Autonics BJR Series, B岷g Gi谩 2025 - issrp.com //issrp.com/series/autonics-bjr/ Cơ Điện Hải Âu - Mua Bán Và Sửa Chữa Thiết B?Điện Dân Dụng & Công Nghiệp Sun, 26 May 2024 07:37:28 +0000 vi hourly 1 //wordpress.org/?v=6.7.2 //issrp.com/wp-content/uploads/2020/04/favicon-100x100.png Autonics BJR Series, B岷g Gi谩 2025 - issrp.com //issrp.com/series/autonics-bjr/ 32 32 Autonics BJR Series, B岷g Gi谩 2025 - issrp.com //issrp.com/product/cam-bien-quang-dien-bjr3m-pdt-w-p/ Thu, 08 Aug 2019 05:59:57 +0000 //issrp.com/product/cam-bien-quang-dien-bjr3m-pdt-w-p/
  • Loại chống dầu/ chịu dầu : Loại chịu dầu
  • Loại phát hiện : Loại phản x?gương (tích hợp b?khuếch đại)
  • Khoảng cách phát hiện : 3m
  • Khoảng cách phát hiện : Vật liệu đục min. Ø75mm
  • Nguồn sáng : LED đ?660nm)
  • Thời gian đáp ứng : Max. 1ms
  • Cấu trúc bảo v?: IP67 (Tiêu chuẩn IEC), IP67G (Tiêu chuẩn JEM)
  • The post Cảm biến quang Autonics BJR3M-PDT-W-P (phản x?gương) appeared first on issrp.com.

    ]]>
    Loại chống dầu/ chịu dầu Loại chịu dầu Loại phát hiện Loại phản x?gương (tích hợp b?khuếch đại) Khoảng cách phát hiện 3m Khoảng cách phát hiện Vật liệu đục min. Ø75mm Nguồn sáng LED đ?660nm) Thời gian đáp ứng Max. 1ms Nguồn cấp 10-30VDC ±10%(dao động P-P: max. 10%) Dòng tiêu th?/td> Max. 30mA Điều chỉnh đ?nhạy B?điều chỉnh đ?nhạy Ch?đ?hoạt động Light ON/Dark ON(cài đặt bằng công tắc) Ngõ ra điều khiển PNP mạch thu h?/td> Loại kết nối Ø4mm, 3 dây, 300mm (b?phát của loại thu phát: Ø4mm, 2 dây, 300mm),
    giắc cắm M12 (AWG26, đường kính lõi: 0.52mm, s?lõi dây: 20, đường kính lớp cách điện: Ø1mm) Ánh sáng xung quanh Ánh sáng mặt trời: Max. 11,000lx,
    Đèn huỳnh quang: Max. 3,000lx
    (ánh sáng nhận) Nhiệt đ?xung quanh -25 đến 60? bảo quản: -40 đến 70?/td> Cấu trúc bảo v?/td> IP67 (Tiêu chuẩn IEC), IP67G (Tiêu chuẩn JEM) Đ?ẩm xung quanh 35 đến 85%RH, bảo quản : 35 đến 85%RH Chất liệu V? Acrylonitrile butadiene styrene, LED Cap: PA12, Lens cover: Polymethyl Methacrylate Acrylic Ph?kiện_Thông dụng Giá đ? bu lông M3: 2, tuốc nơ vít điều chỉnh Ph?kiện_Riêng l?/td> B?phản x?(MS-2S) Trọng lượng Xấp x?95g(Xấp x?30g) Tiêu chuẩn Tieu-chuan-CE

    Autonics BJR

    ModelsLoại phát hiệnNgõ ra điều khiểnKhoảng cách phát hiệnNguồn cấp
    BJR15M-TDTThu phátNPN-NO15m12-24VDC
    BJR15M-TDT-PThu phátPNP-NO15m12-24VDC
    BJR15M-TDT-WThu phátNPN-NO15m12-24VDC
    BJR100-DDTPhản x?khuyếch tánNPN-NO100mm12-24VDC
    BJR100-DDT-C-FPhản x?khuyếch tánNPN-NO100mm12-24VDC
    BJR100-DDT-C-P-FPhản x?khuyếch tánPNP-NO100mm12-24VDC
    BJR100-DDT-FPhản x?khuyếch tánNPN-NO100mm12-24VDC
    BJR100-DDT-PPhản x?khuyếch tánPNP-NO100mm12-24VDC
    BJR100-DDT-P-FPhản x?khuyếch tánPNP-NO100mm12-24VDC
    BJR100-DDT-WPhản x?khuyếch tánNPN-NO100mm12-24VDC
    BJR100-DDT-W-FPhản x?khuyếch tánNPN-NO100mm12-24VDC
    BJR100-DDT-W-PPhản x?khuyếch tánPNP-NO100mm12-24VDC
    BJR100-DDT-W-P-FPhản x?khuyếch tánPNP-NO100mm12-24VDC
    BJR1M-DDTPhản x?khuyếch tánNPN-NO1m12-24VDC
    BJR1M-DDT-C-FPhản x?khuyếch tánNPN-NO1m12-24VDC
    BJR1M-DDT-C-P-FPhản x?khuyếch tánPNP-NO1m12-24VDC
    BJR1M-DDT-FPhản x?khuyếch tánNPN-NO1m12-24VDC
    BJR1M-DDT-PPhản x?khuyếch tánPNP-NO1m12-24VDC
    BJR1M-DDT-P-FPhản x?khuyếch tánPNP-NO1m12-24VDC
    BJR1M-DDT-WPhản x?khuyếch tánNPN-NO1m12-24VDC
    BJR1M-DDT-W-FPhản x?khuyếch tánNPN-NO1m12-24VDC
    BJR1M-DDT-W-PPhản x?khuyếch tánPNP-NO1m12-24VDC
    BJR1M-DDT-W-P-FPhản x?khuyếch tánPNP-NO1m12-24VDC
    BJR3M-PDTPhản x?gương phân cựcNPN-NO3m12-24VDC
    BJR3M-PDT-C-FPhản x?gương phân cựcNPN-NO3m12-24VDC
    BJR3M-PDT-C-P-FPhản x?gương phân cựcPNP-NO3m12-24VDC
    BJR3M-PDT-FPhản x?gương phân cựcNPN-NO3m12-24VDC
    BJR3M-PDT-PPhản x?gương phân cựcPNP-NO3m12-24VDC
    BJR3M-PDT-P-FPhản x?gương phân cựcPNP-NO3m12-24VDC
    BJR3M-PDT-WPhản x?gương phân cựcNPN-NO3m12-24VDC
    BJR3M-PDT-W-FPhản x?gương phân cựcNPN-NO3m12-24VDC
    BJR3M-PDT-W-PPhản x?gương phân cựcPNP-NO3m12-24VDC
    BJR3M-PDT-W-P-FPhản x?gương phân cựcPNP-NO3m12-24VDC
    BJR10M-TDT-C-FThu phátNPN-NO10m12-24VDC
    BJR10M-TDT-C-P-FThu phátPNP-NO10m12-24VDC
    BJR10M-TDT-FThu phátNPN-NO10m12-24VDC
    BJR10M-TDT-P-FThu phátPNP-NO10m12-24VDC
    BJR10M-TDT-W-FThu phátNPN-NO10m12-24VDC
    BJR10M-TDT-W-P-FThu phátPNP-NO10m12-24VDC
    BJR15M-TDT-C-FThu phátNPN-NO15m12-24VDC
    BJR15M-TDT-C-P-FThu phátPNP-NO15m12-24VDC
    BJR15M-TDT-FThu phátNPN-NO15m12-24VDC
    BJR15M-TDT-P-FThu phátPNP-NO15m12-24VDC
    BJR15M-TDT-W-FThu phátNPN-NO15m12-24VDC
    BJR15M-TDT-W-P-FThu phátPNP-NO15m12-24VDC

    Cách lựa chọn cảm biến quang Autonics BJR Series


    Huong-dan-cach-lua-chon-cam-bien-Autonics-BJR

    Tài liệu hướng dẫn s?dụng cảm biến quang Autonics BJR Series


    ?Download Manual Autonics BJR Series

    Kích thước lắp đặt cảm biến

    Kich-thuoc-lap-dat-cam-bien-Autonics-BJR

    Tham khảo các thương hiệu cảm biến bán chạy

    The post Cảm biến quang Autonics BJR3M-PDT-W-P (phản x?gương) appeared first on issrp.com.

    ]]>
    Autonics BJR Series, B岷g Gi谩 2025 - issrp.com //issrp.com/product/cam-bien-quang-dien-bjr3m-pdt-w/ Thu, 08 Aug 2019 05:59:54 +0000 //issrp.com/product/cam-bien-quang-dien-bjr3m-pdt-w/
  • Loại chống dầu/ chịu dầu : Loại chịu dầu
  • Loại phát hiện : Loại phản x?gương (tích hợp b?khuếch đại)
  • Khoảng cách phát hiện : 3m
  • Khoảng cách phát hiện : Vật liệu đục min. Ø75mm
  • Nguồn sáng : LED đ?660nm)
  • Thời gian đáp ứng : Max. 1ms
  • Cấu trúc bảo v?: IP67 (Tiêu chuẩn IEC), IP67G (Tiêu chuẩn JEM)
  • The post Cảm biến quang Autonics BJR3M-PDT-W (phản x?gương) appeared first on issrp.com.

    ]]>
    Loại chống dầu/ chịu dầu Loại chịu dầu Loại phát hiện Loại phản x?gương (tích hợp b?khuếch đại) Khoảng cách phát hiện 3m Khoảng cách phát hiện Vật liệu đục min. Ø75mm Nguồn sáng LED đ?660nm) Thời gian đáp ứng Max. 1ms Nguồn cấp 10-30VDC ±10%(dao động P-P: max. 10%) Sản phẩm Max. 30mA Điều chỉnh đ?nhạy B?điều chỉnh đ?nhạy Ch?đ?hoạt động Light ON/Dark ON(cài đặt bằng công tắc) Ngõ ra điều khiển NPN mạch thu h?/td> Loại kết nối Ø4mm, 3 dây, 300mm (b?phát của loại thu phát: Ø4mm, 2 dây, 300mm),
    giắc cắm M12 (AWG26, đường kính lõi: 0.52mm, s?lõi dây: 20, đường kính lớp cách điện: Ø1mm) Ánh sáng xung quanh Ánh sáng mặt trời: Max. 11,000lx,
    Đèn huỳnh quang: Max. 3,000lx
    (ánh sáng nhận) Nhiệt đ?xung quanh -25 đến 60? bảo quản: -40 đến 70?/td> Cấu trúc bảo v?/td> IP67 (Tiêu chuẩn IEC), IP67G (Tiêu chuẩn JEM) Đ?ẩm xung quanh 35 đến 85%RH, bảo quản : 35 đến 85%RH Chất liệu V? Acrylonitrile butadiene styrene, LED Cap: PA12, Lens cover: Polymethyl Methacrylate Acrylic Ph?kiện_Thông dụng Giá đ? bu lông M3: 2, tuốc nơ vít điều chỉnh Ph?kiện_Riêng l?/td> B?phản x?(MS-2S) Trọng lượng Xấp x?95g(Xấp x?30g) Tiêu chuẩn Tieu-chuan-CE

    Autonics BJR

    ModelsLoại phát hiệnNgõ ra điều khiểnKhoảng cách phát hiệnNguồn cấp
    BJR15M-TDTThu phátNPN-NO15m12-24VDC
    BJR15M-TDT-PThu phátPNP-NO15m12-24VDC
    BJR15M-TDT-WThu phátNPN-NO15m12-24VDC
    BJR100-DDTPhản x?khuyếch tánNPN-NO100mm12-24VDC
    BJR100-DDT-C-FPhản x?khuyếch tánNPN-NO100mm12-24VDC
    BJR100-DDT-C-P-FPhản x?khuyếch tánPNP-NO100mm12-24VDC
    BJR100-DDT-FPhản x?khuyếch tánNPN-NO100mm12-24VDC
    BJR100-DDT-PPhản x?khuyếch tánPNP-NO100mm12-24VDC
    BJR100-DDT-P-FPhản x?khuyếch tánPNP-NO100mm12-24VDC
    BJR100-DDT-WPhản x?khuyếch tánNPN-NO100mm12-24VDC
    BJR100-DDT-W-FPhản x?khuyếch tánNPN-NO100mm12-24VDC
    BJR100-DDT-W-PPhản x?khuyếch tánPNP-NO100mm12-24VDC
    BJR100-DDT-W-P-FPhản x?khuyếch tánPNP-NO100mm12-24VDC
    BJR1M-DDTPhản x?khuyếch tánNPN-NO1m12-24VDC
    BJR1M-DDT-C-FPhản x?khuyếch tánNPN-NO1m12-24VDC
    BJR1M-DDT-C-P-FPhản x?khuyếch tánPNP-NO1m12-24VDC
    BJR1M-DDT-FPhản x?khuyếch tánNPN-NO1m12-24VDC
    BJR1M-DDT-PPhản x?khuyếch tánPNP-NO1m12-24VDC
    BJR1M-DDT-P-FPhản x?khuyếch tánPNP-NO1m12-24VDC
    BJR1M-DDT-WPhản x?khuyếch tánNPN-NO1m12-24VDC
    BJR1M-DDT-W-FPhản x?khuyếch tánNPN-NO1m12-24VDC
    BJR1M-DDT-W-PPhản x?khuyếch tánPNP-NO1m12-24VDC
    BJR1M-DDT-W-P-FPhản x?khuyếch tánPNP-NO1m12-24VDC
    BJR3M-PDTPhản x?gương phân cựcNPN-NO3m12-24VDC
    BJR3M-PDT-C-FPhản x?gương phân cựcNPN-NO3m12-24VDC
    BJR3M-PDT-C-P-FPhản x?gương phân cựcPNP-NO3m12-24VDC
    BJR3M-PDT-FPhản x?gương phân cựcNPN-NO3m12-24VDC
    BJR3M-PDT-PPhản x?gương phân cựcPNP-NO3m12-24VDC
    BJR3M-PDT-P-FPhản x?gương phân cựcPNP-NO3m12-24VDC
    BJR3M-PDT-WPhản x?gương phân cựcNPN-NO3m12-24VDC
    BJR3M-PDT-W-FPhản x?gương phân cựcNPN-NO3m12-24VDC
    BJR3M-PDT-W-PPhản x?gương phân cựcPNP-NO3m12-24VDC
    BJR3M-PDT-W-P-FPhản x?gương phân cựcPNP-NO3m12-24VDC
    BJR10M-TDT-C-FThu phátNPN-NO10m12-24VDC
    BJR10M-TDT-C-P-FThu phátPNP-NO10m12-24VDC
    BJR10M-TDT-FThu phátNPN-NO10m12-24VDC
    BJR10M-TDT-P-FThu phátPNP-NO10m12-24VDC
    BJR10M-TDT-W-FThu phátNPN-NO10m12-24VDC
    BJR10M-TDT-W-P-FThu phátPNP-NO10m12-24VDC
    BJR15M-TDT-C-FThu phátNPN-NO15m12-24VDC
    BJR15M-TDT-C-P-FThu phátPNP-NO15m12-24VDC
    BJR15M-TDT-FThu phátNPN-NO15m12-24VDC
    BJR15M-TDT-P-FThu phátPNP-NO15m12-24VDC
    BJR15M-TDT-W-FThu phátNPN-NO15m12-24VDC
    BJR15M-TDT-W-P-FThu phátPNP-NO15m12-24VDC

    Cách lựa chọn cảm biến quang Autonics BJR Series


    Huong-dan-cach-lua-chon-cam-bien-Autonics-BJR

    Tài liệu hướng dẫn s?dụng cảm biến quang Autonics BJR Series


    ?Download Manual Autonics BJR Series

    Kích thước lắp đặt cảm biến

    Kich-thuoc-lap-dat-cam-bien-Autonics-BJR

    Tham khảo các thương hiệu cảm biến bán chạy

    The post Cảm biến quang Autonics BJR3M-PDT-W (phản x?gương) appeared first on issrp.com.

    ]]>
    Autonics BJR Series, B岷g Gi谩 2025 - issrp.com //issrp.com/product/cam-bien-quang-dien-bjr3m-pdt-p/ Thu, 08 Aug 2019 05:59:51 +0000 //issrp.com/product/cam-bien-quang-dien-bjr3m-pdt-p/
  • Loại chống dầu/ chịu dầu : Loại chịu dầu
  • Loại phát hiện : Loại phản x?gương (tích hợp b?khuếch đại)
  • Khoảng cách phát hiện : 3m
  • Khoảng cách phát hiện : Vật liệu đục min. Ø75mm
  • Nguồn sáng : LED đ?660nm)
  • Thời gian đáp ứng : Max. 1ms
  • Cấu trúc bảo v?: IP67 (Tiêu chuẩn IEC), IP67G (Tiêu chuẩn JEM)
  • The post Cảm biến quang Autonics BJR3M-PDT-P (phản x?gương) appeared first on issrp.com.

    ]]>
    Loại chống dầu/ chịu dầu Loại chịu dầu Loại phát hiện Loại phản x?gương (tích hợp b?khuếch đại) Khoảng cách phát hiện 3m Khoảng cách phát hiện Vật liệu đục min. Ø75mm Nguồn sáng LED đ?660nm) Thời gian đáp ứng Max. 1ms Nguồn cấp 10-30VDC ±10%(dao động P-P: max. 10%) Dòng tiêu th?/td> Max. 30mA Điều chỉnh đ?nhạy B?điều chỉnh đ?nhạy Ch?đ?hoạt động Light ON/Dark ON(cài đặt bằng công tắc) Ngõ ra điều khiển PNP mạch thu h?/td> Loại kết nối Ø4mm, 3 dây, 2m (b?phát của loại thu phát: Ø4mm, 2 dây, 2m)
    (AWG26, đường kính lõi: 0.52mm, number of cores: 20, insulator out diameter: Ø1mm) Ánh sáng xung quanh Ánh sáng mặt trời: Max. 11,000lx,
    Đèn huỳnh quang: Max. 3,000lx
    (ánh sáng nhận) Nhiệt đ?xung quanh -25 đến 60? bảo quản: -40 đến 70?/td> Cấu trúc bảo v?/td> IP67 (Tiêu chuẩn IEC), IP67G (Tiêu chuẩn JEM) Đ?ẩm xung quanh 35 đến 85%RH, bảo quản : 35 đến 85%RH Chất liệu V? Acrylonitrile butadiene styrene, LED Cap: PA12, Lens cover: Polymethyl Methacrylate Acrylic Ph?kiện_Thông dụng Giá đ? bu lông M3: 2, tuốc nơ vít điều chỉnh Ph?kiện_Riêng l?/td> B?phản x?(MS-2S) Trọng lượng Xấp x?115g(Xấp x?50g) Tiêu chuẩn Tieu-chuan-CE

    Autonics BJR

    ModelsLoại phát hiệnNgõ ra điều khiểnKhoảng cách phát hiệnNguồn cấp
    BJR15M-TDTThu phátNPN-NO15m12-24VDC
    BJR15M-TDT-PThu phátPNP-NO15m12-24VDC
    BJR15M-TDT-WThu phátNPN-NO15m12-24VDC
    BJR100-DDTPhản x?khuyếch tánNPN-NO100mm12-24VDC
    BJR100-DDT-C-FPhản x?khuyếch tánNPN-NO100mm12-24VDC
    BJR100-DDT-C-P-FPhản x?khuyếch tánPNP-NO100mm12-24VDC
    BJR100-DDT-FPhản x?khuyếch tánNPN-NO100mm12-24VDC
    BJR100-DDT-PPhản x?khuyếch tánPNP-NO100mm12-24VDC
    BJR100-DDT-P-FPhản x?khuyếch tánPNP-NO100mm12-24VDC
    BJR100-DDT-WPhản x?khuyếch tánNPN-NO100mm12-24VDC
    BJR100-DDT-W-FPhản x?khuyếch tánNPN-NO100mm12-24VDC
    BJR100-DDT-W-PPhản x?khuyếch tánPNP-NO100mm12-24VDC
    BJR100-DDT-W-P-FPhản x?khuyếch tánPNP-NO100mm12-24VDC
    BJR1M-DDTPhản x?khuyếch tánNPN-NO1m12-24VDC
    BJR1M-DDT-C-FPhản x?khuyếch tánNPN-NO1m12-24VDC
    BJR1M-DDT-C-P-FPhản x?khuyếch tánPNP-NO1m12-24VDC
    BJR1M-DDT-FPhản x?khuyếch tánNPN-NO1m12-24VDC
    BJR1M-DDT-PPhản x?khuyếch tánPNP-NO1m12-24VDC
    BJR1M-DDT-P-FPhản x?khuyếch tánPNP-NO1m12-24VDC
    BJR1M-DDT-WPhản x?khuyếch tánNPN-NO1m12-24VDC
    BJR1M-DDT-W-FPhản x?khuyếch tánNPN-NO1m12-24VDC
    BJR1M-DDT-W-PPhản x?khuyếch tánPNP-NO1m12-24VDC
    BJR1M-DDT-W-P-FPhản x?khuyếch tánPNP-NO1m12-24VDC
    BJR3M-PDTPhản x?gương phân cựcNPN-NO3m12-24VDC
    BJR3M-PDT-C-FPhản x?gương phân cựcNPN-NO3m12-24VDC
    BJR3M-PDT-C-P-FPhản x?gương phân cựcPNP-NO3m12-24VDC
    BJR3M-PDT-FPhản x?gương phân cựcNPN-NO3m12-24VDC
    BJR3M-PDT-PPhản x?gương phân cựcPNP-NO3m12-24VDC
    BJR3M-PDT-P-FPhản x?gương phân cựcPNP-NO3m12-24VDC
    BJR3M-PDT-WPhản x?gương phân cựcNPN-NO3m12-24VDC
    BJR3M-PDT-W-FPhản x?gương phân cựcNPN-NO3m12-24VDC
    BJR3M-PDT-W-PPhản x?gương phân cựcPNP-NO3m12-24VDC
    BJR3M-PDT-W-P-FPhản x?gương phân cựcPNP-NO3m12-24VDC
    BJR10M-TDT-C-FThu phátNPN-NO10m12-24VDC
    BJR10M-TDT-C-P-FThu phátPNP-NO10m12-24VDC
    BJR10M-TDT-FThu phátNPN-NO10m12-24VDC
    BJR10M-TDT-P-FThu phátPNP-NO10m12-24VDC
    BJR10M-TDT-W-FThu phátNPN-NO10m12-24VDC
    BJR10M-TDT-W-P-FThu phátPNP-NO10m12-24VDC
    BJR15M-TDT-C-FThu phátNPN-NO15m12-24VDC
    BJR15M-TDT-C-P-FThu phátPNP-NO15m12-24VDC
    BJR15M-TDT-FThu phátNPN-NO15m12-24VDC
    BJR15M-TDT-P-FThu phátPNP-NO15m12-24VDC
    BJR15M-TDT-W-FThu phátNPN-NO15m12-24VDC
    BJR15M-TDT-W-P-FThu phátPNP-NO15m12-24VDC

    Cách lựa chọn cảm biến quang Autonics BJR Series


    Huong-dan-cach-lua-chon-cam-bien-Autonics-BJR

    Tài liệu hướng dẫn s?dụng cảm biến quang Autonics BJR Series


    ?Download Manual Autonics BJR Series

    Kích thước lắp đặt cảm biến

    Kich-thuoc-lap-dat-cam-bien-Autonics-BJR

    Tham khảo các thương hiệu cảm biến bán chạy

    The post Cảm biến quang Autonics BJR3M-PDT-P (phản x?gương) appeared first on issrp.com.

    ]]>
    Autonics BJR Series, B岷g Gi谩 2025 - issrp.com //issrp.com/product/cam-bien-quang-dien-bjr3m-pdt/ Thu, 08 Aug 2019 05:59:49 +0000 //issrp.com/product/cam-bien-quang-dien-bjr3m-pdt/
  • Loại chống dầu/ chịu dầu : Loại chịu dầu
  • Loại phát hiện : Loại phản x?gương (tích hợp b?khuếch đại)
  • Khoảng cách phát hiện : 3m
  • Khoảng cách phát hiện : Vật liệu đục min. Ø75mm
  • Nguồn sáng : LED đ?660nm)
  • Thời gian đáp ứng : Max. 1ms
  • Cấu trúc bảo v?: IP67 (Tiêu chuẩn IEC), IP67G (Tiêu chuẩn JEM)
  • The post Cảm biến quang Autonics BJR3M-PDT (phản x?gương) appeared first on issrp.com.

    ]]>
    Loại chống dầu/ chịu dầu Loại chịu dầu Loại phát hiện Loại phản x?gương (tích hợp b?khuếch đại) Khoảng cách phát hiện 3m Khoảng cách phát hiện Vật liệu đục min. Ø75mm Nguồn sáng LED đ?660nm) Thời gian đáp ứng Max. 1ms Nguồn cấp 10-30VDC ±10%(dao động P-P: max. 10%) Dòng tiêu th?/td> Max. 30mA Điều chỉnh đ?nhạy B?điều chỉnh đ?nhạy Ch?đ?hoạt động Light ON/Dark ON(cài đặt bằng công tắc) Ngõ ra điều khiển NPN mạch thu h?/td> Loại kết nối Ø4mm, 3 dây, 2m (b?phát của loại thu phát: Ø4mm, 2 dây, 2m)
    (AWG26, đường kính lõi: 0.52mm, number of cores: 20, insulator out diameter: Ø1mm) Ánh sáng xung quanh Ánh sáng mặt trời: Max. 11,000lx,
    Đèn huỳnh quang: Max. 3,000lx
    (ánh sáng nhận) Nhiệt đ?xung quanh -25 đến 60? bảo quản: -40 đến 70?/td> Cấu trúc bảo v?/td> IP67 (Tiêu chuẩn IEC), IP67G (Tiêu chuẩn JEM) Đ?ẩm xung quanh 35 đến 85%RH, bảo quản : 35 đến 85%RH Chất liệu V? Acrylonitrile butadiene styrene, LED Cap: PA12, Lens cover: Polymethyl Methacrylate Acrylic Ph?kiện_Thông dụng Giá đ? bu lông M3: 2, tuốc nơ vít điều chỉnh Ph?kiện_Riêng l?/td> B?phản x?(MS-2S) Trọng lượng Xấp x?115g(Xấp x?50g) Tiêu chuẩn Tieu-chuan-CE

    Autonics BJR

    ModelsLoại phát hiệnNgõ ra điều khiểnKhoảng cách phát hiệnNguồn cấp
    BJR15M-TDTThu phátNPN-NO15m12-24VDC
    BJR15M-TDT-PThu phátPNP-NO15m12-24VDC
    BJR15M-TDT-WThu phátNPN-NO15m12-24VDC
    BJR100-DDTPhản x?khuyếch tánNPN-NO100mm12-24VDC
    BJR100-DDT-C-FPhản x?khuyếch tánNPN-NO100mm12-24VDC
    BJR100-DDT-C-P-FPhản x?khuyếch tánPNP-NO100mm12-24VDC
    BJR100-DDT-FPhản x?khuyếch tánNPN-NO100mm12-24VDC
    BJR100-DDT-PPhản x?khuyếch tánPNP-NO100mm12-24VDC
    BJR100-DDT-P-FPhản x?khuyếch tánPNP-NO100mm12-24VDC
    BJR100-DDT-WPhản x?khuyếch tánNPN-NO100mm12-24VDC
    BJR100-DDT-W-FPhản x?khuyếch tánNPN-NO100mm12-24VDC
    BJR100-DDT-W-PPhản x?khuyếch tánPNP-NO100mm12-24VDC
    BJR100-DDT-W-P-FPhản x?khuyếch tánPNP-NO100mm12-24VDC
    BJR1M-DDTPhản x?khuyếch tánNPN-NO1m12-24VDC
    BJR1M-DDT-C-FPhản x?khuyếch tánNPN-NO1m12-24VDC
    BJR1M-DDT-C-P-FPhản x?khuyếch tánPNP-NO1m12-24VDC
    BJR1M-DDT-FPhản x?khuyếch tánNPN-NO1m12-24VDC
    BJR1M-DDT-PPhản x?khuyếch tánPNP-NO1m12-24VDC
    BJR1M-DDT-P-FPhản x?khuyếch tánPNP-NO1m12-24VDC
    BJR1M-DDT-WPhản x?khuyếch tánNPN-NO1m12-24VDC
    BJR1M-DDT-W-FPhản x?khuyếch tánNPN-NO1m12-24VDC
    BJR1M-DDT-W-PPhản x?khuyếch tánPNP-NO1m12-24VDC
    BJR1M-DDT-W-P-FPhản x?khuyếch tánPNP-NO1m12-24VDC
    BJR3M-PDTPhản x?gương phân cựcNPN-NO3m12-24VDC
    BJR3M-PDT-C-FPhản x?gương phân cựcNPN-NO3m12-24VDC
    BJR3M-PDT-C-P-FPhản x?gương phân cựcPNP-NO3m12-24VDC
    BJR3M-PDT-FPhản x?gương phân cựcNPN-NO3m12-24VDC
    BJR3M-PDT-PPhản x?gương phân cựcPNP-NO3m12-24VDC
    BJR3M-PDT-P-FPhản x?gương phân cựcPNP-NO3m12-24VDC
    BJR3M-PDT-WPhản x?gương phân cựcNPN-NO3m12-24VDC
    BJR3M-PDT-W-FPhản x?gương phân cựcNPN-NO3m12-24VDC
    BJR3M-PDT-W-PPhản x?gương phân cựcPNP-NO3m12-24VDC
    BJR3M-PDT-W-P-FPhản x?gương phân cựcPNP-NO3m12-24VDC
    BJR10M-TDT-C-FThu phátNPN-NO10m12-24VDC
    BJR10M-TDT-C-P-FThu phátPNP-NO10m12-24VDC
    BJR10M-TDT-FThu phátNPN-NO10m12-24VDC
    BJR10M-TDT-P-FThu phátPNP-NO10m12-24VDC
    BJR10M-TDT-W-FThu phátNPN-NO10m12-24VDC
    BJR10M-TDT-W-P-FThu phátPNP-NO10m12-24VDC
    BJR15M-TDT-C-FThu phátNPN-NO15m12-24VDC
    BJR15M-TDT-C-P-FThu phátPNP-NO15m12-24VDC
    BJR15M-TDT-FThu phátNPN-NO15m12-24VDC
    BJR15M-TDT-P-FThu phátPNP-NO15m12-24VDC
    BJR15M-TDT-W-FThu phátNPN-NO15m12-24VDC
    BJR15M-TDT-W-P-FThu phátPNP-NO15m12-24VDC

    Cách lựa chọn cảm biến quang Autonics BJR Series


    Huong-dan-cach-lua-chon-cam-bien-Autonics-BJR

    Tài liệu hướng dẫn s?dụng cảm biến quang Autonics BJR Series


    ?Download Manual Autonics BJR Series

    Kích thước lắp đặt cảm biến

    Kich-thuoc-lap-dat-cam-bien-Autonics-BJR

    Tham khảo các thương hiệu cảm biến bán chạy

    The post Cảm biến quang Autonics BJR3M-PDT (phản x?gương) appeared first on issrp.com.

    ]]>
    Autonics BJR Series, B岷g Gi谩 2025 - issrp.com //issrp.com/product/cam-bien-quang-dien-bjr1m-ddt-w-p/ Thu, 08 Aug 2019 05:59:47 +0000 //issrp.com/product/cam-bien-quang-dien-bjr1m-ddt-w-p/
  • Loại chống dầu/ chịu dầu : Loại chịu dầu
  • Loại phát hiện : Loại phản x?khuếch tán
  • Khoảng cách phát hiện : 1m
  • Khoảng cách phát hiện : Vật liệu m? đục
  • Nguồn sáng : LED đ?660nm)
  • Thời gian đáp ứng : Max. 1ms
  • Cấu trúc bảo v?: IP67 (Tiêu chuẩn IEC), IP67G (Tiêu chuẩn JEM)
  • The post Cảm biến quang Autonics BJR1M-DDT-W-P (phản x?khuếch tán) appeared first on issrp.com.

    ]]>
    Loại chống dầu/ chịu dầu Loại chịu dầu Loại phát hiện Loại phản x?khuếch tán Khoảng cách phát hiện 1m Khoảng cách phát hiện Vật liệu m? đục Nguồn sáng LED đ?660nm) Thời gian đáp ứng Max. 1ms Nguồn cấp 10-30VDC ±10%(dao động P-P: max. 10%) Dòng tiêu th?/td> Max. 30mA Điều chỉnh đ?nhạy B?điều chỉnh đ?nhạy Ch?đ?hoạt động Light ON/Dark ON(cài đặt bằng công tắc) Ngõ ra điều khiển PNP mạch thu h?/td> Loại kết nối Ø4mm, 3 dây, 300mm (b?phát của loại thu phát: Ø4mm, 2 dây, 300mm),
    giắc cắm M12 (AWG26, đường kính lõi: 0.52mm, s?lõi dây: 20, đường kính lớp cách điện: Ø1mm) Ánh sáng xung quanh Ánh sáng mặt trời: Max. 11,000lx,
    Đèn huỳnh quang: Max. 3,000lx
    (ánh sáng nhận) Nhiệt đ?xung quanh -25 đến 60? bảo quản: -40 đến 70?/td> Cấu trúc bảo v?/td> IP67 (Tiêu chuẩn IEC), IP67G (Tiêu chuẩn JEM) Đ?ẩm xung quanh 35 đến 85%RH, bảo quản : 35 đến 85%RH Đ?tr?/td> Max. 20% tại khoảng cách phát hiện Chất liệu V? Acrylonitrile butadiene styrene, LED Cap: PA12, Lens cover: Polymethyl Methacrylate Acrylic Ph?kiện_Thông dụng Giá đ? bu lông M3: 2, tuốc nơ vít điều chỉnh Trọng lượng Xấp x?80g(Xấp x?30g) Tiêu chuẩn Tieu-chuan-CE

    Autonics BJR

    ModelsLoại phát hiệnNgõ ra điều khiểnKhoảng cách phát hiệnNguồn cấp
    BJR15M-TDTThu phátNPN-NO15m12-24VDC
    BJR15M-TDT-PThu phátPNP-NO15m12-24VDC
    BJR15M-TDT-WThu phátNPN-NO15m12-24VDC
    BJR100-DDTPhản x?khuyếch tánNPN-NO100mm12-24VDC
    BJR100-DDT-C-FPhản x?khuyếch tánNPN-NO100mm12-24VDC
    BJR100-DDT-C-P-FPhản x?khuyếch tánPNP-NO100mm12-24VDC
    BJR100-DDT-FPhản x?khuyếch tánNPN-NO100mm12-24VDC
    BJR100-DDT-PPhản x?khuyếch tánPNP-NO100mm12-24VDC
    BJR100-DDT-P-FPhản x?khuyếch tánPNP-NO100mm12-24VDC
    BJR100-DDT-WPhản x?khuyếch tánNPN-NO100mm12-24VDC
    BJR100-DDT-W-FPhản x?khuyếch tánNPN-NO100mm12-24VDC
    BJR100-DDT-W-PPhản x?khuyếch tánPNP-NO100mm12-24VDC
    BJR100-DDT-W-P-FPhản x?khuyếch tánPNP-NO100mm12-24VDC
    BJR1M-DDTPhản x?khuyếch tánNPN-NO1m12-24VDC
    BJR1M-DDT-C-FPhản x?khuyếch tánNPN-NO1m12-24VDC
    BJR1M-DDT-C-P-FPhản x?khuyếch tánPNP-NO1m12-24VDC
    BJR1M-DDT-FPhản x?khuyếch tánNPN-NO1m12-24VDC
    BJR1M-DDT-PPhản x?khuyếch tánPNP-NO1m12-24VDC
    BJR1M-DDT-P-FPhản x?khuyếch tánPNP-NO1m12-24VDC
    BJR1M-DDT-WPhản x?khuyếch tánNPN-NO1m12-24VDC
    BJR1M-DDT-W-FPhản x?khuyếch tánNPN-NO1m12-24VDC
    BJR1M-DDT-W-PPhản x?khuyếch tánPNP-NO1m12-24VDC
    BJR1M-DDT-W-P-FPhản x?khuyếch tánPNP-NO1m12-24VDC
    BJR3M-PDTPhản x?gương phân cựcNPN-NO3m12-24VDC
    BJR3M-PDT-C-FPhản x?gương phân cựcNPN-NO3m12-24VDC
    BJR3M-PDT-C-P-FPhản x?gương phân cựcPNP-NO3m12-24VDC
    BJR3M-PDT-FPhản x?gương phân cựcNPN-NO3m12-24VDC
    BJR3M-PDT-PPhản x?gương phân cựcPNP-NO3m12-24VDC
    BJR3M-PDT-P-FPhản x?gương phân cựcPNP-NO3m12-24VDC
    BJR3M-PDT-WPhản x?gương phân cựcNPN-NO3m12-24VDC
    BJR3M-PDT-W-FPhản x?gương phân cựcNPN-NO3m12-24VDC
    BJR3M-PDT-W-PPhản x?gương phân cựcPNP-NO3m12-24VDC
    BJR3M-PDT-W-P-FPhản x?gương phân cựcPNP-NO3m12-24VDC
    BJR10M-TDT-C-FThu phátNPN-NO10m12-24VDC
    BJR10M-TDT-C-P-FThu phátPNP-NO10m12-24VDC
    BJR10M-TDT-FThu phátNPN-NO10m12-24VDC
    BJR10M-TDT-P-FThu phátPNP-NO10m12-24VDC
    BJR10M-TDT-W-FThu phátNPN-NO10m12-24VDC
    BJR10M-TDT-W-P-FThu phátPNP-NO10m12-24VDC
    BJR15M-TDT-C-FThu phátNPN-NO15m12-24VDC
    BJR15M-TDT-C-P-FThu phátPNP-NO15m12-24VDC
    BJR15M-TDT-FThu phátNPN-NO15m12-24VDC
    BJR15M-TDT-P-FThu phátPNP-NO15m12-24VDC
    BJR15M-TDT-W-FThu phátNPN-NO15m12-24VDC
    BJR15M-TDT-W-P-FThu phátPNP-NO15m12-24VDC

    Cách lựa chọn cảm biến quang Autonics BJR Series


    Huong-dan-cach-lua-chon-cam-bien-Autonics-BJR

    Tài liệu hướng dẫn s?dụng cảm biến quang Autonics BJR Series


    ?Download Manual Autonics BJR Series

    Kích thước lắp đặt cảm biến

    Kich-thuoc-lap-dat-cam-bien-Autonics-BJR

    Tham khảo các thương hiệu cảm biến bán chạy

    The post Cảm biến quang Autonics BJR1M-DDT-W-P (phản x?khuếch tán) appeared first on issrp.com.

    ]]>
    Autonics BJR Series, B岷g Gi谩 2025 - issrp.com //issrp.com/product/cam-bien-quang-dien-bjr1m-ddt-w/ Thu, 08 Aug 2019 05:59:44 +0000 //issrp.com/product/cam-bien-quang-dien-bjr1m-ddt-w/
  • Loại chống dầu/ chịu dầu : Loại chịu dầu
  • Loại phát hiện : Loại phản x?khuếch tán
  • Khoảng cách phát hiện : 1m
  • Khoảng cách phát hiện : Vật liệu m? đục
  • Nguồn sáng : LED đ?660nm)
  • Thời gian đáp ứng : Max. 1ms
  • Cấu trúc bảo v?: IP67 (Tiêu chuẩn IEC), IP67G (Tiêu chuẩn JEM)
  • The post Cảm biến quang Autonics BJR1M-DDT-W (phản x?khuếch tán) appeared first on issrp.com.

    ]]>
    Loại chống dầu/ chịu dầu Loại chịu dầu Loại phát hiện Loại phản x?khuếch tán Khoảng cách phát hiện 1m Khoảng cách phát hiện Vật liệu m? đục Nguồn sáng LED đ?660nm) Thời gian đáp ứng Max. 1ms Nguồn cấp 10-30VDC ±10%(dao động P-P: max. 10%) Dòng tiêu th?/td> Max. 30mA Điều chỉnh đ?nhạy B?điều chỉnh đ?nhạy Ch?đ?hoạt động Light ON/Dark ON(cài đặt bằng công tắc) Ngõ ra điều khiển NPN mạch thu h?/td> Loại kết nối Ø4mm, 3 dây, 300mm (b?phát của loại thu phát: Ø4mm, 2 dây, 300mm),
    giắc cắm M12 (AWG26, đường kính lõi: 0.52mm, s?lõi dây: 20, đường kính lớp cách điện: Ø1mm) Ánh sáng xung quanh Ánh sáng mặt trời: Max. 11,000lx,
    Đèn huỳnh quang: Max. 3,000lx
    (ánh sáng nhận) Nhiệt đ?xung quanh -25 đến 60? bảo quản: -40 đến 70?/td> Cấu trúc bảo v?/td> IP67 (Tiêu chuẩn IEC), IP67G (Tiêu chuẩn JEM) Đ?ẩm xung quanh 35 đến 85%RH, bảo quản : 35 đến 85%RH Đ?tr?/td> Max. 20% tại khoảng cách phát hiện Chất liệu V? Acrylonitrile butadiene styrene, LED Cap: PA12, Lens cover: Polymethyl Methacrylate Acrylic Ph?kiện_Thông dụng Giá đ? bu lông M3: 2, tuốc nơ vít điều chỉnh Trọng lượng Xấp x?80g(Xấp x?30g) Tiêu chuẩn Tieu-chuan-CE

    Autonics BJR

    ModelsLoại phát hiệnNgõ ra điều khiểnKhoảng cách phát hiệnNguồn cấp
    BJR15M-TDTThu phátNPN-NO15m12-24VDC
    BJR15M-TDT-PThu phátPNP-NO15m12-24VDC
    BJR15M-TDT-WThu phátNPN-NO15m12-24VDC
    BJR100-DDTPhản x?khuyếch tánNPN-NO100mm12-24VDC
    BJR100-DDT-C-FPhản x?khuyếch tánNPN-NO100mm12-24VDC
    BJR100-DDT-C-P-FPhản x?khuyếch tánPNP-NO100mm12-24VDC
    BJR100-DDT-FPhản x?khuyếch tánNPN-NO100mm12-24VDC
    BJR100-DDT-PPhản x?khuyếch tánPNP-NO100mm12-24VDC
    BJR100-DDT-P-FPhản x?khuyếch tánPNP-NO100mm12-24VDC
    BJR100-DDT-WPhản x?khuyếch tánNPN-NO100mm12-24VDC
    BJR100-DDT-W-FPhản x?khuyếch tánNPN-NO100mm12-24VDC
    BJR100-DDT-W-PPhản x?khuyếch tánPNP-NO100mm12-24VDC
    BJR100-DDT-W-P-FPhản x?khuyếch tánPNP-NO100mm12-24VDC
    BJR1M-DDTPhản x?khuyếch tánNPN-NO1m12-24VDC
    BJR1M-DDT-C-FPhản x?khuyếch tánNPN-NO1m12-24VDC
    BJR1M-DDT-C-P-FPhản x?khuyếch tánPNP-NO1m12-24VDC
    BJR1M-DDT-FPhản x?khuyếch tánNPN-NO1m12-24VDC
    BJR1M-DDT-PPhản x?khuyếch tánPNP-NO1m12-24VDC
    BJR1M-DDT-P-FPhản x?khuyếch tánPNP-NO1m12-24VDC
    BJR1M-DDT-WPhản x?khuyếch tánNPN-NO1m12-24VDC
    BJR1M-DDT-W-FPhản x?khuyếch tánNPN-NO1m12-24VDC
    BJR1M-DDT-W-PPhản x?khuyếch tánPNP-NO1m12-24VDC
    BJR1M-DDT-W-P-FPhản x?khuyếch tánPNP-NO1m12-24VDC
    BJR3M-PDTPhản x?gương phân cựcNPN-NO3m12-24VDC
    BJR3M-PDT-C-FPhản x?gương phân cựcNPN-NO3m12-24VDC
    BJR3M-PDT-C-P-FPhản x?gương phân cựcPNP-NO3m12-24VDC
    BJR3M-PDT-FPhản x?gương phân cựcNPN-NO3m12-24VDC
    BJR3M-PDT-PPhản x?gương phân cựcPNP-NO3m12-24VDC
    BJR3M-PDT-P-FPhản x?gương phân cựcPNP-NO3m12-24VDC
    BJR3M-PDT-WPhản x?gương phân cựcNPN-NO3m12-24VDC
    BJR3M-PDT-W-FPhản x?gương phân cựcNPN-NO3m12-24VDC
    BJR3M-PDT-W-PPhản x?gương phân cựcPNP-NO3m12-24VDC
    BJR3M-PDT-W-P-FPhản x?gương phân cựcPNP-NO3m12-24VDC
    BJR10M-TDT-C-FThu phátNPN-NO10m12-24VDC
    BJR10M-TDT-C-P-FThu phátPNP-NO10m12-24VDC
    BJR10M-TDT-FThu phátNPN-NO10m12-24VDC
    BJR10M-TDT-P-FThu phátPNP-NO10m12-24VDC
    BJR10M-TDT-W-FThu phátNPN-NO10m12-24VDC
    BJR10M-TDT-W-P-FThu phátPNP-NO10m12-24VDC
    BJR15M-TDT-C-FThu phátNPN-NO15m12-24VDC
    BJR15M-TDT-C-P-FThu phátPNP-NO15m12-24VDC
    BJR15M-TDT-FThu phátNPN-NO15m12-24VDC
    BJR15M-TDT-P-FThu phátPNP-NO15m12-24VDC
    BJR15M-TDT-W-FThu phátNPN-NO15m12-24VDC
    BJR15M-TDT-W-P-FThu phátPNP-NO15m12-24VDC

    Cách lựa chọn cảm biến quang Autonics BJR Series


    Huong-dan-cach-lua-chon-cam-bien-Autonics-BJR

    Tài liệu hướng dẫn s?dụng cảm biến quang Autonics BJR Series


    ?Download Manual Autonics BJR Series

    Kích thước lắp đặt cảm biến

    Kich-thuoc-lap-dat-cam-bien-Autonics-BJR

    Tham khảo các thương hiệu cảm biến bán chạy

    The post Cảm biến quang Autonics BJR1M-DDT-W (phản x?khuếch tán) appeared first on issrp.com.

    ]]>
    Autonics BJR Series, B岷g Gi谩 2025 - issrp.com //issrp.com/product/cam-bien-quang-dien-bjr1m-ddt-p/ Thu, 08 Aug 2019 05:59:41 +0000 //issrp.com/product/cam-bien-quang-dien-bjr1m-ddt-p/
  • Loại chống dầu/ chịu dầu : Loại chịu dầu
  • Loại phát hiện : Loại phản x?khuếch tán
  • Khoảng cách phát hiện : 1m
  • Khoảng cách phát hiện : Vật liệu m? đục
  • Nguồn sáng : LED đ?660nm)
  • Thời gian đáp ứng : Max. 1ms
  • Cấu trúc bảo v?: IP67 (Tiêu chuẩn IEC), IP67G (Tiêu chuẩn JEM)
  • The post Cảm biến quang Autonics BJR1M-DDT-P (phản x?khuếch tán) appeared first on issrp.com.

    ]]>
    Loại chống dầu/ chịu dầu Loại chịu dầu Loại phát hiện Loại phản x?khuếch tán Khoảng cách phát hiện 1m Khoảng cách phát hiện Vật liệu m? đục Nguồn sáng LED đ?660nm) Thời gian đáp ứng Max. 1ms Nguồn cấp 10-30VDC ±10%(dao động P-P: max. 10%) Dòng tiêu th?/td> Max. 30mA Điều chỉnh đ?nhạy B?điều chỉnh đ?nhạy Ch?đ?hoạt động Light ON/Dark ON(cài đặt bằng công tắc) Ngõ ra điều khiển PNP mạch thu h?/td> Loại kết nối Ø4mm, 3 dây, 2m (b?phát của loại thu phát: Ø4mm, 2 dây, 2m)
    (AWG26, đường kính lõi: 0.52mm, number of cores: 20, insulator out diameter: Ø1mm) Ánh sáng xung quanh Ánh sáng mặt trời: Max. 11,000lx,
    Đèn huỳnh quang: Max. 3,000lx
    (ánh sáng nhận) Nhiệt đ?xung quanh -25 đến 60? bảo quản: -40 đến 70?/td> Cấu trúc bảo v?/td> IP67 (Tiêu chuẩn IEC), IP67G (Tiêu chuẩn JEM) Đ?ẩm xung quanh 35 đến 85%RH, bảo quản : 35 đến 85%RH Đ?tr?/td> Max. 20% tại khoảng cách phát hiện Chất liệu V? Acrylonitrile butadiene styrene, LED Cap: PA12, Lens cover: Polymethyl Methacrylate Acrylic Ph?kiện_Thông dụng Giá đ? bu lông M3: 2, tuốc nơ vít điều chỉnh Trọng lượng Xấp x?100g(Xấp x?50g) Tiêu chuẩn Tieu-chuan-CE

    Autonics BJR

    ModelsLoại phát hiệnNgõ ra điều khiểnKhoảng cách phát hiệnNguồn cấp
    BJR15M-TDTThu phátNPN-NO15m12-24VDC
    BJR15M-TDT-PThu phátPNP-NO15m12-24VDC
    BJR15M-TDT-WThu phátNPN-NO15m12-24VDC
    BJR100-DDTPhản x?khuyếch tánNPN-NO100mm12-24VDC
    BJR100-DDT-C-FPhản x?khuyếch tánNPN-NO100mm12-24VDC
    BJR100-DDT-C-P-FPhản x?khuyếch tánPNP-NO100mm12-24VDC
    BJR100-DDT-FPhản x?khuyếch tánNPN-NO100mm12-24VDC
    BJR100-DDT-PPhản x?khuyếch tánPNP-NO100mm12-24VDC
    BJR100-DDT-P-FPhản x?khuyếch tánPNP-NO100mm12-24VDC
    BJR100-DDT-WPhản x?khuyếch tánNPN-NO100mm12-24VDC
    BJR100-DDT-W-FPhản x?khuyếch tánNPN-NO100mm12-24VDC
    BJR100-DDT-W-PPhản x?khuyếch tánPNP-NO100mm12-24VDC
    BJR100-DDT-W-P-FPhản x?khuyếch tánPNP-NO100mm12-24VDC
    BJR1M-DDTPhản x?khuyếch tánNPN-NO1m12-24VDC
    BJR1M-DDT-C-FPhản x?khuyếch tánNPN-NO1m12-24VDC
    BJR1M-DDT-C-P-FPhản x?khuyếch tánPNP-NO1m12-24VDC
    BJR1M-DDT-FPhản x?khuyếch tánNPN-NO1m12-24VDC
    BJR1M-DDT-PPhản x?khuyếch tánPNP-NO1m12-24VDC
    BJR1M-DDT-P-FPhản x?khuyếch tánPNP-NO1m12-24VDC
    BJR1M-DDT-WPhản x?khuyếch tánNPN-NO1m12-24VDC
    BJR1M-DDT-W-FPhản x?khuyếch tánNPN-NO1m12-24VDC
    BJR1M-DDT-W-PPhản x?khuyếch tánPNP-NO1m12-24VDC
    BJR1M-DDT-W-P-FPhản x?khuyếch tánPNP-NO1m12-24VDC
    BJR3M-PDTPhản x?gương phân cựcNPN-NO3m12-24VDC
    BJR3M-PDT-C-FPhản x?gương phân cựcNPN-NO3m12-24VDC
    BJR3M-PDT-C-P-FPhản x?gương phân cựcPNP-NO3m12-24VDC
    BJR3M-PDT-FPhản x?gương phân cựcNPN-NO3m12-24VDC
    BJR3M-PDT-PPhản x?gương phân cựcPNP-NO3m12-24VDC
    BJR3M-PDT-P-FPhản x?gương phân cựcPNP-NO3m12-24VDC
    BJR3M-PDT-WPhản x?gương phân cựcNPN-NO3m12-24VDC
    BJR3M-PDT-W-FPhản x?gương phân cựcNPN-NO3m12-24VDC
    BJR3M-PDT-W-PPhản x?gương phân cựcPNP-NO3m12-24VDC
    BJR3M-PDT-W-P-FPhản x?gương phân cựcPNP-NO3m12-24VDC
    BJR10M-TDT-C-FThu phátNPN-NO10m12-24VDC
    BJR10M-TDT-C-P-FThu phátPNP-NO10m12-24VDC
    BJR10M-TDT-FThu phátNPN-NO10m12-24VDC
    BJR10M-TDT-P-FThu phátPNP-NO10m12-24VDC
    BJR10M-TDT-W-FThu phátNPN-NO10m12-24VDC
    BJR10M-TDT-W-P-FThu phátPNP-NO10m12-24VDC
    BJR15M-TDT-C-FThu phátNPN-NO15m12-24VDC
    BJR15M-TDT-C-P-FThu phátPNP-NO15m12-24VDC
    BJR15M-TDT-FThu phátNPN-NO15m12-24VDC
    BJR15M-TDT-P-FThu phátPNP-NO15m12-24VDC
    BJR15M-TDT-W-FThu phátNPN-NO15m12-24VDC
    BJR15M-TDT-W-P-FThu phátPNP-NO15m12-24VDC

    Cách lựa chọn cảm biến quang Autonics BJR Series


    Huong-dan-cach-lua-chon-cam-bien-Autonics-BJR

    Tài liệu hướng dẫn s?dụng cảm biến quang Autonics BJR Series


    ?Download Manual Autonics BJR Series

    Kích thước lắp đặt cảm biến

    Kich-thuoc-lap-dat-cam-bien-Autonics-BJR

    Tham khảo các thương hiệu cảm biến bán chạy

    The post Cảm biến quang Autonics BJR1M-DDT-P (phản x?khuếch tán) appeared first on issrp.com.

    ]]>
    Autonics BJR Series, B岷g Gi谩 2025 - issrp.com //issrp.com/product/cam-bien-quang-dien-bjr1m-ddt/ Thu, 08 Aug 2019 05:59:37 +0000 //issrp.com/product/cam-bien-quang-dien-bjr1m-ddt/
  • Loại chống dầu/ chịu dầu : Loại chịu dầu
  • Loại phát hiện : Loại phản x?khuếch tán
  • Khoảng cách phát hiện : 1m
  • Khoảng cách phát hiện : Vật liệu m? đục
  • Nguồn sáng : LED đ?660nm)
  • Thời gian đáp ứng : Max. 1ms
  • Cấu trúc bảo v?: IP67 (Tiêu chuẩn IEC), IP67G (Tiêu chuẩn JEM)
  • The post Cảm biến quang Autonics BJR1M-DDT (phản x?khuếch tán) appeared first on issrp.com.

    ]]>
    Loại chống dầu/ chịu dầu Loại chịu dầu Loại phát hiện Loại phản x?khuếch tán Khoảng cách phát hiện 1m Khoảng cách phát hiện Vật liệu m? đục Nguồn sáng LED đ?660nm) Thời gian đáp ứng Max. 1ms Nguồn cấp 10-30VDC ±10%(dao động P-P: max. 10%) Dòng tiêu th?/td> Max. 30mA Điều chỉnh đ?nhạy B?điều chỉnh đ?nhạy Ch?đ?hoạt động Light ON/Dark ON(cài đặt bằng công tắc) Ngõ ra điều khiển NPN mạch thu h?/td> Loại kết nối Ø4mm, 3 dây, 2m (b?phát của loại thu phát: Ø4mm, 2 dây, 2m)
    (AWG26, đường kính lõi: 0.52mm, number of cores: 20, insulator out diameter: Ø1mm) Ánh sáng xung quanh Ánh sáng mặt trời: Max. 11,000lx,
    Đèn huỳnh quang: Max. 3,000lx
    (ánh sáng nhận) Nhiệt đ?xung quanh -25 đến 60? bảo quản: -40 đến 70?/td> Cấu trúc bảo v?/td> IP67 (Tiêu chuẩn IEC), IP67G (Tiêu chuẩn JEM) Đ?ẩm xung quanh 35 đến 85%RH, bảo quản : 35 đến 85%RH Đ?tr?/td> Max. 20% tại khoảng cách phát hiện Chất liệu V? Acrylonitrile butadiene styrene, LED Cap: PA12, Lens cover: Polymethyl Methacrylate Acrylic Ph?kiện_Thông dụng Giá đ? bu lông M3: 2, tuốc nơ vít điều chỉnh Trọng lượng Xấp x?100g(Xấp x?50g) Tiêu chuẩn Tieu-chuan-CE

    Autonics BJR

    ModelsLoại phát hiệnNgõ ra điều khiểnKhoảng cách phát hiệnNguồn cấp
    BJR15M-TDTThu phátNPN-NO15m12-24VDC
    BJR15M-TDT-PThu phátPNP-NO15m12-24VDC
    BJR15M-TDT-WThu phátNPN-NO15m12-24VDC
    BJR100-DDTPhản x?khuyếch tánNPN-NO100mm12-24VDC
    BJR100-DDT-C-FPhản x?khuyếch tánNPN-NO100mm12-24VDC
    BJR100-DDT-C-P-FPhản x?khuyếch tánPNP-NO100mm12-24VDC
    BJR100-DDT-FPhản x?khuyếch tánNPN-NO100mm12-24VDC
    BJR100-DDT-PPhản x?khuyếch tánPNP-NO100mm12-24VDC
    BJR100-DDT-P-FPhản x?khuyếch tánPNP-NO100mm12-24VDC
    BJR100-DDT-WPhản x?khuyếch tánNPN-NO100mm12-24VDC
    BJR100-DDT-W-FPhản x?khuyếch tánNPN-NO100mm12-24VDC
    BJR100-DDT-W-PPhản x?khuyếch tánPNP-NO100mm12-24VDC
    BJR100-DDT-W-P-FPhản x?khuyếch tánPNP-NO100mm12-24VDC
    BJR1M-DDTPhản x?khuyếch tánNPN-NO1m12-24VDC
    BJR1M-DDT-C-FPhản x?khuyếch tánNPN-NO1m12-24VDC
    BJR1M-DDT-C-P-FPhản x?khuyếch tánPNP-NO1m12-24VDC
    BJR1M-DDT-FPhản x?khuyếch tánNPN-NO1m12-24VDC
    BJR1M-DDT-PPhản x?khuyếch tánPNP-NO1m12-24VDC
    BJR1M-DDT-P-FPhản x?khuyếch tánPNP-NO1m12-24VDC
    BJR1M-DDT-WPhản x?khuyếch tánNPN-NO1m12-24VDC
    BJR1M-DDT-W-FPhản x?khuyếch tánNPN-NO1m12-24VDC
    BJR1M-DDT-W-PPhản x?khuyếch tánPNP-NO1m12-24VDC
    BJR1M-DDT-W-P-FPhản x?khuyếch tánPNP-NO1m12-24VDC
    BJR3M-PDTPhản x?gương phân cựcNPN-NO3m12-24VDC
    BJR3M-PDT-C-FPhản x?gương phân cựcNPN-NO3m12-24VDC
    BJR3M-PDT-C-P-FPhản x?gương phân cựcPNP-NO3m12-24VDC
    BJR3M-PDT-FPhản x?gương phân cựcNPN-NO3m12-24VDC
    BJR3M-PDT-PPhản x?gương phân cựcPNP-NO3m12-24VDC
    BJR3M-PDT-P-FPhản x?gương phân cựcPNP-NO3m12-24VDC
    BJR3M-PDT-WPhản x?gương phân cựcNPN-NO3m12-24VDC
    BJR3M-PDT-W-FPhản x?gương phân cựcNPN-NO3m12-24VDC
    BJR3M-PDT-W-PPhản x?gương phân cựcPNP-NO3m12-24VDC
    BJR3M-PDT-W-P-FPhản x?gương phân cựcPNP-NO3m12-24VDC
    BJR10M-TDT-C-FThu phátNPN-NO10m12-24VDC
    BJR10M-TDT-C-P-FThu phátPNP-NO10m12-24VDC
    BJR10M-TDT-FThu phátNPN-NO10m12-24VDC
    BJR10M-TDT-P-FThu phátPNP-NO10m12-24VDC
    BJR10M-TDT-W-FThu phátNPN-NO10m12-24VDC
    BJR10M-TDT-W-P-FThu phátPNP-NO10m12-24VDC
    BJR15M-TDT-C-FThu phátNPN-NO15m12-24VDC
    BJR15M-TDT-C-P-FThu phátPNP-NO15m12-24VDC
    BJR15M-TDT-FThu phátNPN-NO15m12-24VDC
    BJR15M-TDT-P-FThu phátPNP-NO15m12-24VDC
    BJR15M-TDT-W-FThu phátNPN-NO15m12-24VDC
    BJR15M-TDT-W-P-FThu phátPNP-NO15m12-24VDC

    Cách lựa chọn cảm biến quang Autonics BJR Series


    Huong-dan-cach-lua-chon-cam-bien-Autonics-BJR

    Tài liệu hướng dẫn s?dụng cảm biến quang Autonics BJR Series


    ?Download Manual Autonics BJR Series

    Kích thước lắp đặt cảm biến

    Kich-thuoc-lap-dat-cam-bien-Autonics-BJR

    Tham khảo các thương hiệu cảm biến bán chạy

    The post Cảm biến quang Autonics BJR1M-DDT (phản x?khuếch tán) appeared first on issrp.com.

    ]]>
    Autonics BJR Series, B岷g Gi谩 2025 - issrp.com //issrp.com/product/cam-bien-quang-dien-bjr15m-tdt-w/ Thu, 08 Aug 2019 05:59:35 +0000 //issrp.com/product/cam-bien-quang-dien-bjr15m-tdt-w/
  • Loại chống dầu/ chịu dầu : Loại chịu dầu
  • Loại phát hiện : Loại thu phát
  • Khoảng cách phát hiện : 15m
  • Khoảng cách phát hiện : Vật liệu đục min. Ø12mm
  • Nguồn sáng : LED hồng ngoại (850nm)
  • Thời gian đáp ứng : Max. 1ms
  • Cấu trúc bảo v?: IP67 (Tiêu chuẩn IEC), IP67G (Tiêu chuẩn JEM)
  • The post Cảm biến quang Autonics BJR15M-TDT-W (thu phát) appeared first on issrp.com.

    ]]>
    Loại chống dầu/ chịu dầu Loại chịu dầu Loại phát hiện Loại thu phát Khoảng cách phát hiện 15m Khoảng cách phát hiện Vật liệu đục min. Ø12mm Nguồn sáng LED hồng ngoại (850nm) Thời gian đáp ứng Max. 1ms Nguồn cấp 10-30VDC ±10%(dao động P-P: max. 10%) Dòng tiêu th?/td> B?phát/B?thu: Max. 20mA Điều chỉnh đ?nhạy B?điều chỉnh đ?nhạy Ch?đ?hoạt động Light ON/Dark ON(cài đặt bằng công tắc) Ngõ ra điều khiển NPN mạch thu h?/td> Loại kết nối Ø4mm, 3 dây, 300mm (b?phát của loại thu phát: Ø4mm, 2 dây, 300mm),
    giắc cắm M12 (AWG26, đường kính lõi: 0.52mm, s?lõi dây: 20, đường kính lớp cách điện: Ø1mm) Ánh sáng xung quanh Ánh sáng mặt trời: Max. 11,000lx,
    Đèn huỳnh quang: Max. 3,000lx
    (ánh sáng nhận) Nhiệt đ?xung quanh -25 đến 60? bảo quản: -40 đến 70?/td> Cấu trúc bảo v?/td> IP67 (Tiêu chuẩn IEC), IP67G (Tiêu chuẩn JEM) Đ?ẩm xung quanh 35 đến 85%RH, bảo quản : 35 đến 85%RH Chất liệu V? Acrylonitrile butadiene styrene, LED Cap: PA12, Lens cover: Polymethyl Methacrylate Acrylic Ph?kiện_Thông dụng Giá đ? bu lông M3: 4, tuốc nơ vít điều chỉnh Trọng lượng Xấp x?105g(Xấp x?55g) Tiêu chuẩn Tieu-chuan-CE

    Autonics BJR

    ModelsLoại phát hiệnNgõ ra điều khiểnKhoảng cách phát hiệnNguồn cấp
    BJR15M-TDTThu phátNPN-NO15m12-24VDC
    BJR15M-TDT-PThu phátPNP-NO15m12-24VDC
    BJR15M-TDT-WThu phátNPN-NO15m12-24VDC
    BJR100-DDTPhản x?khuyếch tánNPN-NO100mm12-24VDC
    BJR100-DDT-C-FPhản x?khuyếch tánNPN-NO100mm12-24VDC
    BJR100-DDT-C-P-FPhản x?khuyếch tánPNP-NO100mm12-24VDC
    BJR100-DDT-FPhản x?khuyếch tánNPN-NO100mm12-24VDC
    BJR100-DDT-PPhản x?khuyếch tánPNP-NO100mm12-24VDC
    BJR100-DDT-P-FPhản x?khuyếch tánPNP-NO100mm12-24VDC
    BJR100-DDT-WPhản x?khuyếch tánNPN-NO100mm12-24VDC
    BJR100-DDT-W-FPhản x?khuyếch tánNPN-NO100mm12-24VDC
    BJR100-DDT-W-PPhản x?khuyếch tánPNP-NO100mm12-24VDC
    BJR100-DDT-W-P-FPhản x?khuyếch tánPNP-NO100mm12-24VDC
    BJR1M-DDTPhản x?khuyếch tánNPN-NO1m12-24VDC
    BJR1M-DDT-C-FPhản x?khuyếch tánNPN-NO1m12-24VDC
    BJR1M-DDT-C-P-FPhản x?khuyếch tánPNP-NO1m12-24VDC
    BJR1M-DDT-FPhản x?khuyếch tánNPN-NO1m12-24VDC
    BJR1M-DDT-PPhản x?khuyếch tánPNP-NO1m12-24VDC
    BJR1M-DDT-P-FPhản x?khuyếch tánPNP-NO1m12-24VDC
    BJR1M-DDT-WPhản x?khuyếch tánNPN-NO1m12-24VDC
    BJR1M-DDT-W-FPhản x?khuyếch tánNPN-NO1m12-24VDC
    BJR1M-DDT-W-PPhản x?khuyếch tánPNP-NO1m12-24VDC
    BJR1M-DDT-W-P-FPhản x?khuyếch tánPNP-NO1m12-24VDC
    BJR3M-PDTPhản x?gương phân cựcNPN-NO3m12-24VDC
    BJR3M-PDT-C-FPhản x?gương phân cựcNPN-NO3m12-24VDC
    BJR3M-PDT-C-P-FPhản x?gương phân cựcPNP-NO3m12-24VDC
    BJR3M-PDT-FPhản x?gương phân cựcNPN-NO3m12-24VDC
    BJR3M-PDT-PPhản x?gương phân cựcPNP-NO3m12-24VDC
    BJR3M-PDT-P-FPhản x?gương phân cựcPNP-NO3m12-24VDC
    BJR3M-PDT-WPhản x?gương phân cựcNPN-NO3m12-24VDC
    BJR3M-PDT-W-FPhản x?gương phân cựcNPN-NO3m12-24VDC
    BJR3M-PDT-W-PPhản x?gương phân cựcPNP-NO3m12-24VDC
    BJR3M-PDT-W-P-FPhản x?gương phân cựcPNP-NO3m12-24VDC
    BJR10M-TDT-C-FThu phátNPN-NO10m12-24VDC
    BJR10M-TDT-C-P-FThu phátPNP-NO10m12-24VDC
    BJR10M-TDT-FThu phátNPN-NO10m12-24VDC
    BJR10M-TDT-P-FThu phátPNP-NO10m12-24VDC
    BJR10M-TDT-W-FThu phátNPN-NO10m12-24VDC
    BJR10M-TDT-W-P-FThu phátPNP-NO10m12-24VDC
    BJR15M-TDT-C-FThu phátNPN-NO15m12-24VDC
    BJR15M-TDT-C-P-FThu phátPNP-NO15m12-24VDC
    BJR15M-TDT-FThu phátNPN-NO15m12-24VDC
    BJR15M-TDT-P-FThu phátPNP-NO15m12-24VDC
    BJR15M-TDT-W-FThu phátNPN-NO15m12-24VDC
    BJR15M-TDT-W-P-FThu phátPNP-NO15m12-24VDC

    Cách lựa chọn cảm biến quang Autonics BJR Series


    Huong-dan-cach-lua-chon-cam-bien-Autonics-BJR

    Tài liệu hướng dẫn s?dụng cảm biến quang Autonics BJR Series


    ?Download Manual Autonics BJR Series

    Kích thước lắp đặt cảm biến

    Kich-thuoc-lap-dat-cam-bien-Autonics-BJR

    Tham khảo các thương hiệu cảm biến bán chạy

    The post Cảm biến quang Autonics BJR15M-TDT-W (thu phát) appeared first on issrp.com.

    ]]>
    Autonics BJR Series, B岷g Gi谩 2025 - issrp.com //issrp.com/product/cam-bien-quang-dien-bjr15m-tdt-p/ Thu, 08 Aug 2019 05:59:33 +0000 //issrp.com/product/cam-bien-quang-dien-bjr15m-tdt-p/
  • Loại chống dầu/ chịu dầu : Loại chịu dầu
  • Loại phát hiện : Loại thu phát
  • Khoảng cách phát hiện : 15m
  • Khoảng cách phát hiện : Vật liệu đục min. Ø12mm
  • Nguồn sáng : LED hồng ngoại (850nm)
  • Thời gian đáp ứng : Max. 1ms
  • Cấu trúc bảo v?: IP67 (Tiêu chuẩn IEC), IP67G (Tiêu chuẩn JEM)
  • The post Cảm biến quang Autonics BJR15M-TDT-P (thu phát) appeared first on issrp.com.

    ]]>
    Loại chống dầu/ chịu dầu Loại chịu dầu Loại phát hiện Loại thu phát Khoảng cách phát hiện 15m Khoảng cách phát hiện Vật liệu đục min. Ø12mm Nguồn sáng LED hồng ngoại (850nm) Thời gian đáp ứng Max. 1ms Nguồn cấp 10-30VDC ±10%(dao động P-P: max. 10%) Dòng tiêu th?/td> B?phát/B?thu: Max. 20mA Điều chỉnh đ?nhạy B?điều chỉnh đ?nhạy Ch?đ?hoạt động Light ON/Dark ON(cài đặt bằng công tắc) Ngõ ra điều khiển PNP mạch thu h?/td> Loại kết nối Ø4mm, 3 dây, 2m (b?phát của loại thu phát: Ø4mm, 2 dây, 2m)
    (AWG26, đường kính lõi: 0.52mm, number of cores: 20, insulator out diameter: Ø1mm) Ánh sáng xung quanh Ánh sáng mặt trời: Max. 11,000lx,
    Đèn huỳnh quang: Max. 3,000lx
    (ánh sáng nhận) Nhiệt đ?xung quanh -25 đến 60? bảo quản: -40 đến 70?/td> Cấu trúc bảo v?/td> IP67 (Tiêu chuẩn IEC), IP67G (Tiêu chuẩn JEM) Đ?ẩm xung quanh 35 đến 85%RH, bảo quản : 35 đến 85%RH Chất liệu V? Acrylonitrile butadiene styrene, LED Cap: PA12, Lens cover: Polymethyl Methacrylate Acrylic Ph?kiện_Thông dụng Giá đ? bu lông M3: 4, tuốc nơ vít điều chỉnh Trọng lượng Xấp x?145g(Xấp x?95g) Tiêu chuẩn Tieu-chuan-CE

    Autonics BJR

    ModelsLoại phát hiệnNgõ ra điều khiểnKhoảng cách phát hiệnNguồn cấp
    BJR15M-TDTThu phátNPN-NO15m12-24VDC
    BJR15M-TDT-PThu phátPNP-NO15m12-24VDC
    BJR15M-TDT-WThu phátNPN-NO15m12-24VDC
    BJR100-DDTPhản x?khuyếch tánNPN-NO100mm12-24VDC
    BJR100-DDT-C-FPhản x?khuyếch tánNPN-NO100mm12-24VDC
    BJR100-DDT-C-P-FPhản x?khuyếch tánPNP-NO100mm12-24VDC
    BJR100-DDT-FPhản x?khuyếch tánNPN-NO100mm12-24VDC
    BJR100-DDT-PPhản x?khuyếch tánPNP-NO100mm12-24VDC
    BJR100-DDT-P-FPhản x?khuyếch tánPNP-NO100mm12-24VDC
    BJR100-DDT-WPhản x?khuyếch tánNPN-NO100mm12-24VDC
    BJR100-DDT-W-FPhản x?khuyếch tánNPN-NO100mm12-24VDC
    BJR100-DDT-W-PPhản x?khuyếch tánPNP-NO100mm12-24VDC
    BJR100-DDT-W-P-FPhản x?khuyếch tánPNP-NO100mm12-24VDC
    BJR1M-DDTPhản x?khuyếch tánNPN-NO1m12-24VDC
    BJR1M-DDT-C-FPhản x?khuyếch tánNPN-NO1m12-24VDC
    BJR1M-DDT-C-P-FPhản x?khuyếch tánPNP-NO1m12-24VDC
    BJR1M-DDT-FPhản x?khuyếch tánNPN-NO1m12-24VDC
    BJR1M-DDT-PPhản x?khuyếch tánPNP-NO1m12-24VDC
    BJR1M-DDT-P-FPhản x?khuyếch tánPNP-NO1m12-24VDC
    BJR1M-DDT-WPhản x?khuyếch tánNPN-NO1m12-24VDC
    BJR1M-DDT-W-FPhản x?khuyếch tánNPN-NO1m12-24VDC
    BJR1M-DDT-W-PPhản x?khuyếch tánPNP-NO1m12-24VDC
    BJR1M-DDT-W-P-FPhản x?khuyếch tánPNP-NO1m12-24VDC
    BJR3M-PDTPhản x?gương phân cựcNPN-NO3m12-24VDC
    BJR3M-PDT-C-FPhản x?gương phân cựcNPN-NO3m12-24VDC
    BJR3M-PDT-C-P-FPhản x?gương phân cựcPNP-NO3m12-24VDC
    BJR3M-PDT-FPhản x?gương phân cựcNPN-NO3m12-24VDC
    BJR3M-PDT-PPhản x?gương phân cựcPNP-NO3m12-24VDC
    BJR3M-PDT-P-FPhản x?gương phân cựcPNP-NO3m12-24VDC
    BJR3M-PDT-WPhản x?gương phân cựcNPN-NO3m12-24VDC
    BJR3M-PDT-W-FPhản x?gương phân cựcNPN-NO3m12-24VDC
    BJR3M-PDT-W-PPhản x?gương phân cựcPNP-NO3m12-24VDC
    BJR3M-PDT-W-P-FPhản x?gương phân cựcPNP-NO3m12-24VDC
    BJR10M-TDT-C-FThu phátNPN-NO10m12-24VDC
    BJR10M-TDT-C-P-FThu phátPNP-NO10m12-24VDC
    BJR10M-TDT-FThu phátNPN-NO10m12-24VDC
    BJR10M-TDT-P-FThu phátPNP-NO10m12-24VDC
    BJR10M-TDT-W-FThu phátNPN-NO10m12-24VDC
    BJR10M-TDT-W-P-FThu phátPNP-NO10m12-24VDC
    BJR15M-TDT-C-FThu phátNPN-NO15m12-24VDC
    BJR15M-TDT-C-P-FThu phátPNP-NO15m12-24VDC
    BJR15M-TDT-FThu phátNPN-NO15m12-24VDC
    BJR15M-TDT-P-FThu phátPNP-NO15m12-24VDC
    BJR15M-TDT-W-FThu phátNPN-NO15m12-24VDC
    BJR15M-TDT-W-P-FThu phátPNP-NO15m12-24VDC

    Cách lựa chọn cảm biến quang Autonics BJR Series


    Huong-dan-cach-lua-chon-cam-bien-Autonics-BJR

    Tài liệu hướng dẫn s?dụng cảm biến quang Autonics BJR Series


    ?Download Manual Autonics BJR Series

    Kích thước lắp đặt cảm biến

    Kich-thuoc-lap-dat-cam-bien-Autonics-BJR

    Tham khảo các thương hiệu cảm biến bán chạy

    The post Cảm biến quang Autonics BJR15M-TDT-P (thu phát) appeared first on issrp.com.

    ]]>