Thi岷縯 b峄?膽i峄噉 c贸 c么ng su岷 25kW - issrp.com //issrp.com/cong-suat/25kw/ Cơ Điện Hải Âu - Mua Bán Và Sửa Chữa Thiết B?Điện Dân Dụng & Công Nghiệp Fri, 19 Jul 2024 16:21:29 +0000 vi hourly 1 //wordpress.org/?v=6.7.2 //issrp.com/wp-content/uploads/2020/04/favicon-100x100.png Thi岷縯 b峄?膽i峄噉 c贸 c么ng su岷 25kW - issrp.com //issrp.com/cong-suat/25kw/ 32 32 Thi岷縯 b峄?膽i峄噉 c贸 c么ng su岷 25kW - issrp.com //issrp.com/product/inverter-hoa-luoi-sofar-25000tl-g2-25kw-3-pha-380v/ Sun, 29 Nov 2020 03:01:27 +0000 //issrp.com/?post_type=product&p=98230 SKU: 25000TL-G2
Nhà sản xuất: Sofar
Công suất: 25kW
Điện áp ngõ ra: 3 Pha 380V
Loại: 2 MPPT
Chất lượng: Mới 100%
Bảo hành: 5 năm
Chứng t? CO/CQ, hóa đơn VAT

Thông tin cần biết thêm:
?H?tr?cài đặt & sửa chữa inverter trong quá trình s?dụng
?Nhận lắp đặt t?AC, DC hòa lưới theo yêu cầu
?Luôn có giá tốt cho d?án nhà thầu trọn gói

The post Biến tần hòa lưới Sofar 25000TL-G2 25kW 3 Pha 380V appeared first on issrp.com.

]]>
Model No. Sofar 25000TL-G2 Input Data(DC) Max. DC Power 33.25 kW Max. DC Voltage 1100 V Rated DC Voltage 620 V Min. DC Voltage to Start Feed In 250 V Max. DC Current 56 A MPP(T) Voltage Range 230~960 V No of MPP Trackers 2 DC Inputs 3 Output Data (AC) Output AC Voltage Range 310~480 V Nominal AC Voltage 230, 400 V Max. AC Current 40 A Frequency Range 45-65 Hz Frequency 50, 60 Hz Power Factor (cosθ) 0.99 Distortion (THD) < 3 % No of feed-in phases 3 Max. Efficiency 98.40% Euro Efficiency 98.20% General Data Dimensions (H/W/D) 666x512x254 mm Weight 37 kg Noise Level < 45 dB(A) Operating Temperature -25 ~ +60 ?/td> Transformer Transformerless Protection Class IP65 Humidity 0-100 % Cooling Natural, Fan Max. Altitude 2000 m Interface RS 485, Ethernet, WLAN Display LCD Protection Features Protection Features Overvoltage Protection, Reverse Polarity Protection Product Warranty (Min) 5 Years

Những thương hiệu biến tần solar được nhiều người tin dùng

The post Biến tần hòa lưới Sofar 25000TL-G2 25kW 3 Pha 380V appeared first on issrp.com.

]]>
Thi岷縯 b峄?膽i峄噉 c贸 c么ng su岷 25kW - issrp.com //issrp.com/product/inverter-hoa-luoi-sungrow-sg25rt-20-25kw-3-pha-380v/ Thu, 19 Nov 2020 07:03:25 +0000 //issrp.com/?post_type=product&p=98066 SKU: SG25RT-20
Nhà sản xuất: Sungrow
Công suất: 25kW
Điện áp ngõ ra: 3 Pha 380V
Loại: 2 MPPT
Chất lượng: Mới 100%
Bảo hành: 5 năm
Chứng t? CO/CQ, hóa đơn VAT

Thông tin cần biết thêm:
?H?tr?cài đặt & sửa chữa inverter trong quá trình s?dụng
?Nhận lắp đặt t?AC, DC hòa lưới theo yêu cầu
?Luôn có giá tốt cho d?án nhà thầu trọn gói

The post Biến tần hòa lưới Sungrow SG25RT-20 25kW 3 Pha 380V appeared first on issrp.com.

]]>
B?Inverter Sungrow SG25RT-20 được ứng dụng ph?biến cho h?gia đình, văn phòng. Sản phẩm có thiết k?bắt mắt, giao diện thân thiện, d?cài đặt, bảo trì và tiết kiệm chi phí. Dòng Inverter Sungrow 3 pha hoạt động ổn định với hiệu suất tối đa lên đến 97.5%.

Model No. SG25RT-20
Input Data(DC)
Max. DC Voltage 1100 V
Rated DC Voltage 600 V
Min. DC Voltage to Start Feed In 180 V
Max. DC Current 54 A
MPP(T) Voltage Range 160~1000 V
No of MPP Trackers 2
DC Inputs 4
Connectors MC4
Output Data (AC)
Nominal AC Power 25 kW
Output AC Voltage Range 270~480 V
Max. AC Current 39.8 A
Frequency Range 45-55 Hz
Frequency 50 Hz
Power Factor (cosθ) 0.99
Distortion (THD) < 3 %
Max. Efficiency 98.50%
Euro Efficiency 98%
General Data
Dimensions (H/W/D) 480x370x195 mm
Weight 21 kg
Power Consumption at Night < 1 W
Operating Temperature -25 ~ +60 ?/td>
Transformer Transformerless
Protection Class IP65
Humidity 0-100 %
Cooling Fan
Max. Altitude 4000 m
Display LED
Protection Features Anti Island Protection(ENS), Short Circuit Protection, Overvoltage Protection, Surge Protection

Sungrow inverter

Bảng hướng dẫn lựa chọn b?hòa lưới điện năng lượng mặt trời của Sungrow
Mã sản phẩmCông suấtĐiện áp ngõ ra
SG3KTL-S3kW1 Pha 220V
SG5K-D5kW1 Pha 220V
SG5KTL-D5kW1 Pha 220V
SG6K-D6kW1 Pha 220V
SG8K-D8kW1 Pha 220V
SG8K3-D8.3kW1 Pha 220V
SG8.0RT-208kW3 Pha 380V
SG10RT-2010KW3 Pha 380V
SG10KTL-M10KW3 Pha 380V
SG12RT-2012kW3 Pha 380V
SG15RT-2015kW3 Pha 380V
SG15KTL-M15kW3 Pha 380V
SG17RT-2017kW3 Pha 380V
SG20RT-2020kW3 Pha 380V
SG20KTL-M20kW3 Pha 380V
SG25RT-2025kW3 Pha 380V
SG33CX33kW3 Pha 380V
SG40CX40kW3 Pha 380V
SG50CX50kW3 Pha 380V
SG100CX100kW3 Pha 380V
SG110CX110kW3 Pha 380V

Những thương hiệu biến tần solar được nhiều người tin dùng

The post Biến tần hòa lưới Sungrow SG25RT-20 25kW 3 Pha 380V appeared first on issrp.com.

]]>
Thi岷縯 b峄?膽i峄噉 c贸 c么ng su岷 25kW - issrp.com //issrp.com/product/inverter-hoa-luoi-goodwe-gw25k-dt-25kw-3-pha-380v/ Tue, 03 Nov 2020 10:31:48 +0000 //issrp.com/product/inverter-hoa-luoi-goodwe-gw25k-dt-25kw-3-pha-380v/ SKU: GW25K-DT
Nhà sản xuất: Goodwe
Công suất: 25kW
Điện áp ngõ ra: 3 Pha 380V
Loại: 2 MPPT
Chất lượng: Mới 100%
Bảo hành: 5 năm
Chứng t? CO/CQ, hóa đơn VAT

Thông tin cần biết thêm:
?H?tr?cài đặt & sửa chữa inverter trong quá trình s?dụng
?Nhận lắp đặt t?AC, DC hòa lưới theo yêu cầu
?Luôn có giá tốt cho d?án nhà thầu trọn gói

The post Biến tần hòa lưới Goodwe GW25K-DT 25kw 3 Pha 380V appeared first on issrp.com.

]]>
Technical Data GW25K-DT Max. DC Input Power (W) 32500 Max. DC Input Voltage (V)* 1000 MPPT Range (V) 260~850 Start-up Voltage (V) 250 MPPT Range for Full Load (V) 480~850 Nominal DC Input Voltage (V) 620 Max. Input Current (A) 27/27 Max. Short Current (A) 33.8/33.8 No. of MPP Trackers 2 No. of Input Strings per Tracker 3 Nominal Output Power (W) 25000 Max. Output Apparent Power (VA) 25000 Nominal Output Voltage (V) 400, 3L/N/PE Nominal Output Frequency (Hz) 50/60 Max. Output Current (A) 37 Output Power Factor 0.8 leading to 0.8 lagging Output THDi (@Nominal Output) <1.5% Max. Efficiency 98.40% Euro Efficiency 98.10% Anti-islanding Protection Integrated Input Reverse Polarity Protection Integrated Insulation Resistor Detection Integrated DC SPD Protectioin Integrated Residual Current Monitoring Unit Integrated Output Over Current Protection Integrated Output Short Protection Integrated Output Over Voltage Protection Integrated Operating Temperature Range (°C) -25~60 Relative Humidity 0~100% Operating Altitude (m) ?000 Cooling Fan Cooling Noise (dB) <45 User Interface LCD & LED Communication RS485 or WiFi Weight (kg) 40 Size (Width*Height*Depth mm) 516*650*203 Protection Degree IP65 Night Self Consumption (W) <1 Topology Transformerless Safety Regulation IEC62109-1&2

Những thương hiệu biến tần solar được nhiều người tin dùng

The post Biến tần hòa lưới Goodwe GW25K-DT 25kw 3 Pha 380V appeared first on issrp.com.

]]>
Thi岷縯 b峄?膽i峄噉 c贸 c么ng su岷 25kW - issrp.com //issrp.com/product/inverter-hoa-luoi-growatt-mid-25ktl3-x-25kw-3-pha-380v/ Wed, 30 Sep 2020 16:33:06 +0000 //issrp.com/product/inverter-hoa-luoi-growatt-mid-25ktl3-x-25kw-3-pha-380v/ SKU: MID 25KTL3-X
Nhà sản xuất: Growatt
Công suất: 25kW
Điện áp ngõ ra: 3 Pha 380V
Loại: 2 MPPT
Chất lượng: Mới 100%
Bảo hành: 5 năm
Chứng t? CO/CQ, hóa đơn VAT

Thông tin cần biết thêm:
?H?tr?cài đặt & sửa chữa inverter trong quá trình s?dụng
?Nhận lắp đặt t?AC, DC hòa lưới theo yêu cầu
?Luôn có giá tốt cho d?án nhà thầu trọn gói

The post Biến tần hòa lưới Growatt MID 25KTL3-X 25kW 3 Pha 380V appeared first on issrp.com.

]]>
Inverter hòa lưới Growatt MID 25KTL3-X là inverter th?h?X mới của Growatt phù hợp đ?hòa lưới cho các h?gia đình, khách sạn. Mẫu thiết k?của loại inverter growatt này nh?gọn và nh?hơn nhưng có hiệu suất và công suất cao giúp tối ưu chi phí hơn những th?h?inverter hòa lưới khác.

Những ưu điểm nổi bật của Inverter Growatt 25kW MID 25KTL3-X
· Hiệu suất tối đa 98.7%
· Nh?gọn và nh?hơn 40%
· 2 MPPT
· H?tr?kiểm soát công suất phát lên lưới
· Nút cảm ứng và màn hình hiển th?OLED
· Chống sét lan truyền AC và DC type II
· D?liệu lưu tr?lên đến 25 năm
· Kết nối DC sẵn có 2 trong 1

Thông s?k?thuật:

Thông s?k?thuật MID 25KTL3-X
Thông s?đầu vào (DC)
Công suất PV tối đa (cho STC mô đun) 37500W
Điện áp DC tối đa 1100V
Điện áp khởi động 250V
Điện áp danh nghĩa 580V
Dải điện áp MPPT 160V-1000V
S?MPPT 2
S?string trên mỗi MPPT 2/3
Cường đ?dòng điện tối đa trên mỗi MPPT 25A/37.5A
Dòng ngắn mạch tối đa trên mỗi MPPT 32A/48A
Nguồn ra (AC)
Công suất đầu ra AC 25000W
Công suất biểu kiến tối đa 27700VA
Điện áp danh nghĩa (dải điện áp*) 220V/380V, 230V/400V (340-440V)
Tần s?lưới (dải tần s?) 50/60 Hz (45-55Hz/55-65 Hz)
Cường đ?dòng điện tối đa 40.2A
H?s?công suất 0.8leading?.8lagging
THDi <3%
Loại kết nối AC 3W+N+PE
Hiệu suất
Hiệu suất cực đại 98.75%
Hiệu suất Châu Âu 98.60%
Hiệu suất MPPT 99.90%
Thiết b?bảo v?/td>
Bảo v?phân cực ngược DC
DC Switch
Bảo v?quá điện áp AC/DC Loại II/Loại II
Giám sát điện tr?cách điện
Bảo v?ngắn mạch đầu ra AC
Giám sát lỗi rò điện nối đất
Giám sát Grid
Bảo v?chống đảo
Giám sát rò dòng
Giám sát string Tùy chọn
Bảo v?AFCI (rò r?h?quang) Tùy chọn
D?liệu chung
Kích thước (W / H / D) mm 525/395/222mm
Khối lượng 23kg
Dải nhiệt đ?hoạt động -25 °C…+60 °C
Phát sinh tiếng ồn (tiêu chuẩn) ?0 dB(A)
Công suất t?tiêu th?(ban đêm) <1W
Cấu trúc liên kết Transformerless
Tản nhiệt Làm mát thông minh
Cấp bảo v?IP IP65
Đ?ẩm 0~100%
Đ?cao lắp đặt khuyến cáo 4000m
Kết nối DC H4/MC4(Tùy chọn)
Kết nối AC Cable gland+OT terminal
Hiển th?/td> OLED+LED/WIFI+APP
Giao tiếp: RS485 / USB / WiFi/ GPRS / RF/ LAN Có/Có /Tùy chọn/Tùy chọn/Tùy chọn/Tùy chọn
Bảo hành: 5 năm / 10 năm Có /Tùy chọn


Download tài liệu: Hướng dẫn cài đặt Wifi Growatt ShineWiFi-S

Growatt Series

Bảng hướng dẫn lựa chọn Inverter hòa lưới Growatt phù hợp với nhu cầu s?dụng
Mã sản phẩmCông suấtĐiện áp ngõ ra
MIN 3000TL-X3kW1 Pha 220V
MIN 5000TL-X5kW1 Pha 220V
MIN 6000TL-X6kW1 Pha 220V
MIN 8000TL-X8kW1 Pha 220V
8000MTL-S8kW1 Pha 220V
MIN 10000TL-X10kW1 Pha 220V
MOD 10KTL3-X10KW3 Pha 380V
10000TL3-S10KW3 Pha 380V
MOD 15KTL3-X15kW3 Pha 380V
MID 15KTL3-X15kW3 Pha 380V
MID 20KTL3-X20kW3 Pha 380V
MID 22KTL3-X22kW3 Pha 380V
MID 25KTL3-X25kW3 Pha 380V
MID 30KTL3-X30kW3 Pha 380V
MID 33KTL3-X33kW3 Pha 380V
MID 40KTL3-X40kW3 Pha 380V
MAC 50KTL3-X LV50kW3 Pha 380V
MAC 60KTL3-X LV60kW3 Pha 380V
MAX 70KTL3 LV70kW3 Pha 380V
MAX 80KTL3 LV80kW3 Pha 380V
MAX 110KTL3 LV110kW3 Pha 380V

Những thương hiệu biến tần solar được nhiều người tin dùng

The post Biến tần hòa lưới Growatt MID 25KTL3-X 25kW 3 Pha 380V appeared first on issrp.com.

]]>
Thi岷縯 b峄?膽i峄噉 c贸 c么ng su岷 25kW - issrp.com //issrp.com/product/inverter-hoa-luoi-solis-25k-5g-25kw-3-pha-380v/ Thu, 17 Sep 2020 15:25:54 +0000 //issrp.com/product/bo-inverter-hoa-luoi-solis-25k-5g-dc-25kw-3-pha-380v/ SKU: Solis-25K-5G
Nhà sản xuất: Solis
Công suất: 25kW
Điện áp ngõ ra: 3 Pha 380V
Loại: 3 MPPT
Chất lượng: Mới 100%
Bảo hành: 5 năm
Chứng t? CO/CQ, hóa đơn VAT

Thông tin cần biết thêm:
?H?tr?cài đặt & sửa chữa inverter trong quá trình s?dụng
?Nhận lắp đặt t?AC, DC hòa lưới theo yêu cầu
?Luôn có giá tốt cho d?án nhà thầu trọn gói

The post Biến tần hòa lưới Solis-25K-5G 25kW 3 Pha 380V appeared first on issrp.com.

]]>
Inverter hòa lưới Solis-25K-5G 25kW 3 Pha 380V được thiết k?có 3MPPT, mang đến kh?năng cấu hình linh động hơn, Tốc đ?tác động môi trường nh?hơn và hiệu suất tạo cao hơn. Hoạt động rất êm, giống như một lời thì thầm, do đó tạo ra một môi trường làm việc và sinh hoạt thoải mái và thân thiện hơn

Các tính năng nổi bật:

  • Hiệu suất tối đa trên 98,8%
  • Phạm vi điện áp rộng và điện áp khởi động thấp
  • Thiết k?3 MPPT với thuật toán MPPT chính xác
  • THDi <3%, đ?méo sóng hài thấp so với lưới điện
  • Thiết b?chống sét loại II cho c?DC và AC
  • Công ngh?chống dòng rò
  • Chống cộng hưởng, H?tr?một biến áp song song trên 6MW
  • T?l?quá tải DC 130%, đầu vào 13A cho mỗi chuỗi quang điện
  • Chuỗi giám sát thông minh, H?tr?chẩn đoán đường cong thông minh I-V

Bảng thông s?k?thuật:

Model Name Solis-25K-5G
Input DC
Max. input power 33kW
Max. input voltage 1100V
Rated voltage 600V
Start-up voltage 180V
MPPT voltage range 200~1000V
Max. input current 3*26A
Max. Short Circuit current 3*40A
MPPT number/Max. input strings number 3/6
Output AC
Rated output power 25kW
Max. apparent output power 27.5kVA
Max. output power 27.5kW
Rated grid voltage 3/N/PE, 220/380V, 230/400V
Rated grid frequency 50Hz/60Hz
Rated grid output current 38.0A/36.1A
Max. output current 41.8A
Power Factor >0.99 (Adjustable from 0.8 leading to 0.8 lagging)
THDi <3%
Efficiency
Max. efficiency 98.80%
EU efficiency 98.30%
Protection
DC reverse-polarity protection Yes
Short circuit protection Yes
Output over current protection Yes
Surge protection (DC/AC) Yes
Grid monitoring Yes
Islanding protection Yes
Temperature protection Yes
Strings monitoring Yes
I/V Curve scanning Yes
Anti-PID function Optional
Intergarated DC switch Yes
General Data
Dimensions (W*H*D) 647mm*629mm*252mm
Weight 45kg
Topology Transformerless
Self consumption <1W (Night)
Operating ambient temperature range -25~60°C
Relative humidity 0~100%
Ingress protection IP65
Cooling concept Natural convection
Max. operation altitude 4000m
Grid connection standard EN50549, G99, AS4777.2-2015, VDE0126-1-1, IEC62727, VDE4105-2018, NB/T 32004
Safety/EMC standard IEC62109-1/-2, EN61000-6-2, EN61000-6-3
Features
DC connection MC4
AC connection Terminal board
Display LCD, 2×20 Z.
Communication RS485; WiFi/GPRS (optional)

Solis inverter

Bảng hướng dẫn lựa chọn b?inverter hòa lưới Solis
Mã hàngCông suấtĐiện áp
Solis-Mini-3000-4G3kW1 Pha 220V
Solis-1P5K-4G5kW1 Pha 220V
Solis-1P6K-4G6kW1 Pha 220V
Solis-1P8K-5G8kW1 Pha 220V
Solis-1P10K-4G10kW1 Pha 220V
Solis-3P5K-4G5kW3 Pha 380V
Solis-3P10K-4G10kW3 Pha 380V
Solis-3P15K-4G15kW3 Pha 380V
Solis-3P20K-4G20kW3 Pha 380V
Solis-25K-5G25kW3 Pha 380V
Solis-30K-5G30kW3 Pha 380V
Solis-33K-5G33kW3 Pha 380V
Solis-40K-5G40kW3 Pha 380V
Solis-50K-5G50kW3 Pha 380V
Solis-60K-4G60kW3 Pha 380V
Solis-80K-5G80kW3 Pha 380V
Solis-100K-5G100kW3 Pha 380V
Solis-110K-5G110kW3 Pha 380V
Solis-250K-5G250kW3 Pha 380V

Những thương hiệu biến tần solar được nhiều người tin dùng

The post Biến tần hòa lưới Solis-25K-5G 25kW 3 Pha 380V appeared first on issrp.com.

]]>
Thi岷縯 b峄?膽i峄噉 c贸 c么ng su岷 25kW - issrp.com //issrp.com/product/inverter-hoa-luoi-sma-stp-25000tl-25kw-3-pha-380v/ Sun, 30 Aug 2020 03:35:04 +0000 //issrp.com/product/inverter-hoa-luoi-sma-stp-25000tl-25kw-3-pha-380v/ SKU: STP 25000TL-30
Nhà sản xuất: SMA
Công suất: 25kW
Điện áp ngõ ra: 3 Pha 380V
Loại: 2 MPPT
Chất lượng: Mới 100%
Bảo hành: 5 năm
Chứng t? CO/CQ, hóa đơn VAT

Thông tin cần biết thêm:
?H?tr?cài đặt & sửa chữa inverter trong quá trình s?dụng
?Nhận lắp đặt t?AC, DC hòa lưới theo yêu cầu
?Luôn có giá tốt cho d?án nhà thầu trọn gói

The post Biến tần hòa lưới SMA STP 25000TL 25kW 3 Pha 380V appeared first on issrp.com.

]]>
Inverter hòa lưới thương hiệu SMA được sản xuất bởi nhà sản xuất inverter đứng đầu th?giới SMA của Đức có hiệu suất đạt đến 97%, có kh?năng t?động hòa lưới điện. T?động điều chỉnh tần s?và dòng điện phù hợp với điện lưới trước khi thực hiện hòa lưới. truyền thông cổng Sunny Portal; kết nối Bluetooth, cấu hình đơn giản, chuẩn Relay đa chức năng và s?dụng chất liệu tối ưu chịu tác động của môi trường

Thông s?đầu vào
Công suất h?thống PV cực đại 45000 Wp
Điện áp cực đại 1000V
Dải điện áp đầu vào 390V đến 800 V/600V
Điện áp đầu vào tối thiểu/điện áp đầu vào khởi động 150V/188V
Dòng ngắn mạch cực đại input A/input B 33A/33A
S?ngõ MPPT đầu vào 2/A:3;B:3
Thông s?đầu ra
Công suất định mức 25000 W
Công suất cực đại 25000 VA
Điện áp điện lưới 3 / N / PE; 220 V / 380 V
3 / N / PE; 230 V / 400 V
3 / N / PE; 240 V / 415 V
Dải điện áp điện lưới 180 ?280V
Dải tần AC/Tần s?/td> 50 Hz / 44 Hz to 55 Hz
60 Hz / 54 Hz to 65 Hz
Dòng điện đầu ra cực đại 36.2A/36.2A
Hiệu suất chuyển đổi 98.30%
Thông s?vật lý
Kích thước (W/H/D) mm 661 x 682 x 264
Khối lượng 61 kg
Cấp bảo v?/td> IP65
Nhiệt đ?vận hành -25 đến 60oC
Giao thức kết nối
WLAN/Ethernet LAN Webconnect

SMA Inverter Solar

Bảng hướng dẫn lựa chọn b?hòa lưới năng lượng mặt trời của hãng SMA
SKUCông suấtĐiện áp
SB3.0-1 AV-403kW1 Pha 220V
SB4.0-1 AV-404kW1 Pha 220V
SB5.0-1 AV-405kW1 Pha 220V
STP 6.0-3 AV-406kW3 Pha 380V
STP 10-3 AV-4010kW3 Pha 380V
STP 5000TL5kW3 Pha 380V
STP 8000TL8kW3 Pha 380V
STP 10000TL10KW3 Pha 380V
STP 12000TL12kW3 Pha 380V
STP 15000TL-3015kW3 Pha 380V
STP 20000TL20kW3 Pha 380V
STP 25000TL-3025kW3 Pha 380V
STP 60000TL60kW3 Pha 380V
STP 50-4050kW3 Pha 380V
SHP 75-1075kW3 Pha 380V

Những thương hiệu biến tần solar được nhiều người tin dùng

The post Biến tần hòa lưới SMA STP 25000TL 25kW 3 Pha 380V appeared first on issrp.com.

]]>
Thi岷縯 b峄?膽i峄噉 c贸 c么ng su岷 25kW - issrp.com //issrp.com/product/bo-inverter-hoa-luoi-imars-bg25ktr-25kw-3-pha-380v/ Thu, 27 Aug 2020 07:29:13 +0000 //issrp.com/product/bo-inverter-hoa-luoi-imars-bg25ktr-25kw-3-pha-380v/ SKU: BG25KTR
Nhà sản xuất: INVT
Công suất: 25kW
Điện áp ngõ ra: 3 Pha 380V
Loại: 2 MPPT
Chất lượng: Mới 100%
Bảo hành: 5 năm
Chứng t? CO/CQ, hóa đơn VAT

Thông tin cần biết thêm:
?H?tr?cài đặt & sửa chữa inverter trong quá trình s?dụng
?Nhận lắp đặt t?AC, DC hòa lưới theo yêu cầu
?Luôn có giá tốt cho d?án nhà thầu trọn gói

The post Biến tần hòa lưới iMars BG25KTR 25KW 3 Pha 380V appeared first on issrp.com.

]]>
Đầu vào (DC) Điện áp đầu vào DC cực đại (W) 1000 Điện áp khởi động (V) 300 Điện áp vận hành tối thiểu (V) 280 Dãi điện áp hoạt động của MPPT 280 ?800/610 V Dải điện áp hoạt động tối ưu (V) 480 ?800 S?lượng MPPT/S?nhánh trên từng MPPT 2/4 hoặc 2/2 tích hợp hộp đấu dây Công suất DC cực đại (W) 26000 Dòng DC cực đại trên từng MPPT x s?MPPT 30 x 2 Cầu dao DC Tùy chọn Đầu ra (AC) Công suất danh định (W) 25000 Dòng AC cực đại 40 Dải điện áp AC tối ưu 3 pha/N/PE, 230/400 V, (320 ~ 460 V); 3/PE, 220/380 V, (320 ~ 460 V) Phù hợp với chuẩn VDE0126-1-1, VDE-AR-N4105, CQC, G59/3, C10/11, AS4777/3100, PEA Tần s?lưới điện 50 Hz (47 ~ 51.5 Hz)/60 Hz (57 ~ 61.5 Hz) Phù hợp với chuẩn VDE0126-1-1, VDE-AR- N4105, CQC, G59/3, C10/11, AS4777/3100, PEA H?s?công suất -0.8 ~ +0.8 (có th?điều chỉnh) Đ?méo sóng hài nh?hơn 3% (công suất danh định) Đấu nối 3 pha (L1, L2, L3, N, PE) H?thống Làm mát Quạt điều tốc Hiệu suất tối đa 98.40% Hiệu suất tiêu chuẩn EURO 98.00% Hiệu suất MPPT Chuẩn bảo v?/td> IP65 Mức tiêu th?điện vào ban đêm nh?hơn 0.5 W Ch?đ?cách ly Không có biến áp Nhiệt đ?hoạt động -25oC ~ +60oC, suy giảm hiệu năng khi trên 45oC Đ?ẩm 0 ~ 95%, không đọng sương Bảo v?/td> Giám sát cách ly DC, lỗi nối đất, bảo v?cách ly, quá áp, dòng ngắn mạch Tiếng ồn Nh?hơn 50dB Hiển th?và truyền thông Hiển th?/td> Màn hình LCD 3.5 inch, h?tr?bàn phím backlit Ngôn ng?/td> Đa ngôn ng?/td> Bàn phím Tích hợp Chuẩn truyền thông RS485, WIFI, Ethernet (t?chọn) Thông s?lắp đặt Kích thước (C x R x S mm) 660 x 525 x 250 Khối lượng (kg) 50 (110 pound) Cách lắp đặt Treo tường Khác Đấu nối DC MC4 Chứng ch?/td> TUV, CE, VDE0126-1-1, VDE-AR-N4105, G59/3,C10/11, TF3.2.1, AS4777/3100,CQC EN61000-6-1:4, EN61000-11:12; IEC62109-1:2010, PEA, ZVRT

INVT Solar

Bảng hướng dẫn lựa chọn B?hòa lưới năng lượng mặt trời của INVT
ModelCông suấtĐiện áp
MG3KTL3kW1 Pha 220V
MG4KTL4kW1 Pha 220V
MG4KTL-2M4kW1 Pha 220V
MG3KTL-2M3kW1 Pha 220V
MG4K6TL4.6KW1 Pha 220V
MG4K6TL-2M4.6KW1 Pha 220V
MG5KTL5kW1 Pha 220V
MG5KTL-2M5kW1 Pha 220V
MG6KTL-2M6kW1 Pha 220V
BG4KTR4kW3 Pha 380V
BG5KTR5kW3 Pha 380V
BG6KTR6kW3 Pha 380V
BG8KTR8kW3 Pha 380V
BG10KTR10KW3 Pha 380V
BG12KTR12kW3 Pha 380V
BG15KTR15kW3 Pha 380V
BG17KTR17KW3 Pha 380V
BG20KTR20kW3 Pha 380V
BG20KTR-M20kW3 Pha 380V
BG25KTR25kW3 Pha 380V
BG30KTR30kW3 Pha 380V
BG40KTR40kW3 Pha 380V
BG50KTR50kW3 Pha 380V
BG60KTR60kW3 Pha 380V

Những thương hiệu biến tần solar được nhiều người tin dùng

The post Biến tần hòa lưới iMars BG25KTR 25KW 3 Pha 380V appeared first on issrp.com.

]]>
Thi岷縯 b峄?膽i峄噉 c贸 c么ng su岷 25kW - issrp.com //issrp.com/product/servo-motor-mitsubishi-ha-lfs25k14/ Sun, 26 Jul 2020 13:12:47 +0000 //issrp.com/product/servo-motor-mitsubishi-ha-lfs25k14/ SKU: HA-LFS25K14
Thương hiệu: Mitsubishi
Chất lượng: Mới 100%
Bảo hành: Chính hãng
Chứng t? hóa đơn VAT

Dịch v?kèm theo:
?Cài đặt & sửa chữa Servo Mitsubishi theo yêu cầu
?H?tr?k?thuật trong quá trình s?dụng
?Lắp đặt & vận hành tận nơi

The post Động cơ Servo Mitsubishi HA-LFS25K14 25kW appeared first on issrp.com.

]]>
Primary brand Mitsubishi Electric Main function AC servo motor Product series / family name MELSERVO J2S series Sub-range name HA-LF series Functions AC brushless rotary servo motor Design straight shaftbuilt-in absolute feedback encod. (17-bit)oil seallow inertia / medium-large power capacityfan cooling Supply voltage (AC) 400Vac class Rated current 70A Rated active power (kW) 25kW Rotational speed 1000rpm1200rpm (maximum) Torque 239Nm nominal Maximum torque 597Nm Moment of inertia 0.1080kg.m2 (1080kg.cm2) Net Height (mm) 555 mm Net Width (mm) 352 mm Net Depth (mm) 780 mm Mounting mode 350x350mm flange mounting Resolution 17-bit (equivalent to 131072ppr) feedback Degree of protection IP44 Dimensions H555mm x W352mm x D780mm Ambient air temperature for operation 0…+40 °C Ambient air temperature for storage -15°C…+70 °C Maximum current 175 A Order code / Manufacturer SKU HA-LFS25K14

MR-J2S Motor

ModelCông suấttốc đ?/th>Đ?phân giảiChuẩn
HC-KFS series
HC-KFS0530.05kW3000/4500131.072 xung/vòngIP55
HC-KFS130.1kW3000/4500131.072 xung/vòngIP55
HC-KFS230.2kW3000/4500131.072 xung/vòngIP55
HC-KFS430.4kW3000/4500131.072 xung/vòngIP55
HC-KFS730.75kW3000/4500131.072 xung/vòngIP55
HC-KFS460.4kW6000/6000131.072 xung/vòngIP55
HC-KFS4100.4kW10000/10000131.072 xung/vòngIP55
HC-MFS series
HC-MFS0530.05kW3000/4500131.072 xung/vòngIP55
HC-MFS130.1kW3000/4500131.072 xung/vòngIP55
HC-MFS230.2kW3000/4500131.072 xung/vòngIP55
HC-MFS430.4kW3000/4500131.072 xung/vòngIP55
HC-MFS730.75kW3000/4500131.072 xung/vòngIP55
HC-SFS series (200VAC)
HC-SFS810.85kW1000/1500131.072 xung/vòngIP65
HC-SFS1211.2kW1000/1200131.072 xung/vòngIP65
HC-SFS2012.0kW1000/1200131.072 xung/vòngIP65
HC-SFS3013.0kW1000/1200131.072 xung/vòngIP65
HC-SFS520.5kW2000/3000131.072 xung/vòngIP65
HC-SFS1021.0kW2000/3000131.072 xung/vòngIP65
HC-SFS1521.5kW2000/3000131.072 xung/vòngIP65
HC-SFS2022.0kW2000/2500131.072 xung/vòngIP65
HC-SFS3523.5kW2000/2500131.072 xung/vòngIP65
HC-SFS5025.0kW2000/2000131.072 xung/vòngIP65
HC-SFS7027.0kW2000/2000131.072 xung/vòngIP65
HC-SFS530.5kW3000/3000131.072 xung/vòngIP65
HC-SFS1031.0kW3000/3000131.072 xung/vòngIP65
HC-SFS1531.5kW3000/3000131.072 xung/vòngIP65
HC-SFS2032.0kW3000/3000131.072 xung/vòngIP65
HC-SFS3533.5kW3000/3000131.072 xung/vòngIP65
HC-SFS series (400VAC)
HC-SFS5240.5kW2000/3000131.072 xung/vòngIP65
HC-SFS10241.0kW2000/3000131.072 xung/vòngIP65
HC-SFS15241.5kW2000/3000131.072 xung/vòngIP65
HC-SFS20242.0kW2000/2500131.072 xung/vòngIP65
HC-SFS35243.5kW2000/2500131.072 xung/vòngIP65
HC-SFS50245.0kW2000/2000131.072 xung/vòngIP65
HC-SFS70247.0kW2000/2000131.072 xung/vòngIP65
HC-LFS series
HC-LFS520.5kW2000/3000131.072 xung/vòngIP65
HC-LFS1021.0kW2000/3000131.072 xung/vòngIP65
HC-LFS1521.5kW2000/3000131.072 xung/vòngIP65
HC-LFS2022.0kW2000/3000131.072 xung/vòngIP65
HC-LFS3023.0kW2000/3000131.072 xung/vòngIP65
HA-LFS 1000r/min series (200VAC)
HA-LFS6016.0KW1000/1200131.072 xung/vòngIP44
HA-LFS8018.0kW1000/1200131.072 xung/vòngIP44
HA-LFS12K112.0kW1000/1200131.072 xung/vòngIP44
HA-LFS15K115.0kW1000/1200131.072 xung/vòngIP44
HA-LFS20K120.0kW1000/1200131.072 xung/vòngIP44
HA-LFS25K125.0kW1000/1200131.072 xung/vòngIP44
HA-LFS30K130.0kW1000/1200131.072 xung/vòngIP44
HA-LFS37K137.0kW1000/1200131.072 xung/vòngIP44
HA-LFS 1000r/min series (400VAC)
HA-LFS60146.0kW1000/1200131.072 xung/vòngIP44
HA-LFS80148.0kW1000/1200131.072 xung/vòngIP44
HA-LFS12K1412kW1000/1200131.072 xung/vòngIP44
HA-LFS15K1415kW1000/1200131.072 xung/vòngIP44
HA-LFS20K1420kW1000/1200131.072 xung/vòngIP44
HA-LFS25K1425kW1000/1200131.072 xung/vòngIP44
HA-LFS30K1430kW1000/1200131.072 xung/vòngIP44
HA-LFS37K1437kW1000/1200131.072 xung/vòngIP44
HA-LFS 1500r/min series (200VAC)
HA-LFS701M7.0kW1500/2000131.072 xung/vòngIP44
HA-LFS11K1M11.0kW1500/2000131.072 xung/vòngIP44
HA-LFS15K1M15.0kW1500/2000131.072 xung/vòngIP44
HA-LFS22K1M22.0kW1500/2000131.072 xung/vòngIP44
HA-LFS30K1M30.0kW1500/2000131.072 xung/vòngIP44
HA-LFS37K1M37.0kW1500/2000131.072 xung/vòngIP44
HA-LFS 1500r/min series (400VAC)
HA-LFS701M47.0kW1500/2000131.072 xung/vòngIP44
HA-LFS11K1M411.0kW1500/2000131.072 xung/vòngIP44
HA-LFS15K1M415.0kW1500/2000131.072 xung/vòngIP44
HA-LFS22K1M422.0kW1500/2000131.072 xung/vòngIP44
HA-LFS30K1M430.0kW1500/2000131.072 xung/vòngIP44
HA-LFS37K1M437.0kW1500/2000131.072 xung/vòngIP44
HA-LFS45K1M445.0kW1500/2000131.072 xung/vòngIP44
HA-LFS50K1M450.0kW1500/2000131.072 xung/vòngIP44
HA-LFS 2000r/min series (200VAC)
HA-LFS5025.0kW2000/2000131.072 xung/vòngIP44
HA-LFS7027.0kW2000/2000131.072 xung/vòngIP44
HA-LFS11k211.0kW2000/2000131.072 xung/vòngIP44
HA-LFS15K215.0kW2000/2000131.072 xung/vòngIP44
HA-LFS22K222.0kW2000/2000131.072 xung/vòngIP44
HA-LFS30K230.0kW2000/2000131.072 xung/vòngIP44
HA-LFS37K237.0kW2000/2000131.072 xung/vòngIP44
HA LFS 2000r/min series (400VAC)
HA-LFS11k2411.0kW2000/2000131.072 xung/vòngIP44
HA-LFS15K2415.0kW2000/2000131.072 xung/vòngIP44
HA-LFS22K2422.0kW2000/2000131.072 xung/vòngIP44
HA-LFS30K2430.0kW2000/2000131.072 xung/vòngIP44
HA-LFS37K2437.0kW2000/2000131.072 xung/vòngIP44
HA-LFS45K2445.0kW2000/2000131.072 xung/vòngIP44
HA-LFS55K2455.0kW2000/2000131.072 xung/vòngIP44
HC-RFS series
HC-RFS1031.0kW3000/4500131.072 xung/vòngIP65
HC-RFS1531.5kW3000/4500131.072 xung/vòngIP65
HC-RFS2032.0kW3000/4500131.072 xung/vòngIP65
HC-RFS3533.5kW3000/4500131.072 xung/vòngIP65
HC-RFS5035.0kW3000/4500131.072 xung/vòngIP65
HC-UFS series
HC-UFS720.75kW2000/3000131.072 xung/vòngIP65
HC-UFS1521.5kW2000/3000131.072 xung/vòngIP65
HC-UFS2022.0kW2000/3000131.072 xung/vòngIP65
HC-UFS3523.5kW2000/2500131.072 xung/vòngIP65
HC-UFS5025.0kW2000/2500131.072 xung/vòngIP65
HC-UFS130.1kW3000/4500131.072 xung/vòngIP65
HC-UFS230.2kW3000/4500131.072 xung/vòngIP65
HC-UFS430.4kW3000/4500131.072 xung/vòngIP65
HC-UFS730.75kW3000/4500131.072 xung/vòngIP65

Tham khảo những thương hiệu Servo bán chạy

The post Động cơ Servo Mitsubishi HA-LFS25K14 25kW appeared first on issrp.com.

]]>
Thi岷縯 b峄?膽i峄噉 c贸 c么ng su岷 25kW - issrp.com //issrp.com/product/servo-motor-mitsubishi-ha-lfs25k1/ Sun, 26 Jul 2020 13:12:46 +0000 //issrp.com/product/servo-motor-mitsubishi-ha-lfs25k1/ SKU: HA-LFS25K1
Thương hiệu: Mitsubishi
Chất lượng: Mới 100%
Bảo hành: Chính hãng
Chứng t? hóa đơn VAT

Dịch v?kèm theo:
?Cài đặt & sửa chữa Servo Mitsubishi theo yêu cầu
?H?tr?k?thuật trong quá trình s?dụng
?Lắp đặt & vận hành tận nơi

The post Động cơ Servo Mitsubishi HA-LFS25K1 25kW appeared first on issrp.com.

]]>
Primary brand Mitsubishi Electric Main function AC servo motor Product series / family name MELSERVO J2S series Sub-range name HA-LF series Functions AC brushless rotary servo motor Design straight shaftbuilt-in absolute feedback encod. (17-bit)oil seallow inertia / medium-large power capacityfan cooling Supply voltage (AC) 200Vac class Rated current 118A Rated active power (kW) 25kW Rotational speed 1000rpm1200rpm (maximum) Torque 239Nm nominal Maximum torque 597Nm Moment of inertia 0.1080kg.m2 (1080kg.cm2) Net Height (mm) 555 mm Net Width (mm) 352 mm Net Depth (mm) 780 mm Mounting mode 350x350mm flange mounting Resolution 17-bit (equivalent to 131072ppr) feedback Degree of protection IP44 Dimensions H555mm x W352mm x D780mm Ambient air temperature for operation 0…+40 °C Ambient air temperature for storage -15°C…+70 °C Maximum current 295 A Order code / Manufacturer SKU HA-LFS25K1

MR-J2S Motor

ModelCông suấttốc đ?/th>Đ?phân giảiChuẩn
HC-KFS series
HC-KFS0530.05kW3000/4500131.072 xung/vòngIP55
HC-KFS130.1kW3000/4500131.072 xung/vòngIP55
HC-KFS230.2kW3000/4500131.072 xung/vòngIP55
HC-KFS430.4kW3000/4500131.072 xung/vòngIP55
HC-KFS730.75kW3000/4500131.072 xung/vòngIP55
HC-KFS460.4kW6000/6000131.072 xung/vòngIP55
HC-KFS4100.4kW10000/10000131.072 xung/vòngIP55
HC-MFS series
HC-MFS0530.05kW3000/4500131.072 xung/vòngIP55
HC-MFS130.1kW3000/4500131.072 xung/vòngIP55
HC-MFS230.2kW3000/4500131.072 xung/vòngIP55
HC-MFS430.4kW3000/4500131.072 xung/vòngIP55
HC-MFS730.75kW3000/4500131.072 xung/vòngIP55
HC-SFS series (200VAC)
HC-SFS810.85kW1000/1500131.072 xung/vòngIP65
HC-SFS1211.2kW1000/1200131.072 xung/vòngIP65
HC-SFS2012.0kW1000/1200131.072 xung/vòngIP65
HC-SFS3013.0kW1000/1200131.072 xung/vòngIP65
HC-SFS520.5kW2000/3000131.072 xung/vòngIP65
HC-SFS1021.0kW2000/3000131.072 xung/vòngIP65
HC-SFS1521.5kW2000/3000131.072 xung/vòngIP65
HC-SFS2022.0kW2000/2500131.072 xung/vòngIP65
HC-SFS3523.5kW2000/2500131.072 xung/vòngIP65
HC-SFS5025.0kW2000/2000131.072 xung/vòngIP65
HC-SFS7027.0kW2000/2000131.072 xung/vòngIP65
HC-SFS530.5kW3000/3000131.072 xung/vòngIP65
HC-SFS1031.0kW3000/3000131.072 xung/vòngIP65
HC-SFS1531.5kW3000/3000131.072 xung/vòngIP65
HC-SFS2032.0kW3000/3000131.072 xung/vòngIP65
HC-SFS3533.5kW3000/3000131.072 xung/vòngIP65
HC-SFS series (400VAC)
HC-SFS5240.5kW2000/3000131.072 xung/vòngIP65
HC-SFS10241.0kW2000/3000131.072 xung/vòngIP65
HC-SFS15241.5kW2000/3000131.072 xung/vòngIP65
HC-SFS20242.0kW2000/2500131.072 xung/vòngIP65
HC-SFS35243.5kW2000/2500131.072 xung/vòngIP65
HC-SFS50245.0kW2000/2000131.072 xung/vòngIP65
HC-SFS70247.0kW2000/2000131.072 xung/vòngIP65
HC-LFS series
HC-LFS520.5kW2000/3000131.072 xung/vòngIP65
HC-LFS1021.0kW2000/3000131.072 xung/vòngIP65
HC-LFS1521.5kW2000/3000131.072 xung/vòngIP65
HC-LFS2022.0kW2000/3000131.072 xung/vòngIP65
HC-LFS3023.0kW2000/3000131.072 xung/vòngIP65
HA-LFS 1000r/min series (200VAC)
HA-LFS6016.0KW1000/1200131.072 xung/vòngIP44
HA-LFS8018.0kW1000/1200131.072 xung/vòngIP44
HA-LFS12K112.0kW1000/1200131.072 xung/vòngIP44
HA-LFS15K115.0kW1000/1200131.072 xung/vòngIP44
HA-LFS20K120.0kW1000/1200131.072 xung/vòngIP44
HA-LFS25K125.0kW1000/1200131.072 xung/vòngIP44
HA-LFS30K130.0kW1000/1200131.072 xung/vòngIP44
HA-LFS37K137.0kW1000/1200131.072 xung/vòngIP44
HA-LFS 1000r/min series (400VAC)
HA-LFS60146.0kW1000/1200131.072 xung/vòngIP44
HA-LFS80148.0kW1000/1200131.072 xung/vòngIP44
HA-LFS12K1412kW1000/1200131.072 xung/vòngIP44
HA-LFS15K1415kW1000/1200131.072 xung/vòngIP44
HA-LFS20K1420kW1000/1200131.072 xung/vòngIP44
HA-LFS25K1425kW1000/1200131.072 xung/vòngIP44
HA-LFS30K1430kW1000/1200131.072 xung/vòngIP44
HA-LFS37K1437kW1000/1200131.072 xung/vòngIP44
HA-LFS 1500r/min series (200VAC)
HA-LFS701M7.0kW1500/2000131.072 xung/vòngIP44
HA-LFS11K1M11.0kW1500/2000131.072 xung/vòngIP44
HA-LFS15K1M15.0kW1500/2000131.072 xung/vòngIP44
HA-LFS22K1M22.0kW1500/2000131.072 xung/vòngIP44
HA-LFS30K1M30.0kW1500/2000131.072 xung/vòngIP44
HA-LFS37K1M37.0kW1500/2000131.072 xung/vòngIP44
HA-LFS 1500r/min series (400VAC)
HA-LFS701M47.0kW1500/2000131.072 xung/vòngIP44
HA-LFS11K1M411.0kW1500/2000131.072 xung/vòngIP44
HA-LFS15K1M415.0kW1500/2000131.072 xung/vòngIP44
HA-LFS22K1M422.0kW1500/2000131.072 xung/vòngIP44
HA-LFS30K1M430.0kW1500/2000131.072 xung/vòngIP44
HA-LFS37K1M437.0kW1500/2000131.072 xung/vòngIP44
HA-LFS45K1M445.0kW1500/2000131.072 xung/vòngIP44
HA-LFS50K1M450.0kW1500/2000131.072 xung/vòngIP44
HA-LFS 2000r/min series (200VAC)
HA-LFS5025.0kW2000/2000131.072 xung/vòngIP44
HA-LFS7027.0kW2000/2000131.072 xung/vòngIP44
HA-LFS11k211.0kW2000/2000131.072 xung/vòngIP44
HA-LFS15K215.0kW2000/2000131.072 xung/vòngIP44
HA-LFS22K222.0kW2000/2000131.072 xung/vòngIP44
HA-LFS30K230.0kW2000/2000131.072 xung/vòngIP44
HA-LFS37K237.0kW2000/2000131.072 xung/vòngIP44
HA LFS 2000r/min series (400VAC)
HA-LFS11k2411.0kW2000/2000131.072 xung/vòngIP44
HA-LFS15K2415.0kW2000/2000131.072 xung/vòngIP44
HA-LFS22K2422.0kW2000/2000131.072 xung/vòngIP44
HA-LFS30K2430.0kW2000/2000131.072 xung/vòngIP44
HA-LFS37K2437.0kW2000/2000131.072 xung/vòngIP44
HA-LFS45K2445.0kW2000/2000131.072 xung/vòngIP44
HA-LFS55K2455.0kW2000/2000131.072 xung/vòngIP44
HC-RFS series
HC-RFS1031.0kW3000/4500131.072 xung/vòngIP65
HC-RFS1531.5kW3000/4500131.072 xung/vòngIP65
HC-RFS2032.0kW3000/4500131.072 xung/vòngIP65
HC-RFS3533.5kW3000/4500131.072 xung/vòngIP65
HC-RFS5035.0kW3000/4500131.072 xung/vòngIP65
HC-UFS series
HC-UFS720.75kW2000/3000131.072 xung/vòngIP65
HC-UFS1521.5kW2000/3000131.072 xung/vòngIP65
HC-UFS2022.0kW2000/3000131.072 xung/vòngIP65
HC-UFS3523.5kW2000/2500131.072 xung/vòngIP65
HC-UFS5025.0kW2000/2500131.072 xung/vòngIP65
HC-UFS130.1kW3000/4500131.072 xung/vòngIP65
HC-UFS230.2kW3000/4500131.072 xung/vòngIP65
HC-UFS430.4kW3000/4500131.072 xung/vòngIP65
HC-UFS730.75kW3000/4500131.072 xung/vòngIP65

Tham khảo những thương hiệu Servo bán chạy

The post Động cơ Servo Mitsubishi HA-LFS25K1 25kW appeared first on issrp.com.

]]>
Thi岷縯 b峄?膽i峄噉 c贸 c么ng su岷 25kW - issrp.com //issrp.com/product/khoi-dong-mem-abb-1sfa898103r7000-loai-pstx30-600-70/ Fri, 17 Aug 2018 13:35:35 +0000 //issrp.com/product/khoi-dong-mem-abb-1sfa898103r7000-loai-pstx30-600-70/ SKU: 1SFA898103R7000
Hãng sản xuất: ABB
Chất lượng: Mới 100%
Bảo hành: Chính hãng
Chứng t? Hóa đơn VAT

Dịch v?kèm theo:
?Cài đặt & Sửa chữa khởi động mềm ABB theo yêu cầu
?Lắp đặt & vận hành tận nơi
?H?tr?k?thuật trọn đời

The post 1SFA898103R7000 – Khởi động mềm ABB PSTX30-600-70 (15-25kW) appeared first on issrp.com.

]]>
Manufacturer: ABB Series: PSTX Model: PSTX30-600-70 Product Code: 1SFA898103R7000 Application: general purpose Capacity, kW: 15 Current, А: 30 Main power supply, V: 400 Phase: 3 Enclosure: IP20 RS485 (Modbus RTU): Built-in Modbus RTU for monitoring and control Operation temperature, °С: -25…..+60 Storage temperature, °С: -40…..+70 Weight, kg: 6.10

ABB PSTX

Mã sản phẩmTên sản phẩmDòng chịu tảiDải công suấtĐiện áp điều khiển
1SFA898103R7000PSTX30-600-7030-52A15-25kW110-220V
1SFA898104R7000PSTX37-600-7037-64A18.5-30kW110-220V
1SFA898105R7000PSTX45-600-7044-76A22-37kW110-220V
1SFA898106R7000PSTX60-600-7050-105A30-55kW110-220V
1SFA898107R7000PSTX72-600-7060-124A37-59kW110-220V
1SFA898108R7000PSTX85-600-7072-147A45-75kW110-220V
1SFA898109R7000PSTX105-600-7085-181A55-90kW110-220V
1SFA898110R7000PSTX142-600-70105-245A75-132kW110-220V
1SFA898111R7000PSTX170-600-70142-300A90-160kW110-220V
1SFA898112R7000PSTX210-600-70175-360A110-184kW110-220V
1SFA898113R7000PSTX250-600-70210-430A132-220kW110-220V
1SFA898114R7000PSTX300-600-70250-515A160-257kW110-220V
1SFA898115R7000PSTX370-600-70300-640A200-355kW110-220V
1SFA898116R7000PSTX470-600-70470-814A250-450kW110-220V
1SFA898117R7000PSTX570-600-70570-987A315-540kW110-220V
1SFA898118R7000PSTX720-600-70720-1247A400-710kW110-220V
1SFA898119R7000PSTX840-600-70840-1455A560-800kW110-220V
1SFA898120R7000PSTX1050-600-701050-1810A560-1000kW110-220V
1SFA898121R7000PSTX1250-600-701250-2160A710-1200kW110-220V

Sơ đ?đấu dây khởi động mềm ABB


so-do-dau-day-khoi-dong-mem-abb-pstx-inline
so-do-dau-day-khoi-dong-mem-abb-pstx-inside-delta

Download tài liệu s?dụng khởi động mềm ABB


Catalogue ABB Softstarter

Kích thước lắp đặt khởi động mềm

kich-thuoc-lap-dat-khoi-dong-mem-abb-pstx30-105

Sản phẩm thường mua cùng

The post 1SFA898103R7000 – Khởi động mềm ABB PSTX30-600-70 (15-25kW) appeared first on issrp.com.

]]>