Thi岷縯 b峄?膽i峄噉 c贸 c么ng su岷 110kW - issrp.com //issrp.com/cong-suat/110kw/ Cơ Điện Hải Âu - Mua Bán Và Sửa Chữa Thiết B?Điện Dân Dụng & Công Nghiệp Tue, 04 Feb 2025 01:29:47 +0000 vi hourly 1 //wordpress.org/?v=6.7.2 //issrp.com/wp-content/uploads/2020/04/favicon-100x100.png Thi岷縯 b峄?膽i峄噉 c贸 c么ng su岷 110kW - issrp.com //issrp.com/cong-suat/110kw/ 32 32 Thi岷縯 b峄?膽i峄噉 c贸 c么ng su岷 110kW - issrp.com //issrp.com/product/bien-tan-yjx-b-110g-132pt4/ Mon, 03 Feb 2025 15:28:30 +0000 //issrp.com/product/bien-tan-yjx-b-110g-132pt4/ SKU: YJX-B-110G/132PT4
Nhà sản xuất: YJX
Chất lượng: Mới 100%
Bảo hành: Chính hãng
Chứng t? Hóa đơn VAT

The post Biến tần YJX-B-110G/132PT4 110kW 3 Pha 380V appeared first on issrp.com.

]]>
The post Biến tần YJX-B-110G/132PT4 110kW 3 Pha 380V appeared first on issrp.com.

]]>
Thi岷縯 b峄?膽i峄噉 c贸 c么ng su岷 110kW - issrp.com //issrp.com/product/bien-tan-fuji-frn0260g2s-4g/ Tue, 14 May 2024 16:52:36 +0000 //issrp.com/product/bien-tan-fuji-frn0260g2s-4g/ SKU: FRN0260G2S-4G
Hãng sản xuất: Fuji
Chất lượng: Mới 100%
Bảo hành: Chính hãng
Chứng t? Hóa đơn VAT

Dịch v?kèm theo:
?Thiết k?& thi công t?điều khiển s?dụng biến tần
?Cài đặt & sửa chữa biến tần Fuji theo yêu cầu
?Lắp đặt & vận hành tận nơi
?H?tr?k?thuật trọn đời

The post Biến tần Fuji FRN0260G2S-4G 110kW 3 Pha 380V appeared first on issrp.com.

]]>
Biến tần Fuji Mega-G2 là dòng biến tần đa năng thông dụng của Fuji Electric, là sản phẩm k?thừa của dòng sản phẩm tiền nhiệm G1S. Đây là dòng biến tần cao cấp, với những cải tiến mới, biến tần Fuji Electric dòng Frenic Mega-G2 đã phát triển thêm 1 bước vượt bậc, sẵn sàng đáp ứng hết mọi ứng dụng trong công nghiệp.
 Biến tần Fuji Mega G2 chuyên dùng cho các ứng dụng tải nặng như cần cẩu, máy nén, máy cuốn,??Giúp động cơ vận hành hiệu qu? tiết kiệm điện năng và gia tăng đ?bền. Nó là s?lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi tiêu chuẩn cao

Tính năng và thông s?k?thuật :

?INPUT: 3 pha 380 ?480VAC ; OUTPUT: 3 pha 380 ?480VAC,
?Áp dụng các phương pháp điều khiển: Điều khiển vector PG, điều khiển Vector không có cảm biến, điều khiển vector moomen động, và điều khiển V/f.
?Cải thiện hiệu suất của các dòng điện đáp ứng và tốc đ?đáp ứng ( điều khiển vector ).
?S?dụng các b?phận có tuổi th?lâu hơn ( Thiết k?tuổi th?10 năm )
?Ngõ ra tần s? 0.1 ?600Hz.
?Mức chịu đựng quá tải: 150% / 1 phút, 200% / 3 giây ( HHD Mode ), 120% / 1 phút ( HND Mode )
?Tích hợp sẵn RS 485, b?hãm

Biến tần Fuji GS2 3 Pha 380V

SKUCông suấtDòng chịu tải(HHD)
FRN0004G2S-4G1.5kW4.2A
FRN0006G2S-4G2.2kW6A
FRN0009G2S-4G3.7kW9A
FRN0018G2S-4G5.5kW13.5A
FRN0023G2S-4G7.5kW18.5A
FRN0031G2S-4G11kW24.5A
FRN0038G2S-4G15kW32A
FRN0045G2S-4G18.5kW39A
FRN0060G2S-4G22kW45A
FRN0075G2S-4G30kW60A
FRN0091G2S-4G37kW75A
FRN0112G2S-4G45kW91A
FRN0150G2S-4G55kW112A
FRN0180G2S-4G75kW150A
FRN0216G2S-4G90kW180A
FRN0260G2S-4G110kW216A
FRN0325G2S-4G132kW260A

Cách lựa chọn biến tần Fuji Frenic Mega G2S


Cach-lua-chon-bien-tan-fuji-Frenic-Mega-G2-Series

Sơ đ?đấu dây biến tần Fuji Frenic Mega G2S


So-do-dau-day-bien-tan-fuji-Frenic-Mega-G2-Series

Download tài liệu biến tần Fuji Frenic Mega G2S


?Manual Fuji Frenic Mega G2S series

Kích thước lắp đặt biến tần Fuji FRN0260G2S-4G

kich-thuoc-lap-dat-FRN0216G2S-4G

Tham khảo những thương hiệu biến tần bán chạy nhất

Biến tần fuji

Sản phẩm thường mua cùng

The post Biến tần Fuji FRN0260G2S-4G 110kW 3 Pha 380V appeared first on issrp.com.

]]>
Thi岷縯 b峄?膽i峄噉 c贸 c么ng su岷 110kW - issrp.com //issrp.com/product/bien-tan-bom-nuoc-gd100-110g-4-pv-110kw-3-pha-380v-dung-pin-nang-luong-mat-troi/ Mon, 22 Jan 2024 03:50:24 +0000 //issrp.com/product/bien-tan-bom-nuoc-gd100-110g-4-pv-110kw-3-pha-380v-dung-pin-nang-luong-mat-troi/ SKU: GD100-110G-4-PV
Nhà sản xuất: INVT
Chất lượng : Mới 100%
Bảo hành : Chính hãng
Chứng t?: CO/CQ, hóa đơn VAT

The post Biến tần bơm nước GD100-110G-4-PV 110kW 3 Pha 380V (dùng pin năng lượng mặt trời) appeared first on issrp.com.

]]>
Thương hiệu: INVT Series: Goodrive100-PV Model: GD100-110G-4-PV Công suất, kW: 110 Dòng chịu tải , A: 215 Điện áp ngõ ra, V: 380-440 S?pha: 3 Tần s? Hz: 0-400 Enclosure: IP20 EMC filter: Built-in EMI filter Digital input: 4 Relay output: 3 RS485 (Modbus RTU): RS485 (Modbus) PID: PID control V/f control mode: + Operation temperature, đ?C: -10…..+50 Storage temperature, đ?C: -40…..+70 Kích thước (W x H x D), mm: –

INVT Goodrive100-PV

ModelVoltage VCapacity kWCurrent A
GD100-0R4G-S2-PV220-240 (1ph)0,42.5
GD100-0R7G-S2-PV220-240 (1ph)0,754.2
GD100-1R5G-S2-PV220-240 (1ph)1,57.5
GD100-2R2G-S2-PV220-240 (1ph)2,210
GD100-004G-2-PV220-240 (3ph)416
GD100-5R5G-2-PV220-240 (3ph)5,520
GD100-7R5G-2-PV220-240 (3ph)7,530
GD100-0R7G-4-PV380-440 (3ph)0,752.5
GD100-1R5G-4-PV380-440 (3ph)1,54.2
GD100-2R2G-4-PV380-440 (3ph)2,25.5
GD100-004G-4-PV380-440 (3ph)49.5
GD100-5R5G-4-PV380-440 (3ph)5,514
GD100-7R5G-4-PV380-440 (3ph)7,518.5
GD100-011G-4-PV380-440 (3ph)1125
GD100-015G-4-PV380-440 (3ph)1532
GD100-018G-4-PV380-440 (3ph)18,538
GD100-022G-4-PV380-440 (3ph)2245
GD100-030G-4-PV380-440 (3ph)3060
GD100-037G-4-PV380-440 (3ph)3775
GD100-045G-4-PV380-440 (3ph)4592
GD100-055G-4-PV380-440 (3ph)55115
GD100-075G-4-PV380-440 (3ph)75150
GD100-090G-4-PV380-440 (3ph)90180
GD100-110G-4-PV380-440 (3ph)110215

Sơ đ?đấu đây


so-do-dau-day-bien-tan-bom-nuoc-nang-luong-mat-troi-invt-gd100
Mo-hinh-bien-tan-bom-nuoc-nang-luong-mat-troi-invt-gd100

Download tài liệu biến tần INVT Goodrive100-PV


?Catalogue INVT Goodrive100-PV

The post Biến tần bơm nước GD100-110G-4-PV 110kW 3 Pha 380V (dùng pin năng lượng mặt trời) appeared first on issrp.com.

]]>
Thi岷縯 b峄?膽i峄噉 c贸 c么ng su岷 110kW - issrp.com //issrp.com/product/bien-tan-delta-vfd1100c43a-21-110kw-3-pha-380v/ Fri, 12 Jan 2024 16:16:56 +0000 //issrp.com/product/bien-tan-delta-vfd1100c43a-21-110kw-3-pha-380v/ SKU: VFD1100C43A-21
Hãng sản xuất: Delta
Chất lượng: Mới 100%
Bảo hành: Chính hãng
Chứng t? Hóa đơn VAT

Dịch v?kèm theo:
?Thiết k?& thi công t?điều khiển s?dụng biến tần
?Cài đặt & sửa chữa biến tần Delta theo yêu cầu
?Lắp đặt & vận hành tận nơi
?H?tr?k?thuật trọn đời

The post Biến tần Delta VFD1100C43A-21 110kW 3 Pha 380V appeared first on issrp.com.

]]>
Biến tần Delta C2000 Plus là dòng biến tần mới, đa năng, hiệu suất cao của Delta ra đời nhằm thay th?cho dòng biến tần C2000 hiện tại đang s?dụng. C2000 Plus được ứng dụng rộng dãi cho tất c?các loại máy móc đặc biệt là các máy cần tải nặng, khắc nghiệt và yêu cầu tính năng điều khiển thông minh hiệu suất cao.

I. Thông s?k?thuật biến tần Delta C2000 Plus
?Biến tần Delta C2000 Plus series điều khiển có hưởng cấp đ?cao cho động cơ AC.
?Được thiết k?dạng module, điều khiển linh hoạt, d?dàng bảo trì, có kh?năng t?chẩn đoán s?c?
?Tích hợp sẵn tính năng PLC Delta với b?nh?chương trình lên đến 10K steps với nhiều card m?rộng tùy chọn.
?Biến tần s?dụng trực tiếp phần mềm lập trình PLC Delta (WplSoft) Tích hợp b?hãm lên đến công suất 37 kw, giúp d?dàng lắp điện tr?x?cho các ứng dụng có quán tính lớn. Đồng thời dòng C2000 Plus h?tr?tất c?các phương pháp điều khiển hiện nay như điều khiển tốc đ? điều khiển v?trí, điều khiển lực căng ( Torque ). Ngoài ra, bạn có th?chọn các giao thức truyền thông khác như: Profibus-DP, DeviceNet, Modbus TCP và Ethernet/ IP bằng các card tùy chọn.
?Được thiết k?chắc chắn dạng Module thuận tiện cho việc bảo trì, sửa chữa, lắp đặt và thay th?
?Tăng cường tính năng bảo v?và thích ứng với nhiều điều kiện môi trường khắc nghiệt
?Tích hợp sẵn hai cổng truyền thông Modbus và CAN Open với tốc đ?truyền thông lên đến 1 MB.
?Biến tần C2000 Plus có th?s?dụng như một master và kết nối đến 8 biến tần C2000 Plus (Slave) khác đ?điều khiển và trao đổi d?liệu người dùng. Có kh?năng hoạt động c?nhiệt đ?50 đ?C.
 ?Biến tần Delta C2000 Plus có Bàn phím LCD ( KPC-CC01), hiển th?3 thông s?cùng lúc, d?dàng s?dụng cài đặt thông s?biến tần. Bàn phím có th?kéo dài ra ngoài lên đến 20m mà không b?nhiễu. S?dụng cáp mạng

II. Tính năng biến tần Delta C2000 Plus
1. Chức năng PLC thông minh:
?Kh?năng tích hợp sẵn 10K bước của PLC chức năng. Kiểm soát phân tán và hoạt động độc lập d?dàng đạt được thông qua kết nối mạng.
 ?Có th?m?giao thức Master và PLC chức năng cung cấp điều khiển đồng b?và trao đổi d?liệu nhanh chóng.

2. Màn hình LCD có th?tháo dời, cài đặt, hiển th?thông s?linh hoạt:
?Hiển th?nhiều cột cho trạng thái ?đĩa.
?Hoạt động đơn giản và trực quan
?Nhóm thông s?do người dùng xác định.
?Chức năng đồng h?thời gian thực (RTC).
?Màn hình đa ngôn ng?
?Chức năng sao chép lưu các thông s?và chương trình PLC vào b?nh?bàn phím đ?d?dàng sao lưu / chuyển sang ?đĩa khác.
?Cấp đ?bảo v?IP66.

3. Kiểm soát v?trí chính xác:
?Ch?đ?Homeming: Xác định v?trí ban đầu của h?thống chuyển động, đ?đảm bảo động cơ bắt đầu t?cùng một tọa đ?trong mỗi quá trình gia công.
?Ch?đ?điều khiển đa điểm: Cho phép động cơ hoạt động t?v?trí này sang v?trí khác và chuyển đổi tới 15 v?trí với 4 đầu vào đa chức năng.
 ?Ch?đ?định v?một điểm: Có th?định v?động cơ dừng chính xác tại một điểm bất k?trong một vòng quay.

4. Có th?điều khiển động cơ nam châm vĩnh cửu (PM).:
?Biến tần C2000 Plus là b?truyền động ch?đ?kép đ?điều khiển c?động cơ cảm ứng và động cơ nam châm vĩnh cửu.
 ?Phản ứng động của động cơ PM cung cấp kh?năng điều khiển chính xác v?trí, tốc đ?và mô-men xoắn.

5. Điều khiển đường hướng hiệu suất cao:
 ?Ch?đ?FOC + PG của Dòng C2000 Plus có th?tạo ra 150% mô-men xoắn lúc khởi động ?tốc đ?cực thấp đ?kiểm soát tốc đ?chính xác và ổn định.

6. Phản ứng nhanh với các ứng dụng dòng tải thay đổi:
 ?Trong quá trình thay đổi tải trọng biến tần C2000 Plus s?tính toán momen xoắn cần thiết và giảm thiểu tối đa đ?rung gây ra bởi tác động của tải bằng cách s?dụng ch?đ?FOC.

7. Ch?đ?tiết kiệm năng lượng được hoạt động t?động:
 ?T?động tính toán điện áp tối ưu cho đầu ra tải bằng cách s?dụng công suất tải khi hoạt động ?tốc đ?không đổi.

8. Ch?đ?d?phòng năng lượng giảm tốc (DEB).
 ?Chức năng này điều khiển việc giảm tốc động cơ dừng lại khi tắt nguồn đ?tránh hư hỏng cơ khí và sau đó tăng tốc tr?lại tốc đ?hoạt động ban đầu khi có điện tr?lại.

9. Kh?năng thích ứng cao với môi trường khắc nghiệt.
?Tích hợp cuộn cảm DC đ?tăng áp suất hài.
?Tích hợp b?lọc EMC đ?lọc tiếng ồn.
?Lớp ph?phù hợp (Lớp 3C3 của tiêu chuẩn IEC60721-3-3) đảm bảo ?đĩa hoạt động ổn định và an toàn trong các môi trường khắc nghiệt.
?Các thành phần điện t?của ?đĩa được cách ly với h?thống làm mát đ?giảm nhiễu nhiệt. Nhiệt phân tán có th?được x?bằng cách lắp đặt mặt bích và làm mát bằng quạt cưỡng bức có th?nhập khí lạnh vào tản nhiệt. Tản nhiệt hiệu suất được tối ưu hóa bằng hai phương pháp làm mát này.

C2000 Plus

SKUCông suấtĐiện áp ngõ vàoĐiện áp ngõ ra
VFD007C43A-210.75kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD007C4EA-210.75kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD075C43A-217.5kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD075C4EA-217.5kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD007C23A-210.75kW3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD015C43A-211.5kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD015C4EA-211.5kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD150C43A-211.5kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD015C23A-211.5kW3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD1100C43A-00110kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD1100C43A-21110kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD110C43A-2111kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD110C4EA-2111kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD110C23A-2111kW3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD1320C43A-00132kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD1320C43A-21132kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD150C4EA-2115kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD150C23A-2115kW3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD1600C43A-00160kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD1600C43A-21160kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD185C43A-2118.5kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD185C4EA-2118.5kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD185C23A-2118.5kW3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD1850C43A-00185kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD1850C43A-21185kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD022C43A-212.2kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD022C4EA-212.2kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD022C23A-212.2kW3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD2000C43A-00200kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD2000C43A-21200kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD2200C43A-00220kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD2200C43A-21220kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD220C43A-2122kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD220C4EA-2122kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD220C23A-2122kW3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD2500C43A-00250kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD2500C43A-21250kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD2800C43A-00280kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD2800C43C-21280kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD037C43A-213.7kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD037C4EA-213.7kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD037C23A-213.7kW3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD300C43A-2130kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD300C4EA-2130kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD300C23A-0030kW3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD300C23A-2130kW3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD3150C43A-00315kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD3150C43C-21315kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD3550C43A-00355kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD3550C43C-21355kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD370C43S-0037kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD370C43S-2137kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD370C23A-0037kW3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD370C23A-2137kW3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD4000C43A-00400kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD4000C43C-21400kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD4000C63B-00400kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD4000C63B-21400kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD4500C43A-00450kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD4500C43C-21450kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD4500C63B-00450kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD4500C63B-21450kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD450C43S-0045kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD450C43S-2145kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD450C23A-0045kW3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD450C23A-2145kW3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD040C43A-214kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD040C4EA-214kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD055C43A-215.5kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD055C4EA-215.5kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD055C23A-215.5kW3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD5000C43A-00500kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD5000C43C-21500kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD550C43A-0055kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD550C43A-2155kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD550C23A-0055kW3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD550C23A-2155kW3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD5600C43A-00560kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD5600C43C-21560kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD5600C63B-00560kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD5600C63B-21560kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD6300C63B-21560kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD6300C63B-00630kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD075C23A-217.5kW3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD750C43A-0075kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD750C43A-2175kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD750C23A-0075kW3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD750C23A-2175kW3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD900C43A-0090kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD900C43A-2190kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD900C23A-0090kW3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD900C23A-2190kW3 Pha 220V3 Pha 220V

Cách lựa chọn biến tần Delta C2000 Plus Series


bien-tan-delta-c2000-plu
Download tài liệu Biến tần, PLC, HMI & Servo Delta: Download tài liệu Biến tần, PLC, HMI & Servo Delta

Tham khảo những thương hiệu biến tần bán chạy nhất

Sản phẩm thường mua cùng

The post Biến tần Delta VFD1100C43A-21 110kW 3 Pha 380V appeared first on issrp.com.

]]>
Thi岷縯 b峄?膽i峄噉 c贸 c么ng su岷 110kW - issrp.com //issrp.com/product/bien-tan-delta-vfd1100c43a-00-110kw-3-pha-380v/ Fri, 12 Jan 2024 16:16:34 +0000 //issrp.com/product/bien-tan-delta-vfd1100c43a-00-110kw-3-pha-380v/ SKU: VFD1100C43A-00
Hãng sản xuất: Delta
Chất lượng: Mới 100%
Bảo hành: Chính hãng
Chứng t? Hóa đơn VAT

Dịch v?kèm theo:
?Thiết k?& thi công t?điều khiển s?dụng biến tần
?Cài đặt & sửa chữa biến tần Delta theo yêu cầu
?Lắp đặt & vận hành tận nơi
?H?tr?k?thuật trọn đời

The post Biến tần Delta VFD1100C43A-00 110kW 3 Pha 380V appeared first on issrp.com.

]]>
Biến tần Delta C2000 Plus là dòng biến tần mới, đa năng, hiệu suất cao của Delta ra đời nhằm thay th?cho dòng biến tần C2000 hiện tại đang s?dụng. C2000 Plus được ứng dụng rộng dãi cho tất c?các loại máy móc đặc biệt là các máy cần tải nặng, khắc nghiệt và yêu cầu tính năng điều khiển thông minh hiệu suất cao.

I. Thông s?k?thuật biến tần Delta C2000 Plus
?Biến tần Delta C2000 Plus series điều khiển có hưởng cấp đ?cao cho động cơ AC.
?Được thiết k?dạng module, điều khiển linh hoạt, d?dàng bảo trì, có kh?năng t?chẩn đoán s?c?
?Tích hợp sẵn tính năng PLC Delta với b?nh?chương trình lên đến 10K steps với nhiều card m?rộng tùy chọn.
?Biến tần s?dụng trực tiếp phần mềm lập trình PLC Delta (WplSoft) Tích hợp b?hãm lên đến công suất 37 kw, giúp d?dàng lắp điện tr?x?cho các ứng dụng có quán tính lớn. Đồng thời dòng C2000 Plus h?tr?tất c?các phương pháp điều khiển hiện nay như điều khiển tốc đ? điều khiển v?trí, điều khiển lực căng ( Torque ). Ngoài ra, bạn có th?chọn các giao thức truyền thông khác như: Profibus-DP, DeviceNet, Modbus TCP và Ethernet/ IP bằng các card tùy chọn.
?Được thiết k?chắc chắn dạng Module thuận tiện cho việc bảo trì, sửa chữa, lắp đặt và thay th?
?Tăng cường tính năng bảo v?và thích ứng với nhiều điều kiện môi trường khắc nghiệt
?Tích hợp sẵn hai cổng truyền thông Modbus và CAN Open với tốc đ?truyền thông lên đến 1 MB.
?Biến tần C2000 Plus có th?s?dụng như một master và kết nối đến 8 biến tần C2000 Plus (Slave) khác đ?điều khiển và trao đổi d?liệu người dùng. Có kh?năng hoạt động c?nhiệt đ?50 đ?C.
 ?Biến tần Delta C2000 Plus có Bàn phím LCD ( KPC-CC01), hiển th?3 thông s?cùng lúc, d?dàng s?dụng cài đặt thông s?biến tần. Bàn phím có th?kéo dài ra ngoài lên đến 20m mà không b?nhiễu. S?dụng cáp mạng

II. Tính năng biến tần Delta C2000 Plus
1. Chức năng PLC thông minh:
?Kh?năng tích hợp sẵn 10K bước của PLC chức năng. Kiểm soát phân tán và hoạt động độc lập d?dàng đạt được thông qua kết nối mạng.
 ?Có th?m?giao thức Master và PLC chức năng cung cấp điều khiển đồng b?và trao đổi d?liệu nhanh chóng.

2. Màn hình LCD có th?tháo dời, cài đặt, hiển th?thông s?linh hoạt:
?Hiển th?nhiều cột cho trạng thái ?đĩa.
?Hoạt động đơn giản và trực quan
?Nhóm thông s?do người dùng xác định.
?Chức năng đồng h?thời gian thực (RTC).
?Màn hình đa ngôn ng?
?Chức năng sao chép lưu các thông s?và chương trình PLC vào b?nh?bàn phím đ?d?dàng sao lưu / chuyển sang ?đĩa khác.
?Cấp đ?bảo v?IP66.

3. Kiểm soát v?trí chính xác:
?Ch?đ?Homeming: Xác định v?trí ban đầu của h?thống chuyển động, đ?đảm bảo động cơ bắt đầu t?cùng một tọa đ?trong mỗi quá trình gia công.
?Ch?đ?điều khiển đa điểm: Cho phép động cơ hoạt động t?v?trí này sang v?trí khác và chuyển đổi tới 15 v?trí với 4 đầu vào đa chức năng.
 ?Ch?đ?định v?một điểm: Có th?định v?động cơ dừng chính xác tại một điểm bất k?trong một vòng quay.

4. Có th?điều khiển động cơ nam châm vĩnh cửu (PM).:
?Biến tần C2000 Plus là b?truyền động ch?đ?kép đ?điều khiển c?động cơ cảm ứng và động cơ nam châm vĩnh cửu.
 ?Phản ứng động của động cơ PM cung cấp kh?năng điều khiển chính xác v?trí, tốc đ?và mô-men xoắn.

5. Điều khiển đường hướng hiệu suất cao:
 ?Ch?đ?FOC + PG của Dòng C2000 Plus có th?tạo ra 150% mô-men xoắn lúc khởi động ?tốc đ?cực thấp đ?kiểm soát tốc đ?chính xác và ổn định.

6. Phản ứng nhanh với các ứng dụng dòng tải thay đổi:
 ?Trong quá trình thay đổi tải trọng biến tần C2000 Plus s?tính toán momen xoắn cần thiết và giảm thiểu tối đa đ?rung gây ra bởi tác động của tải bằng cách s?dụng ch?đ?FOC.

7. Ch?đ?tiết kiệm năng lượng được hoạt động t?động:
 ?T?động tính toán điện áp tối ưu cho đầu ra tải bằng cách s?dụng công suất tải khi hoạt động ?tốc đ?không đổi.

8. Ch?đ?d?phòng năng lượng giảm tốc (DEB).
 ?Chức năng này điều khiển việc giảm tốc động cơ dừng lại khi tắt nguồn đ?tránh hư hỏng cơ khí và sau đó tăng tốc tr?lại tốc đ?hoạt động ban đầu khi có điện tr?lại.

9. Kh?năng thích ứng cao với môi trường khắc nghiệt.
?Tích hợp cuộn cảm DC đ?tăng áp suất hài.
?Tích hợp b?lọc EMC đ?lọc tiếng ồn.
?Lớp ph?phù hợp (Lớp 3C3 của tiêu chuẩn IEC60721-3-3) đảm bảo ?đĩa hoạt động ổn định và an toàn trong các môi trường khắc nghiệt.
?Các thành phần điện t?của ?đĩa được cách ly với h?thống làm mát đ?giảm nhiễu nhiệt. Nhiệt phân tán có th?được x?bằng cách lắp đặt mặt bích và làm mát bằng quạt cưỡng bức có th?nhập khí lạnh vào tản nhiệt. Tản nhiệt hiệu suất được tối ưu hóa bằng hai phương pháp làm mát này.

C2000 Plus

SKUCông suấtĐiện áp ngõ vàoĐiện áp ngõ ra
VFD007C43A-210.75kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD007C4EA-210.75kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD075C43A-217.5kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD075C4EA-217.5kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD007C23A-210.75kW3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD015C43A-211.5kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD015C4EA-211.5kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD150C43A-211.5kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD015C23A-211.5kW3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD1100C43A-00110kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD1100C43A-21110kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD110C43A-2111kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD110C4EA-2111kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD110C23A-2111kW3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD1320C43A-00132kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD1320C43A-21132kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD150C4EA-2115kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD150C23A-2115kW3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD1600C43A-00160kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD1600C43A-21160kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD185C43A-2118.5kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD185C4EA-2118.5kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD185C23A-2118.5kW3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD1850C43A-00185kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD1850C43A-21185kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD022C43A-212.2kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD022C4EA-212.2kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD022C23A-212.2kW3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD2000C43A-00200kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD2000C43A-21200kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD2200C43A-00220kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD2200C43A-21220kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD220C43A-2122kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD220C4EA-2122kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD220C23A-2122kW3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD2500C43A-00250kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD2500C43A-21250kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD2800C43A-00280kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD2800C43C-21280kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD037C43A-213.7kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD037C4EA-213.7kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD037C23A-213.7kW3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD300C43A-2130kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD300C4EA-2130kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD300C23A-0030kW3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD300C23A-2130kW3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD3150C43A-00315kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD3150C43C-21315kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD3550C43A-00355kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD3550C43C-21355kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD370C43S-0037kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD370C43S-2137kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD370C23A-0037kW3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD370C23A-2137kW3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD4000C43A-00400kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD4000C43C-21400kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD4000C63B-00400kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD4000C63B-21400kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD4500C43A-00450kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD4500C43C-21450kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD4500C63B-00450kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD4500C63B-21450kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD450C43S-0045kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD450C43S-2145kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD450C23A-0045kW3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD450C23A-2145kW3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD040C43A-214kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD040C4EA-214kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD055C43A-215.5kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD055C4EA-215.5kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD055C23A-215.5kW3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD5000C43A-00500kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD5000C43C-21500kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD550C43A-0055kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD550C43A-2155kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD550C23A-0055kW3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD550C23A-2155kW3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD5600C43A-00560kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD5600C43C-21560kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD5600C63B-00560kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD5600C63B-21560kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD6300C63B-21560kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD6300C63B-00630kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD075C23A-217.5kW3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD750C43A-0075kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD750C43A-2175kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD750C23A-0075kW3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD750C23A-2175kW3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD900C43A-0090kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD900C43A-2190kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD900C23A-0090kW3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD900C23A-2190kW3 Pha 220V3 Pha 220V

Cách lựa chọn biến tần Delta C2000 Plus Series


bien-tan-delta-c2000-plu
Download tài liệu Biến tần, PLC, HMI & Servo Delta: Download tài liệu Biến tần, PLC, HMI & Servo Delta

Tham khảo những thương hiệu biến tần bán chạy nhất

Sản phẩm thường mua cùng

The post Biến tần Delta VFD1100C43A-00 110kW 3 Pha 380V appeared first on issrp.com.

]]>
Thi岷縯 b峄?膽i峄噉 c贸 c么ng su岷 110kW - issrp.com //issrp.com/product/bien-tan-chint-nvf2g-110-ps4/ Tue, 04 Jul 2023 05:49:07 +0000 //issrp.com/product/bien-tan-chint-nvf2g-110-ps4/ SKU: NVF2G-110/PS4
Hãng sản xuất: Chint
Chất lượng: Mới 100%
Bảo hành: Chính hãng
Chứng t? CO/CQ, hóa đơn VAT

Dịch v?kèm theo:
?Thiết k?& thi công t?điều khiển s?dụng biến tần
?Cài đặt & sửa chữa biến tần theo yêu cầu
?Lắp đặt & vận hành tận nơi
?H?tr?k?thuật trọn đời

The post Biến tần Chint NVF2G-110/PS4 110kW 3 Pha 380V appeared first on issrp.com.

]]>
Biến tần Chint NVF2G series, với các tính năng nổi bật như cung cấp mô men xoắn khởi động cao (1.5 lần so với mô men xoắn định mức), điều khiển PID, kh?năng chịu tải cao, ổn định trong quá trình vận hành, d?dàng kết nối với các thiết b?khác như PLC hay máy tính thông qua cổng RS-485. NVF2G có nhiều ch?đ?hoạt động như đa cấp tốc đ? t?động giới hạn dòng điện tránh tình trạng quá dòng, điều khiển bằng PID, tiết kiệm điện năng….

Thông s?nổi bật của biến tần Chint NVF2G:
Giao diện truyền thông RS-485 và giao thức truyền thông MODBUS tiêu chuẩn, có th?kiểm soát t?động hóa với thiết b?PLC bên ngoài.
Tiết kiệm năng lượng hiệu qu?nh?chức năng điều khiển PID thông minh và chức năng ng?đông.
Điều khiển PLC đơn giản: Biến tần có th?hoạt động với tốc đ?thay đổi theo quy tắc nhất định thông qua chức năng PLC đơn giản; xác định một tần s?đa tầng tròn vào mã chức năng và xác định thời gian hoạt động, hướng và s?chu k?của tần s?đa tầng vào mã chức năng.
Thiết k?mô-đun: tích hợp thiết k?mô-đun d?lắp ráp và tháo rời với b?sưởi không khí, bàn phím vận hành có th?tháo rời thuận tiện cho việc bảo trì và s?dụng;
 Thiết k?thanh cái chung DC: Nhiều biến tần có th?được kết nối song song thông qua thanh cái chung DC đ?chia s?phản hồi năng lượng của phanh, tránh không b?quá áp cho hoạt động ổn định.

Ứng dụng của biến tần Chint NVF2G
-H?thống quạt thông gió
-H?thống bơm cấp nước
-Dây chuyền sản suất
-Dây chuyền đóng gói
-Dây chuyền sản suất thực phẩm
-H?thống băng chuyền

Biến tần Chint NVF2G

Mã sản phẩmCông suấtDòng điệnĐiện áp ngõ vàoĐiện áp ngõ ra
NVF2G-1.5/TS41.5kW3.8A3 Pha 380V3 Pha 380V
NVF2G-2.2/TS42.2kW5.1A3 Pha 380V3 Pha 380V
NVF2G-3.7/TS43.7kW9A3 Pha 380V3 Pha 380V
NVF2G-5.5/TS45.5kW13A3 Pha 380V3 Pha 380V
NVF2G-7.5/TS47.5kW15A3 Pha 380V3 Pha 380V
NVF2G-11/TS411kW25A3 Pha 380V3 Pha 380V
NVF2G-15/TS415kW30A3 Pha 380V3 Pha 380V
NVF2G-18.5/TS418.5kW37A3 Pha 380V3 Pha 380V
NVF2G-22/TS422kW45A3 Pha 380V3 Pha 380V
NVF2G-30/TS430kW60A3 Pha 380V3 Pha 380V
NVF2G-37/TS437kW75A3 Pha 380V3 Pha 380V
NVF2G-45/TS445kW91A3 Pha 380V3 Pha 380V
NVF2G-55/TS455kW112A3 Pha 380V3 Pha 380V
NVF2G-75/TS475kW150A3 Pha 380V3 Pha 380V
NVF2G-90/TS490kW176A3 Pha 380V3 Pha 380V
NVF2G-110/TS4110kW210A3 Pha 380V3 Pha 380V
NVF2G-132/TS4132kW253A3 Pha 380V3 Pha 380V
NVF2G-160/TS4160kW304A3 Pha 380V3 Pha 380V
NVF2G-185/TS4185kW340A3 Pha 380V3 Pha 380V
NVF2G-200/TS4200kW377A3 Pha 380V3 Pha 380V
NVF2G-220/TS4220kW426A3 Pha 380V3 Pha 380V
NVF2G-250/TS4250kW465A3 Pha 380V3 Pha 380V
NVF2G-280/TS4280kW520A3 Pha 380V3 Pha 380V
NVF2G-315/TS4315kW585A3 Pha 380V3 Pha 380V
NVF2G-355/TS4355kW650A3 Pha 380V3 Pha 380V
NVF2G-400/TS4400kW725A3 Pha 380V3 Pha 380V
NVF2G-1.5/PS41.5kW3.8A3 Pha 380V3 Pha 380V
NVF2G-2.2/PS42.2kW5.1A3 Pha 380V3 Pha 380V
NVF2G-3.7/PS43.7kW9A3 Pha 380V3 Pha 380V
NVF2G-5.5/PS45.5kW13A3 Pha 380V3 Pha 380V
NVF2G-7.5/PS47.5kW15A3 Pha 380V3 Pha 380V
NVF2G-11/PS411kW25A3 Pha 380V3 Pha 380V
NVF2G-15/PS415kW30A3 Pha 380V3 Pha 380V
NVF2G-18.5/PS418.5kW37A3 Pha 380V3 Pha 380V
NVF2G-22/PS422kW45A3 Pha 380V3 Pha 380V
NVF2G-30/PS430kW60A3 Pha 380V3 Pha 380V
NVF2G-37/PS437kW75A3 Pha 380V3 Pha 380V
NVF2G-45/PS445kW91A3 Pha 380V3 Pha 380V
NVF2G-55/PS455kW112A3 Pha 380V3 Pha 380V
NVF2G-75/PS475kW150A3 Pha 380V3 Pha 380V
NVF2G-90/PS490kW176A3 Pha 380V3 Pha 380V
NVF2G-110/PS4110kW210A3 Pha 380V3 Pha 380V
NVF2G-132/PS4132kW253A3 Pha 380V3 Pha 380V
NVF2G-160/PS4160kW304A3 Pha 380V3 Pha 380V
NVF2G-185/PS4185kW340A3 Pha 380V3 Pha 380V
NVF2G-200/PS4200kW377A3 Pha 380V3 Pha 380V
NVF2G-220/PS4220kW426A3 Pha 380V3 Pha 380V
NVF2G-250/PS4250kW465A3 Pha 380V3 Pha 380V
NVF2G-280/PS4280kW520A3 Pha 380V3 Pha 380V
NVF2G-315/PS4315kW585A3 Pha 380V3 Pha 380V
NVF2G-355/PS4355kW650A3 Pha 380V3 Pha 380V
NVF2G-400/PS4400kW725A3 Pha 380V3 Pha 380V

Cách lựa chọn biến tần Chint NVF2G Series


Cách lựa chọn biến tần Chint NVF2G Series

Cách đấu dây biến tần Chint NVF2G Series


Cách đấu dây biến tần Chint NVF2G Series

The post Biến tần Chint NVF2G-110/PS4 110kW 3 Pha 380V appeared first on issrp.com.

]]>
Thi岷縯 b峄?膽i峄噉 c贸 c么ng su岷 110kW - issrp.com //issrp.com/product/bien-tan-chint-nvf2g-110-ts4/ Tue, 04 Jul 2023 05:46:03 +0000 //issrp.com/product/bien-tan-chint-nvf2g-110-ts4/ SKU: NVF2G-110/TS4
Hãng sản xuất: Chint
Chất lượng: Mới 100%
Bảo hành: Chính hãng
Chứng t? CO/CQ, hóa đơn VAT

Dịch v?kèm theo:
?Thiết k?& thi công t?điều khiển s?dụng biến tần
?Cài đặt & sửa chữa biến tần theo yêu cầu
?Lắp đặt & vận hành tận nơi
?H?tr?k?thuật trọn đời

The post Biến tần Chint NVF2G-110/TS4 110kW 3 Pha 380V appeared first on issrp.com.

]]>
Biến tần Chint NVF2G series, với các tính năng nổi bật như cung cấp mô men xoắn khởi động cao (1.5 lần so với mô men xoắn định mức), điều khiển PID, kh?năng chịu tải cao, ổn định trong quá trình vận hành, d?dàng kết nối với các thiết b?khác như PLC hay máy tính thông qua cổng RS-485. NVF2G có nhiều ch?đ?hoạt động như đa cấp tốc đ? t?động giới hạn dòng điện tránh tình trạng quá dòng, điều khiển bằng PID, tiết kiệm điện năng….

Thông s?nổi bật của biến tần Chint NVF2G:
Giao diện truyền thông RS-485 và giao thức truyền thông MODBUS tiêu chuẩn, có th?kiểm soát t?động hóa với thiết b?PLC bên ngoài.
Tiết kiệm năng lượng hiệu qu?nh?chức năng điều khiển PID thông minh và chức năng ng?đông.
Điều khiển PLC đơn giản: Biến tần có th?hoạt động với tốc đ?thay đổi theo quy tắc nhất định thông qua chức năng PLC đơn giản; xác định một tần s?đa tầng tròn vào mã chức năng và xác định thời gian hoạt động, hướng và s?chu k?của tần s?đa tầng vào mã chức năng.
Thiết k?mô-đun: tích hợp thiết k?mô-đun d?lắp ráp và tháo rời với b?sưởi không khí, bàn phím vận hành có th?tháo rời thuận tiện cho việc bảo trì và s?dụng;
 Thiết k?thanh cái chung DC: Nhiều biến tần có th?được kết nối song song thông qua thanh cái chung DC đ?chia s?phản hồi năng lượng của phanh, tránh không b?quá áp cho hoạt động ổn định.

Ứng dụng của biến tần Chint NVF2G
-H?thống quạt thông gió
-H?thống bơm cấp nước
-Dây chuyền sản suất
-Dây chuyền đóng gói
-Dây chuyền sản suất thực phẩm
-H?thống băng chuyền

Biến tần Chint NVF2G

Mã sản phẩmCông suấtDòng điệnĐiện áp ngõ vàoĐiện áp ngõ ra
NVF2G-1.5/TS41.5kW3.8A3 Pha 380V3 Pha 380V
NVF2G-2.2/TS42.2kW5.1A3 Pha 380V3 Pha 380V
NVF2G-3.7/TS43.7kW9A3 Pha 380V3 Pha 380V
NVF2G-5.5/TS45.5kW13A3 Pha 380V3 Pha 380V
NVF2G-7.5/TS47.5kW15A3 Pha 380V3 Pha 380V
NVF2G-11/TS411kW25A3 Pha 380V3 Pha 380V
NVF2G-15/TS415kW30A3 Pha 380V3 Pha 380V
NVF2G-18.5/TS418.5kW37A3 Pha 380V3 Pha 380V
NVF2G-22/TS422kW45A3 Pha 380V3 Pha 380V
NVF2G-30/TS430kW60A3 Pha 380V3 Pha 380V
NVF2G-37/TS437kW75A3 Pha 380V3 Pha 380V
NVF2G-45/TS445kW91A3 Pha 380V3 Pha 380V
NVF2G-55/TS455kW112A3 Pha 380V3 Pha 380V
NVF2G-75/TS475kW150A3 Pha 380V3 Pha 380V
NVF2G-90/TS490kW176A3 Pha 380V3 Pha 380V
NVF2G-110/TS4110kW210A3 Pha 380V3 Pha 380V
NVF2G-132/TS4132kW253A3 Pha 380V3 Pha 380V
NVF2G-160/TS4160kW304A3 Pha 380V3 Pha 380V
NVF2G-185/TS4185kW340A3 Pha 380V3 Pha 380V
NVF2G-200/TS4200kW377A3 Pha 380V3 Pha 380V
NVF2G-220/TS4220kW426A3 Pha 380V3 Pha 380V
NVF2G-250/TS4250kW465A3 Pha 380V3 Pha 380V
NVF2G-280/TS4280kW520A3 Pha 380V3 Pha 380V
NVF2G-315/TS4315kW585A3 Pha 380V3 Pha 380V
NVF2G-355/TS4355kW650A3 Pha 380V3 Pha 380V
NVF2G-400/TS4400kW725A3 Pha 380V3 Pha 380V
NVF2G-1.5/PS41.5kW3.8A3 Pha 380V3 Pha 380V
NVF2G-2.2/PS42.2kW5.1A3 Pha 380V3 Pha 380V
NVF2G-3.7/PS43.7kW9A3 Pha 380V3 Pha 380V
NVF2G-5.5/PS45.5kW13A3 Pha 380V3 Pha 380V
NVF2G-7.5/PS47.5kW15A3 Pha 380V3 Pha 380V
NVF2G-11/PS411kW25A3 Pha 380V3 Pha 380V
NVF2G-15/PS415kW30A3 Pha 380V3 Pha 380V
NVF2G-18.5/PS418.5kW37A3 Pha 380V3 Pha 380V
NVF2G-22/PS422kW45A3 Pha 380V3 Pha 380V
NVF2G-30/PS430kW60A3 Pha 380V3 Pha 380V
NVF2G-37/PS437kW75A3 Pha 380V3 Pha 380V
NVF2G-45/PS445kW91A3 Pha 380V3 Pha 380V
NVF2G-55/PS455kW112A3 Pha 380V3 Pha 380V
NVF2G-75/PS475kW150A3 Pha 380V3 Pha 380V
NVF2G-90/PS490kW176A3 Pha 380V3 Pha 380V
NVF2G-110/PS4110kW210A3 Pha 380V3 Pha 380V
NVF2G-132/PS4132kW253A3 Pha 380V3 Pha 380V
NVF2G-160/PS4160kW304A3 Pha 380V3 Pha 380V
NVF2G-185/PS4185kW340A3 Pha 380V3 Pha 380V
NVF2G-200/PS4200kW377A3 Pha 380V3 Pha 380V
NVF2G-220/PS4220kW426A3 Pha 380V3 Pha 380V
NVF2G-250/PS4250kW465A3 Pha 380V3 Pha 380V
NVF2G-280/PS4280kW520A3 Pha 380V3 Pha 380V
NVF2G-315/PS4315kW585A3 Pha 380V3 Pha 380V
NVF2G-355/PS4355kW650A3 Pha 380V3 Pha 380V
NVF2G-400/PS4400kW725A3 Pha 380V3 Pha 380V

Cách lựa chọn biến tần Chint NVF2G Series


Cách lựa chọn biến tần Chint NVF2G Series

Cách đấu dây biến tần Chint NVF2G Series


Cách đấu dây biến tần Chint NVF2G Series

The post Biến tần Chint NVF2G-110/TS4 110kW 3 Pha 380V appeared first on issrp.com.

]]>
Thi岷縯 b峄?膽i峄噉 c贸 c么ng su岷 110kW - issrp.com //issrp.com/product/khoi-dong-mem-chint-njr2-110d-110kw-3-pha-380v/ Thu, 29 Jun 2023 11:44:53 +0000 //issrp.com/product/khoi-dong-mem-chint-njr2-110d-110kw-3-pha-380v/ SKU: NJR2-110D
Hãng sản xuất: Chint
Chất lượng: Mới 100%
Bảo hành: Chính hãng
Chứng t? Hóa đơn VAT

Dịch v?kèm theo:
?Cài đặt & Sửa chữa khởi động mềm theo yêu cầu
?Lắp đặt & vận hành tận nơi
?H?tr?k?thuật trọn đời

The post Khởi động mềm Chint NJR2-110D 110kW 3 Pha 380V appeared first on issrp.com.

]]>
– Điện áp hoạt động: 3 Pha 380V(±15%);
– Dòng khởi động: 0.5 đến 5 lần dòng khởi động giới hạn;
– Ramp‐down time: 0?0 sec;
– Giá tr?điện áp cơ bản cho khởi động mềm: 30% Ue ~ 70%Ue;
– Thời gian kích khởi động: 0.1 sec;
– Phù hợp tiêu chuẩn: IEC60947??;
– Chứng nhận: CCC, CE;

Chint NJR2

ModelDòng điệnCông suấtĐiện áp hoạt độngkích thước
NJR2-7.5D15A7.5kW3 Pha 380V268x150x190mm
NJR2-11D22A11kW3 Pha 380V268x150x190mm
NJR2-15D29A15kW3 Pha 380V268x150x190mm
NJR2-18.5D36A18.5kW3 Pha 380V268x150x190mm
NJR2-22D42A22kW3 Pha 380V268x150x190mm
NJR2-30D57A30kW3 Pha 380V268x150x190mm
NJR2-37D70A37kW3 Pha 380V268x150x190mm
NJR2-45D84A45kW3 Pha 380V268x150x190mm
NJR2-55D103A55kW3 Pha 380V310x215x200mm
NJR2-75D140A75kW3 Pha 380V310x215x200mm
NJR2-90D167A90kW3 Pha 380V529x253x241mm
NJR2-110D207A110kW3 Pha 380V529x253x241mm
NJR2-132D248A132kW3 Pha 380V529x253x241mm
NJR2-160D300A160kW3 Pha 380V529x253x241mm
NJR2-185D349A185kW3 Pha 380V529x253x241mm
NJR2-220D404A220kW3 Pha 380V564x293x253mm
NJR2-250D459A250kW3 Pha 380V564x293x253mm
NJR2-280D514A280kW3 Pha 380V564x293x253mm
NJR2-315D579A315kW3 Pha 380V564x293x253mm
NJR2-355D634A355kW3 Pha 380V564x293x253mm
NJR2-400D720A400kW3 Pha 380V564x293x253mm
NJR2-450D810A450kW3 Pha 380V564x293x253mm
NJR2-500D900A500kW3 Pha 380V564x293x253mm

Sơ đ?đấu dây khởi động mềm Chint NJR2


Khởi động mềm Chint

Download tài liệu khởi động mềm Chint NJR2 Series


?Catalogue Chint NJR2 series

The post Khởi động mềm Chint NJR2-110D 110kW 3 Pha 380V appeared first on issrp.com.

]]>
Thi岷縯 b峄?膽i峄噉 c贸 c么ng su岷 110kW - issrp.com //issrp.com/product/bien-tan-hoa-luoi-growatt-max110-ktl3-lv/ Thu, 01 Jun 2023 18:13:57 +0000 //issrp.com/?post_type=product&p=171265 SKU: MAX110 KTL3-LV
Nhà sản xuất: Growatt
Công suất: 110kW
Điện áp ngõ ra: 3 Pha 380V
Loại: 10 MPPT
Chất lượng: Mới 100%
Bảo hành: 5 năm
Chứng t? CO/CQ, hóa đơn VAT

Thông tin cần biết thêm:
?H?tr?cài đặt & sửa chữa inverter trong quá trình s?dụng
?Nhận lắp đặt t?AC, DC hòa lưới theo yêu cầu
?Luôn có giá tốt cho d?án nhà thầu trọn gói

The post Biến tần hòa lưới Growatt MAX110 KTL3-LV 110kW 3 Pha 380V appeared first on issrp.com.

]]>
Biến tần hòa lưới Growatt MAX110 KTL3-LV 110kW 3 Pha 380V hiệu suất tối đa tới 99% thích hợp cho c?h?thống áp mái thương mại và lắp đặt tại mặt đất, dòng sản phẩm max được thiết k?cho h?nối lưới với công suất tới 110kW. Biến tần hòa lưới Growatt MAX110 KTL3-LV 110kW 3 Pha 380V với thiết k?quad-core đầu tiên trong công nghiệp cung cấp kh?năng tiếp cận và x?lý nhanh chóng các vấn đ?biến động t?lưới. Với thiết k?tối ưu tới 6 MPPTs, 12 String cùng giải điện áp làm việc rộng , đảm bảo h?thống vận hành với năng xuất, sản lượng cao.

Primary Specification
Datasheet MAX 110KTL3-X LV
Input data (DC)
Max. DC voltage 1100V
Start voltage 195V
Nominal voltage 600V
MPP voltage range 180V-1000V
No. of MPP trackers 10
No. of PV strings per MPP tracker 2
Max. input current per MPP tracker 32A
Max. short-circuit current
per MPP tracker 40A
Output data (AC)
AC nominal power 110000W
Max. AC apparent power 121000VA
Nominal AC voltage(range*) 230V/400V(340-440VAC)
AC grid frequency(range*?/td> 50/60 Hz(45~55Hz/55-65 Hz)
Max. output current 174.6A
Adjustable power factor 0.8leading
THDi <3%
AC grid connection type 3W/N/PE
Efficiency
Max.efficiency 98.8%
European efficiency 98.5%
MPPT efficiency 99.9%
Protection devices
DC reverse polarity protection Yes
DC switch Yes
AC/DC surge protection Type II / Type II
Insulation resistance monitoring Yes
AC short-circuit protection Yes
Ground fault monitoring Yes
String detection Yes
Anti PID function Opt
Arc fault detection (AFCI) Opt
General data
Dimensions (W / H / D) 970/640/345mm
Weight 84kg
Operating temperature range -30°C +60°C
Nighttime power consumption < 1W
Topology Transformerless
Cooling Smart Cooling
Protection degree IP66
Relative humidity 0~100%
Altitude 4000m
DC connection H4/MC4 (Max.6mm²)
AC connection OT Terminal (Max. 240mm²)
Display LED/WIFI+APP
Interfaces: RS485 / USB/PLC/GPRS/4G/WiFi Yes/Yes/Optional/Optional/Optional/Optional

Download tài liệu: Hướng dẫn cài đặt Wifi Growatt ShineWiFi-S

Growatt Series

Bảng hướng dẫn lựa chọn Inverter hòa lưới Growatt phù hợp với nhu cầu s?dụng
Mã sản phẩmCông suấtĐiện áp ngõ ra
MIN 3000TL-X3kW1 Pha 220V
MIN 5000TL-X5kW1 Pha 220V
MIN 6000TL-X6kW1 Pha 220V
MIN 8000TL-X8kW1 Pha 220V
8000MTL-S8kW1 Pha 220V
MIN 10000TL-X10kW1 Pha 220V
MOD 10KTL3-X10KW3 Pha 380V
10000TL3-S10KW3 Pha 380V
MOD 15KTL3-X15kW3 Pha 380V
MID 15KTL3-X15kW3 Pha 380V
MID 20KTL3-X20kW3 Pha 380V
MID 22KTL3-X22kW3 Pha 380V
MID 25KTL3-X25kW3 Pha 380V
MID 30KTL3-X30kW3 Pha 380V
MID 33KTL3-X33kW3 Pha 380V
MID 40KTL3-X40kW3 Pha 380V
MAC 50KTL3-X LV50kW3 Pha 380V
MAC 60KTL3-X LV60kW3 Pha 380V
MAX 70KTL3 LV70kW3 Pha 380V
MAX 80KTL3 LV80kW3 Pha 380V
MAX 110KTL3 LV110kW3 Pha 380V

Những thương hiệu biến tần solar được nhiều người tin dùng

The post Biến tần hòa lưới Growatt MAX110 KTL3-LV 110kW 3 Pha 380V appeared first on issrp.com.

]]>
Thi岷縯 b峄?膽i峄噉 c贸 c么ng su岷 110kW - issrp.com //issrp.com/product/bien-tan-shihlin-sf3-043-132k-110k-g/ Mon, 15 May 2023 11:59:11 +0000 //issrp.com/product/bien-tan-shihlin-sf3-043-132k-110k-g/ SKU: SF3-043-132K/110K-G
Hãng sản xuất: Shihlin
Chất lượng: Mới 100%
Bảo hành: Chính hãng
Chứng t? CO/CQ, Hóa đơn VAT

Dịch v?kèm theo:
?Thiết k?& thi công t?điều khiển s?dụng biến tần
?Cài đặt & sửa chữa biến tần Shihlin theo yêu cầu
?Lắp đặt & vận hành tận nơi
?H?tr?k?thuật trọn đời

The post Biến tần Shihlin SF3-043-132K/110K-G 3 Pha 380V appeared first on issrp.com.

]]>
Biến tần Shihlin SF3 series
– Thiết k?chắc chắn, kh?năng chịu rung động tốt.
– Bàn phím có th?tháo rời và kết nối d?dàng với biến tần bằng đầu cáp RJ45
– Núm xoay thiết k?tiết kiệm không gian, tránh va chạm không mong muốn
– Đường hút gió giải nhiệt tách biệt, ngăn bụi hoặc hơi dầu bám vào bo mạch
– Quạt giải nhiệt có th?tháo rời d?dàng cho việc v?sinh, bảo dưỡng, thay mới
– Bo mạch được ph?lớp cách điện, giảm điện áp cảm ứng, giảm nhiễu tần s?thấp
– Tích hợp điều khiển PID, mạch lọc chống nhiễu điện t?RFI (EMC)
– Phương pháp điều khiển Soft-PWM, SVPWM, V/f, V/f+PG, SVC
– Tần s?ngõ ra có th?lên đến 650Hz, đ?đáp ứng chính xác lên đến 99.99%
– Điều khiển động cơ không đồng b?(IM), động cơ t?– nam châm vĩnh cửu (IPM ?SPM)
– Moment (ngẫu lực) khởi động lớn: 150% tại 0.5Hz (SVC mode)
– Kh?năng chịu quá tải: tải nh?120% trong 60 giây, tải nặng 150% trong 60 giây
– H?tr?giao tiếp truyền thông RS485, Modbus, CANopen với card m?rộng CP301
– H?tr?tín hiệu điều khiển analog DC -10V~+10V, 0~5V, 0~10V hay 4~20mA.
– Tích hợp PLC với 21 hàm cơ bản và 14 hàm chứng năng, d?dàng lập trình bằng phần mềm
– Điều khiển h?thống bơm điều áp lên đến 7 bơm với card điều khiển đa bơm EB308R
– H?tr?phần mềm giao tiếp máy tính giúp giám sát t?xa, cài đặt, sao chép thông s?của nhiều biến tần cùng lúc
– Tính năng an toàn khi mất điện đột ngột, biến tần duy trì điện áp DC bus, kiểm soát tần s?ngõ ra và giảm tốc đ?cho đến khi động cơ dừng hoàn toàn, phù hợp cho các loại máy không được phép dừng giảm tốc t?do. Động cơ s?t?động tr?v?tốc đ?trước đó khi có điện tr?lại.
– Bảo v?mất pha, quá áp, thấp áp, quá tải, ngắn mạch ngõ ra, chạm đất, động cơ quá nóng, IGBT quá nhiệt, kết nối bất thường, ?br /> – Ph?kiện biến tần SF3: bàn phím rời (External keypad): PU301, PU301C ; card m?rộng PD302, DN301, CP301, EP301, EC301, EB362R, EB308R.

Điện áp ngõ vào 3 phase 342-528V 5.5-355kW
Tần s?ngõ vào (Hz) 50Hz/60Hz
Điện áp ngõ ra tối đa 3 phase 0-480V
Tần s?ngõ ra (Hz) 0~650Hz
Ch?đ?điều khiển SVPWM control, V/F control, general flux vector control, sensorless vector control
Loại động cơ Induction motor, permanent magnet synchronous motor
Torque khởi động 150% 0.5Hz
Kh?năng quá tải 120% 60s
Ngõ vào s?/td> 10 ngõ vào s?/td>
Ngõ vào xung tốc đ?cao 1 ngõ vào xung
Ngõ vào Analog 3 ngõ vào analog ( -10~10V, 4~20mA,4~20mA)
Ngõ ra Analog 2 ngõ ra analog ( 0~10V, 0~20mA)
Chức năng bảo v?/td> Bảo v?khi xảy ra các s?c?như là quá dòng, áp cao, dưới áp, quá nhiệt, mất pha, lệch pha, đứt dây ngõ ra, quá tải v.v?/td>
Làm mát làm mát bằng quạt của biến tần
IP IP20 for frames A,B,C IP00 for frame D and above
Gắn điện tr?x?/td> <= 45kW : Gắn được điện tr?x?45kW : Phải gắn braking unit trước khi gắn điện tr?x?/td>
Nhiệt đ?làm việc -10 ~ +40°C
Truyền thông RS485 communication, RJ-45

Shihlin SF3 Series

ModelsCông suấtDòng chịu tảiĐiện áp ngõ vào / Ra
SF3-043-110K/90K-G110kW, 90kW220/180A3 Pha 380V
SF3-043-11K/7.5K-G11kW, 7.5kW24/18A3 Pha 380V
SF3-043-132K/110K-G110kW, 132kW260/220A3 Pha 380V
SF3-043-15K/11K-G11kW, 15kW32/24A3 Pha 380V
SF3-043-160K/132K-G132kW, 160kW310/260A3 Pha 380V
SF3-043-18.5K/15K-G15kW, 18.5kW38/32A3 Pha 380V
SF3-043-22K/18.5K-G18.5kW, 22kW45/38A3 Pha 380V
SF3-043-30K/22K-G22kW, 30kW60/45A3 Pha 380V
SF3-043-37K/30K-G30kW, 37kW73/60A3 Pha 380V
SF3-043-45K/37K-G37kW, 45kW91/73A3 Pha 380V
SF3-043-5.5K/3.7K-G3.7kW, 5.5kW13/9A3 Pha 380V
SF3-043-55K/45K-G45kW, 55kW110/91A3 Pha 380V
SF3-043-7.5K/5.5K-G5.5kW, 7.5kW18/13A3 Pha 380V
SF3-043-75K/55K-G55kW, 75kW150/110A3 Pha 380V
SF3-043-90K/75K-G75kW, 90kW180/150A3 Pha 380V

Sơ đ?đấu dây mạch điều khiển biến tần Shihlin SF3 Series


Sơ đ?đấu dây mạch điều khiển biến tần Shihlin SF3 Series

Cách lựa chọn biến tần Shihlin SF3 Series


Cách lựa chọn biến tần Shihlin SF3 Series

Kích thước lắp đặt biến tần Shihlin SF3 Series

Sản phẩm thường mua cùng

The post Biến tần Shihlin SF3-043-132K/110K-G 3 Pha 380V appeared first on issrp.com.

]]>