Keyence GL-S Series, B岷g Gi谩 2025 - issrp.com //issrp.com/series/keyence-gl-s/ Cơ Điện Hải Âu - Mua Bán Và Sửa Chữa Thiết B?Điện Dân Dụng & Công Nghiệp Tue, 25 Jun 2024 14:40:32 +0000 vi hourly 1 //wordpress.org/?v=6.7.2 //issrp.com/wp-content/uploads/2020/04/favicon-100x100.png Keyence GL-S Series, B岷g Gi谩 2025 - issrp.com //issrp.com/series/keyence-gl-s/ 32 32 Keyence GL-S Series, B岷g Gi谩 2025 - issrp.com //issrp.com/product/keyence-gl-s40sh/ Mon, 07 Mar 2022 09:00:20 +0000 //issrp.com/product/keyence-gl-s40sh/ Loại mảnh 40 trục tia
SKU: GL-S40SH
Hãng sản xuất: Keyence
Chất lượng: Mới 100%
Bảo hành: Chính hãng
Chứng t? CO/CQ, hóa đơn VAT

The post Cảm biến an toàn Keyence GL-S40SH (40 trục) appeared first on issrp.com.

]]>
Mẫu GL-S40SH Loại Loại mỏng Kh?năng phát hiện ø25 mm Tổng chiều dài 819,5 mm S?trục vệt tia 40 Chiều cao phát hiện 780 mm Chiều cao bảo v?/td> 826 mm Giãn cách trục chùm 20 mm Khoảng cách phát hiện 0,1 đến 2 m Góc khẩu đ?hữu hiệu Tối đa ±3,75° (khi khoảng cách vận hành là 2 m) Nguồn sáng Đèn LED hồng ngoại (870 nm) Thời gian phản hồi (ms) H?thống đồng b?hóa dây dẫn,một tuyến hoặc đồng b?hóa quang học (kênh 0) BẬT→TẮT 8,7*1 TẮT→BẬT 51,9*1*2 Tất c?b?khóa→BẬT 71,8*1*3 H?thống b?đồng hóa quang học (Kênh A hoặc B) BẬT→TẮT 12,3*1 TẮT→BẬT 57,2*1*2 Tất c?b?khóa→BẬT 85,8*1*3 Ch?đ?phát hiện Bật khi không có s?gián đoạn hiện diện trong khu vực phát hiện Phương pháp đồng b?hóa Đồng b?hóa quang học hoặc đồng b?hóa dây dẫn (được xác định bằng việc nối dây) Chức năng ngăn nhiễu ánh sáng Ngăn nhiễu lẫn nhau lên đến hai h?thống GL-S.Đồng b?hóa quang học: được ngăn bởi Kênh A và B với công tắc cài đặtĐồng b?hóa dây: được ngăn t?động Ngõ ra điều khiển (Ngõ ra OSSD) Loại ngõ ra 2 ngõ ra tranzito (Ngõ ra PNP hoặc NPN được xác định bằng loại cáp.) Dòng tải tối đa 300 mA Điện áp dư (khi BẬT) Tối đa 2,5 V (với chiều dài cáp 5 m) Điện áp ?trạng thái TẮT Tối đa 2,0 V (với chiều dài cáp 5 m) Dòng điện rò r?/td> Tối đa 200 μA Dung lượng tải tối đa 2,2 μF Điện tr?dây tải Tối đa 2,5 Ω Ngõ vào 1 và 2 Dòng điện đoản mạch: xấp x?1 mA Nguồn cung cấp điện Dòng điện tiêu th?(mA) Khi đồng h?báo trung tâm BẬT B?truyền dẫn 50*4*5 B?nhận 76*4*5 Khi đồng h?báo trung tâm TẮT B?truyền phát 30*4*5 B?nhận 55*4*5 Nguồn điện cung cấp Điện áp nguồn 24 VDC ±20%, đ?gợn (P-P) t?10% tr?xuống, Class 2 Mạch bảo v?/td> Bảo v?dòng điện ngược chiều, bảo v?đoản mạch và bảo v?xung tăng áp cho từng ngõ ra Chuẩn cho phép EMC EMS IEC61496-1, EN61496-1, UL61496-1 EMI EN55011 Class A, FCC Part 15B Class A, ICES-003 Class A An toàn IEC61496-1, EN61496-1, UL61496-1 (Type 4 ESPE)IEC61496-2, EN61496-2, UL61496-2 (Type 4 AOPD)IEC61508, EN61508 (SIL3), IEC62061, EN62061 (SIL CL3)EN ISO 13849-1:2008 (Category4, PLe)UL508 (UL1998)GB4584 Kh?năng chống chịu với môi trường Ch?s?chống chịu thời tiết cho v?bọc IP65/IP67 (IEC60529) Loại quá áp ?/td> Ánh sáng môi trường xung quanh Đèn bóng tròn: t?3000 lux tr?xuốngÁnh sáng mặt trời: t?20000 lux tr?xuống Nhiệt đ?môi trường xung quanh -10 đến +50°C (không đóng băng) Nhiệt đ?lưu tr?/td> -25 đến +60°C (không đóng băng) Đ?ẩm tương đối 15 đến 85% RH (không ngưng t? Đ?ẩm bảo quản tương đối 15 đến 95% RH Chống chịu rung 10 đến 55 Hz, 0,7 mm biên đ?kép, 20 lần quét cho mỗi hướng X, Y và Z Chống chịu va đập 100 m/s2 (xấp x?10 G), 16 ms xung nhịp 1000 lần theo mỗi hướng X, Y và Z Vật liệu V?thiết b?chính chính Polyarylate Khối lượng Đầu phát 305 g B?nhận 310 g *1 Nếu thời gian đáp ứng (BẬT sang TẮT) vượt quá 20 ms, không th?s?dụng thiết b?này như một sản phẩm được chứng nhận dựa trên tiêu chuẩn Trung Quốc GB 4584 “压力机用光电保护装置技术条件?Khi các thiết b?GL-S được kết nối sê-ri, thời gian đáp ứng được tính theo các bước sau;1. Tổng thời gian đáp ứng của tất c?khối.2. Tr?đi thời gian sau t?kết qu?của bước trước.(BẬT ?TẮT) Một khối con được kết nối: 2 ms. Hai khối con được kết nối: 4,2 ms(Khi s?dụng H?thống đồng b?hóa quang học và Kênh A hoặc B) Một khối con được kết nối: 2,7 ms. Hai khối con được kết nối: 5,7 ms(TẮT ?BẬT) Một khối con được kết nối: 42 ms. Hai khối con được kết nối: 84 ms*2 Nếu s?gián đoạn hiện diện trong vùng phát hiện nh?hơn 80 ms, thời gian đáp ứng (TẮT đến BẬT) s?t?80 ms tr?lên đ?đảm bảo OSSD duy trì trạng thái TẮT lớn hơn 80 ms.*3 “Tất c?b?khóa?có nghĩa là trường hợp GL-S vận hành trong h?thống đồng b?hóa quang học và đầu phát cũng như đầu nhận đều không được đồng b?hóa (c?trục vệt tia trên cùng và dưới cùng đều b?khóa).Trong trường hợp này, thời gian đáp ứng lâu hơn vì GL-S s?đồng b?hóa đầu phát và đầu nhận trước tiên sau đó xác định trống hay b?khóa.*4 Không bao gồm dòng điện ?ngõ ra điều khiển (OSSD).*5 Khi ngõ vào BẬT, dòng điện tiêu th?tăng lên 1mA trên một ngõ vào.

The post Cảm biến an toàn Keyence GL-S40SH (40 trục) appeared first on issrp.com.

]]>
Keyence GL-S Series, B岷g Gi谩 2025 - issrp.com //issrp.com/product/keyence-gl-s40fh/ Mon, 07 Mar 2022 09:00:17 +0000 //issrp.com/product/keyence-gl-s40fh/ Loại phẳng có 40 trục tia
SKU: GL-S40FH
Hãng sản xuất: Keyence
Chất lượng: Mới 100%
Bảo hành: Chính hãng
Chứng t? CO/CQ, hóa đơn VAT

The post Cảm biến an toàn Keyence GL-S40FH (40 trục) appeared first on issrp.com.

]]>
Mẫu GL-S40FH Loại Loại phẳng Kh?năng phát hiện ø25 mm Tổng chiều dài 819,5 mm S?trục vệt tia 40 Chiều cao phát hiện 780 mm Chiều cao bảo v?/td> 826 mm Giãn cách trục chùm 20 mm Khoảng cách phát hiện 0,1 đến 2 m Góc khẩu đ?hữu hiệu Tối đa ±3,75° (khi khoảng cách vận hành là 2 m) Nguồn sáng Đèn LED hồng ngoại (870 nm) Thời gian phản hồi (ms) H?thống đồng b?hóa dây dẫn,một tuyến hoặc đồng b?hóa quang học (kênh 0) BẬT→TẮT 8,7*1 TẮT→BẬT 51,9*1*2 Tất c?b?khóa→BẬT 71,8*1*3 H?thống b?đồng hóa quang học (Kênh A hoặc B) BẬT→TẮT 12,3*1 TẮT→BẬT 57,2*1*2 Tất c?b?khóa→BẬT 85,8*1*3 Ch?đ?phát hiện Bật khi không có s?gián đoạn hiện diện trong khu vực phát hiện Phương pháp đồng b?hóa Đồng b?hóa quang học hoặc đồng b?hóa dây dẫn (được xác định bằng việc nối dây) Chức năng ngăn nhiễu ánh sáng Ngăn nhiễu lẫn nhau lên đến hai h?thống GL-S.Đồng b?hóa quang học: được ngăn bởi Kênh A và B với công tắc cài đặtĐồng b?hóa dây: được ngăn t?động Ngõ ra điều khiển (Ngõ ra OSSD) Loại ngõ ra 2 ngõ ra tranzito (Ngõ ra PNP hoặc NPN được xác định bằng loại cáp.) Dòng tải tối đa 300 mA Điện áp dư (khi BẬT) Tối đa 2,5 V (với chiều dài cáp 5 m) Điện áp ?trạng thái TẮT Tối đa 2,0 V (với chiều dài cáp 5 m) Dòng điện rò r?/td> Tối đa 200 μA Dung lượng tải tối đa 2,2 μF Điện tr?dây tải Tối đa 2,5 Ω Ngõ vào 1 và 2 Dòng điện đoản mạch: xấp x?1 mA Nguồn cung cấp điện Dòng điện tiêu th?(mA) Khi đồng h?báo trung tâm BẬT B?truyền dẫn 50*4*5 B?nhận 76*4*5 Khi đồng h?báo trung tâm TẮT B?truyền phát 30*4*5 B?nhận 55*4*5 Nguồn điện cung cấp Điện áp nguồn 24 VDC ±20%, đ?gợn (P-P) t?10% tr?xuống, Class 2 Mạch bảo v?/td> Bảo v?dòng điện ngược chiều, bảo v?đoản mạch và bảo v?xung tăng áp cho từng ngõ ra Chuẩn cho phép EMC EMS IEC61496-1, EN61496-1, UL61496-1 EMI EN55011 Class A, FCC Part 15B Class A, ICES-003 Class A An toàn IEC61496-1, EN61496-1, UL61496-1 (Type 4 ESPE)IEC61496-2, EN61496-2, UL61496-2 (Type 4 AOPD)IEC61508, EN61508 (SIL3), IEC62061, EN62061 (SIL CL3)EN ISO 13849-1:2008 (Category4, PLe)UL508 (UL1998)GB4584 Kh?năng chống chịu với môi trường Ch?s?chống chịu thời tiết cho v?bọc IP65/IP67 (IEC60529) Loại quá áp ?/td> Ánh sáng môi trường xung quanh Đèn bóng tròn: t?3000 lux tr?xuốngÁnh sáng mặt trời: t?20000 lux tr?xuống Nhiệt đ?môi trường xung quanh -10 đến +50°C (không đóng băng) Nhiệt đ?lưu tr?/td> -25 đến +60°C (không đóng băng) Đ?ẩm tương đối 15 đến 85% RH (không ngưng t? Đ?ẩm bảo quản tương đối 15 đến 95% RH Chống chịu rung 10 đến 55 Hz, 0,7 mm biên đ?kép, 20 lần quét cho mỗi hướng X, Y và Z Chống chịu va đập 100 m/s2 (xấp x?10 G), 16 ms xung nhịp 1000 lần theo mỗi hướng X, Y và Z Vật liệu V?thiết b?chính chính Polyarylate Khối lượng Đầu phát 360 B?nhận 365 *1 Nếu thời gian đáp ứng (BẬT sang TẮT) vượt quá 20 ms, không th?s?dụng thiết b?này như một sản phẩm được chứng nhận dựa trên tiêu chuẩn Trung Quốc GB 4584 “压力机用光电保护装置技术条件?Khi các thiết b?GL-S được kết nối sê-ri, thời gian đáp ứng được tính theo các bước sau;1. Tổng thời gian đáp ứng của tất c?khối.2. Tr?đi thời gian sau t?kết qu?của bước trước.(BẬT ?TẮT) Một khối con được kết nối: 2 ms. Hai khối con được kết nối: 4,2 ms(Khi s?dụng H?thống đồng b?hóa quang học và Kênh A hoặc B) Một khối con được kết nối: 2,7 ms. Hai khối con được kết nối: 5,7 ms(TẮT ?BẬT) Một khối con được kết nối: 42 ms. Hai khối con được kết nối: 84 ms*2 Nếu s?gián đoạn hiện diện trong vùng phát hiện nh?hơn 80 ms, thời gian đáp ứng (TẮT đến BẬT) s?t?80 ms tr?lên đ?đảm bảo OSSD duy trì trạng thái TẮT lớn hơn 80 ms.*3 “Tất c?b?khóa?có nghĩa là trường hợp GL-S vận hành trong h?thống đồng b?hóa quang học và đầu phát cũng như đầu nhận đều không được đồng b?hóa (c?trục vệt tia trên cùng và dưới cùng đều b?khóa).Trong trường hợp này, thời gian đáp ứng lâu hơn vì GL-S s?đồng b?hóa đầu phát và đầu nhận trước tiên sau đó xác định trống hay b?khóa.*4 Không bao gồm dòng điện ?ngõ ra điều khiển (OSSD).*5 Khi ngõ vào BẬT, dòng điện tiêu th?tăng lên 1mA trên một ngõ vào.

The post Cảm biến an toàn Keyence GL-S40FH (40 trục) appeared first on issrp.com.

]]>
Keyence GL-S Series, B岷g Gi谩 2025 - issrp.com //issrp.com/product/keyence-gl-s36sh/ Mon, 07 Mar 2022 09:00:14 +0000 //issrp.com/product/keyence-gl-s36sh/ Loại mảnh 36 trục tia
SKU: GL-S36SH
Hãng sản xuất: Keyence
Chất lượng: Mới 100%
Bảo hành: Chính hãng
Chứng t? CO/CQ, hóa đơn VAT

The post Cảm biến an toàn Keyence GL-S36SH (36 trục) appeared first on issrp.com.

]]>
Mẫu GL-S36SH Loại Loại mỏng Kh?năng phát hiện ø25 mm Tổng chiều dài 739,5 mm S?trục vệt tia 36 Chiều cao phát hiện 700 mm Chiều cao bảo v?/td> 746 mm Giãn cách trục chùm 20 mm Khoảng cách phát hiện 0,1 đến 2 m Góc khẩu đ?hữu hiệu Tối đa ±3,75° (khi khoảng cách vận hành là 2 m) Nguồn sáng Đèn LED hồng ngoại (870 nm) Thời gian phản hồi (ms) H?thống đồng b?hóa dây dẫn,một tuyến hoặc đồng b?hóa quang học (kênh 0) BẬT→TẮT 8,3*1 TẮT→BẬT 51,3*1*2 Tất c?b?khóa→BẬT 70,0*1*3 H?thống b?đồng hóa quang học (Kênh A hoặc B) BẬT→TẮT 11,6*1 TẮT→BẬT 56,1*1*2 Tất c?b?khóa→BẬT 83,0*1*3 Ch?đ?phát hiện Bật khi không có s?gián đoạn hiện diện trong khu vực phát hiện Phương pháp đồng b?hóa Đồng b?hóa quang học hoặc đồng b?hóa dây dẫn (được xác định bằng việc nối dây) Chức năng ngăn nhiễu ánh sáng Ngăn nhiễu lẫn nhau lên đến hai h?thống GL-S.Đồng b?hóa quang học: được ngăn bởi Kênh A và B với công tắc cài đặtĐồng b?hóa dây: được ngăn t?động Ngõ ra điều khiển (Ngõ ra OSSD) Loại ngõ ra 2 ngõ ra tranzito (Ngõ ra PNP hoặc NPN được xác định bằng loại cáp.) Dòng tải tối đa 300 mA Điện áp dư (khi BẬT) Tối đa 2,5 V (với chiều dài cáp 5 m) Điện áp ?trạng thái TẮT Tối đa 2,0 V (với chiều dài cáp 5 m) Dòng điện rò r?/td> Tối đa 200 μA Dung lượng tải tối đa 2,2 μF Điện tr?dây tải Tối đa 2,5 Ω Ngõ vào 1 và 2 Dòng điện đoản mạch: xấp x?1 mA Nguồn cung cấp điện Dòng điện tiêu th?(mA) Khi đồng h?báo trung tâm BẬT B?truyền dẫn 48*4*5 B?nhận 73*4*5 Khi đồng h?báo trung tâm TẮT B?truyền phát 30*4*5 B?nhận 54*4*5 Nguồn điện cung cấp Điện áp nguồn 24 VDC ±20%, đ?gợn (P-P) t?10% tr?xuống, Class 2 Mạch bảo v?/td> Bảo v?dòng điện ngược chiều, bảo v?đoản mạch và bảo v?xung tăng áp cho từng ngõ ra Chuẩn cho phép EMC EMS IEC61496-1, EN61496-1, UL61496-1 EMI EN55011 Class A, FCC Part 15B Class A, ICES-003 Class A An toàn IEC61496-1, EN61496-1, UL61496-1 (Type 4 ESPE)IEC61496-2, EN61496-2, UL61496-2 (Type 4 AOPD)IEC61508, EN61508 (SIL3), IEC62061, EN62061 (SIL CL3)EN ISO 13849-1:2008 (Category4, PLe)UL508 (UL1998)GB4584 Kh?năng chống chịu với môi trường Ch?s?chống chịu thời tiết cho v?bọc IP65/IP67 (IEC60529) Loại quá áp ?/td> Ánh sáng môi trường xung quanh Đèn bóng tròn: t?3000 lux tr?xuốngÁnh sáng mặt trời: t?20000 lux tr?xuống Nhiệt đ?môi trường xung quanh -10 đến +50°C (không đóng băng) Nhiệt đ?lưu tr?/td> -25 đến +60°C (không đóng băng) Đ?ẩm tương đối 15 đến 85% RH (không ngưng t? Đ?ẩm bảo quản tương đối 15 đến 95% RH Chống chịu rung 10 đến 55 Hz, 0,7 mm biên đ?kép, 20 lần quét cho mỗi hướng X, Y và Z Chống chịu va đập 100 m/s2 (xấp x?10 G), 16 ms xung nhịp 1000 lần theo mỗi hướng X, Y và Z Vật liệu V?thiết b?chính chính Polyarylate Khối lượng Đầu phát 275 g B?nhận 280 g *1 Nếu thời gian đáp ứng (BẬT sang TẮT) vượt quá 20 ms, không th?s?dụng thiết b?này như một sản phẩm được chứng nhận dựa trên tiêu chuẩn Trung Quốc GB 4584 “压力机用光电保护装置技术条件?Khi các thiết b?GL-S được kết nối sê-ri, thời gian đáp ứng được tính theo các bước sau;1. Tổng thời gian đáp ứng của tất c?khối.2. Tr?đi thời gian sau t?kết qu?của bước trước.(BẬT ?TẮT) Một khối con được kết nối: 2 ms. Hai khối con được kết nối: 4,2 ms(Khi s?dụng H?thống đồng b?hóa quang học và Kênh A hoặc B) Một khối con được kết nối: 2,7 ms. Hai khối con được kết nối: 5,7 ms(TẮT ?BẬT) Một khối con được kết nối: 42 ms. Hai khối con được kết nối: 84 ms*2 Nếu s?gián đoạn hiện diện trong vùng phát hiện nh?hơn 80 ms, thời gian đáp ứng (TẮT đến BẬT) s?t?80 ms tr?lên đ?đảm bảo OSSD duy trì trạng thái TẮT lớn hơn 80 ms.*3 “Tất c?b?khóa?có nghĩa là trường hợp GL-S vận hành trong h?thống đồng b?hóa quang học và đầu phát cũng như đầu nhận đều không được đồng b?hóa (c?trục vệt tia trên cùng và dưới cùng đều b?khóa).Trong trường hợp này, thời gian đáp ứng lâu hơn vì GL-S s?đồng b?hóa đầu phát và đầu nhận trước tiên sau đó xác định trống hay b?khóa.*4 Không bao gồm dòng điện ?ngõ ra điều khiển (OSSD).*5 Khi ngõ vào BẬT, dòng điện tiêu th?tăng lên 1mA trên một ngõ vào.

The post Cảm biến an toàn Keyence GL-S36SH (36 trục) appeared first on issrp.com.

]]>
Keyence GL-S Series, B岷g Gi谩 2025 - issrp.com //issrp.com/product/keyence-gl-s36fh/ Mon, 07 Mar 2022 09:00:11 +0000 //issrp.com/product/keyence-gl-s36fh/ Loại phẳng có 36 trục tia
SKU: GL-S36FH
Hãng sản xuất: Keyence
Chất lượng: Mới 100%
Bảo hành: Chính hãng
Chứng t? CO/CQ, hóa đơn VAT

The post Cảm biến an toàn Keyence GL-S36FH (36 trục) appeared first on issrp.com.

]]>
Mẫu GL-S36FH Loại Loại phẳng Kh?năng phát hiện ø25 mm Tổng chiều dài 739,5 mm S?trục vệt tia 36 Chiều cao phát hiện 700 mm Chiều cao bảo v?/td> 746 mm Giãn cách trục chùm 20 mm Khoảng cách phát hiện 0,1 đến 2 m Góc khẩu đ?hữu hiệu Tối đa ±3,75° (khi khoảng cách vận hành là 2 m) Nguồn sáng Đèn LED hồng ngoại (870 nm) Thời gian phản hồi (ms) H?thống đồng b?hóa dây dẫn,một tuyến hoặc đồng b?hóa quang học (kênh 0) BẬT→TẮT 8,3*1 TẮT→BẬT 51,3*1*2 Tất c?b?khóa→BẬT 70,0*1*3 H?thống b?đồng hóa quang học (Kênh A hoặc B) BẬT→TẮT 11,6*1 TẮT→BẬT 56,1*1*2 Tất c?b?khóa→BẬT 83,0*1*3 Ch?đ?phát hiện Bật khi không có s?gián đoạn hiện diện trong khu vực phát hiện Phương pháp đồng b?hóa Đồng b?hóa quang học hoặc đồng b?hóa dây dẫn (được xác định bằng việc nối dây) Chức năng ngăn nhiễu ánh sáng Ngăn nhiễu lẫn nhau lên đến hai h?thống GL-S.Đồng b?hóa quang học: được ngăn bởi Kênh A và B với công tắc cài đặtĐồng b?hóa dây: được ngăn t?động Ngõ ra điều khiển (Ngõ ra OSSD) Loại ngõ ra 2 ngõ ra tranzito (Ngõ ra PNP hoặc NPN được xác định bằng loại cáp.) Dòng tải tối đa 300 mA Điện áp dư (khi BẬT) Tối đa 2,5 V (với chiều dài cáp 5 m) Điện áp ?trạng thái TẮT Tối đa 2,0 V (với chiều dài cáp 5 m) Dòng điện rò r?/td> Tối đa 200 μA Dung lượng tải tối đa 2,2 μF Điện tr?dây tải Tối đa 2,5 Ω Ngõ vào 1 và 2 Dòng điện đoản mạch: xấp x?1 mA Nguồn cung cấp điện Dòng điện tiêu th?(mA) Khi đồng h?báo trung tâm BẬT B?truyền dẫn 48*4*5 B?nhận 73*4*5 Khi đồng h?báo trung tâm TẮT B?truyền phát 30*4*5 B?nhận 54*4*5 Nguồn điện cung cấp Điện áp nguồn 24 VDC ±20%, đ?gợn (P-P) t?10% tr?xuống, Class 2 Mạch bảo v?/td> Bảo v?dòng điện ngược chiều, bảo v?đoản mạch và bảo v?xung tăng áp cho từng ngõ ra Chuẩn cho phép EMC EMS IEC61496-1, EN61496-1, UL61496-1 EMI EN55011 Class A, FCC Part 15B Class A, ICES-003 Class A An toàn IEC61496-1, EN61496-1, UL61496-1 (Type 4 ESPE)IEC61496-2, EN61496-2, UL61496-2 (Type 4 AOPD)IEC61508, EN61508 (SIL3), IEC62061, EN62061 (SIL CL3)EN ISO 13849-1:2008 (Category4, PLe)UL508 (UL1998)GB4584 Kh?năng chống chịu với môi trường Ch?s?chống chịu thời tiết cho v?bọc IP65/IP67 (IEC60529) Loại quá áp ?/td> Ánh sáng môi trường xung quanh Đèn bóng tròn: t?3000 lux tr?xuốngÁnh sáng mặt trời: t?20000 lux tr?xuống Nhiệt đ?môi trường xung quanh -10 đến +50°C (không đóng băng) Nhiệt đ?lưu tr?/td> -25 đến +60°C (không đóng băng) Đ?ẩm tương đối 15 đến 85% RH (không ngưng t? Đ?ẩm bảo quản tương đối 15 đến 95% RH Chống chịu rung 10 đến 55 Hz, 0,7 mm biên đ?kép, 20 lần quét cho mỗi hướng X, Y và Z Chống chịu va đập 100 m/s2 (xấp x?10 G), 16 ms xung nhịp 1000 lần theo mỗi hướng X, Y và Z Vật liệu V?thiết b?chính chính Polyarylate Khối lượng Đầu phát 325 g B?nhận 330 g *1 Nếu thời gian đáp ứng (BẬT sang TẮT) vượt quá 20 ms, không th?s?dụng thiết b?này như một sản phẩm được chứng nhận dựa trên tiêu chuẩn Trung Quốc GB 4584 “压力机用光电保护装置技术条件?Khi các thiết b?GL-S được kết nối sê-ri, thời gian đáp ứng được tính theo các bước sau;1. Tổng thời gian đáp ứng của tất c?khối.2. Tr?đi thời gian sau t?kết qu?của bước trước.(BẬT ?TẮT) Một khối con được kết nối: 2 ms. Hai khối con được kết nối: 4,2 ms(Khi s?dụng H?thống đồng b?hóa quang học và Kênh A hoặc B) Một khối con được kết nối: 2,7 ms. Hai khối con được kết nối: 5,7 ms(TẮT ?BẬT) Một khối con được kết nối: 42 ms. Hai khối con được kết nối: 84 ms*2 Nếu s?gián đoạn hiện diện trong vùng phát hiện nh?hơn 80 ms, thời gian đáp ứng (TẮT đến BẬT) s?t?80 ms tr?lên đ?đảm bảo OSSD duy trì trạng thái TẮT lớn hơn 80 ms.*3 “Tất c?b?khóa?có nghĩa là trường hợp GL-S vận hành trong h?thống đồng b?hóa quang học và đầu phát cũng như đầu nhận đều không được đồng b?hóa (c?trục vệt tia trên cùng và dưới cùng đều b?khóa).Trong trường hợp này, thời gian đáp ứng lâu hơn vì GL-S s?đồng b?hóa đầu phát và đầu nhận trước tiên sau đó xác định trống hay b?khóa.*4 Không bao gồm dòng điện ?ngõ ra điều khiển (OSSD).*5 Khi ngõ vào BẬT, dòng điện tiêu th?tăng lên 1mA trên một ngõ vào.

The post Cảm biến an toàn Keyence GL-S36FH (36 trục) appeared first on issrp.com.

]]>
Keyence GL-S Series, B岷g Gi谩 2025 - issrp.com //issrp.com/product/keyence-gl-s32sh/ Mon, 07 Mar 2022 09:00:08 +0000 //issrp.com/product/keyence-gl-s32sh/ Loại mảnh 32 trục tia
SKU: GL-S32SH
Hãng sản xuất: Keyence
Chất lượng: Mới 100%
Bảo hành: Chính hãng
Chứng t? CO/CQ, hóa đơn VAT

The post Cảm biến an toàn Keyence GL-S32SH (32 trục) appeared first on issrp.com.

]]>
Mẫu GL-S32SH Loại Loại mỏng Kh?năng phát hiện ø25 mm Tổng chiều dài 659,5 mm S?trục vệt tia 32 Chiều cao phát hiện 620 mm Chiều cao bảo v?/td> 666 mm Giãn cách trục chùm 20 mm Khoảng cách phát hiện 0,1 đến 2 m Góc khẩu đ?hữu hiệu Tối đa ±3,75° (khi khoảng cách vận hành là 2 m) Nguồn sáng Đèn LED hồng ngoại (870 nm) Thời gian phản hồi (ms) H?thống đồng b?hóa dây dẫn,một tuyến hoặc đồng b?hóa quang học (kênh 0) BẬT→TẮT 7,9*1 TẮT→BẬT 50,6*1*2 Tất c?b?khóa→BẬT 68,3*1*3 H?thống b?đồng hóa quang học (Kênh A hoặc B) BẬT→TẮT 10,9*1 TẮT→BẬT 55,1*1*2 Tất c?b?khóa→BẬT 80,2*1*3 Ch?đ?phát hiện Bật khi không có s?gián đoạn hiện diện trong khu vực phát hiện Phương pháp đồng b?hóa Đồng b?hóa quang học hoặc đồng b?hóa dây dẫn (được xác định bằng việc nối dây) Chức năng ngăn nhiễu ánh sáng Ngăn nhiễu lẫn nhau lên đến hai h?thống GL-S.Đồng b?hóa quang học: được ngăn bởi Kênh A và B với công tắc cài đặtĐồng b?hóa dây: được ngăn t?động Ngõ ra điều khiển (Ngõ ra OSSD) Loại ngõ ra 2 ngõ ra tranzito (Ngõ ra PNP hoặc NPN được xác định bằng loại cáp.) Dòng tải tối đa 300 mA Điện áp dư (khi BẬT) Tối đa 2,5 V (với chiều dài cáp 5 m) Điện áp ?trạng thái TẮT Tối đa 2,0 V (với chiều dài cáp 5 m) Dòng điện rò r?/td> Tối đa 200 μA Dung lượng tải tối đa 2,2 μF Điện tr?dây tải Tối đa 2,5 Ω Ngõ vào 1 và 2 Dòng điện đoản mạch: xấp x?1 mA Nguồn cung cấp điện Dòng điện tiêu th?(mA) Khi đồng h?báo trung tâm BẬT B?truyền dẫn 45*4*5 B?nhận 70*4*5 Khi đồng h?báo trung tâm TẮT B?truyền phát 29*4*5 B?nhận 53*4*5 Nguồn điện cung cấp Điện áp nguồn 24 VDC ±20%, đ?gợn (P-P) t?10% tr?xuống, Class 2 Mạch bảo v?/td> Bảo v?dòng điện ngược chiều, bảo v?đoản mạch và bảo v?xung tăng áp cho từng ngõ ra Chuẩn cho phép EMC EMS IEC61496-1, EN61496-1, UL61496-1 EMI EN55011 Class A, FCC Part 15B Class A, ICES-003 Class A An toàn IEC61496-1, EN61496-1, UL61496-1 (Type 4 ESPE)IEC61496-2, EN61496-2, UL61496-2 (Type 4 AOPD)IEC61508, EN61508 (SIL3), IEC62061, EN62061 (SIL CL3)EN ISO 13849-1:2008 (Category4, PLe)UL508 (UL1998)GB4584 Kh?năng chống chịu với môi trường Ch?s?chống chịu thời tiết cho v?bọc IP65/IP67 (IEC60529) Loại quá áp ?/td> Ánh sáng môi trường xung quanh Đèn bóng tròn: t?3000 lux tr?xuốngÁnh sáng mặt trời: t?20000 lux tr?xuống Nhiệt đ?môi trường xung quanh -10 đến +50°C (không đóng băng) Nhiệt đ?lưu tr?/td> -25 đến +60°C (không đóng băng) Đ?ẩm tương đối 15 đến 85% RH (không ngưng t? Đ?ẩm bảo quản tương đối 15 đến 95% RH Chống chịu rung 10 đến 55 Hz, 0,7 mm biên đ?kép, 20 lần quét cho mỗi hướng X, Y và Z Chống chịu va đập 100 m/s2 (xấp x?10 G), 16 ms xung nhịp 1000 lần theo mỗi hướng X, Y và Z Vật liệu V?thiết b?chính chính Polyarylate Khối lượng Đầu phát 245 g B?nhận 250 g *1 Nếu thời gian đáp ứng (BẬT sang TẮT) vượt quá 20 ms, không th?s?dụng thiết b?này như một sản phẩm được chứng nhận dựa trên tiêu chuẩn Trung Quốc GB 4584 “压力机用光电保护装置技术条件?Khi các thiết b?GL-S được kết nối sê-ri, thời gian đáp ứng được tính theo các bước sau;1. Tổng thời gian đáp ứng của tất c?khối.2. Tr?đi thời gian sau t?kết qu?của bước trước.(BẬT ?TẮT) Một khối con được kết nối: 2 ms. Hai khối con được kết nối: 4,2 ms(Khi s?dụng H?thống đồng b?hóa quang học và Kênh A hoặc B) Một khối con được kết nối: 2,7 ms. Hai khối con được kết nối: 5,7 ms(TẮT ?BẬT) Một khối con được kết nối: 42 ms. Hai khối con được kết nối: 84 ms*2 Nếu s?gián đoạn hiện diện trong vùng phát hiện nh?hơn 80 ms, thời gian đáp ứng (TẮT đến BẬT) s?t?80 ms tr?lên đ?đảm bảo OSSD duy trì trạng thái TẮT lớn hơn 80 ms.*3 “Tất c?b?khóa?có nghĩa là trường hợp GL-S vận hành trong h?thống đồng b?hóa quang học và đầu phát cũng như đầu nhận đều không được đồng b?hóa (c?trục vệt tia trên cùng và dưới cùng đều b?khóa).Trong trường hợp này, thời gian đáp ứng lâu hơn vì GL-S s?đồng b?hóa đầu phát và đầu nhận trước tiên sau đó xác định trống hay b?khóa.*4 Không bao gồm dòng điện ?ngõ ra điều khiển (OSSD).*5 Khi ngõ vào BẬT, dòng điện tiêu th?tăng lên 1mA trên một ngõ vào.

The post Cảm biến an toàn Keyence GL-S32SH (32 trục) appeared first on issrp.com.

]]>
Keyence GL-S Series, B岷g Gi谩 2025 - issrp.com //issrp.com/product/keyence-gl-s32fh/ Mon, 07 Mar 2022 09:00:04 +0000 //issrp.com/product/keyence-gl-s32fh/ Loại phẳng có 32 trục tia
SKU: GL-S32FH
Hãng sản xuất: Keyence
Chất lượng: Mới 100%
Bảo hành: Chính hãng
Chứng t? CO/CQ, hóa đơn VAT

The post Cảm biến an toàn Keyence GL-S32FH (32 trục) appeared first on issrp.com.

]]>
Mẫu GL-S32FH Loại Loại phẳng Kh?năng phát hiện ø25 mm Tổng chiều dài 659,5 mm S?trục vệt tia 32 Chiều cao phát hiện 620 mm Chiều cao bảo v?/td> 666 mm Giãn cách trục chùm 20 mm Khoảng cách phát hiện 0,1 đến 2 m Góc khẩu đ?hữu hiệu Tối đa ±3,75° (khi khoảng cách vận hành là 2 m) Nguồn sáng Đèn LED hồng ngoại (870 nm) Thời gian phản hồi (ms) H?thống đồng b?hóa dây dẫn,một tuyến hoặc đồng b?hóa quang học (kênh 0) BẬT→TẮT 7,9*1 TẮT→BẬT 50,6*1*2 Tất c?b?khóa→BẬT 68,3*1*3 H?thống b?đồng hóa quang học (Kênh A hoặc B) BẬT→TẮT 10,9*1 TẮT→BẬT 55,1*1*2 Tất c?b?khóa→BẬT 80,2*1*3 Ch?đ?phát hiện Bật khi không có s?gián đoạn hiện diện trong khu vực phát hiện Phương pháp đồng b?hóa Đồng b?hóa quang học hoặc đồng b?hóa dây dẫn (được xác định bằng việc nối dây) Chức năng ngăn nhiễu ánh sáng Ngăn nhiễu lẫn nhau lên đến hai h?thống GL-S.Đồng b?hóa quang học: được ngăn bởi Kênh A và B với công tắc cài đặtĐồng b?hóa dây: được ngăn t?động Ngõ ra điều khiển (Ngõ ra OSSD) Loại ngõ ra 2 ngõ ra tranzito (Ngõ ra PNP hoặc NPN được xác định bằng loại cáp.) Dòng tải tối đa 300 mA Điện áp dư (khi BẬT) Tối đa 2,5 V (với chiều dài cáp 5 m) Điện áp ?trạng thái TẮT Tối đa 2,0 V (với chiều dài cáp 5 m) Dòng điện rò r?/td> Tối đa 200 μA Dung lượng tải tối đa 2,2 μF Điện tr?dây tải Tối đa 2,5 Ω Ngõ vào 1 và 2 Dòng điện đoản mạch: xấp x?1 mA Nguồn cung cấp điện Dòng điện tiêu th?(mA) Khi đồng h?báo trung tâm BẬT B?truyền dẫn 45*4*5 B?nhận 70*4*5 Khi đồng h?báo trung tâm TẮT B?truyền phát 29*4*5 B?nhận 53*4*5 Nguồn điện cung cấp Điện áp nguồn 24 VDC ±20%, đ?gợn (P-P) t?10% tr?xuống, Class 2 Mạch bảo v?/td> Bảo v?dòng điện ngược chiều, bảo v?đoản mạch và bảo v?xung tăng áp cho từng ngõ ra Chuẩn cho phép EMC EMS IEC61496-1, EN61496-1, UL61496-1 EMI EN55011 Class A, FCC Part 15B Class A, ICES-003 Class A An toàn IEC61496-1, EN61496-1, UL61496-1 (Type 4 ESPE)IEC61496-2, EN61496-2, UL61496-2 (Type 4 AOPD)IEC61508, EN61508 (SIL3), IEC62061, EN62061 (SIL CL3)EN ISO 13849-1:2008 (Category4, PLe)UL508 (UL1998)GB4584 Kh?năng chống chịu với môi trường Ch?s?chống chịu thời tiết cho v?bọc IP65/IP67 (IEC60529) Loại quá áp ?/td> Ánh sáng môi trường xung quanh Đèn bóng tròn: t?3000 lux tr?xuốngÁnh sáng mặt trời: t?20000 lux tr?xuống Nhiệt đ?môi trường xung quanh -10 đến +50°C (không đóng băng) Nhiệt đ?lưu tr?/td> -25 đến +60°C (không đóng băng) Đ?ẩm tương đối 15 đến 85% RH (không ngưng t? Đ?ẩm bảo quản tương đối 15 đến 95% RH Chống chịu rung 10 đến 55 Hz, 0,7 mm biên đ?kép, 20 lần quét cho mỗi hướng X, Y và Z Chống chịu va đập 100 m/s2 (xấp x?10 G), 16 ms xung nhịp 1000 lần theo mỗi hướng X, Y và Z Vật liệu V?thiết b?chính chính Polyarylate Khối lượng Đầu phát 290 g B?nhận 295 g *1 Nếu thời gian đáp ứng (BẬT sang TẮT) vượt quá 20 ms, không th?s?dụng thiết b?này như một sản phẩm được chứng nhận dựa trên tiêu chuẩn Trung Quốc GB 4584 “压力机用光电保护装置技术条件?Khi các thiết b?GL-S được kết nối sê-ri, thời gian đáp ứng được tính theo các bước sau;1. Tổng thời gian đáp ứng của tất c?khối.2. Tr?đi thời gian sau t?kết qu?của bước trước.(BẬT ?TẮT) Một khối con được kết nối: 2 ms. Hai khối con được kết nối: 4,2 ms(Khi s?dụng H?thống đồng b?hóa quang học và Kênh A hoặc B) Một khối con được kết nối: 2,7 ms. Hai khối con được kết nối: 5,7 ms(TẮT ?BẬT) Một khối con được kết nối: 42 ms. Hai khối con được kết nối: 84 ms*2 Nếu s?gián đoạn hiện diện trong vùng phát hiện nh?hơn 80 ms, thời gian đáp ứng (TẮT đến BẬT) s?t?80 ms tr?lên đ?đảm bảo OSSD duy trì trạng thái TẮT lớn hơn 80 ms.*3 “Tất c?b?khóa?có nghĩa là trường hợp GL-S vận hành trong h?thống đồng b?hóa quang học và đầu phát cũng như đầu nhận đều không được đồng b?hóa (c?trục vệt tia trên cùng và dưới cùng đều b?khóa).Trong trường hợp này, thời gian đáp ứng lâu hơn vì GL-S s?đồng b?hóa đầu phát và đầu nhận trước tiên sau đó xác định trống hay b?khóa.*4 Không bao gồm dòng điện ?ngõ ra điều khiển (OSSD).*5 Khi ngõ vào BẬT, dòng điện tiêu th?tăng lên 1mA trên một ngõ vào.

The post Cảm biến an toàn Keyence GL-S32FH (32 trục) appeared first on issrp.com.

]]>
Keyence GL-S Series, B岷g Gi谩 2025 - issrp.com //issrp.com/product/keyence-gl-s28sh/ Mon, 07 Mar 2022 09:00:00 +0000 //issrp.com/product/keyence-gl-s28sh/ Loại mảnh 28 trục tia
SKU: GL-S28SH
Hãng sản xuất: Keyence
Chất lượng: Mới 100%
Bảo hành: Chính hãng
Chứng t? CO/CQ, hóa đơn VAT

The post Cảm biến an toàn Keyence GL-S28SH (28 trục) appeared first on issrp.com.

]]>
Mẫu GL-S28SH Loại Loại mỏng Kh?năng phát hiện ø25 mm Tổng chiều dài 579,5 mm S?trục vệt tia 28 Chiều cao phát hiện 540 mm Chiều cao bảo v?/td> 586 mm Giãn cách trục chùm 20 mm Khoảng cách phát hiện 0,1 đến 2 m Góc khẩu đ?hữu hiệu Tối đa ±3,75° (khi khoảng cách vận hành là 2 m) Nguồn sáng Đèn LED hồng ngoại (870 nm) Thời gian phản hồi (ms) H?thống đồng b?hóa dây dẫn,một tuyến hoặc đồng b?hóa quang học (kênh 0) BẬT→TẮT 7,4*1 TẮT→BẬT 50,0*1*2 Tất c?b?khóa→BẬT 66,6*1*3 H?thống b?đồng hóa quang học (Kênh A hoặc B) BẬT→TẮT 10,2*1 TẮT→BẬT 54,0*1*2 Tất c?b?khóa→BẬT 77,5*1*3 Ch?đ?phát hiện Bật khi không có s?gián đoạn hiện diện trong khu vực phát hiện Phương pháp đồng b?hóa Đồng b?hóa quang học hoặc đồng b?hóa dây dẫn (được xác định bằng việc nối dây) Chức năng ngăn nhiễu ánh sáng Ngăn nhiễu lẫn nhau lên đến hai h?thống GL-S.Đồng b?hóa quang học: được ngăn bởi Kênh A và B với công tắc cài đặtĐồng b?hóa dây: được ngăn t?động Ngõ ra điều khiển (Ngõ ra OSSD) Loại ngõ ra 2 ngõ ra tranzito (Ngõ ra PNP hoặc NPN được xác định bằng loại cáp.) Dòng tải tối đa 300 mA Điện áp dư (khi BẬT) Tối đa 2,5 V (với chiều dài cáp 5 m) Điện áp ?trạng thái TẮT Tối đa 2,0 V (với chiều dài cáp 5 m) Dòng điện rò r?/td> Tối đa 200 μA Dung lượng tải tối đa 2,2 μF Điện tr?dây tải Tối đa 2,5 Ω Ngõ vào 1 và 2 Dòng điện đoản mạch: xấp x?1 mA Nguồn cung cấp điện Dòng điện tiêu th?(mA) Khi đồng h?báo trung tâm BẬT B?truyền dẫn 44*4*5 B?nhận 67*4*5 Khi đồng h?báo trung tâm TẮT B?truyền phát 29*4*5 B?nhận 52*4*5 Nguồn điện cung cấp Điện áp nguồn 24 VDC ±20%, đ?gợn (P-P) t?10% tr?xuống, Class 2 Mạch bảo v?/td> Bảo v?dòng điện ngược chiều, bảo v?đoản mạch và bảo v?xung tăng áp cho từng ngõ ra Chuẩn cho phép EMC EMS IEC61496-1, EN61496-1, UL61496-1 EMI EN55011 Class A, FCC Part 15B Class A, ICES-003 Class A An toàn IEC61496-1, EN61496-1, UL61496-1 (Type 4 ESPE)IEC61496-2, EN61496-2, UL61496-2 (Type 4 AOPD)IEC61508, EN61508 (SIL3), IEC62061, EN62061 (SIL CL3)EN ISO 13849-1:2008 (Category4, PLe)UL508 (UL1998)GB4584 Kh?năng chống chịu với môi trường Ch?s?chống chịu thời tiết cho v?bọc IP65/IP67 (IEC60529) Loại quá áp ?/td> Ánh sáng môi trường xung quanh Đèn bóng tròn: t?3000 lux tr?xuốngÁnh sáng mặt trời: t?20000 lux tr?xuống Nhiệt đ?môi trường xung quanh -10 đến +50°C (không đóng băng) Nhiệt đ?lưu tr?/td> -25 đến +60°C (không đóng băng) Đ?ẩm tương đối 15 đến 85% RH (không ngưng t? Đ?ẩm bảo quản tương đối 15 đến 95% RH Chống chịu rung 10 đến 55 Hz, 0,7 mm biên đ?kép, 20 lần quét cho mỗi hướng X, Y và Z Chống chịu va đập 100 m/s2 (xấp x?10 G), 16 ms xung nhịp 1000 lần theo mỗi hướng X, Y và Z Vật liệu V?thiết b?chính chính Polyarylate Khối lượng Đầu phát 215 g B?nhận 220 g *1 Nếu thời gian đáp ứng (BẬT sang TẮT) vượt quá 20 ms, không th?s?dụng thiết b?này như một sản phẩm được chứng nhận dựa trên tiêu chuẩn Trung Quốc GB 4584 “压力机用光电保护装置技术条件?Khi các thiết b?GL-S được kết nối sê-ri, thời gian đáp ứng được tính theo các bước sau;1. Tổng thời gian đáp ứng của tất c?khối.2. Tr?đi thời gian sau t?kết qu?của bước trước.(BẬT ?TẮT) Một khối con được kết nối: 2 ms. Hai khối con được kết nối: 4,2 ms(Khi s?dụng H?thống đồng b?hóa quang học và Kênh A hoặc B) Một khối con được kết nối: 2,7 ms. Hai khối con được kết nối: 5,7 ms(TẮT ?BẬT) Một khối con được kết nối: 42 ms. Hai khối con được kết nối: 84 ms*2 Nếu s?gián đoạn hiện diện trong vùng phát hiện nh?hơn 80 ms, thời gian đáp ứng (TẮT đến BẬT) s?t?80 ms tr?lên đ?đảm bảo OSSD duy trì trạng thái TẮT lớn hơn 80 ms.*3 “Tất c?b?khóa?có nghĩa là trường hợp GL-S vận hành trong h?thống đồng b?hóa quang học và đầu phát cũng như đầu nhận đều không được đồng b?hóa (c?trục vệt tia trên cùng và dưới cùng đều b?khóa).Trong trường hợp này, thời gian đáp ứng lâu hơn vì GL-S s?đồng b?hóa đầu phát và đầu nhận trước tiên sau đó xác định trống hay b?khóa.*4 Không bao gồm dòng điện ?ngõ ra điều khiển (OSSD).*5 Khi ngõ vào BẬT, dòng điện tiêu th?tăng lên 1mA trên một ngõ vào.

The post Cảm biến an toàn Keyence GL-S28SH (28 trục) appeared first on issrp.com.

]]>
Keyence GL-S Series, B岷g Gi谩 2025 - issrp.com //issrp.com/product/keyence-gl-s28fh/ Mon, 07 Mar 2022 08:59:57 +0000 //issrp.com/product/keyence-gl-s28fh/ Loại phẳng có 28 trục tia
SKU: GL-S28FH
Hãng sản xuất: Keyence
Chất lượng: Mới 100%
Bảo hành: Chính hãng
Chứng t? CO/CQ, hóa đơn VAT

The post Cảm biến an toàn Keyence GL-S28FH (28 trục) appeared first on issrp.com.

]]>
Mẫu GL-S28FH Loại Loại phẳng Kh?năng phát hiện ø25 mm Tổng chiều dài 579,5 mm S?trục vệt tia 28 Chiều cao phát hiện 540 mm Chiều cao bảo v?/td> 586 mm Giãn cách trục chùm 20 mm Khoảng cách phát hiện 0,1 đến 2 m Góc khẩu đ?hữu hiệu Tối đa ±3,75° (khi khoảng cách vận hành là 2 m) Nguồn sáng Đèn LED hồng ngoại (870 nm) Thời gian phản hồi (ms) H?thống đồng b?hóa dây dẫn,một tuyến hoặc đồng b?hóa quang học (kênh 0) BẬT→TẮT 7,4*1 TẮT→BẬT 50,0*1*2 Tất c?b?khóa→BẬT 66,6*1*3 H?thống b?đồng hóa quang học (Kênh A hoặc B) BẬT→TẮT 10,2*1 TẮT→BẬT 54,0*1*2 Tất c?b?khóa→BẬT 77,5*1*3 Ch?đ?phát hiện Bật khi không có s?gián đoạn hiện diện trong khu vực phát hiện Phương pháp đồng b?hóa Đồng b?hóa quang học hoặc đồng b?hóa dây dẫn (được xác định bằng việc nối dây) Chức năng ngăn nhiễu ánh sáng Ngăn nhiễu lẫn nhau lên đến hai h?thống GL-S.Đồng b?hóa quang học: được ngăn bởi Kênh A và B với công tắc cài đặtĐồng b?hóa dây: được ngăn t?động Ngõ ra điều khiển (Ngõ ra OSSD) Loại ngõ ra 2 ngõ ra tranzito (Ngõ ra PNP hoặc NPN được xác định bằng loại cáp.) Dòng tải tối đa 300 mA Điện áp dư (khi BẬT) Tối đa 2,5 V (với chiều dài cáp 5 m) Điện áp ?trạng thái TẮT Tối đa 2,0 V (với chiều dài cáp 5 m) Dòng điện rò r?/td> Tối đa 200 μA Dung lượng tải tối đa 2,2 μF Điện tr?dây tải Tối đa 2,5 Ω Ngõ vào 1 và 2 Dòng điện đoản mạch: xấp x?1 mA Nguồn cung cấp điện Dòng điện tiêu th?(mA) Khi đồng h?báo trung tâm BẬT B?truyền dẫn 44*4*5 B?nhận 67*4*5 Khi đồng h?báo trung tâm TẮT B?truyền phát 29*4*5 B?nhận 52*4*5 Nguồn điện cung cấp Điện áp nguồn 24 VDC ±20%, đ?gợn (P-P) t?10% tr?xuống, Class 2 Mạch bảo v?/td> Bảo v?dòng điện ngược chiều, bảo v?đoản mạch và bảo v?xung tăng áp cho từng ngõ ra Chuẩn cho phép EMC EMS IEC61496-1, EN61496-1, UL61496-1 EMI EN55011 Class A, FCC Part 15B Class A, ICES-003 Class A An toàn IEC61496-1, EN61496-1, UL61496-1 (Type 4 ESPE)IEC61496-2, EN61496-2, UL61496-2 (Type 4 AOPD)IEC61508, EN61508 (SIL3), IEC62061, EN62061 (SIL CL3)EN ISO 13849-1:2008 (Category4, PLe)UL508 (UL1998)GB4584 Kh?năng chống chịu với môi trường Ch?s?chống chịu thời tiết cho v?bọc IP65/IP67 (IEC60529) Loại quá áp ?/td> Ánh sáng môi trường xung quanh Đèn bóng tròn: t?3000 lux tr?xuốngÁnh sáng mặt trời: t?20000 lux tr?xuống Nhiệt đ?môi trường xung quanh -10 đến +50°C (không đóng băng) Nhiệt đ?lưu tr?/td> -25 đến +60°C (không đóng băng) Đ?ẩm tương đối 15 đến 85% RH (không ngưng t? Đ?ẩm bảo quản tương đối 15 đến 95% RH Chống chịu rung 10 đến 55 Hz, 0,7 mm biên đ?kép, 20 lần quét cho mỗi hướng X, Y và Z Chống chịu va đập 100 m/s2 (xấp x?10 G), 16 ms xung nhịp 1000 lần theo mỗi hướng X, Y và Z Vật liệu V?thiết b?chính chính Polyarylate Khối lượng Đầu phát 255 g B?nhận 260 g *1 Nếu thời gian đáp ứng (BẬT sang TẮT) vượt quá 20 ms, không th?s?dụng thiết b?này như một sản phẩm được chứng nhận dựa trên tiêu chuẩn Trung Quốc GB 4584 “压力机用光电保护装置技术条件?Khi các thiết b?GL-S được kết nối sê-ri, thời gian đáp ứng được tính theo các bước sau;1. Tổng thời gian đáp ứng của tất c?khối.2. Tr?đi thời gian sau t?kết qu?của bước trước.(BẬT ?TẮT) Một khối con được kết nối: 2 ms. Hai khối con được kết nối: 4,2 ms(Khi s?dụng H?thống đồng b?hóa quang học và Kênh A hoặc B) Một khối con được kết nối: 2,7 ms. Hai khối con được kết nối: 5,7 ms(TẮT ?BẬT) Một khối con được kết nối: 42 ms. Hai khối con được kết nối: 84 ms*2 Nếu s?gián đoạn hiện diện trong vùng phát hiện nh?hơn 80 ms, thời gian đáp ứng (TẮT đến BẬT) s?t?80 ms tr?lên đ?đảm bảo OSSD duy trì trạng thái TẮT lớn hơn 80 ms.*3 “Tất c?b?khóa?có nghĩa là trường hợp GL-S vận hành trong h?thống đồng b?hóa quang học và đầu phát cũng như đầu nhận đều không được đồng b?hóa (c?trục vệt tia trên cùng và dưới cùng đều b?khóa).Trong trường hợp này, thời gian đáp ứng lâu hơn vì GL-S s?đồng b?hóa đầu phát và đầu nhận trước tiên sau đó xác định trống hay b?khóa.*4 Không bao gồm dòng điện ?ngõ ra điều khiển (OSSD).*5 Khi ngõ vào BẬT, dòng điện tiêu th?tăng lên 1mA trên một ngõ vào.

The post Cảm biến an toàn Keyence GL-S28FH (28 trục) appeared first on issrp.com.

]]>
Keyence GL-S Series, B岷g Gi谩 2025 - issrp.com //issrp.com/product/keyence-gl-s24sh/ Mon, 07 Mar 2022 08:59:54 +0000 //issrp.com/product/keyence-gl-s24sh/ Loại mảnh 24 trục tia
SKU: GL-S24SH
Hãng sản xuất: Keyence
Chất lượng: Mới 100%
Bảo hành: Chính hãng
Chứng t? CO/CQ, hóa đơn VAT

The post Cảm biến an toàn Keyence GL-S24SH (24 trục) appeared first on issrp.com.

]]>
Mẫu GL-S24SH Loại Loại mỏng Kh?năng phát hiện ø25 mm Tổng chiều dài 499,5 mm S?trục vệt tia 24 Chiều cao phát hiện 460 mm Chiều cao bảo v?/td> 506 mm Giãn cách trục chùm 20 mm Khoảng cách phát hiện 0,1 đến 2 m Góc khẩu đ?hữu hiệu Tối đa ±3,75° (khi khoảng cách vận hành là 2 m) Nguồn sáng Đèn LED hồng ngoại (870 nm) Thời gian phản hồi (ms) H?thống đồng b?hóa dây dẫn,một tuyến hoặc đồng b?hóa quang học (kênh 0) BẬT→TẮT 7,0*1 TẮT→BẬT 49,3*1*2 Tất c?b?khóa→BẬT 64,9*1*3 H?thống b?đồng hóa quang học (Kênh A hoặc B) BẬT→TẮT 9,5*1 TẮT→BẬT 53,0*1*2 Tất c?b?khóa→BẬT 74,7*1*3 Ch?đ?phát hiện Bật khi không có s?gián đoạn hiện diện trong khu vực phát hiện Phương pháp đồng b?hóa Đồng b?hóa quang học hoặc đồng b?hóa dây dẫn (được xác định bằng việc nối dây) Chức năng ngăn nhiễu ánh sáng Ngăn nhiễu lẫn nhau lên đến hai h?thống GL-S.Đồng b?hóa quang học: được ngăn bởi Kênh A và B với công tắc cài đặtĐồng b?hóa dây: được ngăn t?động Ngõ ra điều khiển (Ngõ ra OSSD) Loại ngõ ra 2 ngõ ra tranzito (Ngõ ra PNP hoặc NPN được xác định bằng loại cáp.) Dòng tải tối đa 300 mA Điện áp dư (khi BẬT) Tối đa 2,5 V (với chiều dài cáp 5 m) Điện áp ?trạng thái TẮT Tối đa 2,0 V (với chiều dài cáp 5 m) Dòng điện rò r?/td> Tối đa 200 μA Dung lượng tải tối đa 2,2 μF Điện tr?dây tải Tối đa 2,5 Ω Ngõ vào 1 và 2 Dòng điện đoản mạch: xấp x?1 mA Nguồn cung cấp điện Dòng điện tiêu th?(mA) Khi đồng h?báo trung tâm BẬT B?truyền dẫn 41*4*5 B?nhận 64*4*5 Khi đồng h?báo trung tâm TẮT B?truyền phát 28*4*5 B?nhận 51*4*5 Nguồn điện cung cấp Điện áp nguồn 24 VDC ±20%, đ?gợn (P-P) t?10% tr?xuống, Class 2 Mạch bảo v?/td> Bảo v?dòng điện ngược chiều, bảo v?đoản mạch và bảo v?xung tăng áp cho từng ngõ ra Chuẩn cho phép EMC EMS IEC61496-1, EN61496-1, UL61496-1 EMI EN55011 Class A, FCC Part 15B Class A, ICES-003 Class A An toàn IEC61496-1, EN61496-1, UL61496-1 (Type 4 ESPE)IEC61496-2, EN61496-2, UL61496-2 (Type 4 AOPD)IEC61508, EN61508 (SIL3), IEC62061, EN62061 (SIL CL3)EN ISO 13849-1:2008 (Category4, PLe)UL508 (UL1998)GB4584 Kh?năng chống chịu với môi trường Ch?s?chống chịu thời tiết cho v?bọc IP65/IP67 (IEC60529) Loại quá áp ?/td> Ánh sáng môi trường xung quanh Đèn bóng tròn: t?3000 lux tr?xuốngÁnh sáng mặt trời: t?20000 lux tr?xuống Nhiệt đ?môi trường xung quanh -10 đến +50°C (không đóng băng) Nhiệt đ?lưu tr?/td> -25 đến +60°C (không đóng băng) Đ?ẩm tương đối 15 đến 85% RH (không ngưng t? Đ?ẩm bảo quản tương đối 15 đến 95% RH Chống chịu rung 10 đến 55 Hz, 0,7 mm biên đ?kép, 20 lần quét cho mỗi hướng X, Y và Z Chống chịu va đập 100 m/s2 (xấp x?10 G), 16 ms xung nhịp 1000 lần theo mỗi hướng X, Y và Z Vật liệu V?thiết b?chính chính Polyarylate Khối lượng Đầu phát 185 g B?nhận 190 g *1 Nếu thời gian đáp ứng (BẬT sang TẮT) vượt quá 20 ms, không th?s?dụng thiết b?này như một sản phẩm được chứng nhận dựa trên tiêu chuẩn Trung Quốc GB 4584 “压力机用光电保护装置技术条件?Khi các thiết b?GL-S được kết nối sê-ri, thời gian đáp ứng được tính theo các bước sau;1. Tổng thời gian đáp ứng của tất c?khối.2. Tr?đi thời gian sau t?kết qu?của bước trước.(BẬT ?TẮT) Một khối con được kết nối: 2 ms. Hai khối con được kết nối: 4,2 ms(Khi s?dụng H?thống đồng b?hóa quang học và Kênh A hoặc B) Một khối con được kết nối: 2,7 ms. Hai khối con được kết nối: 5,7 ms(TẮT ?BẬT) Một khối con được kết nối: 42 ms. Hai khối con được kết nối: 84 ms*2 Nếu s?gián đoạn hiện diện trong vùng phát hiện nh?hơn 80 ms, thời gian đáp ứng (TẮT đến BẬT) s?t?80 ms tr?lên đ?đảm bảo OSSD duy trì trạng thái TẮT lớn hơn 80 ms.*3 “Tất c?b?khóa?có nghĩa là trường hợp GL-S vận hành trong h?thống đồng b?hóa quang học và đầu phát cũng như đầu nhận đều không được đồng b?hóa (c?trục vệt tia trên cùng và dưới cùng đều b?khóa).Trong trường hợp này, thời gian đáp ứng lâu hơn vì GL-S s?đồng b?hóa đầu phát và đầu nhận trước tiên sau đó xác định trống hay b?khóa.*4 Không bao gồm dòng điện ?ngõ ra điều khiển (OSSD).*5 Khi ngõ vào BẬT, dòng điện tiêu th?tăng lên 1mA trên một ngõ vào.

The post Cảm biến an toàn Keyence GL-S24SH (24 trục) appeared first on issrp.com.

]]>
Keyence GL-S Series, B岷g Gi谩 2025 - issrp.com //issrp.com/product/keyence-gl-s24fh/ Mon, 07 Mar 2022 08:59:51 +0000 //issrp.com/product/keyence-gl-s24fh/ Loại phẳng có 24 trục tia
SKU: GL-S24FH
Hãng sản xuất: Keyence
Chất lượng: Mới 100%
Bảo hành: Chính hãng
Chứng t? CO/CQ, hóa đơn VAT

The post Cảm biến an toàn Keyence GL-S24FH (24 trục) appeared first on issrp.com.

]]>
Mẫu GL-S24FH Loại Loại phẳng Kh?năng phát hiện ø25 mm Tổng chiều dài 499,5 mm S?trục vệt tia 24 Chiều cao phát hiện 460 mm Chiều cao bảo v?/td> 506 mm Giãn cách trục chùm 20 mm Khoảng cách phát hiện 0,1 đến 2 m Góc khẩu đ?hữu hiệu Tối đa ±3,75° (khi khoảng cách vận hành là 2 m) Nguồn sáng Đèn LED hồng ngoại (870 nm) Thời gian phản hồi (ms) H?thống đồng b?hóa dây dẫn,một tuyến hoặc đồng b?hóa quang học (kênh 0) BẬT→TẮT 7,0*1 TẮT→BẬT 49,3*1*2 Tất c?b?khóa→BẬT 64,9*1*3 H?thống b?đồng hóa quang học (Kênh A hoặc B) BẬT→TẮT 9,5*1 TẮT→BẬT 53,0*1*2 Tất c?b?khóa→BẬT 74,7*1*3 Ch?đ?phát hiện Bật khi không có s?gián đoạn hiện diện trong khu vực phát hiện Phương pháp đồng b?hóa Đồng b?hóa quang học hoặc đồng b?hóa dây dẫn (được xác định bằng việc nối dây) Chức năng ngăn nhiễu ánh sáng Ngăn nhiễu lẫn nhau lên đến hai h?thống GL-S.Đồng b?hóa quang học: được ngăn bởi Kênh A và B với công tắc cài đặtĐồng b?hóa dây: được ngăn t?động Ngõ ra điều khiển (Ngõ ra OSSD) Loại ngõ ra 2 ngõ ra tranzito (Ngõ ra PNP hoặc NPN được xác định bằng loại cáp.) Dòng tải tối đa 300 mA Điện áp dư (khi BẬT) Tối đa 2,5 V (với chiều dài cáp 5 m) Điện áp ?trạng thái TẮT Tối đa 2,0 V (với chiều dài cáp 5 m) Dòng điện rò r?/td> Tối đa 200 μA Dung lượng tải tối đa 2,2 μF Điện tr?dây tải Tối đa 2,5 Ω Ngõ vào 1 và 2 Dòng điện đoản mạch: xấp x?1 mA Nguồn cung cấp điện Dòng điện tiêu th?(mA) Khi đồng h?báo trung tâm BẬT B?truyền dẫn 41*4*5 B?nhận 64*4*5 Khi đồng h?báo trung tâm TẮT B?truyền phát 28*4*5 B?nhận 51*4*5 Nguồn điện cung cấp Điện áp nguồn 24 VDC ±20%, đ?gợn (P-P) t?10% tr?xuống, Class 2 Mạch bảo v?/td> Bảo v?dòng điện ngược chiều, bảo v?đoản mạch và bảo v?xung tăng áp cho từng ngõ ra Chuẩn cho phép EMC EMS IEC61496-1, EN61496-1, UL61496-1 EMI EN55011 Class A, FCC Part 15B Class A, ICES-003 Class A An toàn IEC61496-1, EN61496-1, UL61496-1 (Type 4 ESPE)IEC61496-2, EN61496-2, UL61496-2 (Type 4 AOPD)IEC61508, EN61508 (SIL3), IEC62061, EN62061 (SIL CL3)EN ISO 13849-1:2008 (Category4, PLe)UL508 (UL1998)GB4584 Kh?năng chống chịu với môi trường Ch?s?chống chịu thời tiết cho v?bọc IP65/IP67 (IEC60529) Loại quá áp ?/td> Ánh sáng môi trường xung quanh Đèn bóng tròn: t?3000 lux tr?xuốngÁnh sáng mặt trời: t?20000 lux tr?xuống Nhiệt đ?môi trường xung quanh -10 đến +50°C (không đóng băng) Nhiệt đ?lưu tr?/td> -25 đến +60°C (không đóng băng) Đ?ẩm tương đối 15 đến 85% RH (không ngưng t? Đ?ẩm bảo quản tương đối 15 đến 95% RH Chống chịu rung 10 đến 55 Hz, 0,7 mm biên đ?kép, 20 lần quét cho mỗi hướng X, Y và Z Chống chịu va đập 100 m/s2 (xấp x?10 G), 16 ms xung nhịp 1000 lần theo mỗi hướng X, Y và Z Vật liệu V?thiết b?chính chính Polyarylate Khối lượng Đầu phát 220 g B?nhận 225 g *1 Nếu thời gian đáp ứng (BẬT sang TẮT) vượt quá 20 ms, không th?s?dụng thiết b?này như một sản phẩm được chứng nhận dựa trên tiêu chuẩn Trung Quốc GB 4584 “压力机用光电保护装置技术条件?Khi các thiết b?GL-S được kết nối sê-ri, thời gian đáp ứng được tính theo các bước sau;1. Tổng thời gian đáp ứng của tất c?khối.2. Tr?đi thời gian sau t?kết qu?của bước trước.(BẬT ?TẮT) Một khối con được kết nối: 2 ms. Hai khối con được kết nối: 4,2 ms(Khi s?dụng H?thống đồng b?hóa quang học và Kênh A hoặc B) Một khối con được kết nối: 2,7 ms. Hai khối con được kết nối: 5,7 ms(TẮT ?BẬT) Một khối con được kết nối: 42 ms. Hai khối con được kết nối: 84 ms*2 Nếu s?gián đoạn hiện diện trong vùng phát hiện nh?hơn 80 ms, thời gian đáp ứng (TẮT đến BẬT) s?t?80 ms tr?lên đ?đảm bảo OSSD duy trì trạng thái TẮT lớn hơn 80 ms.*3 “Tất c?b?khóa?có nghĩa là trường hợp GL-S vận hành trong h?thống đồng b?hóa quang học và đầu phát cũng như đầu nhận đều không được đồng b?hóa (c?trục vệt tia trên cùng và dưới cùng đều b?khóa).Trong trường hợp này, thời gian đáp ứng lâu hơn vì GL-S s?đồng b?hóa đầu phát và đầu nhận trước tiên sau đó xác định trống hay b?khóa.*4 Không bao gồm dòng điện ?ngõ ra điều khiển (OSSD).*5 Khi ngõ vào BẬT, dòng điện tiêu th?tăng lên 1mA trên một ngõ vào.

The post Cảm biến an toàn Keyence GL-S24FH (24 trục) appeared first on issrp.com.

]]>