Cáp điện Cadivi AXV là loại cáp điện lực có ruột dẫn bằng nhôm, cách điện XLPE và vỏ bọc PVC, được thiết kế để đảm bảo khả năng truyền tải điện ổn định, an toàn và bền bỉ. Với trọng lượng nhẹ hơn so với cáp đồng nhưng vẫn đảm bảo hiệu suất dẫn điện tốt, cáp AXV được sử dụng phổ biến trong hệ thống truyền tải và phân phối điện trung và hạ thế.
Đặc điểm nổi bật của cáp điện Cadivi AXV
Ruột dẫn bằng nhôm nhẹ, tiết kiệm chi phí
Được làm từ nhôm chất lượng cao, giúp giảm trọng lượng dây so với cáp đồng, dễ dàng vận chuyển và lắp đặt.
Tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo khả năng dẫn điện tốt.
Lớp cách điện XLPE chịu nhiệt cao
Giúp cáp chịu được nhiệt độ làm việc lên đến 90°C, đảm bảo khả năng truyền tải điện ổn định.
Khả năng cách điện tốt, hạn chế rủi ro chạm chập và đảm bảo an toàn điện.
Vỏ bọc PVC bền bỉ, chống chịu môi trường
Bảo vệ cáp khỏi các tác động cơ học, hóa chất, tia UV và độ ẩm.
Có thể sử dụng trong nhiều điều kiện thời tiết khác nhau, phù hợp với cả hệ thống điện ngoài trời.
Tiết diện và số lõi đa dạng
Cáp có nhiều tiết diện khác nhau, từ 10mm² đến 400mm², với các loại 1 lõi, 2 lõi, 3 lõi và 4 lõi, đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng.
Ứng dụng rộng rãi
Truyền tải và phân phối điện trung và hạ thế: Sử dụng trong lưới điện khu dân cư, khu công nghiệp, nhà máy.
Hệ thống điện ngoài trời: Được dùng trong các công trình lắp đặt cáp ngầm hoặc treo trên không có bọc bảo vệ.
Với những ưu điểm nổi bật về độ bền, khả năng chịu nhiệt và tiết kiệm chi phí, cáp điện Cadivi AXV là lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống điện cần hiệu suất cao và ổn định lâu dài.
Cadivi AXV − 0,6/1 KV (1-4 Lõi)
TỔNG QUANCáp AXV dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.
TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG
• TCVN 5935-1/ IEC 60502-1
• TCVN 6612/ IEC 60228
NHẬN BIẾT LÕI
Bằng băng màu:
Cáp 1 lõi: Màu tự nhiên, không băng màu.
Cáp nhiều lõi: Màu đỏ - vàng - xanh dương - không băng màu (trung tính) - xanh lục (TER).
Hoặc theo yêu cầu khách hàng.
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV.
Điện áp thử: 3,5 kV (5 phút).
Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 90OC.
Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 250oC.
CẤU TRÚC CÁP
Ruột dẫn: Nhôm
Cách điện: XLPE
Vỏ bọc bên ngoài: PVC

Cách lựa chọn tiết diện dây dẫn theo dòng điện

Mã hàng | Tiết điện dây mm2 | Đường kính ruột dẫn mm | Đường kính tổng mm | Khối lượng cáp kg/km |
---|---|---|---|---|
1 lõi | ||||
AXV-10 | 10 | 3,75 | 7,5 | 71 |
AXV-16 | 16 | 4,65 | 8,4 | 93 |
AXV-25 | 25 | 5,8 | 9,9 | 131 |
AXV-35 | 35 | 6,85 | 11 | 160 |
AXV-50 | 50 | 8 | 12,3 | 211 |
AXV-70 | 70 | 9,7 | 14,3 | 291 |
AXV-95 | 95 | 11,3 | 16 | 377 |
AXV-120 | 120 | 12,8 | 17,6 | 459 |
AXV-150 | 150 | 14,13 | 19,6 | 575 |
AXV-185 | 185 | 15,7 | 21,6 | 692 |
AXV-240 | 240 | 18,03 | 24,3 | 890 |
AXV-300 | 300 | 20,4 | 27 | 1116 |
AXV-400 | 400 | 23,2 | 30,4 | 1407 |
AXV-500 | 500 | 26,2 | 34 | 1777 |
AXV-630 | 630 | 30,2 | 38,8 | 2330 |
2 lõi | ||||
AXV-2x10 | 10 | 3,75 | 13,7 | 181 |
AXV-2x16 | 16 | 4,65 | 15,5 | 237 |
AXV-2x25 | 25 | 5,8 | 18,6 | 336 |
AXV-2x35 | 35 | 6,85 | 20,7 | 411 |
AXV-2x50 | 50 | 8 | 23,4 | 539 |
AXV-2x70 | 70 | 9,7 | 27,3 | 739 |
AXV-2x95 | 95 | 11,3 | 30,8 | 960 |
AXV-2x120 | 120 | 12,8 | 34,2 | 1181 |
AXV-2x150 | 150 | 14,13 | 38 | 1469 |
AXV-2x185 | 185 | 15,7 | 42,1 | 1786 |
AXV-2x240 | 240 | 18,03 | 48 | 2306 |
AXV-2x300 | 300 | 20,4 | 53,5 | 2891 |
AXV-2x400 | 400 | 23,2 | 60,2 | 3653 |
3 lõi | ||||
AXV-3x10 | 10 | 3,75 | 14,6 | 220 |
AXV-3x16 | 16 | 4,65 | 16,5 | 292 |
AXV-3x25 | 25 | 5,8 | 19,9 | 419 |
AXV-3x35 | 35 | 6,85 | 22,1 | 516 |
AXV-3x50 | 50 | 8 | 25 | 685 |
AXV-3x70 | 70 | 9,7 | 29,4 | 963 |
AXV-3x95 | 95 | 11,3 | 33 | 1238 |
AXV-3x120 | 120 | 12,8 | 36,6 | 1528 |
AXV-3x150 | 150 | 14,13 | 40,9 | 1923 |
AXV-3x185 | 185 | 15,7 | 45,7 | 2349 |
AXV-3x240 | 240 | 18,03 | 51,6 | 3024 |
AXV-3x300 | 300 | 20,4 | 57,5 | 3797 |
AXV-3x400 | 400 | 23,2 | 64,9 | 4827 |
4 lõi | ||||
AXV-4x10 | 10 | 3,75 | 14,6 | 220 |
AXV-4x16 | 16 | 4,65 | 16,5 | 292 |
AXV-4x25 | 25 | 5,8 | 19,9 | 419 |
AXV-4x35 | 35 | 6,85 | 22,1 | 516 |
AXV-4x50 | 50 | 8 | 25 | 685 |
AXV-4x70 | 70 | 9,7 | 29,4 | 963 |
AXV-4x95 | 95 | 11,3 | 33 | 1238 |
AXV-4x120 | 120 | 12,8 | 36,6 | 1528 |
AXV-4x150 | 150 | 14,13 | 40,9 | 1923 |
AXV-4x185 | 185 | 15,7 | 45,7 | 2349 |
AXV-4x240 | 240 | 18,03 | 51,6 | 3024 |
AXV-4x300 | 300 | 20,4 | 57,5 | 3797 |
AXV-4x400 | 400 | 23,2 | 64,9 | 4827 |