Keyence AP-C40 Series, B岷g Gi谩 2025 - issrp.com //issrp.com/series/keyence-ap-c40/ Cơ Điện Hải Âu - Mua Bán Và Sửa Chữa Thiết B?Điện Dân Dụng & Công Nghiệp Thu, 09 May 2024 02:18:07 +0000 vi hourly 1 //wordpress.org/?v=6.7.2 //issrp.com/wp-content/uploads/2020/04/favicon-100x100.png Keyence AP-C40 Series, B岷g Gi谩 2025 - issrp.com //issrp.com/series/keyence-ap-c40/ 32 32 Keyence AP-C40 Series, B岷g Gi谩 2025 - issrp.com //issrp.com/product/keyence-ap-c40wp/ Tue, 11 Jan 2022 02:31:50 +0000 //issrp.com/product/keyence-ap-c40wp/ B?thiết b?khuếch đại PNP
SKU: AP-C40WP
Hãng sản xuất: Keyence
Chất lượng: Mới 100%
Bảo hành: Chính hãng
Chứng t? CO/CQ, hóa đơn VAT

The post B?khuếch đại áp suất Keyence AP-C40WP appeared first on issrp.com.

]]>
Mẫu AP-C40WP Loại B?Khuếch đại, PNP Đầu cảm biến tương thích AP-41M, AP-41, AP-43, AP-44, AP-48 Phạm vi cài đặt và màn hình hiển th?/td> -15 đến +110 % của F.S.*1 Màn hình hiển th?/td> 3 1/2-ch?s? 2-màu sắc, đèn LED 7 đoạn (Chiều cao ký t? 11 mm), Chu k?hiển th?màn hình: 10 lần/giây Kh?năng lặp lại ±0,2 % của F.S. Đèn báo vận hành Đèn LED đ?x 2 (tương ứng với ngõ ra điều khiển 1 và 2) Công suất tiêu th?/td> Bình thường 12 V: Cực đại 960 mW (80 mA), 24 V: Cực đại 1,400 mW (60 mA) Đ?phân giải màn hình AP-41M/41: Ch?đ?tiêu chuẩn 0,1 kPa, Đ?phân giải cao/Ch?đ?tập trung 0,01 kPaAP-43: Ch?đ?tiêu chuẩn 0,001 MPa, Đ?phân giải cao/Ch?đ?tập trung 0,1 kPaAP-44/48: Ch?đ?tiêu chuẩn 0,1 kPa, Đ?phân giải cao/Ch?đ?tập trung 0,02 kPa Dao động nhiệt đ?cho hiển th?màn hình Tối đa ±1 % của F.S. Tính tr?/td> Có th?thay đổi (Tiêu chuẩn: 0,5 % của FS; đ?phân giải cao/ch?đ?tập trung: 0,1 % của F.S.) Thời gian đáp ứng (chức năng ngăn rung) 1 (ch?trong ch?đ?tốc đ?cao), 2,5, 5, 100, hoặc 500 ms (có th?lựa chọn) I/O Ngõ ra analog 1 đến 5 V với tổng tr?tải tối đa 1 k?(hoặc cho phép lựa chọn ngõ vào dịch chuyển v?0) Ngõ vào dịch chuyển v?0 Thời gian ngõ vào: t?2 ms tr?lên (hoặc có th?lựa chọn ngõ ra analog) Ngõ ra điều khiển PNP cực thu đ?h?cực đại 100 mA (t?30 V tr?xuống) với điện áp dư tối đa 1 V, 2 ngõ ra (có th?lựa chọn Thường m?hoặc Thường đóng) Định mức Điện áp nguồn 12 đến 24 VDC ±10 %, đ?gợn (P-P) t?10 % tr?xuống Công suất tiêu th?/td> Ch?đ?tiết kiệm 12 V: Cực đại 660 mW (55 mA), 24 V: Cực đại 1,080 mW (45 mA) Kh?năng chống chịu với môi trường Nhiệt đ?môi trường xung quanh 0 đến +50 °C (Không đóng băng) Đ?ẩm môi trường xung quanh 35 đến 85 % RH (Không ngưng t? Chống chịu rung 10 đến 55 Hz, 1,5 mm Biên đ?kép theo các hướng X, Y, Z tương ứng, 2 gi?/td> Vật liệu V?bọc phía trước: Chất dẻo polysulfone, V?bọc phía sau: PBT, Gh?trước: Polycarbonate Ph?kiện Cáp nguồn (dây cáp 2-m với đầu nối), đầu nối chính, và miếng đệm kín Khối lượng Xấp x?74 g (gồm dây cáp 2-m) *1 Phạm vi tập trung ch?áp dụng trong ch?đ?tập trung.

The post B?khuếch đại áp suất Keyence AP-C40WP appeared first on issrp.com.

]]>
Keyence AP-C40 Series, B岷g Gi谩 2025 - issrp.com //issrp.com/product/keyence-ap-c40w/ Tue, 11 Jan 2022 02:31:46 +0000 //issrp.com/product/keyence-ap-c40w/ B?thiết b?khuếch đại NPN
SKU: AP-C40W
Hãng sản xuất: Keyence
Chất lượng: Mới 100%
Bảo hành: Chính hãng
Chứng t? CO/CQ, hóa đơn VAT

The post B?khuếch đại áp suất Keyence AP-C40W appeared first on issrp.com.

]]>
Mẫu AP-C40W Loại B?Khuếch đại, NPN Đầu cảm biến tương thích AP-41M, AP-41, AP-43, AP-44, AP-48 Phạm vi cài đặt và màn hình hiển th?/td> -15 đến +110 % của F.S.*1 Màn hình hiển th?/td> 3 1/2-ch?s? 2-màu sắc, đèn LED 7 đoạn (Chiều cao ký t? 11 mm), Chu k?hiển th?màn hình: 10 lần/giây Kh?năng lặp lại ±0,2 % của F.S. Đèn báo vận hành Đèn LED đ?x 2 (tương ứng với ngõ ra điều khiển 1 và 2) Công suất tiêu th?/td> Bình thường 12 V: Cực đại 780 mW (65 mA), 24 V: Cực đại 1,080 mW (45 mA) Đ?phân giải màn hình AP-41M/41: Ch?đ?tiêu chuẩn 0,1 kPa, Đ?phân giải cao/Ch?đ?tập trung 0,01 kPaAP-43: Ch?đ?tiêu chuẩn 0,001 MPa, Đ?phân giải cao/Ch?đ?tập trung 0,1 kPaAP-44/48: Ch?đ?tiêu chuẩn 0,1 kPa, Đ?phân giải cao/Ch?đ?tập trung 0,02 kPa Dao động nhiệt đ?cho hiển th?màn hình Tối đa ±1 % của F.S. Tính tr?/td> Có th?thay đổi (Tiêu chuẩn: 0,5 % của FS; đ?phân giải cao/ch?đ?tập trung: 0,1 % của F.S.) Thời gian đáp ứng (chức năng ngăn rung) 1 (ch?trong ch?đ?tốc đ?cao), 2,5, 5, 100, hoặc 500 ms (có th?lựa chọn) I/O Ngõ ra analog 1 đến 5 V với tổng tr?tải tối đa 1 k?(hoặc cho phép lựa chọn ngõ vào dịch chuyển v?0) Ngõ vào dịch chuyển v?0 Thời gian ngõ vào: t?2 ms tr?lên (hoặc có th?lựa chọn ngõ ra analog) Ngõ ra điều khiển NPN cực thu đ?h?cực đại 100 mA (t?40 V tr?xuống) với điện áp dư tối đa 1 V, 2 ngõ ra (có th?lựa chọn Thường m?hoặc Thường đóng) Định mức Điện áp nguồn 12 đến 24 VDC ±10 %, đ?gợn (P-P) t?10 % tr?xuống Công suất tiêu th?/td> Ch?đ?tiết kiệm 12 V: Cực đại 540 mW (45 mA), 24 V: Cực đại 840 mW (35 mA) Kh?năng chống chịu với môi trường Nhiệt đ?môi trường xung quanh 0 đến +50 °C (Không đóng băng) Đ?ẩm môi trường xung quanh 35 đến 85 % RH (Không ngưng t? Chống chịu rung 10 đến 55 Hz, 1,5 mm Biên đ?kép theo các hướng X, Y, Z tương ứng, 2 gi?/td> Vật liệu V?bọc phía trước: Chất dẻo polysulfone, V?bọc phía sau: PBT, Gh?trước: Polycarbonate Ph?kiện Cáp nguồn (dây cáp 2-m với đầu nối), đầu nối chính, và miếng đệm kín Khối lượng Xấp x?74 g (gồm dây cáp 2-m) *1 Phạm vi tập trung ch?áp dụng trong ch?đ?tập trung.

The post B?khuếch đại áp suất Keyence AP-C40W appeared first on issrp.com.

]]>