Autonics MP5 Series, B岷g Gi谩 2025 - issrp.com //issrp.com/series/autonics-mp5/ Cơ Điện Hải Âu - Mua Bán Và Sửa Chữa Thiết B?Điện Dân Dụng & Công Nghiệp Sat, 03 Feb 2024 12:52:19 +0000 vi hourly 1 //wordpress.org/?v=6.7.2 //issrp.com/wp-content/uploads/2020/04/favicon-100x100.png Autonics MP5 Series, B岷g Gi谩 2025 - issrp.com //issrp.com/series/autonics-mp5/ 32 32 Autonics MP5 Series, B岷g Gi谩 2025 - issrp.com //issrp.com/product/dong-ho-do-ky-thuat-so-autonics-mp5y-46/ Thu, 08 Aug 2019 07:06:56 +0000 //issrp.com/product/dong-ho-do-ky-thuat-so-autonics-mp5y-46/
  • Phương pháp hiển th?: 5 ch?s?4 ch?s?/li>
  • Chiều cao kí t?: 14mm
  • Dải hiển th?tối đa : -19999 đến 99999
  • Đo : 16 ch?đ?hoạt động: Tần s? vòng, tốc đ? chu k? thời gian, t?l? mật đ? lỗi, đo chiều dài, khoảng, tích lũy, cộng / tr?..
  • Dải đo : 0.0005Hz đến 50kHz, 0.01 đến giá tr?tối đa của mỗi dải thời gian, 0 đến 99999, -19999 đến 99999
  • Phương pháp ngõ vào : Ngõ vào điện áp (PNP), Không có ngõ vào điện áp (NPN)
  • Nguồn cấp : 100-240VAC~ 50/60Hz
  • The post Đồng h?đo xung Autonics MP5Y-46 72x36mm appeared first on issrp.com.

    ]]>
    Phương pháp hiển th?/td> 5 ch?s?4 ch?s?/td> Chiều cao kí t?/td> 14mm Dải hiển th?tối đa -19999 đến 99999 Đo 16 ch?đ?hoạt động: Tần s? vòng, tốc đ? chu k? thời gian, t?l? mật đ? lỗi, đo chiều dài, khoảng, tích lũy, cộng / tr?#8230; Dải đo 0.0005Hz đến 50kHz, 0.01 đến giá tr?tối đa của mỗi dải thời gian, 0 đến 99999, -19999 đến 99999 Phương pháp ngõ vào Ngõ vào điện áp (PNP), Không có ngõ vào điện áp (NPN) Nguồn cấp 100-240VAC~ 50/60Hz Nguồn cấp bên ngoài Max. 12VDC ±10% 80mA Ngõ ra_Ngõ ra chính (Giá tr?so sánh) Relay (H, GO, L) Tần s?ngõ vào ·Ngõ vào SSR 1: max. 50kHz (đ?rộng xung: min. 10?
    ·Ngõ vào SSR 2: max. 5kHz (đ?rộng xung: min. 100?
    ※Đối với các ch?đ?hoạt động F7, F8, F9, F10, max. 1kHz (đ?rộng xung: min. 500?
    ·Ngõ vào tiếp điểm: max. 45Hz (đ?rộng xung: min. 11ms) Dải đo ·Ch?đ?hoạt động F1, F2, F7, F8, F9, F10 : 0.0005Hz đến 50kHz
    ·Ch?đ?hoạt động F3, F4, F5, F6 : 0.01 đến max. của mỗi dải thời gian
    ·Ch?đ?hoạt động F11, F12, F13, F16 : 0 đến 99999
    ·Ch?đ?hoạt động F14, F15 : -19999 đến 99999 Đ?chính xác đo ·Ch?đ?hoạt động F1, F2, F7, F8, F9, F10 : F.S.±0.05%rdg±1 s?/br>·Ch?đ?hoạt động F3, F4, F5, F6 : F.S.±0.01%rdg±1 s?/td> Chức năng prescale Phương pháp NGÕ VÀO trực tiếp (0.0001 × 10 @(^ – 9) đến 9,9999 × 10 @(^ 9)) Nhiệt đ?xung quanh -10 đến 50? bảo quản: -20 đến 60?/td> Đ?ẩm xung quanh 35 đến 85%RH, bảo quản : 35 đến 85%RH Trọng lượng Xấp x?230g (Xấp x?140g) Tiêu chuẩn Tieu-chuan-CETieu-chuan-CULUS

    Autonics MP5S/MP5Y/MP5W/MP5M Series

    ModelsNgõ ra điều khiểnNguồn cấpKích thước
    MP5S-4NCh?hiển th?/td>110-220V48x48mm
    MP5Y-415 ngõ ra NPN collector h?/td>110-220V72x36mm
    MP5Y-425 ngõ ra PNP collector h?/td>110-220V72x36mm
    MP5Y-43Ch?hiển th?+ BCD động110-220V72x36mm
    MP5Y-44Ch?hiển th?+ 4-20mA110-220V72x36mm
    MP5Y-45Ch?hiển th?+ RS485110-220V72x36mm
    MP5Y-46Relay (H, GO, L)110-220V72x36mm
    MP5Y-4NCh?hiển th?/td>110-220V72x36mm
    MP5M-411 ngõ ra Relay (Giới hạn cao)
    + Ngõ ra NPN collector h?/td>
    110-220V72x72mm
    MP5M-422 ngõ ra Relay (Giới hạn cao/thấp)
    + Ngõ ra NPN collector h?/td>
    110-220V72x72mm
    MP5M-4NCh?hiển th?/td>110-220V72x72mm
    MP5W-413 Relay (H, GO, L)110-220V96x48mm
    MP5W-425 ngõ ra NPN collector h?+ BCD động110-220V96x48mm
    MP5W-435 ngõ ra PNP collector h?+ BCD động110-220V96x48mm
    MP5W-445 ngõ ra NPN collector h?+ 4-20mA110-220V96x48mm
    MP5W-455 ngõ ra PNP collector h?+ 4-20mA110-220V96x48mm
    MP5W-465 ngõ ra NPN collector h?
    + Ngõ ra nối tiếp tốc đ?thấp
    110-220V96x48mm
    MP5W-485 ngõ ra NPN collector h?+ RS485110-220V96x48mm
    MP5W-495 ngõ ra PNP collector h?+ RS485110-220V96x48mm
    MP5W-4A5 Relay (HH, H, GO, L, LL)110-220V96x48mm
    MP5W-4NCh?hiển th?/td>110-220V96x48mm
    MP5S-2NCh?hiển th?/td>24V48x48mm
    MP5Y-215 ngõ ra NPN collector h?/td>24V72x36mm
    MP5Y-225 ngõ ra PNP collector h?/td>24V72x36mm
    MP5Y-23Ch?hiển th?+ BCD động24V72x36mm
    MP5Y-24Ch?hiển th?+ 4-20mA24V72x36mm
    MP5Y-25Ch?hiển th?+ RS48524V72x36mm
    MP5Y-26Relay (H, GO, L)24V72x36mm
    MP5Y-2NCh?hiển th?/td>24V72x36mm
    MP5M-211 ngõ ra Relay (Giới hạn cao)
    + Ngõ ra NPN collector h?/td>
    24V72x72mm
    MP5M-222 ngõ ra Relay (Giới hạn cao/thấp)
    + Ngõ ra NPN collector h?/td>
    24V72x72mm
    MP5M-2NCh?hiển th?/td>24V72x72mm
    MP5W-213 Relay (H, GO, L)24V96x48mm
    MP5W-225 ngõ ra NPN collector h?+ BCD động24V96x48mm
    MP5W-245 ngõ ra NPN collector h?+ 4-20mA24V96x48mm
    MP5W-255 ngõ ra PNP collector h?+ 4-20mA24V96x48mm
    MP5W-285 ngõ ra NPN collector h?+ RS48524V96x48mm
    MP5W-295 ngõ ra PNP collector h?+ RS48524V96x48mm
    MP5W-2A5 Relay (HH, H, GO, L, LL)24V96x48mm
    MP5W-2NCh?hiển th?/td>24V96x48mm

    Cách lựa chọn đồng h?đo xung Autonics MP5 Series


    Cách lựa chọn đồng h?đo xung Autonics MP5 Series

    Tài liệu hướng dẫn s?dụng đồng h?đo xung Autonics MP5 Series


    ?Download Manual Autonics MP5S/MP5Y/MP5W/MP5M Series

    The post Đồng h?đo xung Autonics MP5Y-46 72x36mm appeared first on issrp.com.

    ]]>
    Autonics MP5 Series, B岷g Gi谩 2025 - issrp.com //issrp.com/product/dong-ho-do-ky-thuat-so-autonics-mp5y-2n/ Thu, 08 Aug 2019 07:06:52 +0000 //issrp.com/product/dong-ho-do-ky-thuat-so-autonics-mp5y-2n/
  • Phương pháp hiển th?: 5 ch?s?4 ch?s?/li>
  • Chiều cao kí t?: 14mm
  • Dải hiển th?tối đa : -19999 đến 99999
  • Đo : 16 ch?đ?hoạt động: Tần s? vòng, tốc đ? chu k? thời gian, t?l? mật đ? lỗi, đo chiều dài, khoảng, tích lũy, cộng / tr?..
  • Dải đo : 0.0005Hz đến 50kHz, 0.01 đến giá tr?tối đa của mỗi dải thời gian, 0 đến 99999, -19999 đến 99999
  • Phương pháp ngõ vào : Ngõ vào điện áp (PNP), Không có ngõ vào điện áp (NPN)
  • Nguồn cấp : 24VAC~ 50/60Hz, 24-48VDC
  • The post Đồng h?đo xung Autonics MP5Y-2N 72x36mm appeared first on issrp.com.

    ]]>
    Phương pháp hiển th?/td> 5 ch?s?4 ch?s?/td> Chiều cao kí t?/td> 14mm Dải hiển th?tối đa -19999 đến 99999 Đo 16 ch?đ?hoạt động: Tần s? vòng, tốc đ? chu k? thời gian, t?l? mật đ? lỗi, đo chiều dài, khoảng, tích lũy, cộng / tr?#8230; Dải đo 0.0005Hz đến 50kHz, 0.01 đến giá tr?tối đa của mỗi dải thời gian, 0 đến 99999, -19999 đến 99999 Phương pháp ngõ vào Ngõ vào điện áp (PNP), Không có ngõ vào điện áp (NPN) Nguồn cấp 24VAC~ 50/60Hz, 24-48VDC Nguồn cấp bên ngoài Max. 12VDC ±10% 80mA Ngõ ra_Ngõ ra chính (Giá tr?so sánh) Ch?hiển th?/td> Tần s?ngõ vào ·Ngõ vào SSR 1: max. 50kHz (đ?rộng xung: min. 10?
    ·Ngõ vào SSR 2: max. 5kHz (đ?rộng xung: min. 100?
    ※Đối với các ch?đ?hoạt động F7, F8, F9, F10, max. 1kHz (đ?rộng xung: min. 500?
    ·Ngõ vào tiếp điểm: max. 45Hz (đ?rộng xung: min. 11ms) Dải đo ·Ch?đ?hoạt động F1, F2, F7, F8, F9, F10 : 0.0005Hz đến 50kHz
    ·Ch?đ?hoạt động F3, F4, F5, F6 : 0.01 đến max. của mỗi dải thời gian
    ·Ch?đ?hoạt động F11, F12, F13, F16 : 0 đến 99999
    ·Ch?đ?hoạt động F14, F15 : -19999 đến 99999 Đ?chính xác đo ·Ch?đ?hoạt động F1, F2, F7, F8, F9, F10 : F.S.±0.05%rdg±1 s?/br>·Ch?đ?hoạt động F3, F4, F5, F6 : F.S.±0.01%rdg±1 s?/td> Chức năng prescale Phương pháp NGÕ VÀO trực tiếp (0.0001 × 10 @(^ – 9) đến 9,9999 × 10 @(^ 9)) Nhiệt đ?xung quanh -10 đến 50? bảo quản: -20 đến 60?/td> Đ?ẩm xung quanh 35 đến 85%RH, bảo quản : 35 đến 85%RH Trọng lượng Xấp x?230g (Xấp x?140g) Tiêu chuẩn Tieu-chuan-CETieu-chuan-CULUS

    Autonics MP5S/MP5Y/MP5W/MP5M Series

    ModelsNgõ ra điều khiểnNguồn cấpKích thước
    MP5S-4NCh?hiển th?/td>110-220V48x48mm
    MP5Y-415 ngõ ra NPN collector h?/td>110-220V72x36mm
    MP5Y-425 ngõ ra PNP collector h?/td>110-220V72x36mm
    MP5Y-43Ch?hiển th?+ BCD động110-220V72x36mm
    MP5Y-44Ch?hiển th?+ 4-20mA110-220V72x36mm
    MP5Y-45Ch?hiển th?+ RS485110-220V72x36mm
    MP5Y-46Relay (H, GO, L)110-220V72x36mm
    MP5Y-4NCh?hiển th?/td>110-220V72x36mm
    MP5M-411 ngõ ra Relay (Giới hạn cao)
    + Ngõ ra NPN collector h?/td>
    110-220V72x72mm
    MP5M-422 ngõ ra Relay (Giới hạn cao/thấp)
    + Ngõ ra NPN collector h?/td>
    110-220V72x72mm
    MP5M-4NCh?hiển th?/td>110-220V72x72mm
    MP5W-413 Relay (H, GO, L)110-220V96x48mm
    MP5W-425 ngõ ra NPN collector h?+ BCD động110-220V96x48mm
    MP5W-435 ngõ ra PNP collector h?+ BCD động110-220V96x48mm
    MP5W-445 ngõ ra NPN collector h?+ 4-20mA110-220V96x48mm
    MP5W-455 ngõ ra PNP collector h?+ 4-20mA110-220V96x48mm
    MP5W-465 ngõ ra NPN collector h?
    + Ngõ ra nối tiếp tốc đ?thấp
    110-220V96x48mm
    MP5W-485 ngõ ra NPN collector h?+ RS485110-220V96x48mm
    MP5W-495 ngõ ra PNP collector h?+ RS485110-220V96x48mm
    MP5W-4A5 Relay (HH, H, GO, L, LL)110-220V96x48mm
    MP5W-4NCh?hiển th?/td>110-220V96x48mm
    MP5S-2NCh?hiển th?/td>24V48x48mm
    MP5Y-215 ngõ ra NPN collector h?/td>24V72x36mm
    MP5Y-225 ngõ ra PNP collector h?/td>24V72x36mm
    MP5Y-23Ch?hiển th?+ BCD động24V72x36mm
    MP5Y-24Ch?hiển th?+ 4-20mA24V72x36mm
    MP5Y-25Ch?hiển th?+ RS48524V72x36mm
    MP5Y-26Relay (H, GO, L)24V72x36mm
    MP5Y-2NCh?hiển th?/td>24V72x36mm
    MP5M-211 ngõ ra Relay (Giới hạn cao)
    + Ngõ ra NPN collector h?/td>
    24V72x72mm
    MP5M-222 ngõ ra Relay (Giới hạn cao/thấp)
    + Ngõ ra NPN collector h?/td>
    24V72x72mm
    MP5M-2NCh?hiển th?/td>24V72x72mm
    MP5W-213 Relay (H, GO, L)24V96x48mm
    MP5W-225 ngõ ra NPN collector h?+ BCD động24V96x48mm
    MP5W-245 ngõ ra NPN collector h?+ 4-20mA24V96x48mm
    MP5W-255 ngõ ra PNP collector h?+ 4-20mA24V96x48mm
    MP5W-285 ngõ ra NPN collector h?+ RS48524V96x48mm
    MP5W-295 ngõ ra PNP collector h?+ RS48524V96x48mm
    MP5W-2A5 Relay (HH, H, GO, L, LL)24V96x48mm
    MP5W-2NCh?hiển th?/td>24V96x48mm

    Cách lựa chọn đồng h?đo xung Autonics MP5 Series


    Cách lựa chọn đồng h?đo xung Autonics MP5 Series

    Tài liệu hướng dẫn s?dụng đồng h?đo xung Autonics MP5 Series


    ?Download Manual Autonics MP5S/MP5Y/MP5W/MP5M Series

    The post Đồng h?đo xung Autonics MP5Y-2N 72x36mm appeared first on issrp.com.

    ]]>
    Autonics MP5 Series, B岷g Gi谩 2025 - issrp.com //issrp.com/product/dong-ho-do-ky-thuat-so-autonics-mp5y-26/ Thu, 08 Aug 2019 07:06:49 +0000 //issrp.com/product/dong-ho-do-ky-thuat-so-autonics-mp5y-26/
  • Phương pháp hiển th?: 5 ch?s?4 ch?s?/li>
  • Chiều cao kí t?: 14mm
  • Dải hiển th?tối đa : -19999 đến 99999
  • Đo : 16 ch?đ?hoạt động: Tần s? vòng, tốc đ? chu k? thời gian, t?l? mật đ? lỗi, đo chiều dài, khoảng, tích lũy, cộng / tr?..
  • Dải đo : 0.0005Hz đến 50kHz, 0.01 đến giá tr?tối đa của mỗi dải thời gian, 0 đến 99999, -19999 đến 99999
  • Phương pháp ngõ vào : Ngõ vào điện áp (PNP), Không có ngõ vào điện áp (NPN)
  • Nguồn cấp : 24VAC~ 50/60Hz, 24-48VDC
  • The post Đồng h?đo xung Autonics MP5Y-26 72x36mm appeared first on issrp.com.

    ]]>
    Phương pháp hiển th?/td> 5 ch?s?4 ch?s?/td> Chiều cao kí t?/td> 14mm Dải hiển th?tối đa -19999 đến 99999 Đo 16 ch?đ?hoạt động: Tần s? vòng, tốc đ? chu k? thời gian, t?l? mật đ? lỗi, đo chiều dài, khoảng, tích lũy, cộng / tr?#8230; Dải đo 0.0005Hz đến 50kHz, 0.01 đến giá tr?tối đa của mỗi dải thời gian, 0 đến 99999, -19999 đến 99999 Phương pháp ngõ vào Ngõ vào điện áp (PNP), Không có ngõ vào điện áp (NPN) Nguồn cấp 24VAC~ 50/60Hz, 24-48VDC Nguồn cấp bên ngoài Max. 12VDC ±10% 80mA Ngõ ra_Ngõ ra chính (Giá tr?so sánh) Relay (H, GO, L) Tần s?ngõ vào ·Ngõ vào SSR 1: max. 50kHz (đ?rộng xung: min. 10?
    ·Ngõ vào SSR 2: max. 5kHz (đ?rộng xung: min. 100?
    ※Đối với các ch?đ?hoạt động F7, F8, F9, F10, max. 1kHz (đ?rộng xung: min. 500?
    ·Ngõ vào tiếp điểm: max. 45Hz (đ?rộng xung: min. 11ms) Dải đo ·Ch?đ?hoạt động F1, F2, F7, F8, F9, F10 : 0.0005Hz đến 50kHz
    ·Ch?đ?hoạt động F3, F4, F5, F6 : 0.01 đến max. của mỗi dải thời gian
    ·Ch?đ?hoạt động F11, F12, F13, F16 : 0 đến 99999
    ·Ch?đ?hoạt động F14, F15 : -19999 đến 99999 Đ?chính xác đo ·Ch?đ?hoạt động F1, F2, F7, F8, F9, F10 : F.S.±0.05%rdg±1 s?/br>·Ch?đ?hoạt động F3, F4, F5, F6 : F.S.±0.01%rdg±1 s?/td> Chức năng prescale Phương pháp NGÕ VÀO trực tiếp (0.0001 × 10 @(^ – 9) đến 9,9999 × 10 @(^ 9)) Nhiệt đ?xung quanh -10 đến 50? bảo quản: -20 đến 60?/td> Đ?ẩm xung quanh 35 đến 85%RH, bảo quản : 35 đến 85%RH Trọng lượng Xấp x?230g (Xấp x?140g) Tiêu chuẩn Tieu-chuan-CETieu-chuan-CULUS

    Autonics MP5S/MP5Y/MP5W/MP5M Series

    ModelsNgõ ra điều khiểnNguồn cấpKích thước
    MP5S-4NCh?hiển th?/td>110-220V48x48mm
    MP5Y-415 ngõ ra NPN collector h?/td>110-220V72x36mm
    MP5Y-425 ngõ ra PNP collector h?/td>110-220V72x36mm
    MP5Y-43Ch?hiển th?+ BCD động110-220V72x36mm
    MP5Y-44Ch?hiển th?+ 4-20mA110-220V72x36mm
    MP5Y-45Ch?hiển th?+ RS485110-220V72x36mm
    MP5Y-46Relay (H, GO, L)110-220V72x36mm
    MP5Y-4NCh?hiển th?/td>110-220V72x36mm
    MP5M-411 ngõ ra Relay (Giới hạn cao)
    + Ngõ ra NPN collector h?/td>
    110-220V72x72mm
    MP5M-422 ngõ ra Relay (Giới hạn cao/thấp)
    + Ngõ ra NPN collector h?/td>
    110-220V72x72mm
    MP5M-4NCh?hiển th?/td>110-220V72x72mm
    MP5W-413 Relay (H, GO, L)110-220V96x48mm
    MP5W-425 ngõ ra NPN collector h?+ BCD động110-220V96x48mm
    MP5W-435 ngõ ra PNP collector h?+ BCD động110-220V96x48mm
    MP5W-445 ngõ ra NPN collector h?+ 4-20mA110-220V96x48mm
    MP5W-455 ngõ ra PNP collector h?+ 4-20mA110-220V96x48mm
    MP5W-465 ngõ ra NPN collector h?
    + Ngõ ra nối tiếp tốc đ?thấp
    110-220V96x48mm
    MP5W-485 ngõ ra NPN collector h?+ RS485110-220V96x48mm
    MP5W-495 ngõ ra PNP collector h?+ RS485110-220V96x48mm
    MP5W-4A5 Relay (HH, H, GO, L, LL)110-220V96x48mm
    MP5W-4NCh?hiển th?/td>110-220V96x48mm
    MP5S-2NCh?hiển th?/td>24V48x48mm
    MP5Y-215 ngõ ra NPN collector h?/td>24V72x36mm
    MP5Y-225 ngõ ra PNP collector h?/td>24V72x36mm
    MP5Y-23Ch?hiển th?+ BCD động24V72x36mm
    MP5Y-24Ch?hiển th?+ 4-20mA24V72x36mm
    MP5Y-25Ch?hiển th?+ RS48524V72x36mm
    MP5Y-26Relay (H, GO, L)24V72x36mm
    MP5Y-2NCh?hiển th?/td>24V72x36mm
    MP5M-211 ngõ ra Relay (Giới hạn cao)
    + Ngõ ra NPN collector h?/td>
    24V72x72mm
    MP5M-222 ngõ ra Relay (Giới hạn cao/thấp)
    + Ngõ ra NPN collector h?/td>
    24V72x72mm
    MP5M-2NCh?hiển th?/td>24V72x72mm
    MP5W-213 Relay (H, GO, L)24V96x48mm
    MP5W-225 ngõ ra NPN collector h?+ BCD động24V96x48mm
    MP5W-245 ngõ ra NPN collector h?+ 4-20mA24V96x48mm
    MP5W-255 ngõ ra PNP collector h?+ 4-20mA24V96x48mm
    MP5W-285 ngõ ra NPN collector h?+ RS48524V96x48mm
    MP5W-295 ngõ ra PNP collector h?+ RS48524V96x48mm
    MP5W-2A5 Relay (HH, H, GO, L, LL)24V96x48mm
    MP5W-2NCh?hiển th?/td>24V96x48mm

    Cách lựa chọn đồng h?đo xung Autonics MP5 Series


    Cách lựa chọn đồng h?đo xung Autonics MP5 Series

    Tài liệu hướng dẫn s?dụng đồng h?đo xung Autonics MP5 Series


    ?Download Manual Autonics MP5S/MP5Y/MP5W/MP5M Series

    The post Đồng h?đo xung Autonics MP5Y-26 72x36mm appeared first on issrp.com.

    ]]>
    Autonics MP5 Series, B岷g Gi谩 2025 - issrp.com //issrp.com/product/dong-ho-do-ky-thuat-so-autonics-mp5y-23/ Thu, 08 Aug 2019 07:06:47 +0000 //issrp.com/product/dong-ho-do-ky-thuat-so-autonics-mp5y-23/
  • Phương pháp hiển th?: 5 ch?s?4 ch?s?/li>
  • Chiều cao kí t?: 14mm
  • Dải hiển th?tối đa : -19999 đến 99999
  • Đo : 16 ch?đ?hoạt động: Tần s? vòng, tốc đ? chu k? thời gian, t?l? mật đ? lỗi, đo chiều dài, khoảng, tích lũy, cộng / tr?..
  • Dải đo : 0.0005Hz đến 50kHz, 0.01 đến giá tr?tối đa của mỗi dải thời gian, 0 đến 99999, -19999 đến 99999
  • Phương pháp ngõ vào : Ngõ vào điện áp (PNP), Không có ngõ vào điện áp (NPN)
  • Nguồn cấp : 24VAC~ 50/60Hz, 24-48VDC
  • The post Đồng h?đo xung Autonics MP5Y-23 72x36mm appeared first on issrp.com.

    ]]>
    Phương pháp hiển th?/td> 5 ch?s?4 ch?s?/td> Chiều cao kí t?/td> 14mm Dải hiển th?tối đa -19999 đến 99999 Đo 16 ch?đ?hoạt động: Tần s? vòng, tốc đ? chu k? thời gian, t?l? mật đ? lỗi, đo chiều dài, khoảng, tích lũy, cộng / tr?#8230; Dải đo 0.0005Hz đến 50kHz, 0.01 đến giá tr?tối đa của mỗi dải thời gian, 0 đến 99999, -19999 đến 99999 Phương pháp ngõ vào Ngõ vào điện áp (PNP), Không có ngõ vào điện áp (NPN) Nguồn cấp 24VAC~ 50/60Hz, 24-48VDC Nguồn cấp bên ngoài Max. 12VDC ±10% 80mA Ngõ ra_Ngõ ra ph?(Giá tr?hiển th? BCD Tần s?ngõ vào ·Ngõ vào SSR 1: max. 50kHz (đ?rộng xung: min. 10?
    ·Ngõ vào SSR 2: max. 5kHz (đ?rộng xung: min. 100?
    ※Đối với các ch?đ?hoạt động F7, F8, F9, F10, max. 1kHz (đ?rộng xung: min. 500?
    ·Ngõ vào tiếp điểm: max. 45Hz (đ?rộng xung: min. 11ms) Dải đo ·Ch?đ?hoạt động F1, F2, F7, F8, F9, F10 : 0.0005Hz đến 50kHz
    ·Ch?đ?hoạt động F3, F4, F5, F6 : 0.01 đến max. của mỗi dải thời gian
    ·Ch?đ?hoạt động F11, F12, F13, F16 : 0 đến 99999
    ·Ch?đ?hoạt động F14, F15 : -19999 đến 99999 Đ?chính xác đo ·Ch?đ?hoạt động F1, F2, F7, F8, F9, F10 : F.S.±0.05%rdg±1 s?/br>·Ch?đ?hoạt động F3, F4, F5, F6 : F.S.±0.01%rdg±1 s?/td> Chức năng prescale Phương pháp NGÕ VÀO trực tiếp (0.0001 × 10 @(^ – 9) đến 9,9999 × 10 @(^ 9)) Nhiệt đ?xung quanh -10 đến 50? bảo quản: -20 đến 60?/td> Đ?ẩm xung quanh 35 đến 85%RH, bảo quản : 35 đến 85%RH Trọng lượng Xấp x?230g (Xấp x?140g) Tiêu chuẩn Tieu-chuan-CETieu-chuan-CULUS

    Autonics MP5S/MP5Y/MP5W/MP5M Series

    ModelsNgõ ra điều khiểnNguồn cấpKích thước
    MP5S-4NCh?hiển th?/td>110-220V48x48mm
    MP5Y-415 ngõ ra NPN collector h?/td>110-220V72x36mm
    MP5Y-425 ngõ ra PNP collector h?/td>110-220V72x36mm
    MP5Y-43Ch?hiển th?+ BCD động110-220V72x36mm
    MP5Y-44Ch?hiển th?+ 4-20mA110-220V72x36mm
    MP5Y-45Ch?hiển th?+ RS485110-220V72x36mm
    MP5Y-46Relay (H, GO, L)110-220V72x36mm
    MP5Y-4NCh?hiển th?/td>110-220V72x36mm
    MP5M-411 ngõ ra Relay (Giới hạn cao)
    + Ngõ ra NPN collector h?/td>
    110-220V72x72mm
    MP5M-422 ngõ ra Relay (Giới hạn cao/thấp)
    + Ngõ ra NPN collector h?/td>
    110-220V72x72mm
    MP5M-4NCh?hiển th?/td>110-220V72x72mm
    MP5W-413 Relay (H, GO, L)110-220V96x48mm
    MP5W-425 ngõ ra NPN collector h?+ BCD động110-220V96x48mm
    MP5W-435 ngõ ra PNP collector h?+ BCD động110-220V96x48mm
    MP5W-445 ngõ ra NPN collector h?+ 4-20mA110-220V96x48mm
    MP5W-455 ngõ ra PNP collector h?+ 4-20mA110-220V96x48mm
    MP5W-465 ngõ ra NPN collector h?
    + Ngõ ra nối tiếp tốc đ?thấp
    110-220V96x48mm
    MP5W-485 ngõ ra NPN collector h?+ RS485110-220V96x48mm
    MP5W-495 ngõ ra PNP collector h?+ RS485110-220V96x48mm
    MP5W-4A5 Relay (HH, H, GO, L, LL)110-220V96x48mm
    MP5W-4NCh?hiển th?/td>110-220V96x48mm
    MP5S-2NCh?hiển th?/td>24V48x48mm
    MP5Y-215 ngõ ra NPN collector h?/td>24V72x36mm
    MP5Y-225 ngõ ra PNP collector h?/td>24V72x36mm
    MP5Y-23Ch?hiển th?+ BCD động24V72x36mm
    MP5Y-24Ch?hiển th?+ 4-20mA24V72x36mm
    MP5Y-25Ch?hiển th?+ RS48524V72x36mm
    MP5Y-26Relay (H, GO, L)24V72x36mm
    MP5Y-2NCh?hiển th?/td>24V72x36mm
    MP5M-211 ngõ ra Relay (Giới hạn cao)
    + Ngõ ra NPN collector h?/td>
    24V72x72mm
    MP5M-222 ngõ ra Relay (Giới hạn cao/thấp)
    + Ngõ ra NPN collector h?/td>
    24V72x72mm
    MP5M-2NCh?hiển th?/td>24V72x72mm
    MP5W-213 Relay (H, GO, L)24V96x48mm
    MP5W-225 ngõ ra NPN collector h?+ BCD động24V96x48mm
    MP5W-245 ngõ ra NPN collector h?+ 4-20mA24V96x48mm
    MP5W-255 ngõ ra PNP collector h?+ 4-20mA24V96x48mm
    MP5W-285 ngõ ra NPN collector h?+ RS48524V96x48mm
    MP5W-295 ngõ ra PNP collector h?+ RS48524V96x48mm
    MP5W-2A5 Relay (HH, H, GO, L, LL)24V96x48mm
    MP5W-2NCh?hiển th?/td>24V96x48mm

    Cách lựa chọn đồng h?đo xung Autonics MP5 Series


    Cách lựa chọn đồng h?đo xung Autonics MP5 Series

    Tài liệu hướng dẫn s?dụng đồng h?đo xung Autonics MP5 Series


    ?Download Manual Autonics MP5S/MP5Y/MP5W/MP5M Series

    The post Đồng h?đo xung Autonics MP5Y-23 72x36mm appeared first on issrp.com.

    ]]>
    Autonics MP5 Series, B岷g Gi谩 2025 - issrp.com //issrp.com/product/dong-ho-do-ky-thuat-so-autonics-mp5y-22/ Thu, 08 Aug 2019 07:06:45 +0000 //issrp.com/product/dong-ho-do-ky-thuat-so-autonics-mp5y-22/
  • Phương pháp hiển th?: 5 ch?s?4 ch?s?/li>
  • Chiều cao kí t?: 14mm
  • Dải hiển th?tối đa : -19999 đến 99999
  • Đo : 16 ch?đ?hoạt động: Tần s? vòng, tốc đ? chu k? thời gian, t?l? mật đ? lỗi, đo chiều dài, khoảng, tích lũy, cộng / tr?..
  • Dải đo : 0.0005Hz đến 50kHz, 0.01 đến giá tr?tối đa của mỗi dải thời gian, 0 đến 99999, -19999 đến 99999
  • Phương pháp ngõ vào : Ngõ vào điện áp (PNP), Không có ngõ vào điện áp (NPN)
  • Nguồn cấp : 24VAC~ 50/60Hz, 24-48VDC
  • The post Đồng h?đo xung Autonics MP5Y-22 72x36mm appeared first on issrp.com.

    ]]>
    Phương pháp hiển th?/td> 5 ch?s?4 ch?s?/td> Chiều cao kí t?/td> 14mm Dải hiển th?tối đa -19999 đến 99999 Đo 16 ch?đ?hoạt động: Tần s? vòng, tốc đ? chu k? thời gian, t?l? mật đ? lỗi, đo chiều dài, khoảng, tích lũy, cộng / tr?#8230; Dải đo 0.0005Hz đến 50kHz, 0.01 đến giá tr?tối đa của mỗi dải thời gian, 0 đến 99999, -19999 đến 99999 Phương pháp ngõ vào Ngõ vào điện áp (PNP), Không có ngõ vào điện áp (NPN) Nguồn cấp 24VAC~ 50/60Hz, 24-48VDC Nguồn cấp bên ngoài Max. 12VDC ±10% 80mA Ngõ ra_Ngõ ra chính (Giá tr?so sánh) PNP mạch thu h?(HH, H, GO, L, LL) Tần s?ngõ vào ·Ngõ vào SSR 1: max. 50kHz (đ?rộng xung: min. 10?
    ·Ngõ vào SSR 2: max. 5kHz (đ?rộng xung: min. 100?
    ※Đối với các ch?đ?hoạt động F7, F8, F9, F10, max. 1kHz (đ?rộng xung: min. 500?
    ·Ngõ vào tiếp điểm: max. 45Hz (đ?rộng xung: min. 11ms) Dải đo ·Ch?đ?hoạt động F1, F2, F7, F8, F9, F10 : 0.0005Hz đến 50kHz
    ·Ch?đ?hoạt động F3, F4, F5, F6 : 0.01 đến max. của mỗi dải thời gian
    ·Ch?đ?hoạt động F11, F12, F13, F16 : 0 đến 99999
    ·Ch?đ?hoạt động F14, F15 : -19999 đến 99999 Đ?chính xác đo ·Ch?đ?hoạt động F1, F2, F7, F8, F9, F10 : F.S.±0.05%rdg±1 s?/br>·Ch?đ?hoạt động F3, F4, F5, F6 : F.S.±0.01%rdg±1 s?/td> Chức năng prescale Phương pháp NGÕ VÀO trực tiếp (0.0001 × 10 @(^ – 9) đến 9,9999 × 10 @(^ 9)) Nhiệt đ?xung quanh -10 đến 50? bảo quản: -20 đến 60?/td> Đ?ẩm xung quanh 35 đến 85%RH, bảo quản : 35 đến 85%RH Trọng lượng Xấp x?230g (Xấp x?140g) Tiêu chuẩn Tieu-chuan-CETieu-chuan-CULUS

    Autonics MP5S/MP5Y/MP5W/MP5M Series

    ModelsNgõ ra điều khiểnNguồn cấpKích thước
    MP5S-4NCh?hiển th?/td>110-220V48x48mm
    MP5Y-415 ngõ ra NPN collector h?/td>110-220V72x36mm
    MP5Y-425 ngõ ra PNP collector h?/td>110-220V72x36mm
    MP5Y-43Ch?hiển th?+ BCD động110-220V72x36mm
    MP5Y-44Ch?hiển th?+ 4-20mA110-220V72x36mm
    MP5Y-45Ch?hiển th?+ RS485110-220V72x36mm
    MP5Y-46Relay (H, GO, L)110-220V72x36mm
    MP5Y-4NCh?hiển th?/td>110-220V72x36mm
    MP5M-411 ngõ ra Relay (Giới hạn cao)
    + Ngõ ra NPN collector h?/td>
    110-220V72x72mm
    MP5M-422 ngõ ra Relay (Giới hạn cao/thấp)
    + Ngõ ra NPN collector h?/td>
    110-220V72x72mm
    MP5M-4NCh?hiển th?/td>110-220V72x72mm
    MP5W-413 Relay (H, GO, L)110-220V96x48mm
    MP5W-425 ngõ ra NPN collector h?+ BCD động110-220V96x48mm
    MP5W-435 ngõ ra PNP collector h?+ BCD động110-220V96x48mm
    MP5W-445 ngõ ra NPN collector h?+ 4-20mA110-220V96x48mm
    MP5W-455 ngõ ra PNP collector h?+ 4-20mA110-220V96x48mm
    MP5W-465 ngõ ra NPN collector h?
    + Ngõ ra nối tiếp tốc đ?thấp
    110-220V96x48mm
    MP5W-485 ngõ ra NPN collector h?+ RS485110-220V96x48mm
    MP5W-495 ngõ ra PNP collector h?+ RS485110-220V96x48mm
    MP5W-4A5 Relay (HH, H, GO, L, LL)110-220V96x48mm
    MP5W-4NCh?hiển th?/td>110-220V96x48mm
    MP5S-2NCh?hiển th?/td>24V48x48mm
    MP5Y-215 ngõ ra NPN collector h?/td>24V72x36mm
    MP5Y-225 ngõ ra PNP collector h?/td>24V72x36mm
    MP5Y-23Ch?hiển th?+ BCD động24V72x36mm
    MP5Y-24Ch?hiển th?+ 4-20mA24V72x36mm
    MP5Y-25Ch?hiển th?+ RS48524V72x36mm
    MP5Y-26Relay (H, GO, L)24V72x36mm
    MP5Y-2NCh?hiển th?/td>24V72x36mm
    MP5M-211 ngõ ra Relay (Giới hạn cao)
    + Ngõ ra NPN collector h?/td>
    24V72x72mm
    MP5M-222 ngõ ra Relay (Giới hạn cao/thấp)
    + Ngõ ra NPN collector h?/td>
    24V72x72mm
    MP5M-2NCh?hiển th?/td>24V72x72mm
    MP5W-213 Relay (H, GO, L)24V96x48mm
    MP5W-225 ngõ ra NPN collector h?+ BCD động24V96x48mm
    MP5W-245 ngõ ra NPN collector h?+ 4-20mA24V96x48mm
    MP5W-255 ngõ ra PNP collector h?+ 4-20mA24V96x48mm
    MP5W-285 ngõ ra NPN collector h?+ RS48524V96x48mm
    MP5W-295 ngõ ra PNP collector h?+ RS48524V96x48mm
    MP5W-2A5 Relay (HH, H, GO, L, LL)24V96x48mm
    MP5W-2NCh?hiển th?/td>24V96x48mm

    Cách lựa chọn đồng h?đo xung Autonics MP5 Series


    Cách lựa chọn đồng h?đo xung Autonics MP5 Series

    Tài liệu hướng dẫn s?dụng đồng h?đo xung Autonics MP5 Series


    ?Download Manual Autonics MP5S/MP5Y/MP5W/MP5M Series

    The post Đồng h?đo xung Autonics MP5Y-22 72x36mm appeared first on issrp.com.

    ]]>
    Autonics MP5 Series, B岷g Gi谩 2025 - issrp.com //issrp.com/product/dong-ho-do-ky-thuat-so-autonics-mp5y-21/ Thu, 08 Aug 2019 07:06:43 +0000 //issrp.com/product/dong-ho-do-ky-thuat-so-autonics-mp5y-21/
  • Phương pháp hiển th?: 5 ch?s?4 ch?s?/li>
  • Chiều cao kí t?: 14mm
  • Dải hiển th?tối đa : -19999 đến 99999
  • Đo : 16 ch?đ?hoạt động: Tần s? vòng, tốc đ? chu k? thời gian, t?l? mật đ? lỗi, đo chiều dài, khoảng, tích lũy, cộng / tr?..
  • Dải đo : 0.0005Hz đến 50kHz, 0.01 đến giá tr?tối đa của mỗi dải thời gian, 0 đến 99999, -19999 đến 99999
  • Phương pháp ngõ vào : Ngõ vào điện áp (PNP), Không có ngõ vào điện áp (NPN)
  • Nguồn cấp : 24VAC~ 50/60Hz, 24-48VDC
  • The post Đồng h?đo xung Autonics MP5Y-21 72x36mm appeared first on issrp.com.

    ]]>
    Phương pháp hiển th?/td> 5 ch?s?4 ch?s?/td> Chiều cao kí t?/td> 14mm Dải hiển th?tối đa -19999 đến 99999 Đo 16 ch?đ?hoạt động: Tần s? vòng, tốc đ? chu k? thời gian, t?l? mật đ? lỗi, đo chiều dài, khoảng, tích lũy, cộng / tr?#8230; Dải đo 0.0005Hz đến 50kHz, 0.01 đến giá tr?tối đa của mỗi dải thời gian, 0 đến 99999, -19999 đến 99999 Phương pháp ngõ vào Ngõ vào điện áp (PNP), Không có ngõ vào điện áp (NPN) Nguồn cấp 24VAC~ 50/60Hz, 24-48VDC Nguồn cấp bên ngoài Max. 12VDC ±10% 80mA Ngõ ra_Ngõ ra chính (Giá tr?so sánh) NPN mạch thu h?(HH, H, GO, L, LL) Tần s?ngõ vào ·Ngõ vào SSR 1: max. 50kHz (đ?rộng xung: min. 10?
    ·Ngõ vào SSR 2: max. 5kHz (đ?rộng xung: min. 100?
    ※Đối với các ch?đ?hoạt động F7, F8, F9, F10, max. 1kHz (đ?rộng xung: min. 500?
    ·Ngõ vào tiếp điểm: max. 45Hz (đ?rộng xung: min. 11ms) Dải đo ·Ch?đ?hoạt động F1, F2, F7, F8, F9, F10 : 0.0005Hz đến 50kHz
    ·Ch?đ?hoạt động F3, F4, F5, F6 : 0.01 đến max. của mỗi dải thời gian
    ·Ch?đ?hoạt động F11, F12, F13, F16 : 0 đến 99999
    ·Ch?đ?hoạt động F14, F15 : -19999 đến 99999 Đ?chính xác đo ·Ch?đ?hoạt động F1, F2, F7, F8, F9, F10 : F.S.±0.05%rdg±1 s?/br>·Ch?đ?hoạt động F3, F4, F5, F6 : F.S.±0.01%rdg±1 s?/td> Chức năng prescale Phương pháp NGÕ VÀO trực tiếp (0.0001 × 10 @(^ – 9) đến 9,9999 × 10 @(^ 9)) Nhiệt đ?xung quanh -10 đến 50? bảo quản: -20 đến 60?/td> Đ?ẩm xung quanh 35 đến 85%RH, bảo quản : 35 đến 85%RH Trọng lượng Xấp x?230g (Xấp x?140g) Tiêu chuẩn Tieu-chuan-CETieu-chuan-CULUS

    Autonics MP5S/MP5Y/MP5W/MP5M Series

    ModelsNgõ ra điều khiểnNguồn cấpKích thước
    MP5S-4NCh?hiển th?/td>110-220V48x48mm
    MP5Y-415 ngõ ra NPN collector h?/td>110-220V72x36mm
    MP5Y-425 ngõ ra PNP collector h?/td>110-220V72x36mm
    MP5Y-43Ch?hiển th?+ BCD động110-220V72x36mm
    MP5Y-44Ch?hiển th?+ 4-20mA110-220V72x36mm
    MP5Y-45Ch?hiển th?+ RS485110-220V72x36mm
    MP5Y-46Relay (H, GO, L)110-220V72x36mm
    MP5Y-4NCh?hiển th?/td>110-220V72x36mm
    MP5M-411 ngõ ra Relay (Giới hạn cao)
    + Ngõ ra NPN collector h?/td>
    110-220V72x72mm
    MP5M-422 ngõ ra Relay (Giới hạn cao/thấp)
    + Ngõ ra NPN collector h?/td>
    110-220V72x72mm
    MP5M-4NCh?hiển th?/td>110-220V72x72mm
    MP5W-413 Relay (H, GO, L)110-220V96x48mm
    MP5W-425 ngõ ra NPN collector h?+ BCD động110-220V96x48mm
    MP5W-435 ngõ ra PNP collector h?+ BCD động110-220V96x48mm
    MP5W-445 ngõ ra NPN collector h?+ 4-20mA110-220V96x48mm
    MP5W-455 ngõ ra PNP collector h?+ 4-20mA110-220V96x48mm
    MP5W-465 ngõ ra NPN collector h?
    + Ngõ ra nối tiếp tốc đ?thấp
    110-220V96x48mm
    MP5W-485 ngõ ra NPN collector h?+ RS485110-220V96x48mm
    MP5W-495 ngõ ra PNP collector h?+ RS485110-220V96x48mm
    MP5W-4A5 Relay (HH, H, GO, L, LL)110-220V96x48mm
    MP5W-4NCh?hiển th?/td>110-220V96x48mm
    MP5S-2NCh?hiển th?/td>24V48x48mm
    MP5Y-215 ngõ ra NPN collector h?/td>24V72x36mm
    MP5Y-225 ngõ ra PNP collector h?/td>24V72x36mm
    MP5Y-23Ch?hiển th?+ BCD động24V72x36mm
    MP5Y-24Ch?hiển th?+ 4-20mA24V72x36mm
    MP5Y-25Ch?hiển th?+ RS48524V72x36mm
    MP5Y-26Relay (H, GO, L)24V72x36mm
    MP5Y-2NCh?hiển th?/td>24V72x36mm
    MP5M-211 ngõ ra Relay (Giới hạn cao)
    + Ngõ ra NPN collector h?/td>
    24V72x72mm
    MP5M-222 ngõ ra Relay (Giới hạn cao/thấp)
    + Ngõ ra NPN collector h?/td>
    24V72x72mm
    MP5M-2NCh?hiển th?/td>24V72x72mm
    MP5W-213 Relay (H, GO, L)24V96x48mm
    MP5W-225 ngõ ra NPN collector h?+ BCD động24V96x48mm
    MP5W-245 ngõ ra NPN collector h?+ 4-20mA24V96x48mm
    MP5W-255 ngõ ra PNP collector h?+ 4-20mA24V96x48mm
    MP5W-285 ngõ ra NPN collector h?+ RS48524V96x48mm
    MP5W-295 ngõ ra PNP collector h?+ RS48524V96x48mm
    MP5W-2A5 Relay (HH, H, GO, L, LL)24V96x48mm
    MP5W-2NCh?hiển th?/td>24V96x48mm

    Cách lựa chọn đồng h?đo xung Autonics MP5 Series


    Cách lựa chọn đồng h?đo xung Autonics MP5 Series

    Tài liệu hướng dẫn s?dụng đồng h?đo xung Autonics MP5 Series


    ?Download Manual Autonics MP5S/MP5Y/MP5W/MP5M Series

    The post Đồng h?đo xung Autonics MP5Y-21 72x36mm appeared first on issrp.com.

    ]]>
    Autonics MP5 Series, B岷g Gi谩 2025 - issrp.com //issrp.com/product/dong-ho-do-ky-thuat-so-autonics-mp5w-2n/ Thu, 08 Aug 2019 07:06:41 +0000 //issrp.com/product/dong-ho-do-ky-thuat-so-autonics-mp5w-2n/
  • Phương pháp hiển th?: 5 ch?s?4 ch?s?/li>
  • Chiều cao kí t?: 14mm
  • Dải hiển th?tối đa : -19999 đến 99999
  • Đo : 16 ch?đ?hoạt động: Tần s? vòng, tốc đ? chu k? thời gian, t?l? mật đ? lỗi, đo chiều dài, khoảng, tích lũy, cộng / tr?..
  • Dải đo : 0.0005Hz đến 50kHz, 0.01 đến giá tr?tối đa của mỗi dải thời gian, 0 đến 99999, -19999 đến 99999
  • Phương pháp ngõ vào : Ngõ vào điện áp (PNP), Không có ngõ vào điện áp (NPN)
  • Nguồn cấp : 24VAC~ 50/60Hz, 24-48VDC
  • The post Đồng h?đo xung Autonics MP5W-2N 96x48mm appeared first on issrp.com.

    ]]>
    Phương pháp hiển th?/td> 5 ch?s?4 ch?s?/td> Chiều cao kí t?/td> 14mm Dải hiển th?tối đa -19999 đến 99999 Đo 16 ch?đ?hoạt động: Tần s? vòng, tốc đ? chu k? thời gian, t?l? mật đ? lỗi, đo chiều dài, khoảng, tích lũy, cộng / tr?#8230; Dải đo 0.0005Hz đến 50kHz, 0.01 đến giá tr?tối đa của mỗi dải thời gian, 0 đến 99999, -19999 đến 99999 Phương pháp ngõ vào Ngõ vào điện áp (PNP), Không có ngõ vào điện áp (NPN) Nguồn cấp 24VAC~ 50/60Hz, 24-48VDC Nguồn cấp bên ngoài Max. 12VDC ±10% 80mA Ngõ ra_Ngõ ra chính (Giá tr?so sánh) Ch?hiển th?/td> Tần s?ngõ vào ·Ngõ vào SSR 1: max. 50kHz (đ?rộng xung: min. 10?
    ·Ngõ vào SSR 2: max. 5kHz (đ?rộng xung: min. 100?
    ※Đối với các ch?đ?hoạt động F7, F8, F9, F10, max. 1kHz (đ?rộng xung: min. 500?
    ·Ngõ vào tiếp điểm: max. 45Hz (đ?rộng xung: min. 11ms) Dải đo ·Ch?đ?hoạt động F1, F2, F7, F8, F9, F10 : 0.0005Hz đến 50kHz
    ·Ch?đ?hoạt động F3, F4, F5, F6 : 0.01 đến max. của mỗi dải thời gian
    ·Ch?đ?hoạt động F11, F12, F13, F16 : 0 đến 99999
    ·Ch?đ?hoạt động F14, F15 : -19999 đến 99999 Đ?chính xác đo ·Ch?đ?hoạt động F1, F2, F7, F8, F9, F10 : F.S.±0.05%rdg±1 s?/br>·Ch?đ?hoạt động F3, F4, F5, F6 : F.S.±0.01%rdg±1 s?/td> Chức năng prescale Phương pháp NGÕ VÀO trực tiếp (0.0001 × 10 @(^ – 9) đến 9,9999 × 10 @(^ 9)) Nhiệt đ?xung quanh -10 đến 50? bảo quản: -20 đến 60?/td> Đ?ẩm xung quanh 35 đến 85%RH, bảo quản : 35 đến 85%RH Trọng lượng Xấp x?334g (Xấp x?210g) Tiêu chuẩn Tieu-chuan-CETieu-chuan-CULUS

    Autonics MP5S/MP5Y/MP5W/MP5M Series

    ModelsNgõ ra điều khiểnNguồn cấpKích thước
    MP5S-4NCh?hiển th?/td>110-220V48x48mm
    MP5Y-415 ngõ ra NPN collector h?/td>110-220V72x36mm
    MP5Y-425 ngõ ra PNP collector h?/td>110-220V72x36mm
    MP5Y-43Ch?hiển th?+ BCD động110-220V72x36mm
    MP5Y-44Ch?hiển th?+ 4-20mA110-220V72x36mm
    MP5Y-45Ch?hiển th?+ RS485110-220V72x36mm
    MP5Y-46Relay (H, GO, L)110-220V72x36mm
    MP5Y-4NCh?hiển th?/td>110-220V72x36mm
    MP5M-411 ngõ ra Relay (Giới hạn cao)
    + Ngõ ra NPN collector h?/td>
    110-220V72x72mm
    MP5M-422 ngõ ra Relay (Giới hạn cao/thấp)
    + Ngõ ra NPN collector h?/td>
    110-220V72x72mm
    MP5M-4NCh?hiển th?/td>110-220V72x72mm
    MP5W-413 Relay (H, GO, L)110-220V96x48mm
    MP5W-425 ngõ ra NPN collector h?+ BCD động110-220V96x48mm
    MP5W-435 ngõ ra PNP collector h?+ BCD động110-220V96x48mm
    MP5W-445 ngõ ra NPN collector h?+ 4-20mA110-220V96x48mm
    MP5W-455 ngõ ra PNP collector h?+ 4-20mA110-220V96x48mm
    MP5W-465 ngõ ra NPN collector h?
    + Ngõ ra nối tiếp tốc đ?thấp
    110-220V96x48mm
    MP5W-485 ngõ ra NPN collector h?+ RS485110-220V96x48mm
    MP5W-495 ngõ ra PNP collector h?+ RS485110-220V96x48mm
    MP5W-4A5 Relay (HH, H, GO, L, LL)110-220V96x48mm
    MP5W-4NCh?hiển th?/td>110-220V96x48mm
    MP5S-2NCh?hiển th?/td>24V48x48mm
    MP5Y-215 ngõ ra NPN collector h?/td>24V72x36mm
    MP5Y-225 ngõ ra PNP collector h?/td>24V72x36mm
    MP5Y-23Ch?hiển th?+ BCD động24V72x36mm
    MP5Y-24Ch?hiển th?+ 4-20mA24V72x36mm
    MP5Y-25Ch?hiển th?+ RS48524V72x36mm
    MP5Y-26Relay (H, GO, L)24V72x36mm
    MP5Y-2NCh?hiển th?/td>24V72x36mm
    MP5M-211 ngõ ra Relay (Giới hạn cao)
    + Ngõ ra NPN collector h?/td>
    24V72x72mm
    MP5M-222 ngõ ra Relay (Giới hạn cao/thấp)
    + Ngõ ra NPN collector h?/td>
    24V72x72mm
    MP5M-2NCh?hiển th?/td>24V72x72mm
    MP5W-213 Relay (H, GO, L)24V96x48mm
    MP5W-225 ngõ ra NPN collector h?+ BCD động24V96x48mm
    MP5W-245 ngõ ra NPN collector h?+ 4-20mA24V96x48mm
    MP5W-255 ngõ ra PNP collector h?+ 4-20mA24V96x48mm
    MP5W-285 ngõ ra NPN collector h?+ RS48524V96x48mm
    MP5W-295 ngõ ra PNP collector h?+ RS48524V96x48mm
    MP5W-2A5 Relay (HH, H, GO, L, LL)24V96x48mm
    MP5W-2NCh?hiển th?/td>24V96x48mm

    Cách lựa chọn đồng h?đo xung Autonics MP5 Series


    Cách lựa chọn đồng h?đo xung Autonics MP5 Series

    Tài liệu hướng dẫn s?dụng đồng h?đo xung Autonics MP5 Series


    ?Download Manual Autonics MP5S/MP5Y/MP5W/MP5M Series

    The post Đồng h?đo xung Autonics MP5W-2N 96x48mm appeared first on issrp.com.

    ]]>
    Autonics MP5 Series, B岷g Gi谩 2025 - issrp.com //issrp.com/product/dong-ho-do-ky-thuat-so-autonics-mp5w-29/ Thu, 08 Aug 2019 07:06:39 +0000 //issrp.com/product/dong-ho-do-ky-thuat-so-autonics-mp5w-29/
  • Phương pháp hiển th?: 5 ch?s?4 ch?s?/li>
  • Chiều cao kí t?: 14mm
  • Dải hiển th?tối đa : -19999 đến 99999
  • Đo : 16 ch?đ?hoạt động: Tần s? vòng, tốc đ? chu k? thời gian, t?l? mật đ? lỗi, đo chiều dài, khoảng, tích lũy, cộng / tr?..
  • Dải đo : 0.0005Hz đến 50kHz, 0.01 đến giá tr?tối đa của mỗi dải thời gian, 0 đến 99999, -19999 đến 99999
  • Phương pháp ngõ vào : Ngõ vào điện áp (PNP), Không có ngõ vào điện áp (NPN)
  • Nguồn cấp : 24VAC~ 50/60Hz, 24-48VDC
  • The post Đồng h?đo xung Autonics MP5W-29 96x48mm appeared first on issrp.com.

    ]]>
    Phương pháp hiển th?/td> 5 ch?s?4 ch?s?/td> Chiều cao kí t?/td> 14mm Dải hiển th?tối đa -19999 đến 99999 Đo 16 ch?đ?hoạt động: Tần s? vòng, tốc đ? chu k? thời gian, t?l? mật đ? lỗi, đo chiều dài, khoảng, tích lũy, cộng / tr?#8230; Dải đo 0.0005Hz đến 50kHz, 0.01 đến giá tr?tối đa của mỗi dải thời gian, 0 đến 99999, -19999 đến 99999 Phương pháp ngõ vào Ngõ vào điện áp (PNP), Không có ngõ vào điện áp (NPN) Nguồn cấp 24VAC~ 50/60Hz, 24-48VDC Nguồn cấp bên ngoài Max. 12VDC ±10% 80mA Ngõ ra_Ngõ ra chính (Giá tr?so sánh) PNP mạch thu h?(HH, H, GO, L, LL) Ngõ ra_Ngõ ra ph?(Giá tr?hiển th? Truyền thông RS485 Tần s?ngõ vào ·Ngõ vào SSR 1: max. 50kHz (đ?rộng xung: min. 10?
    ·Ngõ vào SSR 2: max. 5kHz (đ?rộng xung: min. 100?
    ※Đối với các ch?đ?hoạt động F7, F8, F9, F10, max. 1kHz (đ?rộng xung: min. 500?
    ·Ngõ vào tiếp điểm: max. 45Hz (đ?rộng xung: min. 11ms) Dải đo ·Ch?đ?hoạt động F1, F2, F7, F8, F9, F10 : 0.0005Hz đến 50kHz
    ·Ch?đ?hoạt động F3, F4, F5, F6 : 0.01 đến max. của mỗi dải thời gian
    ·Ch?đ?hoạt động F11, F12, F13, F16 : 0 đến 99999
    ·Ch?đ?hoạt động F14, F15 : -19999 đến 99999 Đ?chính xác đo ·Ch?đ?hoạt động F1, F2, F7, F8, F9, F10 : F.S.±0.05%rdg±1 s?/br>·Ch?đ?hoạt động F3, F4, F5, F6 : F.S.±0.01%rdg±1 s?/td> Chức năng prescale Phương pháp NGÕ VÀO trực tiếp (0.0001 × 10 @(^ – 9) đến 9,9999 × 10 @(^ 9)) Nhiệt đ?xung quanh -10 đến 50? bảo quản: -20 đến 60?/td> Đ?ẩm xung quanh 35 đến 85%RH, bảo quản : 35 đến 85%RH Trọng lượng Xấp x?334g (Xấp x?210g) Tiêu chuẩn Tieu-chuan-CETieu-chuan-CULUS

    Autonics MP5S/MP5Y/MP5W/MP5M Series

    ModelsNgõ ra điều khiểnNguồn cấpKích thước
    MP5S-4NCh?hiển th?/td>110-220V48x48mm
    MP5Y-415 ngõ ra NPN collector h?/td>110-220V72x36mm
    MP5Y-425 ngõ ra PNP collector h?/td>110-220V72x36mm
    MP5Y-43Ch?hiển th?+ BCD động110-220V72x36mm
    MP5Y-44Ch?hiển th?+ 4-20mA110-220V72x36mm
    MP5Y-45Ch?hiển th?+ RS485110-220V72x36mm
    MP5Y-46Relay (H, GO, L)110-220V72x36mm
    MP5Y-4NCh?hiển th?/td>110-220V72x36mm
    MP5M-411 ngõ ra Relay (Giới hạn cao)
    + Ngõ ra NPN collector h?/td>
    110-220V72x72mm
    MP5M-422 ngõ ra Relay (Giới hạn cao/thấp)
    + Ngõ ra NPN collector h?/td>
    110-220V72x72mm
    MP5M-4NCh?hiển th?/td>110-220V72x72mm
    MP5W-413 Relay (H, GO, L)110-220V96x48mm
    MP5W-425 ngõ ra NPN collector h?+ BCD động110-220V96x48mm
    MP5W-435 ngõ ra PNP collector h?+ BCD động110-220V96x48mm
    MP5W-445 ngõ ra NPN collector h?+ 4-20mA110-220V96x48mm
    MP5W-455 ngõ ra PNP collector h?+ 4-20mA110-220V96x48mm
    MP5W-465 ngõ ra NPN collector h?
    + Ngõ ra nối tiếp tốc đ?thấp
    110-220V96x48mm
    MP5W-485 ngõ ra NPN collector h?+ RS485110-220V96x48mm
    MP5W-495 ngõ ra PNP collector h?+ RS485110-220V96x48mm
    MP5W-4A5 Relay (HH, H, GO, L, LL)110-220V96x48mm
    MP5W-4NCh?hiển th?/td>110-220V96x48mm
    MP5S-2NCh?hiển th?/td>24V48x48mm
    MP5Y-215 ngõ ra NPN collector h?/td>24V72x36mm
    MP5Y-225 ngõ ra PNP collector h?/td>24V72x36mm
    MP5Y-23Ch?hiển th?+ BCD động24V72x36mm
    MP5Y-24Ch?hiển th?+ 4-20mA24V72x36mm
    MP5Y-25Ch?hiển th?+ RS48524V72x36mm
    MP5Y-26Relay (H, GO, L)24V72x36mm
    MP5Y-2NCh?hiển th?/td>24V72x36mm
    MP5M-211 ngõ ra Relay (Giới hạn cao)
    + Ngõ ra NPN collector h?/td>
    24V72x72mm
    MP5M-222 ngõ ra Relay (Giới hạn cao/thấp)
    + Ngõ ra NPN collector h?/td>
    24V72x72mm
    MP5M-2NCh?hiển th?/td>24V72x72mm
    MP5W-213 Relay (H, GO, L)24V96x48mm
    MP5W-225 ngõ ra NPN collector h?+ BCD động24V96x48mm
    MP5W-245 ngõ ra NPN collector h?+ 4-20mA24V96x48mm
    MP5W-255 ngõ ra PNP collector h?+ 4-20mA24V96x48mm
    MP5W-285 ngõ ra NPN collector h?+ RS48524V96x48mm
    MP5W-295 ngõ ra PNP collector h?+ RS48524V96x48mm
    MP5W-2A5 Relay (HH, H, GO, L, LL)24V96x48mm
    MP5W-2NCh?hiển th?/td>24V96x48mm

    Cách lựa chọn đồng h?đo xung Autonics MP5 Series


    Cách lựa chọn đồng h?đo xung Autonics MP5 Series

    Tài liệu hướng dẫn s?dụng đồng h?đo xung Autonics MP5 Series


    ?Download Manual Autonics MP5S/MP5Y/MP5W/MP5M Series

    The post Đồng h?đo xung Autonics MP5W-29 96x48mm appeared first on issrp.com.

    ]]>
    Autonics MP5 Series, B岷g Gi谩 2025 - issrp.com //issrp.com/product/dong-ho-do-ky-thuat-so-autonics-mp5w-28/ Thu, 08 Aug 2019 07:06:37 +0000 //issrp.com/product/dong-ho-do-ky-thuat-so-autonics-mp5w-28/
  • Phương pháp hiển th?: 5 ch?s?4 ch?s?/li>
  • Chiều cao kí t?: 14mm
  • Dải hiển th?tối đa : -19999 đến 99999
  • Đo : 16 ch?đ?hoạt động: Tần s? vòng, tốc đ? chu k? thời gian, t?l? mật đ? lỗi, đo chiều dài, khoảng, tích lũy, cộng / tr?..
  • Dải đo : 0.0005Hz đến 50kHz, 0.01 đến giá tr?tối đa của mỗi dải thời gian, 0 đến 99999, -19999 đến 99999
  • Phương pháp ngõ vào : Ngõ vào điện áp (PNP), Không có ngõ vào điện áp (NPN)
  • Nguồn cấp : 24VAC~ 50/60Hz, 24-48VDC
  • The post Đồng h?đo xung Autonics MP5W-28 96x48mm appeared first on issrp.com.

    ]]>
    Phương pháp hiển th?/td> 5 ch?s?4 ch?s?/td> Chiều cao kí t?/td> 14mm Dải hiển th?tối đa -19999 đến 99999 Đo 16 ch?đ?hoạt động: Tần s? vòng, tốc đ? chu k? thời gian, t?l? mật đ? lỗi, đo chiều dài, khoảng, tích lũy, cộng / tr?#8230; Dải đo 0.0005Hz đến 50kHz, 0.01 đến giá tr?tối đa của mỗi dải thời gian, 0 đến 99999, -19999 đến 99999 Phương pháp ngõ vào Ngõ vào điện áp (PNP), Không có ngõ vào điện áp (NPN) Nguồn cấp 24VAC~ 50/60Hz, 24-48VDC Nguồn cấp bên ngoài Max. 12VDC ±10% 80mA Ngõ ra_Ngõ ra chính (Giá tr?so sánh) NPN mạch thu h?(HH, H, GO, L, LL) Ngõ ra_Ngõ ra ph?(Giá tr?hiển th? Truyền thông RS485 Tần s?ngõ vào ·Ngõ vào SSR 1: max. 50kHz (đ?rộng xung: min. 10?
    ·Ngõ vào SSR 2: max. 5kHz (đ?rộng xung: min. 100?
    ※Đối với các ch?đ?hoạt động F7, F8, F9, F10, max. 1kHz (đ?rộng xung: min. 500?
    ·Ngõ vào tiếp điểm: max. 45Hz (đ?rộng xung: min. 11ms) Dải đo ·Ch?đ?hoạt động F1, F2, F7, F8, F9, F10 : 0.0005Hz đến 50kHz
    ·Ch?đ?hoạt động F3, F4, F5, F6 : 0.01 đến max. của mỗi dải thời gian
    ·Ch?đ?hoạt động F11, F12, F13, F16 : 0 đến 99999
    ·Ch?đ?hoạt động F14, F15 : -19999 đến 99999 Đ?chính xác đo ·Ch?đ?hoạt động F1, F2, F7, F8, F9, F10 : F.S.±0.05%rdg±1 s?/br>·Ch?đ?hoạt động F3, F4, F5, F6 : F.S.±0.01%rdg±1 s?/td> Chức năng prescale Phương pháp NGÕ VÀO trực tiếp (0.0001 × 10 @(^ – 9) đến 9,9999 × 10 @(^ 9)) Nhiệt đ?xung quanh -10 đến 50? bảo quản: -20 đến 60?/td> Đ?ẩm xung quanh 35 đến 85%RH, bảo quản : 35 đến 85%RH Trọng lượng Xấp x?334g (Xấp x?210g) Tiêu chuẩn Tieu-chuan-CETieu-chuan-CULUS

    Autonics MP5S/MP5Y/MP5W/MP5M Series

    ModelsNgõ ra điều khiểnNguồn cấpKích thước
    MP5S-4NCh?hiển th?/td>110-220V48x48mm
    MP5Y-415 ngõ ra NPN collector h?/td>110-220V72x36mm
    MP5Y-425 ngõ ra PNP collector h?/td>110-220V72x36mm
    MP5Y-43Ch?hiển th?+ BCD động110-220V72x36mm
    MP5Y-44Ch?hiển th?+ 4-20mA110-220V72x36mm
    MP5Y-45Ch?hiển th?+ RS485110-220V72x36mm
    MP5Y-46Relay (H, GO, L)110-220V72x36mm
    MP5Y-4NCh?hiển th?/td>110-220V72x36mm
    MP5M-411 ngõ ra Relay (Giới hạn cao)
    + Ngõ ra NPN collector h?/td>
    110-220V72x72mm
    MP5M-422 ngõ ra Relay (Giới hạn cao/thấp)
    + Ngõ ra NPN collector h?/td>
    110-220V72x72mm
    MP5M-4NCh?hiển th?/td>110-220V72x72mm
    MP5W-413 Relay (H, GO, L)110-220V96x48mm
    MP5W-425 ngõ ra NPN collector h?+ BCD động110-220V96x48mm
    MP5W-435 ngõ ra PNP collector h?+ BCD động110-220V96x48mm
    MP5W-445 ngõ ra NPN collector h?+ 4-20mA110-220V96x48mm
    MP5W-455 ngõ ra PNP collector h?+ 4-20mA110-220V96x48mm
    MP5W-465 ngõ ra NPN collector h?
    + Ngõ ra nối tiếp tốc đ?thấp
    110-220V96x48mm
    MP5W-485 ngõ ra NPN collector h?+ RS485110-220V96x48mm
    MP5W-495 ngõ ra PNP collector h?+ RS485110-220V96x48mm
    MP5W-4A5 Relay (HH, H, GO, L, LL)110-220V96x48mm
    MP5W-4NCh?hiển th?/td>110-220V96x48mm
    MP5S-2NCh?hiển th?/td>24V48x48mm
    MP5Y-215 ngõ ra NPN collector h?/td>24V72x36mm
    MP5Y-225 ngõ ra PNP collector h?/td>24V72x36mm
    MP5Y-23Ch?hiển th?+ BCD động24V72x36mm
    MP5Y-24Ch?hiển th?+ 4-20mA24V72x36mm
    MP5Y-25Ch?hiển th?+ RS48524V72x36mm
    MP5Y-26Relay (H, GO, L)24V72x36mm
    MP5Y-2NCh?hiển th?/td>24V72x36mm
    MP5M-211 ngõ ra Relay (Giới hạn cao)
    + Ngõ ra NPN collector h?/td>
    24V72x72mm
    MP5M-222 ngõ ra Relay (Giới hạn cao/thấp)
    + Ngõ ra NPN collector h?/td>
    24V72x72mm
    MP5M-2NCh?hiển th?/td>24V72x72mm
    MP5W-213 Relay (H, GO, L)24V96x48mm
    MP5W-225 ngõ ra NPN collector h?+ BCD động24V96x48mm
    MP5W-245 ngõ ra NPN collector h?+ 4-20mA24V96x48mm
    MP5W-255 ngõ ra PNP collector h?+ 4-20mA24V96x48mm
    MP5W-285 ngõ ra NPN collector h?+ RS48524V96x48mm
    MP5W-295 ngõ ra PNP collector h?+ RS48524V96x48mm
    MP5W-2A5 Relay (HH, H, GO, L, LL)24V96x48mm
    MP5W-2NCh?hiển th?/td>24V96x48mm

    Cách lựa chọn đồng h?đo xung Autonics MP5 Series


    Cách lựa chọn đồng h?đo xung Autonics MP5 Series

    Tài liệu hướng dẫn s?dụng đồng h?đo xung Autonics MP5 Series


    ?Download Manual Autonics MP5S/MP5Y/MP5W/MP5M Series

    The post Đồng h?đo xung Autonics MP5W-28 96x48mm appeared first on issrp.com.

    ]]>
    Autonics MP5 Series, B岷g Gi谩 2025 - issrp.com //issrp.com/product/dong-ho-do-ky-thuat-so-autonics-mp5w-25/ Thu, 08 Aug 2019 07:06:35 +0000 //issrp.com/product/dong-ho-do-ky-thuat-so-autonics-mp5w-25/
  • Phương pháp hiển th?: 5 ch?s?4 ch?s?/li>
  • Chiều cao kí t?: 14mm
  • Dải hiển th?tối đa : -19999 đến 99999
  • Đo : 16 ch?đ?hoạt động: Tần s? vòng, tốc đ? chu k? thời gian, t?l? mật đ? lỗi, đo chiều dài, khoảng, tích lũy, cộng / tr?..
  • Dải đo : 0.0005Hz đến 50kHz, 0.01 đến giá tr?tối đa của mỗi dải thời gian, 0 đến 99999, -19999 đến 99999
  • Phương pháp ngõ vào : Ngõ vào điện áp (PNP), Không có ngõ vào điện áp (NPN)
  • Nguồn cấp : 24VAC~ 50/60Hz, 24-48VDC
  • The post Đồng h?đo xung Autonics MP5W-25 96x48mm appeared first on issrp.com.

    ]]>
    Phương pháp hiển th?/td> 5 ch?s?4 ch?s?/td> Chiều cao kí t?/td> 14mm Dải hiển th?tối đa -19999 đến 99999 Đo 16 ch?đ?hoạt động: Tần s? vòng, tốc đ? chu k? thời gian, t?l? mật đ? lỗi, đo chiều dài, khoảng, tích lũy, cộng / tr?#8230; Dải đo 0.0005Hz đến 50kHz, 0.01 đến giá tr?tối đa của mỗi dải thời gian, 0 đến 99999, -19999 đến 99999 Phương pháp ngõ vào Ngõ vào điện áp (PNP), Không có ngõ vào điện áp (NPN) Nguồn cấp 24VAC~ 50/60Hz, 24-48VDC Nguồn cấp bên ngoài Max. 12VDC ±10% 80mA Ngõ ra_Ngõ ra chính (Giá tr?so sánh) PNP mạch thu h?(HH, H, GO, L, LL) Ngõ ra_Ngõ ra ph?(Giá tr?hiển th? Chuyển đổi PV (DC0-20mA, DC4-20mA) Tần s?ngõ vào ·Ngõ vào SSR 1: max. 50kHz (đ?rộng xung: min. 10?
    ·Ngõ vào SSR 2: max. 5kHz (đ?rộng xung: min. 100?
    ※Đối với các ch?đ?hoạt động F7, F8, F9, F10, max. 1kHz (đ?rộng xung: min. 500?
    ·Ngõ vào tiếp điểm: max. 45Hz (đ?rộng xung: min. 11ms) Dải đo ·Ch?đ?hoạt động F1, F2, F7, F8, F9, F10 : 0.0005Hz đến 50kHz
    ·Ch?đ?hoạt động F3, F4, F5, F6 : 0.01 đến max. của mỗi dải thời gian
    ·Ch?đ?hoạt động F11, F12, F13, F16 : 0 đến 99999
    ·Ch?đ?hoạt động F14, F15 : -19999 đến 99999 Đ?chính xác đo ·Ch?đ?hoạt động F1, F2, F7, F8, F9, F10 : F.S.±0.05%rdg±1 s?/br>·Ch?đ?hoạt động F3, F4, F5, F6 : F.S.±0.01%rdg±1 s?/td> Chức năng prescale Phương pháp NGÕ VÀO trực tiếp (0.0001 × 10 @(^ – 9) đến 9,9999 × 10 @(^ 9)) Nhiệt đ?xung quanh -10 đến 50? bảo quản: -20 đến 60?/td> Đ?ẩm xung quanh 35 đến 85%RH, bảo quản : 35 đến 85%RH Trọng lượng Xấp x?334g (Xấp x?210g) Tiêu chuẩn Tieu-chuan-CETieu-chuan-CULUS

    Autonics MP5S/MP5Y/MP5W/MP5M Series

    ModelsNgõ ra điều khiểnNguồn cấpKích thước
    MP5S-4NCh?hiển th?/td>110-220V48x48mm
    MP5Y-415 ngõ ra NPN collector h?/td>110-220V72x36mm
    MP5Y-425 ngõ ra PNP collector h?/td>110-220V72x36mm
    MP5Y-43Ch?hiển th?+ BCD động110-220V72x36mm
    MP5Y-44Ch?hiển th?+ 4-20mA110-220V72x36mm
    MP5Y-45Ch?hiển th?+ RS485110-220V72x36mm
    MP5Y-46Relay (H, GO, L)110-220V72x36mm
    MP5Y-4NCh?hiển th?/td>110-220V72x36mm
    MP5M-411 ngõ ra Relay (Giới hạn cao)
    + Ngõ ra NPN collector h?/td>
    110-220V72x72mm
    MP5M-422 ngõ ra Relay (Giới hạn cao/thấp)
    + Ngõ ra NPN collector h?/td>
    110-220V72x72mm
    MP5M-4NCh?hiển th?/td>110-220V72x72mm
    MP5W-413 Relay (H, GO, L)110-220V96x48mm
    MP5W-425 ngõ ra NPN collector h?+ BCD động110-220V96x48mm
    MP5W-435 ngõ ra PNP collector h?+ BCD động110-220V96x48mm
    MP5W-445 ngõ ra NPN collector h?+ 4-20mA110-220V96x48mm
    MP5W-455 ngõ ra PNP collector h?+ 4-20mA110-220V96x48mm
    MP5W-465 ngõ ra NPN collector h?
    + Ngõ ra nối tiếp tốc đ?thấp
    110-220V96x48mm
    MP5W-485 ngõ ra NPN collector h?+ RS485110-220V96x48mm
    MP5W-495 ngõ ra PNP collector h?+ RS485110-220V96x48mm
    MP5W-4A5 Relay (HH, H, GO, L, LL)110-220V96x48mm
    MP5W-4NCh?hiển th?/td>110-220V96x48mm
    MP5S-2NCh?hiển th?/td>24V48x48mm
    MP5Y-215 ngõ ra NPN collector h?/td>24V72x36mm
    MP5Y-225 ngõ ra PNP collector h?/td>24V72x36mm
    MP5Y-23Ch?hiển th?+ BCD động24V72x36mm
    MP5Y-24Ch?hiển th?+ 4-20mA24V72x36mm
    MP5Y-25Ch?hiển th?+ RS48524V72x36mm
    MP5Y-26Relay (H, GO, L)24V72x36mm
    MP5Y-2NCh?hiển th?/td>24V72x36mm
    MP5M-211 ngõ ra Relay (Giới hạn cao)
    + Ngõ ra NPN collector h?/td>
    24V72x72mm
    MP5M-222 ngõ ra Relay (Giới hạn cao/thấp)
    + Ngõ ra NPN collector h?/td>
    24V72x72mm
    MP5M-2NCh?hiển th?/td>24V72x72mm
    MP5W-213 Relay (H, GO, L)24V96x48mm
    MP5W-225 ngõ ra NPN collector h?+ BCD động24V96x48mm
    MP5W-245 ngõ ra NPN collector h?+ 4-20mA24V96x48mm
    MP5W-255 ngõ ra PNP collector h?+ 4-20mA24V96x48mm
    MP5W-285 ngõ ra NPN collector h?+ RS48524V96x48mm
    MP5W-295 ngõ ra PNP collector h?+ RS48524V96x48mm
    MP5W-2A5 Relay (HH, H, GO, L, LL)24V96x48mm
    MP5W-2NCh?hiển th?/td>24V96x48mm

    Cách lựa chọn đồng h?đo xung Autonics MP5 Series


    Cách lựa chọn đồng h?đo xung Autonics MP5 Series

    Tài liệu hướng dẫn s?dụng đồng h?đo xung Autonics MP5 Series


    ?Download Manual Autonics MP5S/MP5Y/MP5W/MP5M Series

    The post Đồng h?đo xung Autonics MP5W-25 96x48mm appeared first on issrp.com.

    ]]>