膼峄搉g h峄?膽o Autonics Ch铆nh H茫ng, B岷g Gi谩 2025 - issrp.com //issrp.com/category/autonics/dong-ho-do-autonics/ Cơ Điện Hải Âu - Mua Bán Và Sửa Chữa Thiết B?Điện Dân Dụng & Công Nghiệp Sat, 03 Feb 2024 13:09:55 +0000 vi hourly 1 //wordpress.org/?v=6.7.2 //issrp.com/wp-content/uploads/2020/04/favicon-100x100.png 膼峄搉g h峄?膽o Autonics Ch铆nh H茫ng, B岷g Gi谩 2025 - issrp.com //issrp.com/category/autonics/dong-ho-do-autonics/ 32 32 膼峄搉g h峄?膽o Autonics Ch铆nh H茫ng, B岷g Gi谩 2025 - issrp.com //issrp.com/product/dong-ho-do-da-nang-autonics-mx4w-v-fn/ Tue, 13 Jul 2021 08:27:40 +0000 //issrp.com/?post_type=product&p=113975 SKU: MX4W-V-FN
Hãng sản xuất: Autoncis
Chất lượng: Mới 100%
Bảo hành: Chính hãng
Chứng t? CO, CQ, hóa đơn VAT

The post Đồng h?đo đa năng Autonics MX4W-V-FN appeared first on issrp.com.

]]>
Phương pháp hiển th?/td> 12 đoạn (phần đo lường giá tr?hiển th? trắng, chiều cao ký t? 19mm), các b?phận hiển th?khác (đ? xanh lá, vàng, model b?ch?th? trắng) Chiều cao kí t?/td> 19mm Dải hiển th?tối đa -9999 đến 9999(4 s? Đo Điện áp AC Điện áp DC, Tần s?/td> Loại ngõ vào DC ±500? ±200? ±50? ±20V, ±5V, 1-5V, ±2V, ±500V, ±200V, ±50V, AC 0-500? 0-200? 0-50? 0-20V, 0-5V, 0-2V, 0-500V, 0-200V, 0-110V, 0-50V Đo AC Chọn giá tr?RMS / phương pháp đo lường giá tr?AVG Hiển th?h?s?công suất Hiển th?h?s?công suất khi loại ngõ vào là DC. Nguồn cấp 24-240VAC~ 50/60Hz, 24-240VDC Ngõ ra_Ngõ ra chính (Giá tr?so sánh) Ch?hiển th?/td> Ngõ vào cho phép tối đa ?Ngõ vào DC: khoảng -110 đến 110% mỗi dải ngõ vào đo (khi không s?dụng ngõ vào âm: -10 đến 110%) ?Ngõ vào AC: khoảng 110% mỗi dải ngõ vào đo Đ?chính xác hiển th?/td> 23 ± 5 ?– Ngõ vào DC: ± 0,1% F .S. ± 2 s? ngõ vào AC: ± 0,3% F .S. ± 3 s?/td> ※Terminal cho ngõ vào dòng 5A, ± 0,3% F .S. ± 3 s? 0~50?– Ngõ vào AC / DC: ±0.5% F .S. ±3 s?/td> ※Terminal cho ngõ vào dòng 5A, ±1% F .S. ±3 s?/td> Chu k?hiển th?/td> 0,2 đến 5,0 giây (chọn mỗi 0,1 giây) Môi trường_Nhiệt đ?xung quanh -10 đến 50? bảo quản: -20 đến 60?/td> Môi trường_Đ?ẩm xung quanh 35 đến 85%RH, bảo quản : 35 đến 85%RH Trọng lượng Xấp x?100g(Xấp x?77g)

The post Đồng h?đo đa năng Autonics MX4W-V-FN appeared first on issrp.com.

]]>
膼峄搉g h峄?膽o Autonics Ch铆nh H茫ng, B岷g Gi谩 2025 - issrp.com //issrp.com/product/dong-ho-do-ky-thuat-so-autonics-mt4w-dv-1n/ Thu, 08 Aug 2019 07:11:33 +0000 //issrp.com/product/dong-ho-do-ky-thuat-so-autonics-mt4w-dv-1n/
  • Phương pháp hiển th?: LED 7 đoạn 4 s?/li>
  • Chiều cao kí t?: 14.2mm
  • Dải hiển th?tối đa : -1999 to 9999
  • Đo : Điện áp DC
  • Loại ngõ vào : 0-500V, 0-100V, 0-50V, 0-10V, 0-5V, 0-1V, 0-250? 0-50?/li>
  • Nguồn cấp : 12-24VDC
  • The post Đồng h?đo điện áp DC Autonics MT4W-DV-1N 96x48mm appeared first on issrp.com.

    ]]>
    Phương pháp hiển th?/td> LED 7 đoạn 4 s?/td> Chiều cao kí t?/td> 14.2mm Dải hiển th?tối đa -1999 to 9999 Đo Điện áp DC Loại ngõ vào 0-500V, 0-100V, 0-50V, 0-10V, 0-5V, 0-1V, 0-250? 0-50?/td> Nguồn cấp 12-24VDC Ngõ ra_Ngõ ra chính (Giá tr?so sánh) Ch?hiển th?/td> Đ?chính xác hiển th?/td> ?23℃??– F.S. ±0.1% rdg ±2 ch?s?/br>F.S. +0.3% rdg ± tối đa 3 ch?s?dành cho 5A terminal.
    ?-10?to 50?– F.S. ±0.5% rdg ±3 ch?s?/td> Ngõ vào cho phép tối đa 110% F.S. cho mỗi dải ngõ vào đo Phương thức chuyển đổi A/D ΣΔ (Sigma Delta) ADC Chu k?lấy mẫu 50ms Chức năng gi?/td> Bao gồm (chức năng gi?bên ngoài) Nhiệt đ?xung quanh -10 đến 50? bảo quản: -20 đến 60?/td> Đ?ẩm xung quanh 35 đến 85%RH, bảo quản : 35 đến 85%RH Loại cách điện Cách điện kép hoặc cách điện gia c?(đánh dấu: @(INS), đ?bền điện môi giữa phần ngõ vào đo và phần nguồn: 1kV) Trọng lượng Xấp x?326g (Xấp x?211g) Tiêu chuẩn Tieu-chuan-CE

    Autonics MT4Y/MT4W đo điện áp

    ModelsChức năngNguồn cấpNgõ raKích thước
    MT4Y-AV-40Đo điện áp AC110-220VRelayW72×H36mm
    MT4Y-AV-41Đo điện áp AC110-220VNPN collector h?/td>W72×H36mm
    MT4Y-AV-42Đo điện áp AC110-220VPNP collector h?/td>W72×H36mm
    MT4Y-AV-43Đo điện áp AC110-220VRelay + (4-20mA)W72×H36mm
    MT4Y-AV-44Đo điện áp AC110-220VRelay + RS485W72×H36mm
    MT4Y-AV-45Đo điện áp AC110-220VBCD độngW72×H36mm
    MT4Y-AV-46Đo điện áp AC110-220Vnối tiếp tốc đ?thấpW72×H36mm
    MT4Y-AV-4NĐo điện áp AC110-220VCh?hiển th?/td>W72×H36mm
    MT4W-AV-40Đo điện áp AC110-220VRelay + (4-20mA)W96×H48mm
    MT4W-AV-41Đo điện áp AC110-220VRelayW96×H48mm
    MT4W-AV-4NĐo điện áp AC110-220VCh?hiển th?/td>W96×H48mm
    MT4W-AV-10Đo điện áp AC12-24VDCRelay + (4-20mA)W96×H48mm
    MT4W-AV-11Đo điện áp AC12-24VDCRelayW96×H48mm
    MT4W-AV-1NĐo điện áp AC12-24VDCCh?hiển th?/td>W96×H48mm
    MT4W-AV-44Đo điện áp AC110-220VPNP collector h?
    + (DC4-20mA)
    W96×H48mm
    MT4W-AV-45Đo điện áp AC110-220VNPN collector h?
    + nối tiếp tốc đ?thấp
    W96×H48mm
    MT4W-AV-47Đo điện áp AC110-220VPNP collector h?
    + nối tiếp tốc đ?thấp
    W96×H48mm
    MT4W-AV-48Đo điện áp AC110-220VNPN collector h?
    + RS485
    W96×H48mm
    MT4W-AV-49Đo điện áp AC110-220VPNP collector h?
    + RS485
    W96×H48mm
    MT4Y-DV-40Đo điện áp DC110-220VRelayW72×H36mm
    MT4Y-DV-41Đo điện áp DC110-220VNPN collector h?/td>W72×H36mm
    MT4Y-DV-42Đo điện áp DC110-220VPNP collector h?/td>W72×H36mm
    MT4Y-DV-43Đo điện áp DC110-220VRelay + (4-20mA)W72×H36mm
    MT4Y-DV-44Đo điện áp DC110-220VRelay + RS485W72×H36mm
    MT4Y-DV-45Đo điện áp DC110-220VBCD độngW72×H36mm
    MT4Y-DV-46Đo điện áp DC110-220Vnối tiếp tốc đ?thấpW72×H36mm
    MT4Y-DV-4NĐo điện áp DC110-220VCh?hiển th?/td>W72×H36mm
    MT4W-DV-40Đo điện áp DC110-220VRelay + (4-20mA)W96×H48mm
    MT4W-DV-41Đo điện áp DC110-220VRelayW96×H48mm
    MT4W-DV-42Đo điện áp DC110-220VNPN collector h?
    + BCD động
    W96×H48mm
    MT4W-DV-43Đo điện áp DC110-220VPNP collector h?
    + BCD động
    W96×H48mm
    MT4W-DV-44Đo điện áp DC110-220VNPN collector h?
    + (DC4-20mA)
    W96×H48mm
    MT4W-DV-45Đo điện áp DC110-220VPNP collector h?
    + (DC4-20mA)
    W96×H48mm
    MT4W-DV-46Đo điện áp DC110-220VNPN collector h?
    + nối tiếp tốc đ?thấp
    W96×H48mm
    MT4W-DV-47Đo điện áp DC110-220VPNP collector h?
    + nối tiếp tốc đ?thấp
    W96×H48mm
    MT4W-DV-48Đo điện áp DC110-220VNPN collector h?
    + RS485
    W96×H48mm
    MT4W-DV-49Đo điện áp DC110-220VPNP collector h?
    + RS485
    W96×H48mm
    MT4W-DV-4NĐo điện áp DC110-220VCh?hiển th?/td>W96×H48mm
    MT4W-DV-10Đo điện áp DC12-24VDCRelay + (4-20mA)W96×H48mm
    MT4W-DV-11Đo điện áp DC12-24VDCRelayW96×H48mm
    MT4W-DV-18Đo điện áp DC12-24VDCNPN collector h?+ RS485W96×H48mm
    MT4W-DV-1NĐo điện áp DC12-24VDCCh?hiển th?/td>W96×H48mm

    Cách lựa chọn đồng h?đo điện áp Autonics MT4Y/MT4W Series


    Cách lựa chọn đồng h?đo điện áp Autonics MT4Y/MT4W Series

    Tài liệu hướng dẫn s?dụng đồng h?đo điện áp Autonics MT4Y/MT4W Series


    ?Download Manual Autonics MT4Y/MT4W Series

    The post Đồng h?đo điện áp DC Autonics MT4W-DV-1N 96x48mm appeared first on issrp.com.

    ]]>
    膼峄搉g h峄?膽o Autonics Ch铆nh H茫ng, B岷g Gi谩 2025 - issrp.com //issrp.com/product/dong-ho-do-ky-thuat-so-autonics-mt4w-dv-18/ Thu, 08 Aug 2019 07:11:32 +0000 //issrp.com/product/dong-ho-do-ky-thuat-so-autonics-mt4w-dv-18/
  • Phương pháp hiển th?: LED 7 đoạn 4 s?/li>
  • Chiều cao kí t?: 14.2mm
  • Dải hiển th?tối đa : -1999 to 9999
  • Đo : Điện áp DC
  • Loại ngõ vào : 0-500V, 0-100V, 0-50V, 0-10V, 0-5V, 0-1V, 0-250? 0-50?/li>
  • Nguồn cấp : 12-24VDC
  • The post Đồng h?đo điện áp DC Autonics MT4W-DV-18 96x48mm appeared first on issrp.com.

    ]]>
    Phương pháp hiển th?/td> LED 7 đoạn 4 s?/td> Chiều cao kí t?/td> 14.2mm Dải hiển th?tối đa -1999 to 9999 Đo Điện áp DC Loại ngõ vào 0-500V, 0-100V, 0-50V, 0-10V, 0-5V, 0-1V, 0-250? 0-50?/td> Nguồn cấp 12-24VDC Ngõ ra_Ngõ ra chính (Giá tr?so sánh) NPN mạch thu h?(HI, GO, LO) Ngõ ra_Ngõ ra ph?(Giá tr?hiển th? Truyền thông RS485 Đ?chính xác hiển th?/td> ?23℃??– F.S. ±0.1% rdg ±2 ch?s?/br>F.S. +0.3% rdg ± tối đa 3 ch?s?dành cho 5A terminal.
    ?-10?to 50?– F.S. ±0.5% rdg ±3 ch?s?/td> Ngõ vào cho phép tối đa 110% F.S. cho mỗi dải ngõ vào đo Phương thức chuyển đổi A/D ΣΔ (Sigma Delta) ADC Chu k?lấy mẫu 50ms Chức năng gi?/td> Bao gồm (chức năng gi?bên ngoài) Nhiệt đ?xung quanh -10 đến 50? bảo quản: -20 đến 60?/td> Đ?ẩm xung quanh 35 đến 85%RH, bảo quản : 35 đến 85%RH Loại cách điện Cách điện kép hoặc cách điện gia c?(đánh dấu: @(INS), đ?bền điện môi giữa phần ngõ vào đo và phần nguồn: 1kV) Trọng lượng Xấp x?326g (Xấp x?211g) Tiêu chuẩn Tieu-chuan-CE

    Autonics MT4Y/MT4W đo điện áp

    ModelsChức năngNguồn cấpNgõ raKích thước
    MT4Y-AV-40Đo điện áp AC110-220VRelayW72×H36mm
    MT4Y-AV-41Đo điện áp AC110-220VNPN collector h?/td>W72×H36mm
    MT4Y-AV-42Đo điện áp AC110-220VPNP collector h?/td>W72×H36mm
    MT4Y-AV-43Đo điện áp AC110-220VRelay + (4-20mA)W72×H36mm
    MT4Y-AV-44Đo điện áp AC110-220VRelay + RS485W72×H36mm
    MT4Y-AV-45Đo điện áp AC110-220VBCD độngW72×H36mm
    MT4Y-AV-46Đo điện áp AC110-220Vnối tiếp tốc đ?thấpW72×H36mm
    MT4Y-AV-4NĐo điện áp AC110-220VCh?hiển th?/td>W72×H36mm
    MT4W-AV-40Đo điện áp AC110-220VRelay + (4-20mA)W96×H48mm
    MT4W-AV-41Đo điện áp AC110-220VRelayW96×H48mm
    MT4W-AV-4NĐo điện áp AC110-220VCh?hiển th?/td>W96×H48mm
    MT4W-AV-10Đo điện áp AC12-24VDCRelay + (4-20mA)W96×H48mm
    MT4W-AV-11Đo điện áp AC12-24VDCRelayW96×H48mm
    MT4W-AV-1NĐo điện áp AC12-24VDCCh?hiển th?/td>W96×H48mm
    MT4W-AV-44Đo điện áp AC110-220VPNP collector h?
    + (DC4-20mA)
    W96×H48mm
    MT4W-AV-45Đo điện áp AC110-220VNPN collector h?
    + nối tiếp tốc đ?thấp
    W96×H48mm
    MT4W-AV-47Đo điện áp AC110-220VPNP collector h?
    + nối tiếp tốc đ?thấp
    W96×H48mm
    MT4W-AV-48Đo điện áp AC110-220VNPN collector h?
    + RS485
    W96×H48mm
    MT4W-AV-49Đo điện áp AC110-220VPNP collector h?
    + RS485
    W96×H48mm
    MT4Y-DV-40Đo điện áp DC110-220VRelayW72×H36mm
    MT4Y-DV-41Đo điện áp DC110-220VNPN collector h?/td>W72×H36mm
    MT4Y-DV-42Đo điện áp DC110-220VPNP collector h?/td>W72×H36mm
    MT4Y-DV-43Đo điện áp DC110-220VRelay + (4-20mA)W72×H36mm
    MT4Y-DV-44Đo điện áp DC110-220VRelay + RS485W72×H36mm
    MT4Y-DV-45Đo điện áp DC110-220VBCD độngW72×H36mm
    MT4Y-DV-46Đo điện áp DC110-220Vnối tiếp tốc đ?thấpW72×H36mm
    MT4Y-DV-4NĐo điện áp DC110-220VCh?hiển th?/td>W72×H36mm
    MT4W-DV-40Đo điện áp DC110-220VRelay + (4-20mA)W96×H48mm
    MT4W-DV-41Đo điện áp DC110-220VRelayW96×H48mm
    MT4W-DV-42Đo điện áp DC110-220VNPN collector h?
    + BCD động
    W96×H48mm
    MT4W-DV-43Đo điện áp DC110-220VPNP collector h?
    + BCD động
    W96×H48mm
    MT4W-DV-44Đo điện áp DC110-220VNPN collector h?
    + (DC4-20mA)
    W96×H48mm
    MT4W-DV-45Đo điện áp DC110-220VPNP collector h?
    + (DC4-20mA)
    W96×H48mm
    MT4W-DV-46Đo điện áp DC110-220VNPN collector h?
    + nối tiếp tốc đ?thấp
    W96×H48mm
    MT4W-DV-47Đo điện áp DC110-220VPNP collector h?
    + nối tiếp tốc đ?thấp
    W96×H48mm
    MT4W-DV-48Đo điện áp DC110-220VNPN collector h?
    + RS485
    W96×H48mm
    MT4W-DV-49Đo điện áp DC110-220VPNP collector h?
    + RS485
    W96×H48mm
    MT4W-DV-4NĐo điện áp DC110-220VCh?hiển th?/td>W96×H48mm
    MT4W-DV-10Đo điện áp DC12-24VDCRelay + (4-20mA)W96×H48mm
    MT4W-DV-11Đo điện áp DC12-24VDCRelayW96×H48mm
    MT4W-DV-18Đo điện áp DC12-24VDCNPN collector h?+ RS485W96×H48mm
    MT4W-DV-1NĐo điện áp DC12-24VDCCh?hiển th?/td>W96×H48mm

    Cách lựa chọn đồng h?đo điện áp Autonics MT4Y/MT4W Series


    Cách lựa chọn đồng h?đo điện áp Autonics MT4Y/MT4W Series

    Tài liệu hướng dẫn s?dụng đồng h?đo điện áp Autonics MT4Y/MT4W Series


    ?Download Manual Autonics MT4Y/MT4W Series

    The post Đồng h?đo điện áp DC Autonics MT4W-DV-18 96x48mm appeared first on issrp.com.

    ]]>
    膼峄搉g h峄?膽o Autonics Ch铆nh H茫ng, B岷g Gi谩 2025 - issrp.com //issrp.com/product/dong-ho-do-ky-thuat-so-autonics-mt4w-dv-11/ Thu, 08 Aug 2019 07:11:29 +0000 //issrp.com/product/dong-ho-do-ky-thuat-so-autonics-mt4w-dv-11/
  • Phương pháp hiển th?: LED 7 đoạn 4 s?/li>
  • Chiều cao kí t?: 14.2mm
  • Dải hiển th?tối đa : -1999 to 9999
  • Đo : Điện áp DC
  • Loại ngõ vào : 0-500V, 0-100V, 0-50V, 0-10V, 0-5V, 0-1V, 0-250? 0-50?/li>
  • Nguồn cấp : 12-24VDC
  • The post Đồng h?đo điện áp DC Autonics MT4W-DV-11 96x48mm appeared first on issrp.com.

    ]]>
    Phương pháp hiển th?/td> LED 7 đoạn 4 s?/td> Chiều cao kí t?/td> 14.2mm Dải hiển th?tối đa -1999 to 9999 Đo Điện áp DC Loại ngõ vào 0-500V, 0-100V, 0-50V, 0-10V, 0-5V, 0-1V, 0-250? 0-50?/td> Nguồn cấp 12-24VDC Ngõ ra_Ngõ ra chính (Giá tr?so sánh) Relay (HI, GO, LO) Đ?chính xác hiển th?/td> ?23℃??– F.S. ±0.1% rdg ±2 ch?s?/br>F.S. +0.3% rdg ± tối đa 3 ch?s?dành cho 5A terminal.
    ?-10?to 50?– F.S. ±0.5% rdg ±3 ch?s?/td> Ngõ vào cho phép tối đa 110% F.S. cho mỗi dải ngõ vào đo Phương thức chuyển đổi A/D ΣΔ (Sigma Delta) ADC Chu k?lấy mẫu 50ms Chức năng gi?/td> Bao gồm (chức năng gi?bên ngoài) Nhiệt đ?xung quanh -10 đến 50? bảo quản: -20 đến 60?/td> Đ?ẩm xung quanh 35 đến 85%RH, bảo quản : 35 đến 85%RH Loại cách điện Cách điện kép hoặc cách điện gia c?(đánh dấu: @(INS), đ?bền điện môi giữa phần ngõ vào đo và phần nguồn: 1kV) Trọng lượng Xấp x?326g (Xấp x?211g) Tiêu chuẩn Tieu-chuan-CE

    Autonics MT4Y/MT4W đo điện áp

    ModelsChức năngNguồn cấpNgõ raKích thước
    MT4Y-AV-40Đo điện áp AC110-220VRelayW72×H36mm
    MT4Y-AV-41Đo điện áp AC110-220VNPN collector h?/td>W72×H36mm
    MT4Y-AV-42Đo điện áp AC110-220VPNP collector h?/td>W72×H36mm
    MT4Y-AV-43Đo điện áp AC110-220VRelay + (4-20mA)W72×H36mm
    MT4Y-AV-44Đo điện áp AC110-220VRelay + RS485W72×H36mm
    MT4Y-AV-45Đo điện áp AC110-220VBCD độngW72×H36mm
    MT4Y-AV-46Đo điện áp AC110-220Vnối tiếp tốc đ?thấpW72×H36mm
    MT4Y-AV-4NĐo điện áp AC110-220VCh?hiển th?/td>W72×H36mm
    MT4W-AV-40Đo điện áp AC110-220VRelay + (4-20mA)W96×H48mm
    MT4W-AV-41Đo điện áp AC110-220VRelayW96×H48mm
    MT4W-AV-4NĐo điện áp AC110-220VCh?hiển th?/td>W96×H48mm
    MT4W-AV-10Đo điện áp AC12-24VDCRelay + (4-20mA)W96×H48mm
    MT4W-AV-11Đo điện áp AC12-24VDCRelayW96×H48mm
    MT4W-AV-1NĐo điện áp AC12-24VDCCh?hiển th?/td>W96×H48mm
    MT4W-AV-44Đo điện áp AC110-220VPNP collector h?
    + (DC4-20mA)
    W96×H48mm
    MT4W-AV-45Đo điện áp AC110-220VNPN collector h?
    + nối tiếp tốc đ?thấp
    W96×H48mm
    MT4W-AV-47Đo điện áp AC110-220VPNP collector h?
    + nối tiếp tốc đ?thấp
    W96×H48mm
    MT4W-AV-48Đo điện áp AC110-220VNPN collector h?
    + RS485
    W96×H48mm
    MT4W-AV-49Đo điện áp AC110-220VPNP collector h?
    + RS485
    W96×H48mm
    MT4Y-DV-40Đo điện áp DC110-220VRelayW72×H36mm
    MT4Y-DV-41Đo điện áp DC110-220VNPN collector h?/td>W72×H36mm
    MT4Y-DV-42Đo điện áp DC110-220VPNP collector h?/td>W72×H36mm
    MT4Y-DV-43Đo điện áp DC110-220VRelay + (4-20mA)W72×H36mm
    MT4Y-DV-44Đo điện áp DC110-220VRelay + RS485W72×H36mm
    MT4Y-DV-45Đo điện áp DC110-220VBCD độngW72×H36mm
    MT4Y-DV-46Đo điện áp DC110-220Vnối tiếp tốc đ?thấpW72×H36mm
    MT4Y-DV-4NĐo điện áp DC110-220VCh?hiển th?/td>W72×H36mm
    MT4W-DV-40Đo điện áp DC110-220VRelay + (4-20mA)W96×H48mm
    MT4W-DV-41Đo điện áp DC110-220VRelayW96×H48mm
    MT4W-DV-42Đo điện áp DC110-220VNPN collector h?
    + BCD động
    W96×H48mm
    MT4W-DV-43Đo điện áp DC110-220VPNP collector h?
    + BCD động
    W96×H48mm
    MT4W-DV-44Đo điện áp DC110-220VNPN collector h?
    + (DC4-20mA)
    W96×H48mm
    MT4W-DV-45Đo điện áp DC110-220VPNP collector h?
    + (DC4-20mA)
    W96×H48mm
    MT4W-DV-46Đo điện áp DC110-220VNPN collector h?
    + nối tiếp tốc đ?thấp
    W96×H48mm
    MT4W-DV-47Đo điện áp DC110-220VPNP collector h?
    + nối tiếp tốc đ?thấp
    W96×H48mm
    MT4W-DV-48Đo điện áp DC110-220VNPN collector h?
    + RS485
    W96×H48mm
    MT4W-DV-49Đo điện áp DC110-220VPNP collector h?
    + RS485
    W96×H48mm
    MT4W-DV-4NĐo điện áp DC110-220VCh?hiển th?/td>W96×H48mm
    MT4W-DV-10Đo điện áp DC12-24VDCRelay + (4-20mA)W96×H48mm
    MT4W-DV-11Đo điện áp DC12-24VDCRelayW96×H48mm
    MT4W-DV-18Đo điện áp DC12-24VDCNPN collector h?+ RS485W96×H48mm
    MT4W-DV-1NĐo điện áp DC12-24VDCCh?hiển th?/td>W96×H48mm

    Cách lựa chọn đồng h?đo điện áp Autonics MT4Y/MT4W Series


    Cách lựa chọn đồng h?đo điện áp Autonics MT4Y/MT4W Series

    Tài liệu hướng dẫn s?dụng đồng h?đo điện áp Autonics MT4Y/MT4W Series


    ?Download Manual Autonics MT4Y/MT4W Series

    The post Đồng h?đo điện áp DC Autonics MT4W-DV-11 96x48mm appeared first on issrp.com.

    ]]>
    膼峄搉g h峄?膽o Autonics Ch铆nh H茫ng, B岷g Gi谩 2025 - issrp.com //issrp.com/product/dong-ho-do-ky-thuat-so-autonics-mt4w-dv-10/ Thu, 08 Aug 2019 07:11:28 +0000 //issrp.com/product/dong-ho-do-ky-thuat-so-autonics-mt4w-dv-10/
  • Phương pháp hiển th?: LED 7 đoạn 4 s?/li>
  • Chiều cao kí t?: 14.2mm
  • Dải hiển th?tối đa : -1999 to 9999
  • Đo : Điện áp DC
  • Loại ngõ vào : 0-500V, 0-100V, 0-50V, 0-10V, 0-5V, 0-1V, 0-250? 0-50?/li>
  • Nguồn cấp : 12-24VDC
  • The post Đồng h?đo điện áp DC Autonics MT4W-DV-10 96x48mm appeared first on issrp.com.

    ]]>
    Phương pháp hiển th?/td> LED 7 đoạn 4 s?/td> Chiều cao kí t?/td> 14.2mm Dải hiển th?tối đa -1999 to 9999 Đo Điện áp DC Loại ngõ vào 0-500V, 0-100V, 0-50V, 0-10V, 0-5V, 0-1V, 0-250? 0-50?/td> Nguồn cấp 12-24VDC Ngõ ra_Ngõ ra chính (Giá tr?so sánh) Relay (HI, GO, LO) Ngõ ra_Ngõ ra ph?(Giá tr?hiển th? Chuyển đổi PV (DC4-20mA) Đ?chính xác hiển th?/td> ?23℃??– F.S. ±0.1% rdg ±2 ch?s?/br>F.S. +0.3% rdg ± tối đa 3 ch?s?dành cho 5A terminal.
    ?-10?to 50?– F.S. ±0.5% rdg ±3 ch?s?/td> Ngõ vào cho phép tối đa 110% F.S. cho mỗi dải ngõ vào đo Phương thức chuyển đổi A/D ΣΔ (Sigma Delta) ADC Chu k?lấy mẫu 50ms Chức năng gi?/td> Bao gồm (chức năng gi?bên ngoài) Nhiệt đ?xung quanh -10 đến 50? bảo quản: -20 đến 60?/td> Đ?ẩm xung quanh 35 đến 85%RH, bảo quản : 35 đến 85%RH Loại cách điện Cách điện kép hoặc cách điện gia c?(đánh dấu: @(INS), đ?bền điện môi giữa phần ngõ vào đo và phần nguồn: 1kV) Trọng lượng Xấp x?326g (Xấp x?211g) Tiêu chuẩn Tieu-chuan-CE

    Autonics MT4Y/MT4W đo điện áp

    ModelsChức năngNguồn cấpNgõ raKích thước
    MT4Y-AV-40Đo điện áp AC110-220VRelayW72×H36mm
    MT4Y-AV-41Đo điện áp AC110-220VNPN collector h?/td>W72×H36mm
    MT4Y-AV-42Đo điện áp AC110-220VPNP collector h?/td>W72×H36mm
    MT4Y-AV-43Đo điện áp AC110-220VRelay + (4-20mA)W72×H36mm
    MT4Y-AV-44Đo điện áp AC110-220VRelay + RS485W72×H36mm
    MT4Y-AV-45Đo điện áp AC110-220VBCD độngW72×H36mm
    MT4Y-AV-46Đo điện áp AC110-220Vnối tiếp tốc đ?thấpW72×H36mm
    MT4Y-AV-4NĐo điện áp AC110-220VCh?hiển th?/td>W72×H36mm
    MT4W-AV-40Đo điện áp AC110-220VRelay + (4-20mA)W96×H48mm
    MT4W-AV-41Đo điện áp AC110-220VRelayW96×H48mm
    MT4W-AV-4NĐo điện áp AC110-220VCh?hiển th?/td>W96×H48mm
    MT4W-AV-10Đo điện áp AC12-24VDCRelay + (4-20mA)W96×H48mm
    MT4W-AV-11Đo điện áp AC12-24VDCRelayW96×H48mm
    MT4W-AV-1NĐo điện áp AC12-24VDCCh?hiển th?/td>W96×H48mm
    MT4W-AV-44Đo điện áp AC110-220VPNP collector h?
    + (DC4-20mA)
    W96×H48mm
    MT4W-AV-45Đo điện áp AC110-220VNPN collector h?
    + nối tiếp tốc đ?thấp
    W96×H48mm
    MT4W-AV-47Đo điện áp AC110-220VPNP collector h?
    + nối tiếp tốc đ?thấp
    W96×H48mm
    MT4W-AV-48Đo điện áp AC110-220VNPN collector h?
    + RS485
    W96×H48mm
    MT4W-AV-49Đo điện áp AC110-220VPNP collector h?
    + RS485
    W96×H48mm
    MT4Y-DV-40Đo điện áp DC110-220VRelayW72×H36mm
    MT4Y-DV-41Đo điện áp DC110-220VNPN collector h?/td>W72×H36mm
    MT4Y-DV-42Đo điện áp DC110-220VPNP collector h?/td>W72×H36mm
    MT4Y-DV-43Đo điện áp DC110-220VRelay + (4-20mA)W72×H36mm
    MT4Y-DV-44Đo điện áp DC110-220VRelay + RS485W72×H36mm
    MT4Y-DV-45Đo điện áp DC110-220VBCD độngW72×H36mm
    MT4Y-DV-46Đo điện áp DC110-220Vnối tiếp tốc đ?thấpW72×H36mm
    MT4Y-DV-4NĐo điện áp DC110-220VCh?hiển th?/td>W72×H36mm
    MT4W-DV-40Đo điện áp DC110-220VRelay + (4-20mA)W96×H48mm
    MT4W-DV-41Đo điện áp DC110-220VRelayW96×H48mm
    MT4W-DV-42Đo điện áp DC110-220VNPN collector h?
    + BCD động
    W96×H48mm
    MT4W-DV-43Đo điện áp DC110-220VPNP collector h?
    + BCD động
    W96×H48mm
    MT4W-DV-44Đo điện áp DC110-220VNPN collector h?
    + (DC4-20mA)
    W96×H48mm
    MT4W-DV-45Đo điện áp DC110-220VPNP collector h?
    + (DC4-20mA)
    W96×H48mm
    MT4W-DV-46Đo điện áp DC110-220VNPN collector h?
    + nối tiếp tốc đ?thấp
    W96×H48mm
    MT4W-DV-47Đo điện áp DC110-220VPNP collector h?
    + nối tiếp tốc đ?thấp
    W96×H48mm
    MT4W-DV-48Đo điện áp DC110-220VNPN collector h?
    + RS485
    W96×H48mm
    MT4W-DV-49Đo điện áp DC110-220VPNP collector h?
    + RS485
    W96×H48mm
    MT4W-DV-4NĐo điện áp DC110-220VCh?hiển th?/td>W96×H48mm
    MT4W-DV-10Đo điện áp DC12-24VDCRelay + (4-20mA)W96×H48mm
    MT4W-DV-11Đo điện áp DC12-24VDCRelayW96×H48mm
    MT4W-DV-18Đo điện áp DC12-24VDCNPN collector h?+ RS485W96×H48mm
    MT4W-DV-1NĐo điện áp DC12-24VDCCh?hiển th?/td>W96×H48mm

    Cách lựa chọn đồng h?đo điện áp Autonics MT4Y/MT4W Series


    Cách lựa chọn đồng h?đo điện áp Autonics MT4Y/MT4W Series

    Tài liệu hướng dẫn s?dụng đồng h?đo điện áp Autonics MT4Y/MT4W Series


    ?Download Manual Autonics MT4Y/MT4W Series

    The post Đồng h?đo điện áp DC Autonics MT4W-DV-10 96x48mm appeared first on issrp.com.

    ]]>
    膼峄搉g h峄?膽o Autonics Ch铆nh H茫ng, B岷g Gi谩 2025 - issrp.com //issrp.com/product/dong-ho-do-ky-thuat-so-autonics-mt4w-da-49/ Thu, 08 Aug 2019 07:11:25 +0000 //issrp.com/product/dong-ho-do-ky-thuat-so-autonics-mt4w-da-49/
  • Phương pháp hiển th?: LED 7 đoạn 4 s?/li>
  • Chiều cao kí t?: 14.2mm
  • Dải hiển th?tối đa : -1999 to 9999
  • Đo : Dòng DC
  • Loại ngõ vào : 0-5A, 0-2A, 0-500mA, 0-200mA, 0-50mA, 4-20mA, 0-5mA, 0-2mA
  • Nguồn cấp : 100-240VAC~ 50/60Hz
  • The post Đồng h?đo dòng DC Autonics MT4W-DA-49 96x48mm appeared first on issrp.com.

    ]]>
    Phương pháp hiển th?/td> LED 7 đoạn 4 s?/td> Chiều cao kí t?/td> 14.2mm Dải hiển th?tối đa -1999 to 9999 Đo Dòng DC Loại ngõ vào 0-5A, 0-2A, 0-500mA, 0-200mA, 0-50mA, 4-20mA, 0-5mA, 0-2mA Nguồn cấp 100-240VAC~ 50/60Hz Ngõ ra_Ngõ ra chính (Giá tr?so sánh) PNP mạch thu h?(HI, GO, LO) Ngõ ra_Ngõ ra ph?(Giá tr?hiển th? Truyền thông RS485 Đ?chính xác hiển th?/td> ?23℃??– F.S. ±0.1% rdg ±2 ch?s?/br>F.S. +0.3% rdg ± tối đa 3 ch?s?dành cho 5A terminal.
    ?-10?to 50?– F.S. ±0.5% rdg ±3 ch?s?/td> Ngõ vào cho phép tối đa 110% F.S. cho mỗi dải ngõ vào đo Phương thức chuyển đổi A/D ΣΔ (Sigma Delta) ADC Chu k?lấy mẫu 50ms Chức năng gi?/td> Bao gồm (chức năng gi?bên ngoài) Nhiệt đ?xung quanh -10 đến 50? bảo quản: -20 đến 60?/td> Đ?ẩm xung quanh 35 đến 85%RH, bảo quản : 35 đến 85%RH Loại cách điện Cách điện kép hoặc cách điện gia c?(đánh dấu: @(INS), đ?bền điện môi giữa phần ngõ vào đo và phần nguồn: 1kV) Trọng lượng Xấp x?326g (Xấp x?211g) Tiêu chuẩn Tieu-chuan-CETieu-chuan-CULUS

    Autonics MT4Y/MT4W đo dòng điện

    ModelsChức năngNgõ raKích thướcNguồn cấp
    MT4Y-AA-40Đo dòng ACRelayW72×H36mm110-220V
    MT4Y-AA-41Đo dòng ACNPN collector h?/td>W72×H36mm110-220V
    MT4Y-AA-42Đo dòng ACPNP collector h?/td>W72×H36mm110-220V
    MT4Y-AA-43Đo dòng ACRelay + (4-20mA)W72×H36mm110-220V
    MT4Y-AA-44Đo dòng ACRelay + RS485W72×H36mm110-220V
    MT4Y-AA-45Đo dòng ACBCD độngW72×H36mm110-220V
    MT4Y-AA-46Đo dòng ACnối tiếp tốc đ?thấpW72×H36mm110-220V
    MT4Y-AA-4NĐo dòng ACCh?hiển th?/td>W72×H36mm110-220V
    MT4W-AA-40Đo dòng ACRelay + (4-20mA)W96×H48mm110-220V
    MT4W-AA-41Đo dòng ACRelayW96×H48mm110-220V
    MT4W-AA-4NĐo dòng ACCh?hiển th?/td>W96×H48mm110-220V
    MT4W-AA-10Đo dòng ACRelay + (4-20mA)W96×H48mm12-24VDC
    MT4W-AA-11Đo dòng ACRelayW96×H48mm12-24VDC
    MT4W-AA-1NĐo dòng ACCh?hiển th?/td>W96×H48mm12-24VDC
    MT4W-AA-42Đo dòng ACNPN collector h?
    + BCD động
    W96×H48mm110-220V
    MT4W-AA-43Đo dòng ACPNP collector h?
    + BCD động
    W96×H48mm110-220V
    MT4W-AA-44Đo dòng ACNPN collector h?
    + (DC4-20mA)
    W96×H48mm110-220V
    MT4W-AA-45Đo dòng ACPNP collector h?
    + (DC4-20mA)
    W96×H48mm110-220V
    MT4W-AA-46Đo dòng ACNPN collector h?
    + nối tiếp tốc đ?thấp
    W96×H48mm110-220V
    MT4W-AA-47Đo dòng ACPNP collector h?
    + nối tiếp tốc đ?thấp
    W96×H48mm110-220V
    MT4W-AA-48Đo dòng ACNPN collector h?
    + RS485
    W96×H48mm110-220V
    MT4W-AA-49Đo dòng ACPNP collector h?
    + RS485
    W96×H48mm110-220V
    MT4Y-DA-40Đo dòng DCRelayW72×H36mm110-220V
    MT4Y-DA-41Đo dòng DCNPN collector h?/td>W72×H36mm110-220V
    MT4Y-DA-42Đo dòng DCPNP collector h?/td>W72×H36mm110-220V
    MT4Y-DA-43Đo dòng DCRelay + (4-20mA)W72×H36mm110-220V
    MT4Y-DA-44Đo dòng DCRelay + RS485W72×H36mm110-220V
    MT4Y-DA-45Đo dòng DCBCD độngW72×H36mm110-220V
    MT4Y-DA-46Đo dòng DCnối tiếp tốc đ?thấpW72×H36mm110-220V
    MT4Y-DA-4NĐo dòng DCCh?hiển th?/td>W72×H36mm110-220V
    MT4W-DA-1NĐo dòng DCCh?hiển th?/td>W96×H48mm12-24VDC
    MT4W-DA-40Đo dòng DCRelay + (4-20mA)W96×H48mm110-220V
    MT4W-DA-41Đo dòng DCRelayW96×H48mm110-220V
    MT4W-DA-4NĐo dòng DCCh?hiển th?/td>W96×H48mm110-220V
    MT4W-DA-10Đo dòng DCRelay + (4-20mA)W96×H48mm12-24VDC
    MT4W-DA-11Đo dòng DCRelayW96×H48mm12-24VDC
    MT4W-DA-18Đo dòng DCNPN collector h?
    + RS485
    W96×H48mm12-24VDC
    MT4W-DA-42Đo dòng DCNPN collector h?
    + BCD động
    W96×H48mm110-220V
    MT4W-DA-43Đo dòng DCPNP collector h?
    + BCD động
    W96×H48mm110-220V
    MT4W-DA-44Đo dòng DCNPN collector h?
    + (DC4-20mA)
    W96×H48mm110-220V
    MT4W-DA-45Đo dòng DCPNP collector h?
    + (DC4-20mA)
    W96×H48mm110-220V
    MT4W-DA-46Đo dòng DCNPN collector h?
    + nối tiếp tốc đ?thấp
    W96×H48mm110-220V
    MT4W-DA-47Đo dòng DCPNP collector h?
    + nối tiếp tốc đ?thấp
    W96×H48mm110-220V
    MT4W-DA-48Đo dòng DCNPN collector h?
    + RS485
    W96×H48mm110-220V
    MT4W-DA-49Đo dòng DCPNP collector h?
    + RS485
    W96×H48mm110-220V

    Cách lựa chọn đồng h?đo dòng điện Autonics MT4Y/MT4W Series


    Cách lựa chọn đồng h?đo dòng điện Autonics MT4Y/MT4W Series

    Tài liệu hướng dẫn s?dụng đồng h?đo dòng điện Autonics MT4Y/MT4W Series


    ?Download Manual Autonics MT4Y/MT4W Series

    The post Đồng h?đo dòng DC Autonics MT4W-DA-49 96x48mm appeared first on issrp.com.

    ]]>
    膼峄搉g h峄?膽o Autonics Ch铆nh H茫ng, B岷g Gi谩 2025 - issrp.com //issrp.com/product/dong-ho-do-ky-thuat-so-autonics-mt4w-da-48/ Thu, 08 Aug 2019 07:11:23 +0000 //issrp.com/product/dong-ho-do-ky-thuat-so-autonics-mt4w-da-48/
  • Phương pháp hiển th?: LED 7 đoạn 4 s?/li>
  • Chiều cao kí t?: 14.2mm
  • Dải hiển th?tối đa : -1999 to 9999
  • Đo : Dòng DC
  • Loại ngõ vào : 0-5A, 0-2A, 0-500mA, 0-200mA, 0-50mA, 4-20mA, 0-5mA, 0-2mA
  • Nguồn cấp : 100-240VAC~ 50/60Hz
  • The post Đồng h?đo dòng DC Autonics MT4W-DA-48 96x48mm appeared first on issrp.com.

    ]]>
    Phương pháp hiển th?/td> LED 7 đoạn 4 s?/td> Chiều cao kí t?/td> 14.2mm Dải hiển th?tối đa -1999 to 9999 Đo Dòng DC Loại ngõ vào 0-5A, 0-2A, 0-500mA, 0-200mA, 0-50mA, 4-20mA, 0-5mA, 0-2mA Nguồn cấp 100-240VAC~ 50/60Hz Ngõ ra_Ngõ ra chính (Giá tr?so sánh) NPN mạch thu h?(HI, GO, LO) Ngõ ra_Ngõ ra ph?(Giá tr?hiển th? Truyền thông RS485 Đ?chính xác hiển th?/td> ?23℃??– F.S. ±0.1% rdg ±2 ch?s?/br>F.S. +0.3% rdg ± tối đa 3 ch?s?dành cho 5A terminal.
    ?-10?to 50?– F.S. ±0.5% rdg ±3 ch?s?/td> Ngõ vào cho phép tối đa 110% F.S. cho mỗi dải ngõ vào đo Phương thức chuyển đổi A/D ΣΔ (Sigma Delta) ADC Chu k?lấy mẫu 50ms Chức năng gi?/td> Bao gồm (chức năng gi?bên ngoài) Nhiệt đ?xung quanh -10 đến 50? bảo quản: -20 đến 60?/td> Đ?ẩm xung quanh 35 đến 85%RH, bảo quản : 35 đến 85%RH Loại cách điện Cách điện kép hoặc cách điện gia c?(đánh dấu: @(INS), đ?bền điện môi giữa phần ngõ vào đo và phần nguồn: 1kV) Trọng lượng Xấp x?326g (Xấp x?211g) Tiêu chuẩn Tieu-chuan-CETieu-chuan-CULUS

    Autonics MT4Y/MT4W đo dòng điện

    ModelsChức năngNgõ raKích thướcNguồn cấp
    MT4Y-AA-40Đo dòng ACRelayW72×H36mm110-220V
    MT4Y-AA-41Đo dòng ACNPN collector h?/td>W72×H36mm110-220V
    MT4Y-AA-42Đo dòng ACPNP collector h?/td>W72×H36mm110-220V
    MT4Y-AA-43Đo dòng ACRelay + (4-20mA)W72×H36mm110-220V
    MT4Y-AA-44Đo dòng ACRelay + RS485W72×H36mm110-220V
    MT4Y-AA-45Đo dòng ACBCD độngW72×H36mm110-220V
    MT4Y-AA-46Đo dòng ACnối tiếp tốc đ?thấpW72×H36mm110-220V
    MT4Y-AA-4NĐo dòng ACCh?hiển th?/td>W72×H36mm110-220V
    MT4W-AA-40Đo dòng ACRelay + (4-20mA)W96×H48mm110-220V
    MT4W-AA-41Đo dòng ACRelayW96×H48mm110-220V
    MT4W-AA-4NĐo dòng ACCh?hiển th?/td>W96×H48mm110-220V
    MT4W-AA-10Đo dòng ACRelay + (4-20mA)W96×H48mm12-24VDC
    MT4W-AA-11Đo dòng ACRelayW96×H48mm12-24VDC
    MT4W-AA-1NĐo dòng ACCh?hiển th?/td>W96×H48mm12-24VDC
    MT4W-AA-42Đo dòng ACNPN collector h?
    + BCD động
    W96×H48mm110-220V
    MT4W-AA-43Đo dòng ACPNP collector h?
    + BCD động
    W96×H48mm110-220V
    MT4W-AA-44Đo dòng ACNPN collector h?
    + (DC4-20mA)
    W96×H48mm110-220V
    MT4W-AA-45Đo dòng ACPNP collector h?
    + (DC4-20mA)
    W96×H48mm110-220V
    MT4W-AA-46Đo dòng ACNPN collector h?
    + nối tiếp tốc đ?thấp
    W96×H48mm110-220V
    MT4W-AA-47Đo dòng ACPNP collector h?
    + nối tiếp tốc đ?thấp
    W96×H48mm110-220V
    MT4W-AA-48Đo dòng ACNPN collector h?
    + RS485
    W96×H48mm110-220V
    MT4W-AA-49Đo dòng ACPNP collector h?
    + RS485
    W96×H48mm110-220V
    MT4Y-DA-40Đo dòng DCRelayW72×H36mm110-220V
    MT4Y-DA-41Đo dòng DCNPN collector h?/td>W72×H36mm110-220V
    MT4Y-DA-42Đo dòng DCPNP collector h?/td>W72×H36mm110-220V
    MT4Y-DA-43Đo dòng DCRelay + (4-20mA)W72×H36mm110-220V
    MT4Y-DA-44Đo dòng DCRelay + RS485W72×H36mm110-220V
    MT4Y-DA-45Đo dòng DCBCD độngW72×H36mm110-220V
    MT4Y-DA-46Đo dòng DCnối tiếp tốc đ?thấpW72×H36mm110-220V
    MT4Y-DA-4NĐo dòng DCCh?hiển th?/td>W72×H36mm110-220V
    MT4W-DA-1NĐo dòng DCCh?hiển th?/td>W96×H48mm12-24VDC
    MT4W-DA-40Đo dòng DCRelay + (4-20mA)W96×H48mm110-220V
    MT4W-DA-41Đo dòng DCRelayW96×H48mm110-220V
    MT4W-DA-4NĐo dòng DCCh?hiển th?/td>W96×H48mm110-220V
    MT4W-DA-10Đo dòng DCRelay + (4-20mA)W96×H48mm12-24VDC
    MT4W-DA-11Đo dòng DCRelayW96×H48mm12-24VDC
    MT4W-DA-18Đo dòng DCNPN collector h?
    + RS485
    W96×H48mm12-24VDC
    MT4W-DA-42Đo dòng DCNPN collector h?
    + BCD động
    W96×H48mm110-220V
    MT4W-DA-43Đo dòng DCPNP collector h?
    + BCD động
    W96×H48mm110-220V
    MT4W-DA-44Đo dòng DCNPN collector h?
    + (DC4-20mA)
    W96×H48mm110-220V
    MT4W-DA-45Đo dòng DCPNP collector h?
    + (DC4-20mA)
    W96×H48mm110-220V
    MT4W-DA-46Đo dòng DCNPN collector h?
    + nối tiếp tốc đ?thấp
    W96×H48mm110-220V
    MT4W-DA-47Đo dòng DCPNP collector h?
    + nối tiếp tốc đ?thấp
    W96×H48mm110-220V
    MT4W-DA-48Đo dòng DCNPN collector h?
    + RS485
    W96×H48mm110-220V
    MT4W-DA-49Đo dòng DCPNP collector h?
    + RS485
    W96×H48mm110-220V

    Cách lựa chọn đồng h?đo dòng điện Autonics MT4Y/MT4W Series


    Cách lựa chọn đồng h?đo dòng điện Autonics MT4Y/MT4W Series

    Tài liệu hướng dẫn s?dụng đồng h?đo dòng điện Autonics MT4Y/MT4W Series


    ?Download Manual Autonics MT4Y/MT4W Series

    The post Đồng h?đo dòng DC Autonics MT4W-DA-48 96x48mm appeared first on issrp.com.

    ]]>
    膼峄搉g h峄?膽o Autonics Ch铆nh H茫ng, B岷g Gi谩 2025 - issrp.com //issrp.com/product/dong-ho-do-ky-thuat-so-autonics-mt4w-da-47/ Thu, 08 Aug 2019 07:11:22 +0000 //issrp.com/product/dong-ho-do-ky-thuat-so-autonics-mt4w-da-47/
  • Phương pháp hiển th?: LED 7 đoạn 4 s?/li>
  • Chiều cao kí t?: 14.2mm
  • Dải hiển th?tối đa : -1999 to 9999
  • Đo : Dòng DC
  • Loại ngõ vào : 0-5A, 0-2A, 0-500mA, 0-200mA, 0-50mA, 4-20mA, 0-5mA, 0-2mA
  • Nguồn cấp : 100-240VAC~ 50/60Hz
  • The post Đồng h?đo dòng DC Autonics MT4W-DA-47 96x48mm appeared first on issrp.com.

    ]]>
    Phương pháp hiển th?/td> LED 7 đoạn 4 s?/td> Chiều cao kí t?/td> 14.2mm Dải hiển th?tối đa -1999 to 9999 Đo Dòng DC Loại ngõ vào 0-5A, 0-2A, 0-500mA, 0-200mA, 0-50mA, 4-20mA, 0-5mA, 0-2mA Nguồn cấp 100-240VAC~ 50/60Hz Ngõ ra_Ngõ ra chính (Giá tr?so sánh) PNP mạch thu h?(HI, GO, LO) Ngõ ra_Ngõ ra ph?(Giá tr?hiển th? Nối tiếp tốc đ?thấp Đ?chính xác hiển th?/td> ?23℃??– F.S. ±0.1% rdg ±2 ch?s?/br>F.S. +0.3% rdg ± tối đa 3 ch?s?dành cho 5A terminal.
    ?-10?to 50?– F.S. ±0.5% rdg ±3 ch?s?/td> Ngõ vào cho phép tối đa 110% F.S. cho mỗi dải ngõ vào đo Phương thức chuyển đổi A/D ΣΔ (Sigma Delta) ADC Chu k?lấy mẫu 50ms Chức năng gi?/td> Bao gồm (chức năng gi?bên ngoài) Nhiệt đ?xung quanh -10 đến 50? bảo quản: -20 đến 60?/td> Đ?ẩm xung quanh 35 đến 85%RH, bảo quản : 35 đến 85%RH Loại cách điện Cách điện kép hoặc cách điện gia c?(đánh dấu: @(INS), đ?bền điện môi giữa phần ngõ vào đo và phần nguồn: 1kV) Trọng lượng Xấp x?326g (Xấp x?211g) Tiêu chuẩn Tieu-chuan-CETieu-chuan-CULUS

    Autonics MT4Y/MT4W đo dòng điện

    ModelsChức năngNgõ raKích thướcNguồn cấp
    MT4Y-AA-40Đo dòng ACRelayW72×H36mm110-220V
    MT4Y-AA-41Đo dòng ACNPN collector h?/td>W72×H36mm110-220V
    MT4Y-AA-42Đo dòng ACPNP collector h?/td>W72×H36mm110-220V
    MT4Y-AA-43Đo dòng ACRelay + (4-20mA)W72×H36mm110-220V
    MT4Y-AA-44Đo dòng ACRelay + RS485W72×H36mm110-220V
    MT4Y-AA-45Đo dòng ACBCD độngW72×H36mm110-220V
    MT4Y-AA-46Đo dòng ACnối tiếp tốc đ?thấpW72×H36mm110-220V
    MT4Y-AA-4NĐo dòng ACCh?hiển th?/td>W72×H36mm110-220V
    MT4W-AA-40Đo dòng ACRelay + (4-20mA)W96×H48mm110-220V
    MT4W-AA-41Đo dòng ACRelayW96×H48mm110-220V
    MT4W-AA-4NĐo dòng ACCh?hiển th?/td>W96×H48mm110-220V
    MT4W-AA-10Đo dòng ACRelay + (4-20mA)W96×H48mm12-24VDC
    MT4W-AA-11Đo dòng ACRelayW96×H48mm12-24VDC
    MT4W-AA-1NĐo dòng ACCh?hiển th?/td>W96×H48mm12-24VDC
    MT4W-AA-42Đo dòng ACNPN collector h?
    + BCD động
    W96×H48mm110-220V
    MT4W-AA-43Đo dòng ACPNP collector h?
    + BCD động
    W96×H48mm110-220V
    MT4W-AA-44Đo dòng ACNPN collector h?
    + (DC4-20mA)
    W96×H48mm110-220V
    MT4W-AA-45Đo dòng ACPNP collector h?
    + (DC4-20mA)
    W96×H48mm110-220V
    MT4W-AA-46Đo dòng ACNPN collector h?
    + nối tiếp tốc đ?thấp
    W96×H48mm110-220V
    MT4W-AA-47Đo dòng ACPNP collector h?
    + nối tiếp tốc đ?thấp
    W96×H48mm110-220V
    MT4W-AA-48Đo dòng ACNPN collector h?
    + RS485
    W96×H48mm110-220V
    MT4W-AA-49Đo dòng ACPNP collector h?
    + RS485
    W96×H48mm110-220V
    MT4Y-DA-40Đo dòng DCRelayW72×H36mm110-220V
    MT4Y-DA-41Đo dòng DCNPN collector h?/td>W72×H36mm110-220V
    MT4Y-DA-42Đo dòng DCPNP collector h?/td>W72×H36mm110-220V
    MT4Y-DA-43Đo dòng DCRelay + (4-20mA)W72×H36mm110-220V
    MT4Y-DA-44Đo dòng DCRelay + RS485W72×H36mm110-220V
    MT4Y-DA-45Đo dòng DCBCD độngW72×H36mm110-220V
    MT4Y-DA-46Đo dòng DCnối tiếp tốc đ?thấpW72×H36mm110-220V
    MT4Y-DA-4NĐo dòng DCCh?hiển th?/td>W72×H36mm110-220V
    MT4W-DA-1NĐo dòng DCCh?hiển th?/td>W96×H48mm12-24VDC
    MT4W-DA-40Đo dòng DCRelay + (4-20mA)W96×H48mm110-220V
    MT4W-DA-41Đo dòng DCRelayW96×H48mm110-220V
    MT4W-DA-4NĐo dòng DCCh?hiển th?/td>W96×H48mm110-220V
    MT4W-DA-10Đo dòng DCRelay + (4-20mA)W96×H48mm12-24VDC
    MT4W-DA-11Đo dòng DCRelayW96×H48mm12-24VDC
    MT4W-DA-18Đo dòng DCNPN collector h?
    + RS485
    W96×H48mm12-24VDC
    MT4W-DA-42Đo dòng DCNPN collector h?
    + BCD động
    W96×H48mm110-220V
    MT4W-DA-43Đo dòng DCPNP collector h?
    + BCD động
    W96×H48mm110-220V
    MT4W-DA-44Đo dòng DCNPN collector h?
    + (DC4-20mA)
    W96×H48mm110-220V
    MT4W-DA-45Đo dòng DCPNP collector h?
    + (DC4-20mA)
    W96×H48mm110-220V
    MT4W-DA-46Đo dòng DCNPN collector h?
    + nối tiếp tốc đ?thấp
    W96×H48mm110-220V
    MT4W-DA-47Đo dòng DCPNP collector h?
    + nối tiếp tốc đ?thấp
    W96×H48mm110-220V
    MT4W-DA-48Đo dòng DCNPN collector h?
    + RS485
    W96×H48mm110-220V
    MT4W-DA-49Đo dòng DCPNP collector h?
    + RS485
    W96×H48mm110-220V

    Cách lựa chọn đồng h?đo dòng điện Autonics MT4Y/MT4W Series


    Cách lựa chọn đồng h?đo dòng điện Autonics MT4Y/MT4W Series

    Tài liệu hướng dẫn s?dụng đồng h?đo dòng điện Autonics MT4Y/MT4W Series


    ?Download Manual Autonics MT4Y/MT4W Series

    The post Đồng h?đo dòng DC Autonics MT4W-DA-47 96x48mm appeared first on issrp.com.

    ]]>
    膼峄搉g h峄?膽o Autonics Ch铆nh H茫ng, B岷g Gi谩 2025 - issrp.com //issrp.com/product/dong-ho-do-ky-thuat-so-autonics-mt4w-da-46/ Thu, 08 Aug 2019 07:11:20 +0000 //issrp.com/product/dong-ho-do-ky-thuat-so-autonics-mt4w-da-46/
  • Phương pháp hiển th?: LED 7 đoạn 4 s?/li>
  • Chiều cao kí t?: 14.2mm
  • Dải hiển th?tối đa : -1999 to 9999
  • Đo : Dòng DC
  • Loại ngõ vào : 0-5A, 0-2A, 0-500mA, 0-200mA, 0-50mA, 4-20mA, 0-5mA, 0-2mA
  • Nguồn cấp : 100-240VAC~ 50/60Hz
  • The post Đồng h?đo dòng DC Autonics MT4W-DA-46 96x48mm appeared first on issrp.com.

    ]]>
    Phương pháp hiển th?/td> LED 7 đoạn 4 s?/td> Chiều cao kí t?/td> 14.2mm Dải hiển th?tối đa -1999 to 9999 Đo Dòng DC Loại ngõ vào 0-5A, 0-2A, 0-500mA, 0-200mA, 0-50mA, 4-20mA, 0-5mA, 0-2mA Nguồn cấp 100-240VAC~ 50/60Hz Ngõ ra_Ngõ ra chính (Giá tr?so sánh) NPN mạch thu h?(HI, GO, LO) Ngõ ra_Ngõ ra ph?(Giá tr?hiển th? Nối tiếp tốc đ?thấp Đ?chính xác hiển th?/td> ?23℃??– F.S. ±0.1% rdg ±2 ch?s?/br>F.S. +0.3% rdg ± tối đa 3 ch?s?dành cho 5A terminal.
    ?-10?to 50?– F.S. ±0.5% rdg ±3 ch?s?/td> Ngõ vào cho phép tối đa 110% F.S. cho mỗi dải ngõ vào đo Phương thức chuyển đổi A/D ΣΔ (Sigma Delta) ADC Chu k?lấy mẫu 50ms Chức năng gi?/td> Bao gồm (chức năng gi?bên ngoài) Nhiệt đ?xung quanh -10 đến 50? bảo quản: -20 đến 60?/td> Đ?ẩm xung quanh 35 đến 85%RH, bảo quản : 35 đến 85%RH Loại cách điện Cách điện kép hoặc cách điện gia c?(đánh dấu: @(INS), đ?bền điện môi giữa phần ngõ vào đo và phần nguồn: 1kV) Trọng lượng Xấp x?326g (Xấp x?211g) Tiêu chuẩn Tieu-chuan-CETieu-chuan-CULUS

    Autonics MT4Y/MT4W đo dòng điện

    ModelsChức năngNgõ raKích thướcNguồn cấp
    MT4Y-AA-40Đo dòng ACRelayW72×H36mm110-220V
    MT4Y-AA-41Đo dòng ACNPN collector h?/td>W72×H36mm110-220V
    MT4Y-AA-42Đo dòng ACPNP collector h?/td>W72×H36mm110-220V
    MT4Y-AA-43Đo dòng ACRelay + (4-20mA)W72×H36mm110-220V
    MT4Y-AA-44Đo dòng ACRelay + RS485W72×H36mm110-220V
    MT4Y-AA-45Đo dòng ACBCD độngW72×H36mm110-220V
    MT4Y-AA-46Đo dòng ACnối tiếp tốc đ?thấpW72×H36mm110-220V
    MT4Y-AA-4NĐo dòng ACCh?hiển th?/td>W72×H36mm110-220V
    MT4W-AA-40Đo dòng ACRelay + (4-20mA)W96×H48mm110-220V
    MT4W-AA-41Đo dòng ACRelayW96×H48mm110-220V
    MT4W-AA-4NĐo dòng ACCh?hiển th?/td>W96×H48mm110-220V
    MT4W-AA-10Đo dòng ACRelay + (4-20mA)W96×H48mm12-24VDC
    MT4W-AA-11Đo dòng ACRelayW96×H48mm12-24VDC
    MT4W-AA-1NĐo dòng ACCh?hiển th?/td>W96×H48mm12-24VDC
    MT4W-AA-42Đo dòng ACNPN collector h?
    + BCD động
    W96×H48mm110-220V
    MT4W-AA-43Đo dòng ACPNP collector h?
    + BCD động
    W96×H48mm110-220V
    MT4W-AA-44Đo dòng ACNPN collector h?
    + (DC4-20mA)
    W96×H48mm110-220V
    MT4W-AA-45Đo dòng ACPNP collector h?
    + (DC4-20mA)
    W96×H48mm110-220V
    MT4W-AA-46Đo dòng ACNPN collector h?
    + nối tiếp tốc đ?thấp
    W96×H48mm110-220V
    MT4W-AA-47Đo dòng ACPNP collector h?
    + nối tiếp tốc đ?thấp
    W96×H48mm110-220V
    MT4W-AA-48Đo dòng ACNPN collector h?
    + RS485
    W96×H48mm110-220V
    MT4W-AA-49Đo dòng ACPNP collector h?
    + RS485
    W96×H48mm110-220V
    MT4Y-DA-40Đo dòng DCRelayW72×H36mm110-220V
    MT4Y-DA-41Đo dòng DCNPN collector h?/td>W72×H36mm110-220V
    MT4Y-DA-42Đo dòng DCPNP collector h?/td>W72×H36mm110-220V
    MT4Y-DA-43Đo dòng DCRelay + (4-20mA)W72×H36mm110-220V
    MT4Y-DA-44Đo dòng DCRelay + RS485W72×H36mm110-220V
    MT4Y-DA-45Đo dòng DCBCD độngW72×H36mm110-220V
    MT4Y-DA-46Đo dòng DCnối tiếp tốc đ?thấpW72×H36mm110-220V
    MT4Y-DA-4NĐo dòng DCCh?hiển th?/td>W72×H36mm110-220V
    MT4W-DA-1NĐo dòng DCCh?hiển th?/td>W96×H48mm12-24VDC
    MT4W-DA-40Đo dòng DCRelay + (4-20mA)W96×H48mm110-220V
    MT4W-DA-41Đo dòng DCRelayW96×H48mm110-220V
    MT4W-DA-4NĐo dòng DCCh?hiển th?/td>W96×H48mm110-220V
    MT4W-DA-10Đo dòng DCRelay + (4-20mA)W96×H48mm12-24VDC
    MT4W-DA-11Đo dòng DCRelayW96×H48mm12-24VDC
    MT4W-DA-18Đo dòng DCNPN collector h?
    + RS485
    W96×H48mm12-24VDC
    MT4W-DA-42Đo dòng DCNPN collector h?
    + BCD động
    W96×H48mm110-220V
    MT4W-DA-43Đo dòng DCPNP collector h?
    + BCD động
    W96×H48mm110-220V
    MT4W-DA-44Đo dòng DCNPN collector h?
    + (DC4-20mA)
    W96×H48mm110-220V
    MT4W-DA-45Đo dòng DCPNP collector h?
    + (DC4-20mA)
    W96×H48mm110-220V
    MT4W-DA-46Đo dòng DCNPN collector h?
    + nối tiếp tốc đ?thấp
    W96×H48mm110-220V
    MT4W-DA-47Đo dòng DCPNP collector h?
    + nối tiếp tốc đ?thấp
    W96×H48mm110-220V
    MT4W-DA-48Đo dòng DCNPN collector h?
    + RS485
    W96×H48mm110-220V
    MT4W-DA-49Đo dòng DCPNP collector h?
    + RS485
    W96×H48mm110-220V

    Cách lựa chọn đồng h?đo dòng điện Autonics MT4Y/MT4W Series


    Cách lựa chọn đồng h?đo dòng điện Autonics MT4Y/MT4W Series

    Tài liệu hướng dẫn s?dụng đồng h?đo dòng điện Autonics MT4Y/MT4W Series


    ?Download Manual Autonics MT4Y/MT4W Series

    The post Đồng h?đo dòng DC Autonics MT4W-DA-46 96x48mm appeared first on issrp.com.

    ]]>
    膼峄搉g h峄?膽o Autonics Ch铆nh H茫ng, B岷g Gi谩 2025 - issrp.com //issrp.com/product/dong-ho-do-ky-thuat-so-autonics-mt4w-da-45/ Thu, 08 Aug 2019 07:11:16 +0000 //issrp.com/product/dong-ho-do-ky-thuat-so-autonics-mt4w-da-45/
  • Phương pháp hiển th?: LED 7 đoạn 4 s?/li>
  • Chiều cao kí t?: 14.2mm
  • Dải hiển th?tối đa : -1999 to 9999
  • Đo : Dòng DC
  • Loại ngõ vào : 0-5A, 0-2A, 0-500mA, 0-200mA, 0-50mA, 4-20mA, 0-5mA, 0-2mA
  • Nguồn cấp : 100-240VAC~ 50/60Hz
  • The post Đồng h?đo dòng DC Autonics MT4W-DA-45 96x48mm appeared first on issrp.com.

    ]]>
    Phương pháp hiển th?/td> LED 7 đoạn 4 s?/td> Chiều cao kí t?/td> 14.2mm Dải hiển th?tối đa -1999 to 9999 Đo Dòng DC Loại ngõ vào 0-5A, 0-2A, 0-500mA, 0-200mA, 0-50mA, 4-20mA, 0-5mA, 0-2mA Nguồn cấp 100-240VAC~ 50/60Hz Ngõ ra_Ngõ ra chính (Giá tr?so sánh) PNP mạch thu h?(HI, GO, LO) Ngõ ra_Ngõ ra ph?(Giá tr?hiển th? Chuyển đổi PV (DC4-20mA) Đ?chính xác hiển th?/td> ?23℃??– F.S. ±0.1% rdg ±2 ch?s?/br>F.S. +0.3% rdg ± tối đa 3 ch?s?dành cho 5A terminal.
    ?-10?to 50?– F.S. ±0.5% rdg ±3 ch?s?/td> Ngõ vào cho phép tối đa 110% F.S. cho mỗi dải ngõ vào đo Phương thức chuyển đổi A/D ΣΔ (Sigma Delta) ADC Chu k?lấy mẫu 50ms Chức năng gi?/td> Bao gồm (chức năng gi?bên ngoài) Nhiệt đ?xung quanh -10 đến 50? bảo quản: -20 đến 60?/td> Đ?ẩm xung quanh 35 đến 85%RH, bảo quản : 35 đến 85%RH Loại cách điện Cách điện kép hoặc cách điện gia c?(đánh dấu: @(INS), đ?bền điện môi giữa phần ngõ vào đo và phần nguồn: 1kV) Trọng lượng Xấp x?326g (Xấp x?211g) Tiêu chuẩn Tieu-chuan-CETieu-chuan-CULUS

    Autonics MT4Y/MT4W đo dòng điện

    ModelsChức năngNgõ raKích thướcNguồn cấp
    MT4Y-AA-40Đo dòng ACRelayW72×H36mm110-220V
    MT4Y-AA-41Đo dòng ACNPN collector h?/td>W72×H36mm110-220V
    MT4Y-AA-42Đo dòng ACPNP collector h?/td>W72×H36mm110-220V
    MT4Y-AA-43Đo dòng ACRelay + (4-20mA)W72×H36mm110-220V
    MT4Y-AA-44Đo dòng ACRelay + RS485W72×H36mm110-220V
    MT4Y-AA-45Đo dòng ACBCD độngW72×H36mm110-220V
    MT4Y-AA-46Đo dòng ACnối tiếp tốc đ?thấpW72×H36mm110-220V
    MT4Y-AA-4NĐo dòng ACCh?hiển th?/td>W72×H36mm110-220V
    MT4W-AA-40Đo dòng ACRelay + (4-20mA)W96×H48mm110-220V
    MT4W-AA-41Đo dòng ACRelayW96×H48mm110-220V
    MT4W-AA-4NĐo dòng ACCh?hiển th?/td>W96×H48mm110-220V
    MT4W-AA-10Đo dòng ACRelay + (4-20mA)W96×H48mm12-24VDC
    MT4W-AA-11Đo dòng ACRelayW96×H48mm12-24VDC
    MT4W-AA-1NĐo dòng ACCh?hiển th?/td>W96×H48mm12-24VDC
    MT4W-AA-42Đo dòng ACNPN collector h?
    + BCD động
    W96×H48mm110-220V
    MT4W-AA-43Đo dòng ACPNP collector h?
    + BCD động
    W96×H48mm110-220V
    MT4W-AA-44Đo dòng ACNPN collector h?
    + (DC4-20mA)
    W96×H48mm110-220V
    MT4W-AA-45Đo dòng ACPNP collector h?
    + (DC4-20mA)
    W96×H48mm110-220V
    MT4W-AA-46Đo dòng ACNPN collector h?
    + nối tiếp tốc đ?thấp
    W96×H48mm110-220V
    MT4W-AA-47Đo dòng ACPNP collector h?
    + nối tiếp tốc đ?thấp
    W96×H48mm110-220V
    MT4W-AA-48Đo dòng ACNPN collector h?
    + RS485
    W96×H48mm110-220V
    MT4W-AA-49Đo dòng ACPNP collector h?
    + RS485
    W96×H48mm110-220V
    MT4Y-DA-40Đo dòng DCRelayW72×H36mm110-220V
    MT4Y-DA-41Đo dòng DCNPN collector h?/td>W72×H36mm110-220V
    MT4Y-DA-42Đo dòng DCPNP collector h?/td>W72×H36mm110-220V
    MT4Y-DA-43Đo dòng DCRelay + (4-20mA)W72×H36mm110-220V
    MT4Y-DA-44Đo dòng DCRelay + RS485W72×H36mm110-220V
    MT4Y-DA-45Đo dòng DCBCD độngW72×H36mm110-220V
    MT4Y-DA-46Đo dòng DCnối tiếp tốc đ?thấpW72×H36mm110-220V
    MT4Y-DA-4NĐo dòng DCCh?hiển th?/td>W72×H36mm110-220V
    MT4W-DA-1NĐo dòng DCCh?hiển th?/td>W96×H48mm12-24VDC
    MT4W-DA-40Đo dòng DCRelay + (4-20mA)W96×H48mm110-220V
    MT4W-DA-41Đo dòng DCRelayW96×H48mm110-220V
    MT4W-DA-4NĐo dòng DCCh?hiển th?/td>W96×H48mm110-220V
    MT4W-DA-10Đo dòng DCRelay + (4-20mA)W96×H48mm12-24VDC
    MT4W-DA-11Đo dòng DCRelayW96×H48mm12-24VDC
    MT4W-DA-18Đo dòng DCNPN collector h?
    + RS485
    W96×H48mm12-24VDC
    MT4W-DA-42Đo dòng DCNPN collector h?
    + BCD động
    W96×H48mm110-220V
    MT4W-DA-43Đo dòng DCPNP collector h?
    + BCD động
    W96×H48mm110-220V
    MT4W-DA-44Đo dòng DCNPN collector h?
    + (DC4-20mA)
    W96×H48mm110-220V
    MT4W-DA-45Đo dòng DCPNP collector h?
    + (DC4-20mA)
    W96×H48mm110-220V
    MT4W-DA-46Đo dòng DCNPN collector h?
    + nối tiếp tốc đ?thấp
    W96×H48mm110-220V
    MT4W-DA-47Đo dòng DCPNP collector h?
    + nối tiếp tốc đ?thấp
    W96×H48mm110-220V
    MT4W-DA-48Đo dòng DCNPN collector h?
    + RS485
    W96×H48mm110-220V
    MT4W-DA-49Đo dòng DCPNP collector h?
    + RS485
    W96×H48mm110-220V

    Cách lựa chọn đồng h?đo dòng điện Autonics MT4Y/MT4W Series


    Cách lựa chọn đồng h?đo dòng điện Autonics MT4Y/MT4W Series

    Tài liệu hướng dẫn s?dụng đồng h?đo dòng điện Autonics MT4Y/MT4W Series


    ?Download Manual Autonics MT4Y/MT4W Series

    The post Đồng h?đo dòng DC Autonics MT4W-DA-45 96x48mm appeared first on issrp.com.

    ]]>