Bi岷縩 t岷 Delta MS300 Series, B岷g Gi谩 2025 - issrp.com //issrp.com/series/delta-ms300/ Cơ Điện Hải Âu - Mua Bán Và Sửa Chữa Thiết B?Điện Dân Dụng & Công Nghiệp Thu, 25 Jul 2024 14:54:30 +0000 vi hourly 1 //wordpress.org/?v=6.7.2 //issrp.com/wp-content/uploads/2020/04/favicon-100x100.png Bi岷縩 t岷 Delta MS300 Series, B岷g Gi谩 2025 - issrp.com //issrp.com/series/delta-ms300/ 32 32 Bi岷縩 t岷 Delta MS300 Series, B岷g Gi谩 2025 - issrp.com //issrp.com/product/bien-tan-delta-vfd4a2ms43ensha/ Tue, 02 Aug 2022 18:06:39 +0000 //issrp.com/product/bien-tan-delta-vfd4a2ms43ensha/ SKU: VFD4A2MS43ENSHA
Hãng sản xuất: Delta
Chất lượng: Mới 100%
Bảo hành: Chính hãng
Chứng t? Hóa đơn VAT

Dịch v?kèm theo:
?Thiết k?& thi công t?điều khiển s?dụng biến tần
?Cài đặt & sửa chữa biến tần Delta theo yêu cầu
?Lắp đặt & vận hành tận nơi
?H?tr?k?thuật trọn đời

The post Biến tần Delta VFD4A2MS43ENSHA 1.5kW 3 Pha 380V appeared first on issrp.com.

]]>
Biến tần Delta MS300 Series Delta là dòng điều khiển vector dạng nh?gọn chắc chắn, thiết k?theo dạng compact nh?gọn, có th?cho ghép sát nhiều biến tần cùng nhau đ?tiết kiệm không gian cho t?điện, nhiệt đ?vận hành t?-20 đến 40 đ?C. H?tr?động cơ IM và động cơ PM cho ứng dụng linh hoạt và đảm bảo tiêu chuẩn an toàn STO. Biến tần Delta MS300 h?tr?hàng loạt các chức năng cần thiết gồm PLC cho ứng dụng lập trình đơn giản, một cổng USB giúp việc upload hay download d?liệu nhanh hơn, và 1 khe cắm cho rất nhiều card truyền thông. Vì có thiết k?nh?gọn nên s?giúp tiết kiệm v?không gian lắp đặt, giảm tối đa thời gian cài đặt và đấu nối.
Những tính năng k?thuật nổi bật của Biến tần Delta MS300 Series
Có một ngõ vào đọc xung tốc đ?cao MI7, h?tr?tốc đ?lớn nhất lên đến 33 Khz
Một ngõ ra xung tốc đ?cao DFM h?tr?tốc đ?lên tới 33 Khz
Lớp ph?PCB mới cho mạch (tiêu chuẩn IEC 60721-3-3 loại 3C và thiết k?thích hợp cho các ứng dụng với môi trường khắc nghiệt)
Tích hợp một khe cho cards giao tiếp như Profibus DP, CANopen, MODBUS TCP, DeviceNet, EtherNet/IP
Tần s?tại ngõ ra đối với các model chuẩn đạt 0-599 Hz, với model tốc đ?cao đạt 0 – 1500 Hz (điều khiển v/f)
Kh?năng chịu quá tải 120% trong 60s tải thường, tải nặng 200% dòng định mức trong 2s
MS300 PLC tích hợp PLC với b?nh?2K bước
Tích hợp brake choppers đối với tất c?các series
 Bàn phím Led 5 ký t?s?cho việc cài đặt hiển th? có th?kéo dài ra bên ngoài

Model VFD4A2MS43ENSHA
Series MS300
Điện áp ngõ vào 3 Pha 380-460V
Điện áp ngõ ra 3 Pha 380-460V
Công suất 1.5kW
Dòng điện ngõ ra 4.6/4.2A
Kh?năng chịu tải (ND/HD) 120% trong 60 giây/150% trong 60 giây
Phương thức điều khiển V/F, SVC
Chức năng bảo v? Bảo v?quá dòng, quá áp, quá nhiệt, bảo v?lỗi pha
Truyền thông PROFIBUS DP, DeviceNet, Modbus TCP, EtherNet/IP, CANopen, EtherCAT
Đ?kín nước IP40
Kiểu làm mát Làm mát bằng quạt
Ứng dụng Máy công c? máy dệt, máy ch?biến g? máy đóng gói, điện t? quạt, máy
bơm, máy nén khí
Khối lượng 1.05kg
Kích thước (WxHxD) 72x142x143mm

Delta MS300 (0-1500hz)

SKUCông suấtDòng chịu tảiĐiện áp ngõ vàoĐiện áp ngõ ra
VFD7A5MS21ANSHA1.5kW7.5A1 Pha 220V3 Pha 220V
VFD7A5MS21ENSHA1.5kW7.5A1 Pha 220V3 Pha 220V
VFD7A5MS21AFSHA1.5kW7.5A1 Pha 220V3 Pha 220V
VFD11AMS21ANSHA2.2kW11A1 Pha 220V3 Pha 220V
VFD11AMS21ENSHA2.2kW11A1 Pha 220V3 Pha 220V
VFD11AMS21AFSHA2.2kW11A1 Pha 220V3 Pha 220V
VFD7A5MS23ANSHA1.5kW7.5A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD7A5MS23ENSHA1.5kW7.5A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD11AMS23ANSHA2.2kW11A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD11AMS23ENSHA2.2kW11A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD17AMS23ANSHA4kW17A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD17AMS23ENSHA4kW17A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD25AMS23ANSHA5.5kW25A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD25AMS23ENSHA5.5kW25A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD33AMS23ANSHA7.5kW33A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD33AMS23ENSHA7.5kW33A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD49AMS23ANSAA11kW49A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD49AMS23ENSAA11kW49A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD49AMS23ANSHA11kW49A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD49AMS23ENSHA11kW49A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD65AMS23ANSHA15kW65A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD65AMS23ENSHA15kW65A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD4A2MS43ANSHA1.5kW4.2A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD4A2MS43ENSHA1.5kW4.2A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD4A2MS43AFSHA1.5kW4.2A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD5A5MS43ANSHA2.2kW5.5A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD5A5MS43ENSHA2.2kW5.5A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD5A5MS43AFSHA2.2kW5.5A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD9A0MS43ANSHA4kW9A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD9A0MS43ENSHA4kW9A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD9A0MS43AFSHA4kW9A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD13AMS43ANSHA5.5kW13A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD13AMS43ENSHA5.5kW13A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD13AMS43AFSHA5.5kW13A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD17AMS43ANSHA7.5kW17A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD17AMS43ENSHA7.5kW17A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD17AMS43AFSHA7.5kW17A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD25AMS43ANSHA11kW25A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD25AMS43ENSHA11kW25A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD25AMS43AFSHA11kW25A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD32AMS43ANSHA15kW32A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD32AMS43ENSHA15kW32A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD32AMS43AFSHA15kW32A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD38AMS43ANSHA18.5kW38A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD38AMS43ENSHA18.5kW38A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD38AMS43AFSHA18.5kW38A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD45AMS43ANSHA22kW45A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD45AMS43ENSHA22kW45A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD45AMS43AFSHA22kW45A3 Pha 380V3 Pha 380V

Cách lựa chọn biến tần Delta MS300 Series


Cách lựa chọn biến tần Delta MS300 Series
Download tài liệu Biến tần, PLC, HMI & Servo Delta: Download tài liệu Biến tần, PLC, HMI & Servo Delta

Kích thước lắp đặt biến tần Delta

Kích thước lắp đặt biến tần Delta

Tham khảo những thương hiệu biến tần bán chạy nhất

Sản phẩm thường mua cùng

The post Biến tần Delta VFD4A2MS43ENSHA 1.5kW 3 Pha 380V appeared first on issrp.com.

]]>
Bi岷縩 t岷 Delta MS300 Series, B岷g Gi谩 2025 - issrp.com //issrp.com/product/bien-tan-delta-vfd4a2ms43ansha/ Tue, 02 Aug 2022 18:06:34 +0000 //issrp.com/product/bien-tan-delta-vfd4a2ms43ansha/ SKU: VFD4A2MS43ANSHA
Hãng sản xuất: Delta
Chất lượng: Mới 100%
Bảo hành: Chính hãng
Chứng t? Hóa đơn VAT

Dịch v?kèm theo:
?Thiết k?& thi công t?điều khiển s?dụng biến tần
?Cài đặt & sửa chữa biến tần Delta theo yêu cầu
?Lắp đặt & vận hành tận nơi
?H?tr?k?thuật trọn đời

The post Biến tần Delta VFD4A2MS43ANSHA 1.5kW 3 Pha 380V appeared first on issrp.com.

]]>
Biến tần Delta MS300 Series Delta là dòng điều khiển vector dạng nh?gọn chắc chắn, thiết k?theo dạng compact nh?gọn, có th?cho ghép sát nhiều biến tần cùng nhau đ?tiết kiệm không gian cho t?điện, nhiệt đ?vận hành t?-20 đến 40 đ?C. H?tr?động cơ IM và động cơ PM cho ứng dụng linh hoạt và đảm bảo tiêu chuẩn an toàn STO. Biến tần Delta MS300 h?tr?hàng loạt các chức năng cần thiết gồm PLC cho ứng dụng lập trình đơn giản, một cổng USB giúp việc upload hay download d?liệu nhanh hơn, và 1 khe cắm cho rất nhiều card truyền thông. Vì có thiết k?nh?gọn nên s?giúp tiết kiệm v?không gian lắp đặt, giảm tối đa thời gian cài đặt và đấu nối.
Những tính năng k?thuật nổi bật của Biến tần Delta MS300 Series
Có một ngõ vào đọc xung tốc đ?cao MI7, h?tr?tốc đ?lớn nhất lên đến 33 Khz
Một ngõ ra xung tốc đ?cao DFM h?tr?tốc đ?lên tới 33 Khz
Lớp ph?PCB mới cho mạch (tiêu chuẩn IEC 60721-3-3 loại 3C và thiết k?thích hợp cho các ứng dụng với môi trường khắc nghiệt)
Tích hợp một khe cho cards giao tiếp như Profibus DP, CANopen, MODBUS TCP, DeviceNet, EtherNet/IP
Tần s?tại ngõ ra đối với các model chuẩn đạt 0-599 Hz, với model tốc đ?cao đạt 0 – 1500 Hz (điều khiển v/f)
Kh?năng chịu quá tải 120% trong 60s tải thường, tải nặng 200% dòng định mức trong 2s
MS300 PLC tích hợp PLC với b?nh?2K bước
Tích hợp brake choppers đối với tất c?các series
 Bàn phím Led 5 ký t?s?cho việc cài đặt hiển th? có th?kéo dài ra bên ngoài

Model VFD4A2MS43ANSHA
Series MS300
Điện áp ngõ vào 3 Pha 380-460V
Điện áp ngõ ra 3 Pha 380-460V
Công suất 1.5kW
Dòng điện ngõ ra 4.6/4.2A
Kh?năng chịu tải (ND/HD) 120% trong 60 giây/150% trong 60 giây
Phương thức điều khiển V/F, SVC
Chức năng bảo v? Bảo v?quá dòng, quá áp, quá nhiệt, bảo v?lỗi pha
Truyền thông PROFIBUS DP, DeviceNet, Modbus TCP, EtherNet/IP, CANopen, EtherCAT
Đ?kín nước IP20
Kiểu làm mát Làm mát bằng quạt
Ứng dụng Máy công c? máy dệt, máy ch?biến g? máy đóng gói, điện t? quạt, máy
bơm, máy nén khí
Khối lượng 1.05kg
Kích thước (WxHxD) 72x142x143mm

Delta MS300 (0-1500hz)

SKUCông suấtDòng chịu tảiĐiện áp ngõ vàoĐiện áp ngõ ra
VFD7A5MS21ANSHA1.5kW7.5A1 Pha 220V3 Pha 220V
VFD7A5MS21ENSHA1.5kW7.5A1 Pha 220V3 Pha 220V
VFD7A5MS21AFSHA1.5kW7.5A1 Pha 220V3 Pha 220V
VFD11AMS21ANSHA2.2kW11A1 Pha 220V3 Pha 220V
VFD11AMS21ENSHA2.2kW11A1 Pha 220V3 Pha 220V
VFD11AMS21AFSHA2.2kW11A1 Pha 220V3 Pha 220V
VFD7A5MS23ANSHA1.5kW7.5A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD7A5MS23ENSHA1.5kW7.5A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD11AMS23ANSHA2.2kW11A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD11AMS23ENSHA2.2kW11A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD17AMS23ANSHA4kW17A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD17AMS23ENSHA4kW17A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD25AMS23ANSHA5.5kW25A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD25AMS23ENSHA5.5kW25A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD33AMS23ANSHA7.5kW33A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD33AMS23ENSHA7.5kW33A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD49AMS23ANSAA11kW49A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD49AMS23ENSAA11kW49A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD49AMS23ANSHA11kW49A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD49AMS23ENSHA11kW49A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD65AMS23ANSHA15kW65A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD65AMS23ENSHA15kW65A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD4A2MS43ANSHA1.5kW4.2A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD4A2MS43ENSHA1.5kW4.2A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD4A2MS43AFSHA1.5kW4.2A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD5A5MS43ANSHA2.2kW5.5A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD5A5MS43ENSHA2.2kW5.5A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD5A5MS43AFSHA2.2kW5.5A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD9A0MS43ANSHA4kW9A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD9A0MS43ENSHA4kW9A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD9A0MS43AFSHA4kW9A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD13AMS43ANSHA5.5kW13A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD13AMS43ENSHA5.5kW13A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD13AMS43AFSHA5.5kW13A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD17AMS43ANSHA7.5kW17A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD17AMS43ENSHA7.5kW17A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD17AMS43AFSHA7.5kW17A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD25AMS43ANSHA11kW25A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD25AMS43ENSHA11kW25A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD25AMS43AFSHA11kW25A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD32AMS43ANSHA15kW32A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD32AMS43ENSHA15kW32A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD32AMS43AFSHA15kW32A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD38AMS43ANSHA18.5kW38A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD38AMS43ENSHA18.5kW38A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD38AMS43AFSHA18.5kW38A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD45AMS43ANSHA22kW45A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD45AMS43ENSHA22kW45A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD45AMS43AFSHA22kW45A3 Pha 380V3 Pha 380V

Cách lựa chọn biến tần Delta MS300 Series


Cách lựa chọn biến tần Delta MS300 Series
Download tài liệu Biến tần, PLC, HMI & Servo Delta: Download tài liệu Biến tần, PLC, HMI & Servo Delta

Kích thước lắp đặt biến tần Delta

Kích thước lắp đặt biến tần Delta

Tham khảo những thương hiệu biến tần bán chạy nhất

Sản phẩm thường mua cùng

The post Biến tần Delta VFD4A2MS43ANSHA 1.5kW 3 Pha 380V appeared first on issrp.com.

]]>
Bi岷縩 t岷 Delta MS300 Series, B岷g Gi谩 2025 - issrp.com //issrp.com/product/bien-tan-delta-vfd7a5ms23ensha/ Tue, 02 Aug 2022 18:06:29 +0000 //issrp.com/product/bien-tan-delta-vfd7a5ms23ensha/ SKU: VFD7A5MS23ENSHA
Hãng sản xuất: Delta
Chất lượng: Mới 100%
Bảo hành: Chính hãng
Chứng t? Hóa đơn VAT

Dịch v?kèm theo:
?Thiết k?& thi công t?điều khiển s?dụng biến tần
?Cài đặt & sửa chữa biến tần Delta theo yêu cầu
?Lắp đặt & vận hành tận nơi
?H?tr?k?thuật trọn đời

The post Biến tần Delta VFD7A5MS23ENSHA 1.5kW 3 Pha 220V appeared first on issrp.com.

]]>
Biến tần Delta MS300 Series Delta là dòng điều khiển vector dạng nh?gọn chắc chắn, thiết k?theo dạng compact nh?gọn, có th?cho ghép sát nhiều biến tần cùng nhau đ?tiết kiệm không gian cho t?điện, nhiệt đ?vận hành t?-20 đến 40 đ?C. H?tr?động cơ IM và động cơ PM cho ứng dụng linh hoạt và đảm bảo tiêu chuẩn an toàn STO. Biến tần Delta MS300 h?tr?hàng loạt các chức năng cần thiết gồm PLC cho ứng dụng lập trình đơn giản, một cổng USB giúp việc upload hay download d?liệu nhanh hơn, và 1 khe cắm cho rất nhiều card truyền thông. Vì có thiết k?nh?gọn nên s?giúp tiết kiệm v?không gian lắp đặt, giảm tối đa thời gian cài đặt và đấu nối.
Những tính năng k?thuật nổi bật của Biến tần Delta MS300 Series
Có một ngõ vào đọc xung tốc đ?cao MI7, h?tr?tốc đ?lớn nhất lên đến 33 Khz
Một ngõ ra xung tốc đ?cao DFM h?tr?tốc đ?lên tới 33 Khz
Lớp ph?PCB mới cho mạch (tiêu chuẩn IEC 60721-3-3 loại 3C và thiết k?thích hợp cho các ứng dụng với môi trường khắc nghiệt)
Tích hợp một khe cho cards giao tiếp như Profibus DP, CANopen, MODBUS TCP, DeviceNet, EtherNet/IP
Tần s?tại ngõ ra đối với các model chuẩn đạt 0-599 Hz, với model tốc đ?cao đạt 0 – 1500 Hz (điều khiển v/f)
Kh?năng chịu quá tải 120% trong 60s tải thường, tải nặng 200% dòng định mức trong 2s
MS300 PLC tích hợp PLC với b?nh?2K bước
Tích hợp brake choppers đối với tất c?các series
 Bàn phím Led 5 ký t?s?cho việc cài đặt hiển th? có th?kéo dài ra bên ngoài

Model VFD7A5MS23ENSHA
Series MS300
Điện áp ngõ vào 3 Pha 230V
Điện áp ngõ ra 3 Pha 230V
Công suất 1.5kW
Dòng điện ngõ ra 8/7.5A
Kh?năng chịu tải (ND/HD) 120% trong 60 giây/150% trong 60 giây
Phương thức điều khiển V/F, SVC
Chức năng bảo v? Bảo v?quá dòng, quá áp, quá nhiệt, bảo v?lỗi pha
Truyền thông PROFIBUS DP, DeviceNet, Modbus TCP, EtherNet/IP, CANopen, EtherCAT
Đ?kín nước IP40
Kiểu làm mát Làm mát bằng quạt
Ứng dụng Máy công c? máy dệt, máy ch?biến g? máy đóng gói, điện t? quạt, máy
bơm, máy nén khí
Khối lượng 1.05kg
Kích thước (WxHxD) 72x142x143mm

Delta MS300 (0-1500hz)

SKUCông suấtDòng chịu tảiĐiện áp ngõ vàoĐiện áp ngõ ra
VFD7A5MS21ANSHA1.5kW7.5A1 Pha 220V3 Pha 220V
VFD7A5MS21ENSHA1.5kW7.5A1 Pha 220V3 Pha 220V
VFD7A5MS21AFSHA1.5kW7.5A1 Pha 220V3 Pha 220V
VFD11AMS21ANSHA2.2kW11A1 Pha 220V3 Pha 220V
VFD11AMS21ENSHA2.2kW11A1 Pha 220V3 Pha 220V
VFD11AMS21AFSHA2.2kW11A1 Pha 220V3 Pha 220V
VFD7A5MS23ANSHA1.5kW7.5A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD7A5MS23ENSHA1.5kW7.5A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD11AMS23ANSHA2.2kW11A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD11AMS23ENSHA2.2kW11A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD17AMS23ANSHA4kW17A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD17AMS23ENSHA4kW17A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD25AMS23ANSHA5.5kW25A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD25AMS23ENSHA5.5kW25A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD33AMS23ANSHA7.5kW33A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD33AMS23ENSHA7.5kW33A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD49AMS23ANSAA11kW49A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD49AMS23ENSAA11kW49A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD49AMS23ANSHA11kW49A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD49AMS23ENSHA11kW49A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD65AMS23ANSHA15kW65A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD65AMS23ENSHA15kW65A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD4A2MS43ANSHA1.5kW4.2A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD4A2MS43ENSHA1.5kW4.2A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD4A2MS43AFSHA1.5kW4.2A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD5A5MS43ANSHA2.2kW5.5A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD5A5MS43ENSHA2.2kW5.5A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD5A5MS43AFSHA2.2kW5.5A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD9A0MS43ANSHA4kW9A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD9A0MS43ENSHA4kW9A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD9A0MS43AFSHA4kW9A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD13AMS43ANSHA5.5kW13A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD13AMS43ENSHA5.5kW13A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD13AMS43AFSHA5.5kW13A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD17AMS43ANSHA7.5kW17A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD17AMS43ENSHA7.5kW17A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD17AMS43AFSHA7.5kW17A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD25AMS43ANSHA11kW25A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD25AMS43ENSHA11kW25A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD25AMS43AFSHA11kW25A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD32AMS43ANSHA15kW32A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD32AMS43ENSHA15kW32A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD32AMS43AFSHA15kW32A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD38AMS43ANSHA18.5kW38A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD38AMS43ENSHA18.5kW38A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD38AMS43AFSHA18.5kW38A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD45AMS43ANSHA22kW45A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD45AMS43ENSHA22kW45A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD45AMS43AFSHA22kW45A3 Pha 380V3 Pha 380V

Cách lựa chọn biến tần Delta MS300 Series


Cách lựa chọn biến tần Delta MS300 Series
Download tài liệu Biến tần, PLC, HMI & Servo Delta: Download tài liệu Biến tần, PLC, HMI & Servo Delta

Kích thước lắp đặt biến tần Delta

Kích thước lắp đặt biến tần Delta

Tham khảo những thương hiệu biến tần bán chạy nhất

Sản phẩm thường mua cùng

The post Biến tần Delta VFD7A5MS23ENSHA 1.5kW 3 Pha 220V appeared first on issrp.com.

]]>
Bi岷縩 t岷 Delta MS300 Series, B岷g Gi谩 2025 - issrp.com //issrp.com/product/bien-tan-delta-vfd7a5ms23ansha/ Tue, 02 Aug 2022 18:06:26 +0000 //issrp.com/product/bien-tan-delta-vfd7a5ms23ansha/ SKU: VFD7A5MS23ANSHA
Hãng sản xuất: Delta
Chất lượng: Mới 100%
Bảo hành: Chính hãng
Chứng t? Hóa đơn VAT

Dịch v?kèm theo:
?Thiết k?& thi công t?điều khiển s?dụng biến tần
?Cài đặt & sửa chữa biến tần Delta theo yêu cầu
?Lắp đặt & vận hành tận nơi
?H?tr?k?thuật trọn đời

The post Biến tần Delta VFD7A5MS23ANSHA 1.5kW 3 Pha 220V appeared first on issrp.com.

]]>
Biến tần Delta MS300 Series Delta là dòng điều khiển vector dạng nh?gọn chắc chắn, thiết k?theo dạng compact nh?gọn, có th?cho ghép sát nhiều biến tần cùng nhau đ?tiết kiệm không gian cho t?điện, nhiệt đ?vận hành t?-20 đến 40 đ?C. H?tr?động cơ IM và động cơ PM cho ứng dụng linh hoạt và đảm bảo tiêu chuẩn an toàn STO. Biến tần Delta MS300 h?tr?hàng loạt các chức năng cần thiết gồm PLC cho ứng dụng lập trình đơn giản, một cổng USB giúp việc upload hay download d?liệu nhanh hơn, và 1 khe cắm cho rất nhiều card truyền thông. Vì có thiết k?nh?gọn nên s?giúp tiết kiệm v?không gian lắp đặt, giảm tối đa thời gian cài đặt và đấu nối.
Những tính năng k?thuật nổi bật của Biến tần Delta MS300 Series
Có một ngõ vào đọc xung tốc đ?cao MI7, h?tr?tốc đ?lớn nhất lên đến 33 Khz
Một ngõ ra xung tốc đ?cao DFM h?tr?tốc đ?lên tới 33 Khz
Lớp ph?PCB mới cho mạch (tiêu chuẩn IEC 60721-3-3 loại 3C và thiết k?thích hợp cho các ứng dụng với môi trường khắc nghiệt)
Tích hợp một khe cho cards giao tiếp như Profibus DP, CANopen, MODBUS TCP, DeviceNet, EtherNet/IP
Tần s?tại ngõ ra đối với các model chuẩn đạt 0-599 Hz, với model tốc đ?cao đạt 0 – 1500 Hz (điều khiển v/f)
Kh?năng chịu quá tải 120% trong 60s tải thường, tải nặng 200% dòng định mức trong 2s
MS300 PLC tích hợp PLC với b?nh?2K bước
Tích hợp brake choppers đối với tất c?các series
Bàn phím Led 5 ký t?s?cho việc cài đặt hiển th? có th?kéo dài ra bên ngoài

Delta MS300 (0-1500hz)

SKUCông suấtDòng chịu tảiĐiện áp ngõ vàoĐiện áp ngõ ra
VFD7A5MS21ANSHA1.5kW7.5A1 Pha 220V3 Pha 220V
VFD7A5MS21ENSHA1.5kW7.5A1 Pha 220V3 Pha 220V
VFD7A5MS21AFSHA1.5kW7.5A1 Pha 220V3 Pha 220V
VFD11AMS21ANSHA2.2kW11A1 Pha 220V3 Pha 220V
VFD11AMS21ENSHA2.2kW11A1 Pha 220V3 Pha 220V
VFD11AMS21AFSHA2.2kW11A1 Pha 220V3 Pha 220V
VFD7A5MS23ANSHA1.5kW7.5A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD7A5MS23ENSHA1.5kW7.5A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD11AMS23ANSHA2.2kW11A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD11AMS23ENSHA2.2kW11A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD17AMS23ANSHA4kW17A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD17AMS23ENSHA4kW17A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD25AMS23ANSHA5.5kW25A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD25AMS23ENSHA5.5kW25A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD33AMS23ANSHA7.5kW33A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD33AMS23ENSHA7.5kW33A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD49AMS23ANSAA11kW49A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD49AMS23ENSAA11kW49A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD49AMS23ANSHA11kW49A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD49AMS23ENSHA11kW49A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD65AMS23ANSHA15kW65A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD65AMS23ENSHA15kW65A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD4A2MS43ANSHA1.5kW4.2A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD4A2MS43ENSHA1.5kW4.2A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD4A2MS43AFSHA1.5kW4.2A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD5A5MS43ANSHA2.2kW5.5A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD5A5MS43ENSHA2.2kW5.5A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD5A5MS43AFSHA2.2kW5.5A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD9A0MS43ANSHA4kW9A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD9A0MS43ENSHA4kW9A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD9A0MS43AFSHA4kW9A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD13AMS43ANSHA5.5kW13A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD13AMS43ENSHA5.5kW13A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD13AMS43AFSHA5.5kW13A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD17AMS43ANSHA7.5kW17A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD17AMS43ENSHA7.5kW17A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD17AMS43AFSHA7.5kW17A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD25AMS43ANSHA11kW25A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD25AMS43ENSHA11kW25A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD25AMS43AFSHA11kW25A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD32AMS43ANSHA15kW32A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD32AMS43ENSHA15kW32A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD32AMS43AFSHA15kW32A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD38AMS43ANSHA18.5kW38A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD38AMS43ENSHA18.5kW38A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD38AMS43AFSHA18.5kW38A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD45AMS43ANSHA22kW45A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD45AMS43ENSHA22kW45A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD45AMS43AFSHA22kW45A3 Pha 380V3 Pha 380V

Cách lựa chọn biến tần Delta MS300 Series


Cách lựa chọn biến tần Delta MS300 Series
Download tài liệu Biến tần, PLC, HMI & Servo Delta: Download tài liệu Biến tần, PLC, HMI & Servo Delta

Kích thước lắp đặt biến tần Delta

Kích thước lắp đặt biến tần Delta

Tham khảo những thương hiệu biến tần bán chạy nhất

Sản phẩm thường mua cùng

The post Biến tần Delta VFD7A5MS23ANSHA 1.5kW 3 Pha 220V appeared first on issrp.com.

]]>
Bi岷縩 t岷 Delta MS300 Series, B岷g Gi谩 2025 - issrp.com //issrp.com/product/bien-tan-delta-vfd4a2ms43ensaa/ Tue, 02 Aug 2022 18:06:21 +0000 //issrp.com/product/bien-tan-delta-vfd4a2ms43ensaa/ SKU: VFD4A2MS43ENSAA
Hãng sản xuất: Delta
Chất lượng: Mới 100%
Bảo hành: Chính hãng
Chứng t? Hóa đơn VAT

Dịch v?kèm theo:
?Thiết k?& thi công t?điều khiển s?dụng biến tần
?Cài đặt & sửa chữa biến tần Delta theo yêu cầu
?Lắp đặt & vận hành tận nơi
?H?tr?k?thuật trọn đời

The post Biến tần Delta VFD4A2MS43ENSAA 1.5kW 3 Pha 380V appeared first on issrp.com.

]]>
Biến tần Delta MS300 Series Delta là dòng điều khiển vector dạng nh?gọn chắc chắn, thiết k?theo dạng compact nh?gọn, có th?cho ghép sát nhiều biến tần cùng nhau đ?tiết kiệm không gian cho t?điện, nhiệt đ?vận hành t?-20 đến 40 đ?C. H?tr?động cơ IM và động cơ PM cho ứng dụng linh hoạt và đảm bảo tiêu chuẩn an toàn STO. Biến tần Delta MS300 h?tr?hàng loạt các chức năng cần thiết gồm PLC cho ứng dụng lập trình đơn giản, một cổng USB giúp việc upload hay download d?liệu nhanh hơn, và 1 khe cắm cho rất nhiều card truyền thông. Vì có thiết k?nh?gọn nên s?giúp tiết kiệm v?không gian lắp đặt, giảm tối đa thời gian cài đặt và đấu nối.
Những tính năng k?thuật nổi bật của Biến tần Delta MS300 Series
Có một ngõ vào đọc xung tốc đ?cao MI7, h?tr?tốc đ?lớn nhất lên đến 33 Khz
Một ngõ ra xung tốc đ?cao DFM h?tr?tốc đ?lên tới 33 Khz
Lớp ph?PCB mới cho mạch (tiêu chuẩn IEC 60721-3-3 loại 3C và thiết k?thích hợp cho các ứng dụng với môi trường khắc nghiệt)
Tích hợp một khe cho cards giao tiếp như Profibus DP, CANopen, MODBUS TCP, DeviceNet, EtherNet/IP
Tần s?tại ngõ ra đối với các model chuẩn đạt 0-599 Hz, với model tốc đ?cao đạt 0 – 1500 Hz (điều khiển v/f)
Kh?năng chịu quá tải 120% trong 60s tải thường, tải nặng 200% dòng định mức trong 2s
MS300 PLC tích hợp PLC với b?nh?2K bước
Tích hợp brake choppers đối với tất c?các series
 Bàn phím Led 5 ký t?s?cho việc cài đặt hiển th? có th?kéo dài ra bên ngoài

Model VFD4A2MS43ENSAA
Series MS300
Điện áp ngõ vào 3 Pha 380-460V
Điện áp ngõ ra 3 Pha 380-460V
Công suất 1.5kW
Dòng điện ngõ ra 4.6/4.2A
Kh?năng chịu tải (ND/HD) 120% trong 60 giây/150% trong 60 giây
Phương thức điều khiển V/F, SVC
Chức năng bảo v? Bảo v?quá dòng, quá áp, quá nhiệt, bảo v?lỗi pha
Truyền thông PROFIBUS DP, DeviceNet, Modbus TCP, EtherNet/IP, CANopen, EtherCAT
Đ?kín nước IP40
Kiểu làm mát Làm mát bằng quạt
Ứng dụng Máy công c? máy dệt, máy ch?biến g? máy đóng gói, điện t? quạt, máy
bơm, máy nén khí
Khối lượng 1.05kg
Kích thước (WxHxD) 72x142x143mm

Delta MS300 (0-599hz)

SKUCông suấtDòng chịu tảiĐiện áp ngõ vàoĐiện áp ngõ ra
VFD1A6MS11ANSAA0.2kW1.6A1 Pha 110V3 Pha 220V
VFD1A6MS11ENSAA0.2kW1.6A1 Pha 110V3 Pha 220V
VFD2A5MS11ANSAA0.4kW2.5A1 Pha 110V3 Pha 220V
VFD2A5MS11ENSAA0.4kW2.5A1 Pha 110V3 Pha 220V
VFD4A8MS11ANSAA0.75kW4.8A1 Pha 110V3 Pha 220V
VFD4A8MS11ENSAA0.75kW4.8A1 Pha 110V3 Pha 220V
VFD1A6MS21ANSAA0.2kW1.6A1 Pha 220V3 Pha 220V
VFD1A6MS21ENSAA0.2kW1.6A1 Pha 220V3 Pha 220V
VFD1A6MS21AFSAA0.2kW1.6A1 Pha 220V3 Pha 220V
VFD2A8MS21ANSAA0.4kW2.8A1 Pha 220V3 Pha 220V
VFD2A8MS21ENSAA0.4kW2.8A1 Pha 220V3 Pha 220V
VFD2A8MS21AFSAA0.4kW2.8A1 Pha 220V3 Pha 220V
VFD4A8MS21ANSAA0.75kW4.8A1 Pha 220V3 Pha 220V
VFD4A8MS21AFSAA0.75kW4.8A1 Pha 220V3 Pha 220V
VFD4A8MS21ENSAA0.75kW4.8A1 Pha 220V3 Pha 220V
VFD7A5MS21ANSAA1.5kW7.5A1 Pha 220V3 Pha 220V
VFD7A5MS21AFSAA1.5kW7.5A1 Pha 220V3 Pha 220V
VFD7A5MS21ENSAA1.5kW7.5A1 Pha 220V3 Pha 220V
VFD11AMS21ANSAA2.2kW11A1 Pha 220V3 Pha 220V
VFD11AMS21AFSAA2.2kW11A1 Pha 220V3 Pha 220V
VFD11AMS21ENSAA2.2kW11A1 Pha 220V3 Pha 220V
VFD1A6MS23ANSAA0.2kW1.6A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD1A6MS23ENSAA0.2kW1.6A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD2A8MS23ANSAA0.4kW2.8A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD2A8MS23ENSAA0.4kW2.8A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD4A8MS23ANSAA0.75kW4.8A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD4A8MS23ENSAA0.75kW4.8A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD7A5MS23ANSAA1.5kW7.5A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD7A5MS23ENSAA1.5kW7.5A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD11AMS23ANSAA2.2kW11A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD11AMS23ENSAA2.2kW11A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD17AMS23ANSAA4kW17A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD17AMS23ENSAA4kW17A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD25AMS23ANSAA5.5kW25A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD25AMS23ENSAA5.5kW25A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD33AMS23ANSAA7.5kW33A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD33AMS23ENSAA7.5kW33A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD49AMS23ANSAA11kW49A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD49AMS23ENSAA11kW49A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD65AMS23ANSAA15kW65A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD65AMS23ENSAA15kW65A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD1A5MS43ANSAA0.4kW1.5A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD1A5MS43ENSAA0.4kW1.5A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD1A5MS43AFSAA0.4kW1.5A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD2A7MS43ANSAA0.75kW2.7A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD2A7MS43ENSAA0.75kW2.7A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD2A7MS43AFSAA0.75kW2.7A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD4A2MS43ANSAA1.5kW4.2A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD4A2MS43ENSAA1.5kW4.2A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD4A2MS43AFSAA1.5kW4.2A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD5A5MS43ANSAA2.2kW5.5A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD5A5MS43ENSAA2.2kW5.5A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD5A5MS43AFSAA2.2kW5.5A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD9A0MS43ANSAA4kW9A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD9A0MS43ENSAA4kW9A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD9A0MS43AFSAA4kW9A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD9A0MS43AFSAA4kW9A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD13AMS43ANSAA5.5kW13A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD13AMS43ENSAA5.5kW13A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD13AMS43AFSAA5.5kW13A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD17AMS43ANSAA7.5kW17A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD17AMS43ENSAA7.5kW17A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD17AMS43AFSAA7.5kW17A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD25AMS43ANSAA11kW25A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD25AMS43ENSAA11kW25A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD25AMS43AFSAA11kW25A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD32AMS43ANSAA15kW32A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD32AMS43ENSAA15kW32A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD32AMS43AFSAA15kW32A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD38AMS43ANSAA18.5kW38A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD38AMS43ENSAA18.5kW38A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD38AMS43AFSAA18.5kW38A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD45AMS43ANSAA22kW45A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD45AMS43ENSAA22kW45A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD45AMS43AFSAA22kW45A3 Pha 380V3 Pha 380V

Cách đấu dây biến tần Delta MS300 Series


Cach-dau-day-Bien-tan-Delta-MS300

Cách lựa chọn biến tần Delta MS300 Series


Cách lựa chọn biến tần Delta MS300 Series
Download tài liệu Biến tần, PLC, HMI & Servo Delta: Download tài liệu Biến tần, PLC, HMI & Servo Delta

Kích thước lắp đặt biến tần Delta

Kích thước lắp đặt biến tần Delta

Tham khảo những thương hiệu biến tần bán chạy nhất

Sản phẩm thường mua cùng

The post Biến tần Delta VFD4A2MS43ENSAA 1.5kW 3 Pha 380V appeared first on issrp.com.

]]>
Bi岷縩 t岷 Delta MS300 Series, B岷g Gi谩 2025 - issrp.com //issrp.com/product/bien-tan-delta-vfd2a7ms43ensaa/ Tue, 02 Aug 2022 18:06:17 +0000 //issrp.com/product/bien-tan-delta-vfd2a7ms43ensaa/ SKU: VFD2A7MS43ENSAA
Hãng sản xuất: Delta
Chất lượng: Mới 100%
Bảo hành: Chính hãng
Chứng t? Hóa đơn VAT

Dịch v?kèm theo:
?Thiết k?& thi công t?điều khiển s?dụng biến tần
?Cài đặt & sửa chữa biến tần Delta theo yêu cầu
?Lắp đặt & vận hành tận nơi
?H?tr?k?thuật trọn đời

The post Biến tần Delta VFD2A7MS43ENSAA 0.75kW 3 Pha 380V appeared first on issrp.com.

]]>
Biến tần Delta MS300 Series Delta là dòng điều khiển vector dạng nh?gọn chắc chắn, thiết k?theo dạng compact nh?gọn, có th?cho ghép sát nhiều biến tần cùng nhau đ?tiết kiệm không gian cho t?điện, nhiệt đ?vận hành t?-20 đến 40 đ?C. H?tr?động cơ IM và động cơ PM cho ứng dụng linh hoạt và đảm bảo tiêu chuẩn an toàn STO. Biến tần Delta MS300 h?tr?hàng loạt các chức năng cần thiết gồm PLC cho ứng dụng lập trình đơn giản, một cổng USB giúp việc upload hay download d?liệu nhanh hơn, và 1 khe cắm cho rất nhiều card truyền thông. Vì có thiết k?nh?gọn nên s?giúp tiết kiệm v?không gian lắp đặt, giảm tối đa thời gian cài đặt và đấu nối.
Những tính năng k?thuật nổi bật của Biến tần Delta MS300 Series
Có một ngõ vào đọc xung tốc đ?cao MI7, h?tr?tốc đ?lớn nhất lên đến 33 Khz
Một ngõ ra xung tốc đ?cao DFM h?tr?tốc đ?lên tới 33 Khz
Lớp ph?PCB mới cho mạch (tiêu chuẩn IEC 60721-3-3 loại 3C và thiết k?thích hợp cho các ứng dụng với môi trường khắc nghiệt)
Tích hợp một khe cho cards giao tiếp như Profibus DP, CANopen, MODBUS TCP, DeviceNet, EtherNet/IP
Tần s?tại ngõ ra đối với các model chuẩn đạt 0-599 Hz, với model tốc đ?cao đạt 0 – 1500 Hz (điều khiển v/f)
Kh?năng chịu quá tải 120% trong 60s tải thường, tải nặng 200% dòng định mức trong 2s
MS300 PLC tích hợp PLC với b?nh?2K bước
Tích hợp brake choppers đối với tất c?các series
 Bàn phím Led 5 ký t?s?cho việc cài đặt hiển th? có th?kéo dài ra bên ngoài

Model VFD2A7MS43ENSAA
Series MS300
Điện áp ngõ vào 3 Pha 380-460V
Điện áp ngõ ra 3 Pha 380-460V
Công suất 0.75kW
Dòng điện ngõ ra 3/2.7A
Kh?năng chịu tải (ND/HD) 120% trong 60 giây/150% trong 60 giây
Phương thức điều khiển V/F, SVC
Chức năng bảo v? Bảo v?quá dòng, quá áp, quá nhiệt, bảo v?lỗi pha
Truyền thông PROFIBUS DP, DeviceNet, Modbus TCP, EtherNet/IP, CANopen, EtherCAT
Đ?kín nước IP40
Kiểu làm mát Làm mát t?nhiên
Ứng dụng Máy công c? máy dệt, máy ch?biến g? máy đóng gói, điện t? quạt, máy
bơm, máy nén khí
Khối lượng 0.81kg
Kích thước (WxHxD) 68x128x143mm

Delta MS300 (0-599hz)

SKUCông suấtDòng chịu tảiĐiện áp ngõ vàoĐiện áp ngõ ra
VFD1A6MS11ANSAA0.2kW1.6A1 Pha 110V3 Pha 220V
VFD1A6MS11ENSAA0.2kW1.6A1 Pha 110V3 Pha 220V
VFD2A5MS11ANSAA0.4kW2.5A1 Pha 110V3 Pha 220V
VFD2A5MS11ENSAA0.4kW2.5A1 Pha 110V3 Pha 220V
VFD4A8MS11ANSAA0.75kW4.8A1 Pha 110V3 Pha 220V
VFD4A8MS11ENSAA0.75kW4.8A1 Pha 110V3 Pha 220V
VFD1A6MS21ANSAA0.2kW1.6A1 Pha 220V3 Pha 220V
VFD1A6MS21ENSAA0.2kW1.6A1 Pha 220V3 Pha 220V
VFD1A6MS21AFSAA0.2kW1.6A1 Pha 220V3 Pha 220V
VFD2A8MS21ANSAA0.4kW2.8A1 Pha 220V3 Pha 220V
VFD2A8MS21ENSAA0.4kW2.8A1 Pha 220V3 Pha 220V
VFD2A8MS21AFSAA0.4kW2.8A1 Pha 220V3 Pha 220V
VFD4A8MS21ANSAA0.75kW4.8A1 Pha 220V3 Pha 220V
VFD4A8MS21AFSAA0.75kW4.8A1 Pha 220V3 Pha 220V
VFD4A8MS21ENSAA0.75kW4.8A1 Pha 220V3 Pha 220V
VFD7A5MS21ANSAA1.5kW7.5A1 Pha 220V3 Pha 220V
VFD7A5MS21AFSAA1.5kW7.5A1 Pha 220V3 Pha 220V
VFD7A5MS21ENSAA1.5kW7.5A1 Pha 220V3 Pha 220V
VFD11AMS21ANSAA2.2kW11A1 Pha 220V3 Pha 220V
VFD11AMS21AFSAA2.2kW11A1 Pha 220V3 Pha 220V
VFD11AMS21ENSAA2.2kW11A1 Pha 220V3 Pha 220V
VFD1A6MS23ANSAA0.2kW1.6A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD1A6MS23ENSAA0.2kW1.6A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD2A8MS23ANSAA0.4kW2.8A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD2A8MS23ENSAA0.4kW2.8A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD4A8MS23ANSAA0.75kW4.8A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD4A8MS23ENSAA0.75kW4.8A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD7A5MS23ANSAA1.5kW7.5A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD7A5MS23ENSAA1.5kW7.5A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD11AMS23ANSAA2.2kW11A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD11AMS23ENSAA2.2kW11A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD17AMS23ANSAA4kW17A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD17AMS23ENSAA4kW17A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD25AMS23ANSAA5.5kW25A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD25AMS23ENSAA5.5kW25A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD33AMS23ANSAA7.5kW33A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD33AMS23ENSAA7.5kW33A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD49AMS23ANSAA11kW49A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD49AMS23ENSAA11kW49A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD65AMS23ANSAA15kW65A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD65AMS23ENSAA15kW65A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD1A5MS43ANSAA0.4kW1.5A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD1A5MS43ENSAA0.4kW1.5A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD1A5MS43AFSAA0.4kW1.5A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD2A7MS43ANSAA0.75kW2.7A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD2A7MS43ENSAA0.75kW2.7A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD2A7MS43AFSAA0.75kW2.7A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD4A2MS43ANSAA1.5kW4.2A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD4A2MS43ENSAA1.5kW4.2A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD4A2MS43AFSAA1.5kW4.2A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD5A5MS43ANSAA2.2kW5.5A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD5A5MS43ENSAA2.2kW5.5A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD5A5MS43AFSAA2.2kW5.5A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD9A0MS43ANSAA4kW9A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD9A0MS43ENSAA4kW9A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD9A0MS43AFSAA4kW9A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD9A0MS43AFSAA4kW9A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD13AMS43ANSAA5.5kW13A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD13AMS43ENSAA5.5kW13A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD13AMS43AFSAA5.5kW13A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD17AMS43ANSAA7.5kW17A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD17AMS43ENSAA7.5kW17A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD17AMS43AFSAA7.5kW17A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD25AMS43ANSAA11kW25A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD25AMS43ENSAA11kW25A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD25AMS43AFSAA11kW25A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD32AMS43ANSAA15kW32A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD32AMS43ENSAA15kW32A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD32AMS43AFSAA15kW32A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD38AMS43ANSAA18.5kW38A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD38AMS43ENSAA18.5kW38A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD38AMS43AFSAA18.5kW38A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD45AMS43ANSAA22kW45A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD45AMS43ENSAA22kW45A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD45AMS43AFSAA22kW45A3 Pha 380V3 Pha 380V

Cách đấu dây biến tần Delta MS300 Series


Cach-dau-day-Bien-tan-Delta-MS300

Cách lựa chọn biến tần Delta MS300 Series


Cách lựa chọn biến tần Delta MS300 Series
Download tài liệu Biến tần, PLC, HMI & Servo Delta: Download tài liệu Biến tần, PLC, HMI & Servo Delta

Kích thước lắp đặt biến tần Delta

Kích thước lắp đặt biến tần Delta

Tham khảo những thương hiệu biến tần bán chạy nhất

Sản phẩm thường mua cùng

The post Biến tần Delta VFD2A7MS43ENSAA 0.75kW 3 Pha 380V appeared first on issrp.com.

]]>
Bi岷縩 t岷 Delta MS300 Series, B岷g Gi谩 2025 - issrp.com //issrp.com/product/bien-tan-delta-vfd1a5ms43ensaa/ Tue, 02 Aug 2022 18:06:13 +0000 //issrp.com/product/bien-tan-delta-vfd1a5ms43ensaa/ SKU: VFD1A5MS43ENSAA
Hãng sản xuất: Delta
Chất lượng: Mới 100%
Bảo hành: Chính hãng
Chứng t? Hóa đơn VAT

Dịch v?kèm theo:
?Thiết k?& thi công t?điều khiển s?dụng biến tần
?Cài đặt & sửa chữa biến tần Delta theo yêu cầu
?Lắp đặt & vận hành tận nơi
?H?tr?k?thuật trọn đời

The post Biến tần Delta VFD1A5MS43ENSAA 0.4kW 3 Pha 380V appeared first on issrp.com.

]]>
Biến tần Delta MS300 Series Delta là dòng điều khiển vector dạng nh?gọn chắc chắn, thiết k?theo dạng compact nh?gọn, có th?cho ghép sát nhiều biến tần cùng nhau đ?tiết kiệm không gian cho t?điện, nhiệt đ?vận hành t?-20 đến 40 đ?C. H?tr?động cơ IM và động cơ PM cho ứng dụng linh hoạt và đảm bảo tiêu chuẩn an toàn STO. Biến tần Delta MS300 h?tr?hàng loạt các chức năng cần thiết gồm PLC cho ứng dụng lập trình đơn giản, một cổng USB giúp việc upload hay download d?liệu nhanh hơn, và 1 khe cắm cho rất nhiều card truyền thông. Vì có thiết k?nh?gọn nên s?giúp tiết kiệm v?không gian lắp đặt, giảm tối đa thời gian cài đặt và đấu nối.
Những tính năng k?thuật nổi bật của Biến tần Delta MS300 Series
Có một ngõ vào đọc xung tốc đ?cao MI7, h?tr?tốc đ?lớn nhất lên đến 33 Khz
Một ngõ ra xung tốc đ?cao DFM h?tr?tốc đ?lên tới 33 Khz
Lớp ph?PCB mới cho mạch (tiêu chuẩn IEC 60721-3-3 loại 3C và thiết k?thích hợp cho các ứng dụng với môi trường khắc nghiệt)
Tích hợp một khe cho cards giao tiếp như Profibus DP, CANopen, MODBUS TCP, DeviceNet, EtherNet/IP
Tần s?tại ngõ ra đối với các model chuẩn đạt 0-599 Hz, với model tốc đ?cao đạt 0 – 1500 Hz (điều khiển v/f)
Kh?năng chịu quá tải 120% trong 60s tải thường, tải nặng 200% dòng định mức trong 2s
MS300 PLC tích hợp PLC với b?nh?2K bước
Tích hợp brake choppers đối với tất c?các series
 Bàn phím Led 5 ký t?s?cho việc cài đặt hiển th? có th?kéo dài ra bên ngoài

Model VFD1A5MS43ENSAA
Series MS300
Điện áp ngõ vào 3 Pha 380-460V
Điện áp ngõ ra 3 Pha 380-460V
Công suất 0.4kW
Dòng điện ngõ ra 1.8/1.5A
Kh?năng chịu tải (ND/HD) 120% trong 60 giây/150% trong 60 giây
Phương thức điều khiển V/F, SVC
Chức năng bảo v? Bảo v?quá dòng, quá áp, quá nhiệt, bảo v?lỗi pha
Truyền thông PROFIBUS DP, DeviceNet, Modbus TCP, EtherNet/IP, CANopen, EtherCAT
Đ?kín nước IP40
Kiểu làm mát Làm mát t?nhiên
Ứng dụng Máy công c? máy dệt, máy ch?biến g? máy đóng gói, điện t? quạt, máy
bơm, máy nén khí
Khối lượng 0.76kg
Kích thước (WxHxD) 68x128x129mm

Delta MS300 (0-599hz)

SKUCông suấtDòng chịu tảiĐiện áp ngõ vàoĐiện áp ngõ ra
VFD1A6MS11ANSAA0.2kW1.6A1 Pha 110V3 Pha 220V
VFD1A6MS11ENSAA0.2kW1.6A1 Pha 110V3 Pha 220V
VFD2A5MS11ANSAA0.4kW2.5A1 Pha 110V3 Pha 220V
VFD2A5MS11ENSAA0.4kW2.5A1 Pha 110V3 Pha 220V
VFD4A8MS11ANSAA0.75kW4.8A1 Pha 110V3 Pha 220V
VFD4A8MS11ENSAA0.75kW4.8A1 Pha 110V3 Pha 220V
VFD1A6MS21ANSAA0.2kW1.6A1 Pha 220V3 Pha 220V
VFD1A6MS21ENSAA0.2kW1.6A1 Pha 220V3 Pha 220V
VFD1A6MS21AFSAA0.2kW1.6A1 Pha 220V3 Pha 220V
VFD2A8MS21ANSAA0.4kW2.8A1 Pha 220V3 Pha 220V
VFD2A8MS21ENSAA0.4kW2.8A1 Pha 220V3 Pha 220V
VFD2A8MS21AFSAA0.4kW2.8A1 Pha 220V3 Pha 220V
VFD4A8MS21ANSAA0.75kW4.8A1 Pha 220V3 Pha 220V
VFD4A8MS21AFSAA0.75kW4.8A1 Pha 220V3 Pha 220V
VFD4A8MS21ENSAA0.75kW4.8A1 Pha 220V3 Pha 220V
VFD7A5MS21ANSAA1.5kW7.5A1 Pha 220V3 Pha 220V
VFD7A5MS21AFSAA1.5kW7.5A1 Pha 220V3 Pha 220V
VFD7A5MS21ENSAA1.5kW7.5A1 Pha 220V3 Pha 220V
VFD11AMS21ANSAA2.2kW11A1 Pha 220V3 Pha 220V
VFD11AMS21AFSAA2.2kW11A1 Pha 220V3 Pha 220V
VFD11AMS21ENSAA2.2kW11A1 Pha 220V3 Pha 220V
VFD1A6MS23ANSAA0.2kW1.6A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD1A6MS23ENSAA0.2kW1.6A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD2A8MS23ANSAA0.4kW2.8A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD2A8MS23ENSAA0.4kW2.8A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD4A8MS23ANSAA0.75kW4.8A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD4A8MS23ENSAA0.75kW4.8A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD7A5MS23ANSAA1.5kW7.5A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD7A5MS23ENSAA1.5kW7.5A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD11AMS23ANSAA2.2kW11A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD11AMS23ENSAA2.2kW11A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD17AMS23ANSAA4kW17A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD17AMS23ENSAA4kW17A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD25AMS23ANSAA5.5kW25A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD25AMS23ENSAA5.5kW25A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD33AMS23ANSAA7.5kW33A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD33AMS23ENSAA7.5kW33A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD49AMS23ANSAA11kW49A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD49AMS23ENSAA11kW49A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD65AMS23ANSAA15kW65A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD65AMS23ENSAA15kW65A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD1A5MS43ANSAA0.4kW1.5A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD1A5MS43ENSAA0.4kW1.5A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD1A5MS43AFSAA0.4kW1.5A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD2A7MS43ANSAA0.75kW2.7A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD2A7MS43ENSAA0.75kW2.7A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD2A7MS43AFSAA0.75kW2.7A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD4A2MS43ANSAA1.5kW4.2A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD4A2MS43ENSAA1.5kW4.2A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD4A2MS43AFSAA1.5kW4.2A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD5A5MS43ANSAA2.2kW5.5A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD5A5MS43ENSAA2.2kW5.5A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD5A5MS43AFSAA2.2kW5.5A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD9A0MS43ANSAA4kW9A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD9A0MS43ENSAA4kW9A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD9A0MS43AFSAA4kW9A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD9A0MS43AFSAA4kW9A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD13AMS43ANSAA5.5kW13A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD13AMS43ENSAA5.5kW13A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD13AMS43AFSAA5.5kW13A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD17AMS43ANSAA7.5kW17A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD17AMS43ENSAA7.5kW17A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD17AMS43AFSAA7.5kW17A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD25AMS43ANSAA11kW25A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD25AMS43ENSAA11kW25A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD25AMS43AFSAA11kW25A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD32AMS43ANSAA15kW32A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD32AMS43ENSAA15kW32A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD32AMS43AFSAA15kW32A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD38AMS43ANSAA18.5kW38A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD38AMS43ENSAA18.5kW38A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD38AMS43AFSAA18.5kW38A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD45AMS43ANSAA22kW45A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD45AMS43ENSAA22kW45A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD45AMS43AFSAA22kW45A3 Pha 380V3 Pha 380V

Cách đấu dây biến tần Delta MS300 Series


Cach-dau-day-Bien-tan-Delta-MS300

Cách lựa chọn biến tần Delta MS300 Series


Cách lựa chọn biến tần Delta MS300 Series
Download tài liệu Biến tần, PLC, HMI & Servo Delta: Download tài liệu Biến tần, PLC, HMI & Servo Delta

Kích thước lắp đặt biến tần Delta

Kích thước lắp đặt biến tần Delta

Tham khảo những thương hiệu biến tần bán chạy nhất

Sản phẩm thường mua cùng

The post Biến tần Delta VFD1A5MS43ENSAA 0.4kW 3 Pha 380V appeared first on issrp.com.

]]>
Bi岷縩 t岷 Delta MS300 Series, B岷g Gi谩 2025 - issrp.com //issrp.com/product/bien-tan-delta-vfd1a5ms43ansaa/ Tue, 02 Aug 2022 18:06:07 +0000 //issrp.com/product/bien-tan-delta-vfd1a5ms43ansaa/ SKU: VFD1A5MS43ANSAA
Hãng sản xuất: Delta
Chất lượng: Mới 100%
Bảo hành: Chính hãng
Chứng t? Hóa đơn VAT

Dịch v?kèm theo:
?Thiết k?& thi công t?điều khiển s?dụng biến tần
?Cài đặt & sửa chữa biến tần Delta theo yêu cầu
?Lắp đặt & vận hành tận nơi
?H?tr?k?thuật trọn đời

The post Biến tần Delta VFD1A5MS43ANSAA 0.4kW 3 Pha 380V appeared first on issrp.com.

]]>
Biến tần Delta MS300 Series Delta là dòng điều khiển vector dạng nh?gọn chắc chắn, thiết k?theo dạng compact nh?gọn, có th?cho ghép sát nhiều biến tần cùng nhau đ?tiết kiệm không gian cho t?điện, nhiệt đ?vận hành t?-20 đến 40 đ?C. H?tr?động cơ IM và động cơ PM cho ứng dụng linh hoạt và đảm bảo tiêu chuẩn an toàn STO. Biến tần Delta MS300 h?tr?hàng loạt các chức năng cần thiết gồm PLC cho ứng dụng lập trình đơn giản, một cổng USB giúp việc upload hay download d?liệu nhanh hơn, và 1 khe cắm cho rất nhiều card truyền thông. Vì có thiết k?nh?gọn nên s?giúp tiết kiệm v?không gian lắp đặt, giảm tối đa thời gian cài đặt và đấu nối.
Những tính năng k?thuật nổi bật của Biến tần Delta MS300 Series
Có một ngõ vào đọc xung tốc đ?cao MI7, h?tr?tốc đ?lớn nhất lên đến 33 Khz
Một ngõ ra xung tốc đ?cao DFM h?tr?tốc đ?lên tới 33 Khz
Lớp ph?PCB mới cho mạch (tiêu chuẩn IEC 60721-3-3 loại 3C và thiết k?thích hợp cho các ứng dụng với môi trường khắc nghiệt)
Tích hợp một khe cho cards giao tiếp như Profibus DP, CANopen, MODBUS TCP, DeviceNet, EtherNet/IP
Tần s?tại ngõ ra đối với các model chuẩn đạt 0-599 Hz, với model tốc đ?cao đạt 0 – 1500 Hz (điều khiển v/f)
Kh?năng chịu quá tải 120% trong 60s tải thường, tải nặng 200% dòng định mức trong 2s
MS300 PLC tích hợp PLC với b?nh?2K bước
Tích hợp brake choppers đối với tất c?các series
 Bàn phím Led 5 ký t?s?cho việc cài đặt hiển th? có th?kéo dài ra bên ngoài

Model VFD1A5MS43ANSAA
Series MS300
Điện áp ngõ vào 3 Pha 380-460V
Điện áp ngõ ra 3 Pha 380-460V
Công suất 0.4kW
Model VFD1A5MS43ANSAA
Dòng điện ngõ ra 1.8/1.5A
Kh?năng chịu tải (ND/HD) 120% trong 60 giây/150% trong 60 giây
Phương thức điều khiển V/F, SVC
Chức năng bảo v? Bảo v?quá dòng, quá áp, quá nhiệt, bảo v?lỗi pha
Truyền thông PROFIBUS DP, DeviceNet, Modbus TCP, EtherNet/IP, CANopen, EtherCAT
Đ?kín nước IP20
Kiểu làm mát Làm mát t?nhiên
Ứng dụng Máy công c? máy dệt, máy ch?biến g? máy đóng gói, điện t? quạt, máy
bơm, máy nén khí
Khối lượng 0.76kg
Kích thước (WxHxD) 68x128x129mm

Delta MS300 (0-599hz)

SKUCông suấtDòng chịu tảiĐiện áp ngõ vàoĐiện áp ngõ ra
VFD1A6MS11ANSAA0.2kW1.6A1 Pha 110V3 Pha 220V
VFD1A6MS11ENSAA0.2kW1.6A1 Pha 110V3 Pha 220V
VFD2A5MS11ANSAA0.4kW2.5A1 Pha 110V3 Pha 220V
VFD2A5MS11ENSAA0.4kW2.5A1 Pha 110V3 Pha 220V
VFD4A8MS11ANSAA0.75kW4.8A1 Pha 110V3 Pha 220V
VFD4A8MS11ENSAA0.75kW4.8A1 Pha 110V3 Pha 220V
VFD1A6MS21ANSAA0.2kW1.6A1 Pha 220V3 Pha 220V
VFD1A6MS21ENSAA0.2kW1.6A1 Pha 220V3 Pha 220V
VFD1A6MS21AFSAA0.2kW1.6A1 Pha 220V3 Pha 220V
VFD2A8MS21ANSAA0.4kW2.8A1 Pha 220V3 Pha 220V
VFD2A8MS21ENSAA0.4kW2.8A1 Pha 220V3 Pha 220V
VFD2A8MS21AFSAA0.4kW2.8A1 Pha 220V3 Pha 220V
VFD4A8MS21ANSAA0.75kW4.8A1 Pha 220V3 Pha 220V
VFD4A8MS21AFSAA0.75kW4.8A1 Pha 220V3 Pha 220V
VFD4A8MS21ENSAA0.75kW4.8A1 Pha 220V3 Pha 220V
VFD7A5MS21ANSAA1.5kW7.5A1 Pha 220V3 Pha 220V
VFD7A5MS21AFSAA1.5kW7.5A1 Pha 220V3 Pha 220V
VFD7A5MS21ENSAA1.5kW7.5A1 Pha 220V3 Pha 220V
VFD11AMS21ANSAA2.2kW11A1 Pha 220V3 Pha 220V
VFD11AMS21AFSAA2.2kW11A1 Pha 220V3 Pha 220V
VFD11AMS21ENSAA2.2kW11A1 Pha 220V3 Pha 220V
VFD1A6MS23ANSAA0.2kW1.6A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD1A6MS23ENSAA0.2kW1.6A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD2A8MS23ANSAA0.4kW2.8A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD2A8MS23ENSAA0.4kW2.8A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD4A8MS23ANSAA0.75kW4.8A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD4A8MS23ENSAA0.75kW4.8A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD7A5MS23ANSAA1.5kW7.5A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD7A5MS23ENSAA1.5kW7.5A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD11AMS23ANSAA2.2kW11A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD11AMS23ENSAA2.2kW11A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD17AMS23ANSAA4kW17A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD17AMS23ENSAA4kW17A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD25AMS23ANSAA5.5kW25A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD25AMS23ENSAA5.5kW25A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD33AMS23ANSAA7.5kW33A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD33AMS23ENSAA7.5kW33A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD49AMS23ANSAA11kW49A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD49AMS23ENSAA11kW49A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD65AMS23ANSAA15kW65A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD65AMS23ENSAA15kW65A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD1A5MS43ANSAA0.4kW1.5A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD1A5MS43ENSAA0.4kW1.5A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD1A5MS43AFSAA0.4kW1.5A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD2A7MS43ANSAA0.75kW2.7A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD2A7MS43ENSAA0.75kW2.7A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD2A7MS43AFSAA0.75kW2.7A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD4A2MS43ANSAA1.5kW4.2A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD4A2MS43ENSAA1.5kW4.2A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD4A2MS43AFSAA1.5kW4.2A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD5A5MS43ANSAA2.2kW5.5A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD5A5MS43ENSAA2.2kW5.5A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD5A5MS43AFSAA2.2kW5.5A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD9A0MS43ANSAA4kW9A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD9A0MS43ENSAA4kW9A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD9A0MS43AFSAA4kW9A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD9A0MS43AFSAA4kW9A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD13AMS43ANSAA5.5kW13A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD13AMS43ENSAA5.5kW13A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD13AMS43AFSAA5.5kW13A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD17AMS43ANSAA7.5kW17A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD17AMS43ENSAA7.5kW17A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD17AMS43AFSAA7.5kW17A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD25AMS43ANSAA11kW25A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD25AMS43ENSAA11kW25A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD25AMS43AFSAA11kW25A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD32AMS43ANSAA15kW32A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD32AMS43ENSAA15kW32A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD32AMS43AFSAA15kW32A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD38AMS43ANSAA18.5kW38A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD38AMS43ENSAA18.5kW38A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD38AMS43AFSAA18.5kW38A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD45AMS43ANSAA22kW45A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD45AMS43ENSAA22kW45A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD45AMS43AFSAA22kW45A3 Pha 380V3 Pha 380V

Cách đấu dây biến tần Delta MS300 Series


Cach-dau-day-Bien-tan-Delta-MS300

Cách lựa chọn biến tần Delta MS300 Series


Cách lựa chọn biến tần Delta MS300 Series
Download tài liệu Biến tần, PLC, HMI & Servo Delta: Download tài liệu Biến tần, PLC, HMI & Servo Delta

Kích thước lắp đặt biến tần Delta

Kích thước lắp đặt biến tần Delta

Tham khảo những thương hiệu biến tần bán chạy nhất

Sản phẩm thường mua cùng

The post Biến tần Delta VFD1A5MS43ANSAA 0.4kW 3 Pha 380V appeared first on issrp.com.

]]>
Bi岷縩 t岷 Delta MS300 Series, B岷g Gi谩 2025 - issrp.com //issrp.com/product/bien-tan-delta-vfd7a5ms23ensaa/ Tue, 02 Aug 2022 18:06:03 +0000 //issrp.com/product/bien-tan-delta-vfd7a5ms23ensaa/ SKU: VFD7A5MS23ENSAA
Hãng sản xuất: Delta
Chất lượng: Mới 100%
Bảo hành: Chính hãng
Chứng t? Hóa đơn VAT

Dịch v?kèm theo:
?Thiết k?& thi công t?điều khiển s?dụng biến tần
?Cài đặt & sửa chữa biến tần Delta theo yêu cầu
?Lắp đặt & vận hành tận nơi
?H?tr?k?thuật trọn đời

The post Biến tần Delta VFD7A5MS23ENSAA 1.5kW 3 Pha 220V appeared first on issrp.com.

]]>
Biến tần Delta MS300 Series Delta là dòng điều khiển vector dạng nh?gọn chắc chắn, thiết k?theo dạng compact nh?gọn, có th?cho ghép sát nhiều biến tần cùng nhau đ?tiết kiệm không gian cho t?điện, nhiệt đ?vận hành t?-20 đến 40 đ?C. H?tr?động cơ IM và động cơ PM cho ứng dụng linh hoạt và đảm bảo tiêu chuẩn an toàn STO. Biến tần Delta MS300 h?tr?hàng loạt các chức năng cần thiết gồm PLC cho ứng dụng lập trình đơn giản, một cổng USB giúp việc upload hay download d?liệu nhanh hơn, và 1 khe cắm cho rất nhiều card truyền thông. Vì có thiết k?nh?gọn nên s?giúp tiết kiệm v?không gian lắp đặt, giảm tối đa thời gian cài đặt và đấu nối.
Những tính năng k?thuật nổi bật của Biến tần Delta MS300 Series
Có một ngõ vào đọc xung tốc đ?cao MI7, h?tr?tốc đ?lớn nhất lên đến 33 Khz
Một ngõ ra xung tốc đ?cao DFM h?tr?tốc đ?lên tới 33 Khz
Lớp ph?PCB mới cho mạch (tiêu chuẩn IEC 60721-3-3 loại 3C và thiết k?thích hợp cho các ứng dụng với môi trường khắc nghiệt)
Tích hợp một khe cho cards giao tiếp như Profibus DP, CANopen, MODBUS TCP, DeviceNet, EtherNet/IP
Tần s?tại ngõ ra đối với các model chuẩn đạt 0-599 Hz, với model tốc đ?cao đạt 0 – 1500 Hz (điều khiển v/f)
Kh?năng chịu quá tải 120% trong 60s tải thường, tải nặng 200% dòng định mức trong 2s
MS300 PLC tích hợp PLC với b?nh?2K bước
Tích hợp brake choppers đối với tất c?các series
Bàn phím Led 5 ký t?s?cho việc cài đặt hiển th? có th?kéo dài ra bên ngoài

Delta MS300 (0-599hz)

SKUCông suấtDòng chịu tảiĐiện áp ngõ vàoĐiện áp ngõ ra
VFD1A6MS11ANSAA0.2kW1.6A1 Pha 110V3 Pha 220V
VFD1A6MS11ENSAA0.2kW1.6A1 Pha 110V3 Pha 220V
VFD2A5MS11ANSAA0.4kW2.5A1 Pha 110V3 Pha 220V
VFD2A5MS11ENSAA0.4kW2.5A1 Pha 110V3 Pha 220V
VFD4A8MS11ANSAA0.75kW4.8A1 Pha 110V3 Pha 220V
VFD4A8MS11ENSAA0.75kW4.8A1 Pha 110V3 Pha 220V
VFD1A6MS21ANSAA0.2kW1.6A1 Pha 220V3 Pha 220V
VFD1A6MS21ENSAA0.2kW1.6A1 Pha 220V3 Pha 220V
VFD1A6MS21AFSAA0.2kW1.6A1 Pha 220V3 Pha 220V
VFD2A8MS21ANSAA0.4kW2.8A1 Pha 220V3 Pha 220V
VFD2A8MS21ENSAA0.4kW2.8A1 Pha 220V3 Pha 220V
VFD2A8MS21AFSAA0.4kW2.8A1 Pha 220V3 Pha 220V
VFD4A8MS21ANSAA0.75kW4.8A1 Pha 220V3 Pha 220V
VFD4A8MS21AFSAA0.75kW4.8A1 Pha 220V3 Pha 220V
VFD4A8MS21ENSAA0.75kW4.8A1 Pha 220V3 Pha 220V
VFD7A5MS21ANSAA1.5kW7.5A1 Pha 220V3 Pha 220V
VFD7A5MS21AFSAA1.5kW7.5A1 Pha 220V3 Pha 220V
VFD7A5MS21ENSAA1.5kW7.5A1 Pha 220V3 Pha 220V
VFD11AMS21ANSAA2.2kW11A1 Pha 220V3 Pha 220V
VFD11AMS21AFSAA2.2kW11A1 Pha 220V3 Pha 220V
VFD11AMS21ENSAA2.2kW11A1 Pha 220V3 Pha 220V
VFD1A6MS23ANSAA0.2kW1.6A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD1A6MS23ENSAA0.2kW1.6A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD2A8MS23ANSAA0.4kW2.8A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD2A8MS23ENSAA0.4kW2.8A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD4A8MS23ANSAA0.75kW4.8A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD4A8MS23ENSAA0.75kW4.8A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD7A5MS23ANSAA1.5kW7.5A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD7A5MS23ENSAA1.5kW7.5A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD11AMS23ANSAA2.2kW11A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD11AMS23ENSAA2.2kW11A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD17AMS23ANSAA4kW17A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD17AMS23ENSAA4kW17A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD25AMS23ANSAA5.5kW25A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD25AMS23ENSAA5.5kW25A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD33AMS23ANSAA7.5kW33A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD33AMS23ENSAA7.5kW33A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD49AMS23ANSAA11kW49A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD49AMS23ENSAA11kW49A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD65AMS23ANSAA15kW65A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD65AMS23ENSAA15kW65A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD1A5MS43ANSAA0.4kW1.5A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD1A5MS43ENSAA0.4kW1.5A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD1A5MS43AFSAA0.4kW1.5A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD2A7MS43ANSAA0.75kW2.7A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD2A7MS43ENSAA0.75kW2.7A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD2A7MS43AFSAA0.75kW2.7A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD4A2MS43ANSAA1.5kW4.2A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD4A2MS43ENSAA1.5kW4.2A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD4A2MS43AFSAA1.5kW4.2A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD5A5MS43ANSAA2.2kW5.5A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD5A5MS43ENSAA2.2kW5.5A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD5A5MS43AFSAA2.2kW5.5A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD9A0MS43ANSAA4kW9A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD9A0MS43ENSAA4kW9A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD9A0MS43AFSAA4kW9A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD9A0MS43AFSAA4kW9A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD13AMS43ANSAA5.5kW13A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD13AMS43ENSAA5.5kW13A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD13AMS43AFSAA5.5kW13A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD17AMS43ANSAA7.5kW17A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD17AMS43ENSAA7.5kW17A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD17AMS43AFSAA7.5kW17A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD25AMS43ANSAA11kW25A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD25AMS43ENSAA11kW25A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD25AMS43AFSAA11kW25A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD32AMS43ANSAA15kW32A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD32AMS43ENSAA15kW32A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD32AMS43AFSAA15kW32A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD38AMS43ANSAA18.5kW38A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD38AMS43ENSAA18.5kW38A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD38AMS43AFSAA18.5kW38A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD45AMS43ANSAA22kW45A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD45AMS43ENSAA22kW45A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD45AMS43AFSAA22kW45A3 Pha 380V3 Pha 380V

Cách đấu dây biến tần Delta MS300 Series


Cach-dau-day-Bien-tan-Delta-MS300

Cách lựa chọn biến tần Delta MS300 Series


Cách lựa chọn biến tần Delta MS300 Series
Download tài liệu Biến tần, PLC, HMI & Servo Delta: Download tài liệu Biến tần, PLC, HMI & Servo Delta

Kích thước lắp đặt biến tần Delta

Kích thước lắp đặt biến tần Delta

Tham khảo những thương hiệu biến tần bán chạy nhất

Sản phẩm thường mua cùng

The post Biến tần Delta VFD7A5MS23ENSAA 1.5kW 3 Pha 220V appeared first on issrp.com.

]]>
Bi岷縩 t岷 Delta MS300 Series, B岷g Gi谩 2025 - issrp.com //issrp.com/product/bien-tan-delta-vfd7a5ms23ansaa/ Tue, 02 Aug 2022 18:05:58 +0000 //issrp.com/product/bien-tan-delta-vfd7a5ms23ansaa/ SKU: VFD7A5MS23ANSAA
Hãng sản xuất: Delta
Chất lượng: Mới 100%
Bảo hành: Chính hãng
Chứng t? Hóa đơn VAT

Dịch v?kèm theo:
?Thiết k?& thi công t?điều khiển s?dụng biến tần
?Cài đặt & sửa chữa biến tần Delta theo yêu cầu
?Lắp đặt & vận hành tận nơi
?H?tr?k?thuật trọn đời

The post Biến tần Delta VFD7A5MS23ANSAA 1.5kW 3 Pha 220V appeared first on issrp.com.

]]>
Biến tần Delta MS300 Series Delta là dòng điều khiển vector dạng nh?gọn chắc chắn, thiết k?theo dạng compact nh?gọn, có th?cho ghép sát nhiều biến tần cùng nhau đ?tiết kiệm không gian cho t?điện, nhiệt đ?vận hành t?-20 đến 40 đ?C. H?tr?động cơ IM và động cơ PM cho ứng dụng linh hoạt và đảm bảo tiêu chuẩn an toàn STO. Biến tần Delta MS300 h?tr?hàng loạt các chức năng cần thiết gồm PLC cho ứng dụng lập trình đơn giản, một cổng USB giúp việc upload hay download d?liệu nhanh hơn, và 1 khe cắm cho rất nhiều card truyền thông. Vì có thiết k?nh?gọn nên s?giúp tiết kiệm v?không gian lắp đặt, giảm tối đa thời gian cài đặt và đấu nối.
Những tính năng k?thuật nổi bật của Biến tần Delta MS300 Series
Có một ngõ vào đọc xung tốc đ?cao MI7, h?tr?tốc đ?lớn nhất lên đến 33 Khz
Một ngõ ra xung tốc đ?cao DFM h?tr?tốc đ?lên tới 33 Khz
Lớp ph?PCB mới cho mạch (tiêu chuẩn IEC 60721-3-3 loại 3C và thiết k?thích hợp cho các ứng dụng với môi trường khắc nghiệt)
Tích hợp một khe cho cards giao tiếp như Profibus DP, CANopen, MODBUS TCP, DeviceNet, EtherNet/IP
Tần s?tại ngõ ra đối với các model chuẩn đạt 0-599 Hz, với model tốc đ?cao đạt 0 – 1500 Hz (điều khiển v/f)
Kh?năng chịu quá tải 120% trong 60s tải thường, tải nặng 200% dòng định mức trong 2s
MS300 PLC tích hợp PLC với b?nh?2K bước
Tích hợp brake choppers đối với tất c?các series
 Bàn phím Led 5 ký t?s?cho việc cài đặt hiển th? có th?kéo dài ra bên ngoài

Model VFD7A5MS23ANSAA
Series MS300
Điện áp ngõ vào 3 Pha 230V
Điện áp ngõ ra 3 Pha 230V
Công suất 1.5kW
Dòng điện ngõ ra 8/7.5A
Kh?năng chịu tải (ND/HD) 120% trong 60 giây/150% trong 60 giây
Phương thức điều khiển V/F, SVC
Chức năng bảo v? Bảo v?quá dòng, quá áp, quá nhiệt, bảo v?lỗi pha
Truyền thông PROFIBUS DP, DeviceNet, Modbus TCP, EtherNet/IP, CANopen, EtherCAT
Đ?kín nước IP20
Kiểu làm mát Làm mát bằng quạt
Ứng dụng Máy công c? máy dệt, máy ch?biến g? máy đóng gói, điện t? quạt, máy
bơm, máy nén khí
Khối lượng 1.05kg
Kích thước (WxHxD) 72x142x143mm

Delta MS300 (0-599hz)

SKUCông suấtDòng chịu tảiĐiện áp ngõ vàoĐiện áp ngõ ra
VFD1A6MS11ANSAA0.2kW1.6A1 Pha 110V3 Pha 220V
VFD1A6MS11ENSAA0.2kW1.6A1 Pha 110V3 Pha 220V
VFD2A5MS11ANSAA0.4kW2.5A1 Pha 110V3 Pha 220V
VFD2A5MS11ENSAA0.4kW2.5A1 Pha 110V3 Pha 220V
VFD4A8MS11ANSAA0.75kW4.8A1 Pha 110V3 Pha 220V
VFD4A8MS11ENSAA0.75kW4.8A1 Pha 110V3 Pha 220V
VFD1A6MS21ANSAA0.2kW1.6A1 Pha 220V3 Pha 220V
VFD1A6MS21ENSAA0.2kW1.6A1 Pha 220V3 Pha 220V
VFD1A6MS21AFSAA0.2kW1.6A1 Pha 220V3 Pha 220V
VFD2A8MS21ANSAA0.4kW2.8A1 Pha 220V3 Pha 220V
VFD2A8MS21ENSAA0.4kW2.8A1 Pha 220V3 Pha 220V
VFD2A8MS21AFSAA0.4kW2.8A1 Pha 220V3 Pha 220V
VFD4A8MS21ANSAA0.75kW4.8A1 Pha 220V3 Pha 220V
VFD4A8MS21AFSAA0.75kW4.8A1 Pha 220V3 Pha 220V
VFD4A8MS21ENSAA0.75kW4.8A1 Pha 220V3 Pha 220V
VFD7A5MS21ANSAA1.5kW7.5A1 Pha 220V3 Pha 220V
VFD7A5MS21AFSAA1.5kW7.5A1 Pha 220V3 Pha 220V
VFD7A5MS21ENSAA1.5kW7.5A1 Pha 220V3 Pha 220V
VFD11AMS21ANSAA2.2kW11A1 Pha 220V3 Pha 220V
VFD11AMS21AFSAA2.2kW11A1 Pha 220V3 Pha 220V
VFD11AMS21ENSAA2.2kW11A1 Pha 220V3 Pha 220V
VFD1A6MS23ANSAA0.2kW1.6A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD1A6MS23ENSAA0.2kW1.6A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD2A8MS23ANSAA0.4kW2.8A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD2A8MS23ENSAA0.4kW2.8A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD4A8MS23ANSAA0.75kW4.8A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD4A8MS23ENSAA0.75kW4.8A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD7A5MS23ANSAA1.5kW7.5A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD7A5MS23ENSAA1.5kW7.5A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD11AMS23ANSAA2.2kW11A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD11AMS23ENSAA2.2kW11A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD17AMS23ANSAA4kW17A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD17AMS23ENSAA4kW17A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD25AMS23ANSAA5.5kW25A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD25AMS23ENSAA5.5kW25A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD33AMS23ANSAA7.5kW33A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD33AMS23ENSAA7.5kW33A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD49AMS23ANSAA11kW49A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD49AMS23ENSAA11kW49A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD65AMS23ANSAA15kW65A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD65AMS23ENSAA15kW65A3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD1A5MS43ANSAA0.4kW1.5A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD1A5MS43ENSAA0.4kW1.5A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD1A5MS43AFSAA0.4kW1.5A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD2A7MS43ANSAA0.75kW2.7A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD2A7MS43ENSAA0.75kW2.7A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD2A7MS43AFSAA0.75kW2.7A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD4A2MS43ANSAA1.5kW4.2A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD4A2MS43ENSAA1.5kW4.2A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD4A2MS43AFSAA1.5kW4.2A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD5A5MS43ANSAA2.2kW5.5A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD5A5MS43ENSAA2.2kW5.5A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD5A5MS43AFSAA2.2kW5.5A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD9A0MS43ANSAA4kW9A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD9A0MS43ENSAA4kW9A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD9A0MS43AFSAA4kW9A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD9A0MS43AFSAA4kW9A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD13AMS43ANSAA5.5kW13A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD13AMS43ENSAA5.5kW13A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD13AMS43AFSAA5.5kW13A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD17AMS43ANSAA7.5kW17A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD17AMS43ENSAA7.5kW17A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD17AMS43AFSAA7.5kW17A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD25AMS43ANSAA11kW25A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD25AMS43ENSAA11kW25A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD25AMS43AFSAA11kW25A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD32AMS43ANSAA15kW32A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD32AMS43ENSAA15kW32A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD32AMS43AFSAA15kW32A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD38AMS43ANSAA18.5kW38A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD38AMS43ENSAA18.5kW38A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD38AMS43AFSAA18.5kW38A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD45AMS43ANSAA22kW45A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD45AMS43ENSAA22kW45A3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD45AMS43AFSAA22kW45A3 Pha 380V3 Pha 380V

Cách đấu dây biến tần Delta MS300 Series


Cach-dau-day-Bien-tan-Delta-MS300

Cách lựa chọn biến tần Delta MS300 Series


Cách lựa chọn biến tần Delta MS300 Series
Download tài liệu Biến tần, PLC, HMI & Servo Delta: Download tài liệu Biến tần, PLC, HMI & Servo Delta

Kích thước lắp đặt biến tần Delta

Kích thước lắp đặt biến tần Delta

Tham khảo những thương hiệu biến tần bán chạy nhất

Sản phẩm thường mua cùng

The post Biến tần Delta VFD7A5MS23ANSAA 1.5kW 3 Pha 220V appeared first on issrp.com.

]]>