Bi岷縩 t岷 11kW, B岷g Gi谩 2025 - issrp.com //issrp.com/t/bien-tan-11kw/ Cơ Điện Hải Âu - Mua Bán Và Sửa Chữa Thiết B?Điện Dân Dụng & Công Nghiệp Thu, 24 Oct 2024 07:43:26 +0000 vi hourly 1 //wordpress.org/?v=6.7.2 //issrp.com/wp-content/uploads/2020/04/favicon-100x100.png Bi岷縩 t岷 11kW, B岷g Gi谩 2025 - issrp.com //issrp.com/t/bien-tan-11kw/ 32 32 Bi岷縩 t岷 11kW, B岷g Gi谩 2025 - issrp.com //issrp.com/product/bien-tan-invt-gd270-011-4/ Mon, 08 Jul 2024 17:43:26 +0000 //issrp.com/product/bien-tan-invt-gd270-011-4/ SKU GD270-011-4 Hãng sản xuất INVT Chất lượng Mới 100% Bảo hành Chính hãng Chứng t?/td> Hóa đơn VAT
Dịch v?kèm theo:
?Thiết k?& thi công t?điều khiển s?dụng biến tần
?Cài đặt & sửa chữa biến tần INVT theo yêu cầu
?Lắp đặt & vận hành tận nơi
?H?tr?k?thuật trọn đời

The post Biến tần INVT GD270-011-4 11kW 3 Pha 380V appeared first on issrp.com.

]]>
Đặc tính k?thuật

Có th?điều khiển c?động cơ đồng b?(SM) và động cơ không đồng b?(AM).
Được tích hợp các chương trình dành cho ứng dụng bơm quạt như: PID kép, điều khiển đa bơm, ổn định áp suất nước, ch?đ?v?sinh bơm, hỏa hoạn trong PCCC.
Thiết k?đặc biệt với lớp ph?mạch dày đảm bảo kh?năng hoạt động bền b?với thời gian.
Tích hợp 02 khe cắm m?rộng h?tr?đa dạng các chuẩn truyền thông, IOT, m?rộng I/O.
Tích hợp các chức năng đặc biệt như: Eco mode (tiết kiệm năng lượng), Energy-saving control, Fire ride-through, Anti-waterhammer, warwe level control, cleaning.
Ch?đ?điều khiển đa bơm thông minh: Cho phép điều khiển luân phiên điều áp. Điều khiển tối đa 2 (+2 bơm khi có module I/O card) tích hợp điều khiển PID kép. Ch?đ?gọi bơm chính, bơm ph?h?tr?lên đến 8 bơm khi gắn card I/O.
Ứng dụng

Nhà máy x?lý nước thải
H?thống nuôi trồng thủy hải sản
H?thống HVAC
Bơm hóa chất trong ngành dệt nhuộm
H?thống tưới tiêu

INVT GD270

SKUCông suấtDòng chịu tảiĐiện áp vào/Ra
GD270-1R5-41.5kW3.7A3 Pha 380V
GD270-2R2-42.2kW5A3 Pha 380V
GD270-004-44kW9.5A3 Pha 380V
GD270-5R5-45.5kW13A3 Pha 380V
GD270-7R5-47.5kW17A3 Pha 380V
GD270-011-411kW25A3 Pha 380V
GD270-015-415kW32A3 Pha 380V
GD270-018-418.5kW38A3 Pha 380V
GD270-022-422kW45A3 Pha 380V
GD270-030-430kW60A3 Pha 380V
GD270-037-437kW75A3 Pha 380V
GD270-045-445kW92A3 Pha 380V
GD270-055-455kW115A3 Pha 380V

Sơ đ?đấu đây biến tần INVT GD270


so-do-dau-day-bien-tan-invt-gd270

Thi công lắp ráp t?điều khiển biến tần INVT GD270 Series


thi-cong-lap-rap-tu-dieu-khien-bien-tan-invt

Download tài liệu biến tần INVT GD270 Series


?Catalog biến tần INVT GD270 Series

The post Biến tần INVT GD270-011-4 11kW 3 Pha 380V appeared first on issrp.com.

]]>
Bi岷縩 t岷 11kW, B岷g Gi谩 2025 - issrp.com //issrp.com/product/bien-tan-fuji-frn0031g2s-4g/ Tue, 14 May 2024 16:52:44 +0000 //issrp.com/product/bien-tan-fuji-frn0031g2s-4g/ SKU: FRN0031G2S-4G
Hãng sản xuất: Fuji
Chất lượng: Mới 100%
Bảo hành: Chính hãng
Chứng t? Hóa đơn VAT

Dịch v?kèm theo:
?Thiết k?& thi công t?điều khiển s?dụng biến tần
?Cài đặt & sửa chữa biến tần Fuji theo yêu cầu
?Lắp đặt & vận hành tận nơi
?H?tr?k?thuật trọn đời

The post Biến tần Fuji FRN0031G2S-4G 11kW 3 Pha 380V appeared first on issrp.com.

]]>
Biến tần Fuji Mega-G2 là dòng biến tần đa năng thông dụng của Fuji Electric, là sản phẩm k?thừa của dòng sản phẩm tiền nhiệm G1S. Đây là dòng biến tần cao cấp, với những cải tiến mới, biến tần Fuji Electric dòng Frenic Mega-G2 đã phát triển thêm 1 bước vượt bậc, sẵn sàng đáp ứng hết mọi ứng dụng trong công nghiệp.
 Biến tần Fuji Mega G2 chuyên dùng cho các ứng dụng tải nặng như cần cẩu, máy nén, máy cuốn,??Giúp động cơ vận hành hiệu qu? tiết kiệm điện năng và gia tăng đ?bền. Nó là s?lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi tiêu chuẩn cao

Tính năng và thông s?k?thuật :

?INPUT: 3 pha 380 ?480VAC ; OUTPUT: 3 pha 380 ?480VAC,
?Áp dụng các phương pháp điều khiển: Điều khiển vector PG, điều khiển Vector không có cảm biến, điều khiển vector moomen động, và điều khiển V/f.
?Cải thiện hiệu suất của các dòng điện đáp ứng và tốc đ?đáp ứng ( điều khiển vector ).
?S?dụng các b?phận có tuổi th?lâu hơn ( Thiết k?tuổi th?10 năm )
?Ngõ ra tần s? 0.1 ?600Hz.
?Mức chịu đựng quá tải: 150% / 1 phút, 200% / 3 giây ( HHD Mode ), 120% / 1 phút ( HND Mode )
?Tích hợp sẵn RS 485, b?hãm

Biến tần Fuji GS2 3 Pha 380V

SKUCông suấtDòng chịu tải(HHD)
FRN0004G2S-4G1.5kW4.2A
FRN0006G2S-4G2.2kW6A
FRN0009G2S-4G3.7kW9A
FRN0018G2S-4G5.5kW13.5A
FRN0023G2S-4G7.5kW18.5A
FRN0031G2S-4G11kW24.5A
FRN0038G2S-4G15kW32A
FRN0045G2S-4G18.5kW39A
FRN0060G2S-4G22kW45A
FRN0075G2S-4G30kW60A
FRN0091G2S-4G37kW75A
FRN0112G2S-4G45kW91A
FRN0150G2S-4G55kW112A
FRN0180G2S-4G75kW150A
FRN0216G2S-4G90kW180A
FRN0260G2S-4G110kW216A
FRN0325G2S-4G132kW260A

Cách lựa chọn biến tần Fuji Frenic Mega G2S


Cach-lua-chon-bien-tan-fuji-Frenic-Mega-G2-Series

Sơ đ?đấu dây biến tần Fuji Frenic Mega G2S


So-do-dau-day-bien-tan-fuji-Frenic-Mega-G2-Series

Download tài liệu biến tần Fuji Frenic Mega G2S


?Manual Fuji Frenic Mega G2S series

Kích thước lắp đặt biến tần Fuji FRN0031G2S-4G

kich-thuoc-lap-dat-FRN0018G2S-4G

Tham khảo những thương hiệu biến tần bán chạy nhất

Biến tần fuji

Sản phẩm thường mua cùng

The post Biến tần Fuji FRN0031G2S-4G 11kW 3 Pha 380V appeared first on issrp.com.

]]>
Bi岷縩 t岷 11kW, B岷g Gi谩 2025 - issrp.com //issrp.com/product/bien-tan-delta-vfd110c4ea-21-11kw-3-pha-380v/ Fri, 12 Jan 2024 16:14:23 +0000 //issrp.com/product/bien-tan-delta-vfd110c4ea-21-11kw-3-pha-380v/ SKU: VFD110C4EA-21
Hãng sản xuất: Delta
Chất lượng: Mới 100%
Bảo hành: Chính hãng
Chứng t? Hóa đơn VAT

Dịch v?kèm theo:
?Thiết k?& thi công t?điều khiển s?dụng biến tần
?Cài đặt & sửa chữa biến tần Delta theo yêu cầu
?Lắp đặt & vận hành tận nơi
?H?tr?k?thuật trọn đời

The post Biến tần Delta VFD110C4EA-21 11kW 3 Pha 380V appeared first on issrp.com.

]]>
Biến tần Delta C2000 Plus là dòng biến tần mới, đa năng, hiệu suất cao của Delta ra đời nhằm thay th?cho dòng biến tần C2000 hiện tại đang s?dụng. C2000 Plus được ứng dụng rộng dãi cho tất c?các loại máy móc đặc biệt là các máy cần tải nặng, khắc nghiệt và yêu cầu tính năng điều khiển thông minh hiệu suất cao.

I. Thông s?k?thuật biến tần Delta C2000 Plus
?Biến tần Delta C2000 Plus series điều khiển có hưởng cấp đ?cao cho động cơ AC.
?Được thiết k?dạng module, điều khiển linh hoạt, d?dàng bảo trì, có kh?năng t?chẩn đoán s?c?
?Tích hợp sẵn tính năng PLC Delta với b?nh?chương trình lên đến 10K steps với nhiều card m?rộng tùy chọn.
?Biến tần s?dụng trực tiếp phần mềm lập trình PLC Delta (WplSoft) Tích hợp b?hãm lên đến công suất 37 kw, giúp d?dàng lắp điện tr?x?cho các ứng dụng có quán tính lớn. Đồng thời dòng C2000 Plus h?tr?tất c?các phương pháp điều khiển hiện nay như điều khiển tốc đ? điều khiển v?trí, điều khiển lực căng ( Torque ). Ngoài ra, bạn có th?chọn các giao thức truyền thông khác như: Profibus-DP, DeviceNet, Modbus TCP và Ethernet/ IP bằng các card tùy chọn.
?Được thiết k?chắc chắn dạng Module thuận tiện cho việc bảo trì, sửa chữa, lắp đặt và thay th?
?Tăng cường tính năng bảo v?và thích ứng với nhiều điều kiện môi trường khắc nghiệt
?Tích hợp sẵn hai cổng truyền thông Modbus và CAN Open với tốc đ?truyền thông lên đến 1 MB.
?Biến tần C2000 Plus có th?s?dụng như một master và kết nối đến 8 biến tần C2000 Plus (Slave) khác đ?điều khiển và trao đổi d?liệu người dùng. Có kh?năng hoạt động c?nhiệt đ?50 đ?C.
 ?Biến tần Delta C2000 Plus có Bàn phím LCD ( KPC-CC01), hiển th?3 thông s?cùng lúc, d?dàng s?dụng cài đặt thông s?biến tần. Bàn phím có th?kéo dài ra ngoài lên đến 20m mà không b?nhiễu. S?dụng cáp mạng

II. Tính năng biến tần Delta C2000 Plus
1. Chức năng PLC thông minh:
?Kh?năng tích hợp sẵn 10K bước của PLC chức năng. Kiểm soát phân tán và hoạt động độc lập d?dàng đạt được thông qua kết nối mạng.
 ?Có th?m?giao thức Master và PLC chức năng cung cấp điều khiển đồng b?và trao đổi d?liệu nhanh chóng.

2. Màn hình LCD có th?tháo dời, cài đặt, hiển th?thông s?linh hoạt:
?Hiển th?nhiều cột cho trạng thái ?đĩa.
?Hoạt động đơn giản và trực quan
?Nhóm thông s?do người dùng xác định.
?Chức năng đồng h?thời gian thực (RTC).
?Màn hình đa ngôn ng?
?Chức năng sao chép lưu các thông s?và chương trình PLC vào b?nh?bàn phím đ?d?dàng sao lưu / chuyển sang ?đĩa khác.
?Cấp đ?bảo v?IP66.

3. Kiểm soát v?trí chính xác:
?Ch?đ?Homeming: Xác định v?trí ban đầu của h?thống chuyển động, đ?đảm bảo động cơ bắt đầu t?cùng một tọa đ?trong mỗi quá trình gia công.
?Ch?đ?điều khiển đa điểm: Cho phép động cơ hoạt động t?v?trí này sang v?trí khác và chuyển đổi tới 15 v?trí với 4 đầu vào đa chức năng.
 ?Ch?đ?định v?một điểm: Có th?định v?động cơ dừng chính xác tại một điểm bất k?trong một vòng quay.

4. Có th?điều khiển động cơ nam châm vĩnh cửu (PM).:
?Biến tần C2000 Plus là b?truyền động ch?đ?kép đ?điều khiển c?động cơ cảm ứng và động cơ nam châm vĩnh cửu.
 ?Phản ứng động của động cơ PM cung cấp kh?năng điều khiển chính xác v?trí, tốc đ?và mô-men xoắn.

5. Điều khiển đường hướng hiệu suất cao:
 ?Ch?đ?FOC + PG của Dòng C2000 Plus có th?tạo ra 150% mô-men xoắn lúc khởi động ?tốc đ?cực thấp đ?kiểm soát tốc đ?chính xác và ổn định.

6. Phản ứng nhanh với các ứng dụng dòng tải thay đổi:
 ?Trong quá trình thay đổi tải trọng biến tần C2000 Plus s?tính toán momen xoắn cần thiết và giảm thiểu tối đa đ?rung gây ra bởi tác động của tải bằng cách s?dụng ch?đ?FOC.

7. Ch?đ?tiết kiệm năng lượng được hoạt động t?động:
 ?T?động tính toán điện áp tối ưu cho đầu ra tải bằng cách s?dụng công suất tải khi hoạt động ?tốc đ?không đổi.

8. Ch?đ?d?phòng năng lượng giảm tốc (DEB).
 ?Chức năng này điều khiển việc giảm tốc động cơ dừng lại khi tắt nguồn đ?tránh hư hỏng cơ khí và sau đó tăng tốc tr?lại tốc đ?hoạt động ban đầu khi có điện tr?lại.

9. Kh?năng thích ứng cao với môi trường khắc nghiệt.
?Tích hợp cuộn cảm DC đ?tăng áp suất hài.
?Tích hợp b?lọc EMC đ?lọc tiếng ồn.
?Lớp ph?phù hợp (Lớp 3C3 của tiêu chuẩn IEC60721-3-3) đảm bảo ?đĩa hoạt động ổn định và an toàn trong các môi trường khắc nghiệt.
?Các thành phần điện t?của ?đĩa được cách ly với h?thống làm mát đ?giảm nhiễu nhiệt. Nhiệt phân tán có th?được x?bằng cách lắp đặt mặt bích và làm mát bằng quạt cưỡng bức có th?nhập khí lạnh vào tản nhiệt. Tản nhiệt hiệu suất được tối ưu hóa bằng hai phương pháp làm mát này.

C2000 Plus

SKUCông suấtĐiện áp ngõ vàoĐiện áp ngõ ra
VFD007C43A-210.75kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD007C4EA-210.75kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD075C43A-217.5kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD075C4EA-217.5kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD007C23A-210.75kW3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD015C43A-211.5kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD015C4EA-211.5kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD150C43A-211.5kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD015C23A-211.5kW3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD1100C43A-00110kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD1100C43A-21110kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD110C43A-2111kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD110C4EA-2111kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD110C23A-2111kW3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD1320C43A-00132kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD1320C43A-21132kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD150C4EA-2115kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD150C23A-2115kW3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD1600C43A-00160kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD1600C43A-21160kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD185C43A-2118.5kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD185C4EA-2118.5kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD185C23A-2118.5kW3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD1850C43A-00185kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD1850C43A-21185kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD022C43A-212.2kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD022C4EA-212.2kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD022C23A-212.2kW3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD2000C43A-00200kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD2000C43A-21200kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD2200C43A-00220kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD2200C43A-21220kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD220C43A-2122kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD220C4EA-2122kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD220C23A-2122kW3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD2500C43A-00250kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD2500C43A-21250kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD2800C43A-00280kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD2800C43C-21280kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD037C43A-213.7kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD037C4EA-213.7kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD037C23A-213.7kW3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD300C43A-2130kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD300C4EA-2130kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD300C23A-0030kW3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD300C23A-2130kW3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD3150C43A-00315kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD3150C43C-21315kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD3550C43A-00355kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD3550C43C-21355kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD370C43S-0037kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD370C43S-2137kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD370C23A-0037kW3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD370C23A-2137kW3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD4000C43A-00400kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD4000C43C-21400kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD4000C63B-00400kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD4000C63B-21400kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD4500C43A-00450kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD4500C43C-21450kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD4500C63B-00450kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD4500C63B-21450kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD450C43S-0045kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD450C43S-2145kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD450C23A-0045kW3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD450C23A-2145kW3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD040C43A-214kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD040C4EA-214kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD055C43A-215.5kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD055C4EA-215.5kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD055C23A-215.5kW3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD5000C43A-00500kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD5000C43C-21500kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD550C43A-0055kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD550C43A-2155kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD550C23A-0055kW3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD550C23A-2155kW3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD5600C43A-00560kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD5600C43C-21560kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD5600C63B-00560kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD5600C63B-21560kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD6300C63B-21560kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD6300C63B-00630kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD075C23A-217.5kW3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD750C43A-0075kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD750C43A-2175kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD750C23A-0075kW3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD750C23A-2175kW3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD900C43A-0090kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD900C43A-2190kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD900C23A-0090kW3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD900C23A-2190kW3 Pha 220V3 Pha 220V

Cách lựa chọn biến tần Delta C2000 Plus Series


bien-tan-delta-c2000-plu
Download tài liệu Biến tần, PLC, HMI & Servo Delta: Download tài liệu Biến tần, PLC, HMI & Servo Delta

Tham khảo những thương hiệu biến tần bán chạy nhất

Sản phẩm thường mua cùng

The post Biến tần Delta VFD110C4EA-21 11kW 3 Pha 380V appeared first on issrp.com.

]]>
Bi岷縩 t岷 11kW, B岷g Gi谩 2025 - issrp.com //issrp.com/product/bien-tan-delta-vfd110c43a-21-11kw-3-pha-380v/ Fri, 12 Jan 2024 16:14:10 +0000 //issrp.com/product/bien-tan-delta-vfd110c43a-21-11kw-3-pha-380v/ SKU: VFD110C43A-21
Hãng sản xuất: Delta
Chất lượng: Mới 100%
Bảo hành: Chính hãng
Chứng t? Hóa đơn VAT

Dịch v?kèm theo:
?Thiết k?& thi công t?điều khiển s?dụng biến tần
?Cài đặt & sửa chữa biến tần Delta theo yêu cầu
?Lắp đặt & vận hành tận nơi
?H?tr?k?thuật trọn đời

The post Biến tần Delta VFD110C43A-21 11kW 3 Pha 380V appeared first on issrp.com.

]]>
Biến tần Delta C2000 Plus là dòng biến tần mới, đa năng, hiệu suất cao của Delta ra đời nhằm thay th?cho dòng biến tần C2000 hiện tại đang s?dụng. C2000 Plus được ứng dụng rộng dãi cho tất c?các loại máy móc đặc biệt là các máy cần tải nặng, khắc nghiệt và yêu cầu tính năng điều khiển thông minh hiệu suất cao.

I. Thông s?k?thuật biến tần Delta C2000 Plus
?Biến tần Delta C2000 Plus series điều khiển có hưởng cấp đ?cao cho động cơ AC.
?Được thiết k?dạng module, điều khiển linh hoạt, d?dàng bảo trì, có kh?năng t?chẩn đoán s?c?
?Tích hợp sẵn tính năng PLC Delta với b?nh?chương trình lên đến 10K steps với nhiều card m?rộng tùy chọn.
?Biến tần s?dụng trực tiếp phần mềm lập trình PLC Delta (WplSoft) Tích hợp b?hãm lên đến công suất 37 kw, giúp d?dàng lắp điện tr?x?cho các ứng dụng có quán tính lớn. Đồng thời dòng C2000 Plus h?tr?tất c?các phương pháp điều khiển hiện nay như điều khiển tốc đ? điều khiển v?trí, điều khiển lực căng ( Torque ). Ngoài ra, bạn có th?chọn các giao thức truyền thông khác như: Profibus-DP, DeviceNet, Modbus TCP và Ethernet/ IP bằng các card tùy chọn.
?Được thiết k?chắc chắn dạng Module thuận tiện cho việc bảo trì, sửa chữa, lắp đặt và thay th?
?Tăng cường tính năng bảo v?và thích ứng với nhiều điều kiện môi trường khắc nghiệt
?Tích hợp sẵn hai cổng truyền thông Modbus và CAN Open với tốc đ?truyền thông lên đến 1 MB.
?Biến tần C2000 Plus có th?s?dụng như một master và kết nối đến 8 biến tần C2000 Plus (Slave) khác đ?điều khiển và trao đổi d?liệu người dùng. Có kh?năng hoạt động c?nhiệt đ?50 đ?C.
 ?Biến tần Delta C2000 Plus có Bàn phím LCD ( KPC-CC01), hiển th?3 thông s?cùng lúc, d?dàng s?dụng cài đặt thông s?biến tần. Bàn phím có th?kéo dài ra ngoài lên đến 20m mà không b?nhiễu. S?dụng cáp mạng

II. Tính năng biến tần Delta C2000 Plus
1. Chức năng PLC thông minh:
?Kh?năng tích hợp sẵn 10K bước của PLC chức năng. Kiểm soát phân tán và hoạt động độc lập d?dàng đạt được thông qua kết nối mạng.
 ?Có th?m?giao thức Master và PLC chức năng cung cấp điều khiển đồng b?và trao đổi d?liệu nhanh chóng.

2. Màn hình LCD có th?tháo dời, cài đặt, hiển th?thông s?linh hoạt:
?Hiển th?nhiều cột cho trạng thái ?đĩa.
?Hoạt động đơn giản và trực quan
?Nhóm thông s?do người dùng xác định.
?Chức năng đồng h?thời gian thực (RTC).
?Màn hình đa ngôn ng?
?Chức năng sao chép lưu các thông s?và chương trình PLC vào b?nh?bàn phím đ?d?dàng sao lưu / chuyển sang ?đĩa khác.
?Cấp đ?bảo v?IP66.

3. Kiểm soát v?trí chính xác:
?Ch?đ?Homeming: Xác định v?trí ban đầu của h?thống chuyển động, đ?đảm bảo động cơ bắt đầu t?cùng một tọa đ?trong mỗi quá trình gia công.
?Ch?đ?điều khiển đa điểm: Cho phép động cơ hoạt động t?v?trí này sang v?trí khác và chuyển đổi tới 15 v?trí với 4 đầu vào đa chức năng.
 ?Ch?đ?định v?một điểm: Có th?định v?động cơ dừng chính xác tại một điểm bất k?trong một vòng quay.

4. Có th?điều khiển động cơ nam châm vĩnh cửu (PM).:
?Biến tần C2000 Plus là b?truyền động ch?đ?kép đ?điều khiển c?động cơ cảm ứng và động cơ nam châm vĩnh cửu.
 ?Phản ứng động của động cơ PM cung cấp kh?năng điều khiển chính xác v?trí, tốc đ?và mô-men xoắn.

5. Điều khiển đường hướng hiệu suất cao:
 ?Ch?đ?FOC + PG của Dòng C2000 Plus có th?tạo ra 150% mô-men xoắn lúc khởi động ?tốc đ?cực thấp đ?kiểm soát tốc đ?chính xác và ổn định.

6. Phản ứng nhanh với các ứng dụng dòng tải thay đổi:
 ?Trong quá trình thay đổi tải trọng biến tần C2000 Plus s?tính toán momen xoắn cần thiết và giảm thiểu tối đa đ?rung gây ra bởi tác động của tải bằng cách s?dụng ch?đ?FOC.

7. Ch?đ?tiết kiệm năng lượng được hoạt động t?động:
 ?T?động tính toán điện áp tối ưu cho đầu ra tải bằng cách s?dụng công suất tải khi hoạt động ?tốc đ?không đổi.

8. Ch?đ?d?phòng năng lượng giảm tốc (DEB).
 ?Chức năng này điều khiển việc giảm tốc động cơ dừng lại khi tắt nguồn đ?tránh hư hỏng cơ khí và sau đó tăng tốc tr?lại tốc đ?hoạt động ban đầu khi có điện tr?lại.

9. Kh?năng thích ứng cao với môi trường khắc nghiệt.
?Tích hợp cuộn cảm DC đ?tăng áp suất hài.
?Tích hợp b?lọc EMC đ?lọc tiếng ồn.
?Lớp ph?phù hợp (Lớp 3C3 của tiêu chuẩn IEC60721-3-3) đảm bảo ?đĩa hoạt động ổn định và an toàn trong các môi trường khắc nghiệt.
?Các thành phần điện t?của ?đĩa được cách ly với h?thống làm mát đ?giảm nhiễu nhiệt. Nhiệt phân tán có th?được x?bằng cách lắp đặt mặt bích và làm mát bằng quạt cưỡng bức có th?nhập khí lạnh vào tản nhiệt. Tản nhiệt hiệu suất được tối ưu hóa bằng hai phương pháp làm mát này.

C2000 Plus

SKUCông suấtĐiện áp ngõ vàoĐiện áp ngõ ra
VFD007C43A-210.75kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD007C4EA-210.75kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD075C43A-217.5kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD075C4EA-217.5kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD007C23A-210.75kW3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD015C43A-211.5kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD015C4EA-211.5kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD150C43A-211.5kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD015C23A-211.5kW3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD1100C43A-00110kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD1100C43A-21110kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD110C43A-2111kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD110C4EA-2111kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD110C23A-2111kW3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD1320C43A-00132kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD1320C43A-21132kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD150C4EA-2115kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD150C23A-2115kW3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD1600C43A-00160kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD1600C43A-21160kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD185C43A-2118.5kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD185C4EA-2118.5kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD185C23A-2118.5kW3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD1850C43A-00185kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD1850C43A-21185kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD022C43A-212.2kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD022C4EA-212.2kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD022C23A-212.2kW3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD2000C43A-00200kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD2000C43A-21200kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD2200C43A-00220kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD2200C43A-21220kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD220C43A-2122kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD220C4EA-2122kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD220C23A-2122kW3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD2500C43A-00250kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD2500C43A-21250kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD2800C43A-00280kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD2800C43C-21280kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD037C43A-213.7kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD037C4EA-213.7kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD037C23A-213.7kW3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD300C43A-2130kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD300C4EA-2130kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD300C23A-0030kW3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD300C23A-2130kW3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD3150C43A-00315kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD3150C43C-21315kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD3550C43A-00355kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD3550C43C-21355kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD370C43S-0037kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD370C43S-2137kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD370C23A-0037kW3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD370C23A-2137kW3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD4000C43A-00400kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD4000C43C-21400kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD4000C63B-00400kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD4000C63B-21400kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD4500C43A-00450kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD4500C43C-21450kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD4500C63B-00450kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD4500C63B-21450kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD450C43S-0045kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD450C43S-2145kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD450C23A-0045kW3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD450C23A-2145kW3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD040C43A-214kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD040C4EA-214kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD055C43A-215.5kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD055C4EA-215.5kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD055C23A-215.5kW3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD5000C43A-00500kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD5000C43C-21500kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD550C43A-0055kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD550C43A-2155kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD550C23A-0055kW3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD550C23A-2155kW3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD5600C43A-00560kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD5600C43C-21560kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD5600C63B-00560kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD5600C63B-21560kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD6300C63B-21560kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD6300C63B-00630kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD075C23A-217.5kW3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD750C43A-0075kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD750C43A-2175kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD750C23A-0075kW3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD750C23A-2175kW3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD900C43A-0090kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD900C43A-2190kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD900C23A-0090kW3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD900C23A-2190kW3 Pha 220V3 Pha 220V

Cách lựa chọn biến tần Delta C2000 Plus Series


bien-tan-delta-c2000-plu
Download tài liệu Biến tần, PLC, HMI & Servo Delta: Download tài liệu Biến tần, PLC, HMI & Servo Delta

Tham khảo những thương hiệu biến tần bán chạy nhất

Sản phẩm thường mua cùng

The post Biến tần Delta VFD110C43A-21 11kW 3 Pha 380V appeared first on issrp.com.

]]>
Bi岷縩 t岷 11kW, B岷g Gi谩 2025 - issrp.com //issrp.com/product/bien-tan-delta-vfd110c23a-21-11kw-3-pha-220v/ Fri, 12 Jan 2024 16:13:58 +0000 //issrp.com/product/bien-tan-delta-vfd110c23a-21-11kw-3-pha-220v/ SKU: VFD110C23A-21
Hãng sản xuất: Delta
Chất lượng: Mới 100%
Bảo hành: Chính hãng
Chứng t? Hóa đơn VAT

Dịch v?kèm theo:
?Thiết k?& thi công t?điều khiển s?dụng biến tần
?Cài đặt & sửa chữa biến tần Delta theo yêu cầu
?Lắp đặt & vận hành tận nơi
?H?tr?k?thuật trọn đời

The post Biến tần Delta VFD110C23A-21 11kW 3 Pha 220V appeared first on issrp.com.

]]>
Biến tần Delta C2000 Plus là dòng biến tần mới, đa năng, hiệu suất cao của Delta ra đời nhằm thay th?cho dòng biến tần C2000 hiện tại đang s?dụng. C2000 Plus được ứng dụng rộng dãi cho tất c?các loại máy móc đặc biệt là các máy cần tải nặng, khắc nghiệt và yêu cầu tính năng điều khiển thông minh hiệu suất cao.

I. Thông s?k?thuật biến tần Delta C2000 Plus
?Biến tần Delta C2000 Plus series điều khiển có hưởng cấp đ?cao cho động cơ AC.
?Được thiết k?dạng module, điều khiển linh hoạt, d?dàng bảo trì, có kh?năng t?chẩn đoán s?c?
?Tích hợp sẵn tính năng PLC Delta với b?nh?chương trình lên đến 10K steps với nhiều card m?rộng tùy chọn.
?Biến tần s?dụng trực tiếp phần mềm lập trình PLC Delta (WplSoft) Tích hợp b?hãm lên đến công suất 37 kw, giúp d?dàng lắp điện tr?x?cho các ứng dụng có quán tính lớn. Đồng thời dòng C2000 Plus h?tr?tất c?các phương pháp điều khiển hiện nay như điều khiển tốc đ? điều khiển v?trí, điều khiển lực căng ( Torque ). Ngoài ra, bạn có th?chọn các giao thức truyền thông khác như: Profibus-DP, DeviceNet, Modbus TCP và Ethernet/ IP bằng các card tùy chọn.
?Được thiết k?chắc chắn dạng Module thuận tiện cho việc bảo trì, sửa chữa, lắp đặt và thay th?
?Tăng cường tính năng bảo v?và thích ứng với nhiều điều kiện môi trường khắc nghiệt
?Tích hợp sẵn hai cổng truyền thông Modbus và CAN Open với tốc đ?truyền thông lên đến 1 MB.
?Biến tần C2000 Plus có th?s?dụng như một master và kết nối đến 8 biến tần C2000 Plus (Slave) khác đ?điều khiển và trao đổi d?liệu người dùng. Có kh?năng hoạt động c?nhiệt đ?50 đ?C.
 ?Biến tần Delta C2000 Plus có Bàn phím LCD ( KPC-CC01), hiển th?3 thông s?cùng lúc, d?dàng s?dụng cài đặt thông s?biến tần. Bàn phím có th?kéo dài ra ngoài lên đến 20m mà không b?nhiễu. S?dụng cáp mạng

II. Tính năng biến tần Delta C2000 Plus
1. Chức năng PLC thông minh:
?Kh?năng tích hợp sẵn 10K bước của PLC chức năng. Kiểm soát phân tán và hoạt động độc lập d?dàng đạt được thông qua kết nối mạng.
 ?Có th?m?giao thức Master và PLC chức năng cung cấp điều khiển đồng b?và trao đổi d?liệu nhanh chóng.

2. Màn hình LCD có th?tháo dời, cài đặt, hiển th?thông s?linh hoạt:
?Hiển th?nhiều cột cho trạng thái ?đĩa.
?Hoạt động đơn giản và trực quan
?Nhóm thông s?do người dùng xác định.
?Chức năng đồng h?thời gian thực (RTC).
?Màn hình đa ngôn ng?
?Chức năng sao chép lưu các thông s?và chương trình PLC vào b?nh?bàn phím đ?d?dàng sao lưu / chuyển sang ?đĩa khác.
?Cấp đ?bảo v?IP66.

3. Kiểm soát v?trí chính xác:
?Ch?đ?Homeming: Xác định v?trí ban đầu của h?thống chuyển động, đ?đảm bảo động cơ bắt đầu t?cùng một tọa đ?trong mỗi quá trình gia công.
?Ch?đ?điều khiển đa điểm: Cho phép động cơ hoạt động t?v?trí này sang v?trí khác và chuyển đổi tới 15 v?trí với 4 đầu vào đa chức năng.
 ?Ch?đ?định v?một điểm: Có th?định v?động cơ dừng chính xác tại một điểm bất k?trong một vòng quay.

4. Có th?điều khiển động cơ nam châm vĩnh cửu (PM).:
?Biến tần C2000 Plus là b?truyền động ch?đ?kép đ?điều khiển c?động cơ cảm ứng và động cơ nam châm vĩnh cửu.
 ?Phản ứng động của động cơ PM cung cấp kh?năng điều khiển chính xác v?trí, tốc đ?và mô-men xoắn.

5. Điều khiển đường hướng hiệu suất cao:
 ?Ch?đ?FOC + PG của Dòng C2000 Plus có th?tạo ra 150% mô-men xoắn lúc khởi động ?tốc đ?cực thấp đ?kiểm soát tốc đ?chính xác và ổn định.

6. Phản ứng nhanh với các ứng dụng dòng tải thay đổi:
 ?Trong quá trình thay đổi tải trọng biến tần C2000 Plus s?tính toán momen xoắn cần thiết và giảm thiểu tối đa đ?rung gây ra bởi tác động của tải bằng cách s?dụng ch?đ?FOC.

7. Ch?đ?tiết kiệm năng lượng được hoạt động t?động:
 ?T?động tính toán điện áp tối ưu cho đầu ra tải bằng cách s?dụng công suất tải khi hoạt động ?tốc đ?không đổi.

8. Ch?đ?d?phòng năng lượng giảm tốc (DEB).
 ?Chức năng này điều khiển việc giảm tốc động cơ dừng lại khi tắt nguồn đ?tránh hư hỏng cơ khí và sau đó tăng tốc tr?lại tốc đ?hoạt động ban đầu khi có điện tr?lại.

9. Kh?năng thích ứng cao với môi trường khắc nghiệt.
?Tích hợp cuộn cảm DC đ?tăng áp suất hài.
?Tích hợp b?lọc EMC đ?lọc tiếng ồn.
?Lớp ph?phù hợp (Lớp 3C3 của tiêu chuẩn IEC60721-3-3) đảm bảo ?đĩa hoạt động ổn định và an toàn trong các môi trường khắc nghiệt.
?Các thành phần điện t?của ?đĩa được cách ly với h?thống làm mát đ?giảm nhiễu nhiệt. Nhiệt phân tán có th?được x?bằng cách lắp đặt mặt bích và làm mát bằng quạt cưỡng bức có th?nhập khí lạnh vào tản nhiệt. Tản nhiệt hiệu suất được tối ưu hóa bằng hai phương pháp làm mát này.

C2000 Plus

SKUCông suấtĐiện áp ngõ vàoĐiện áp ngõ ra
VFD007C43A-210.75kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD007C4EA-210.75kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD075C43A-217.5kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD075C4EA-217.5kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD007C23A-210.75kW3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD015C43A-211.5kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD015C4EA-211.5kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD150C43A-211.5kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD015C23A-211.5kW3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD1100C43A-00110kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD1100C43A-21110kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD110C43A-2111kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD110C4EA-2111kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD110C23A-2111kW3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD1320C43A-00132kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD1320C43A-21132kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD150C4EA-2115kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD150C23A-2115kW3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD1600C43A-00160kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD1600C43A-21160kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD185C43A-2118.5kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD185C4EA-2118.5kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD185C23A-2118.5kW3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD1850C43A-00185kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD1850C43A-21185kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD022C43A-212.2kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD022C4EA-212.2kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD022C23A-212.2kW3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD2000C43A-00200kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD2000C43A-21200kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD2200C43A-00220kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD2200C43A-21220kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD220C43A-2122kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD220C4EA-2122kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD220C23A-2122kW3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD2500C43A-00250kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD2500C43A-21250kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD2800C43A-00280kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD2800C43C-21280kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD037C43A-213.7kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD037C4EA-213.7kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD037C23A-213.7kW3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD300C43A-2130kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD300C4EA-2130kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD300C23A-0030kW3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD300C23A-2130kW3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD3150C43A-00315kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD3150C43C-21315kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD3550C43A-00355kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD3550C43C-21355kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD370C43S-0037kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD370C43S-2137kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD370C23A-0037kW3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD370C23A-2137kW3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD4000C43A-00400kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD4000C43C-21400kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD4000C63B-00400kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD4000C63B-21400kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD4500C43A-00450kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD4500C43C-21450kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD4500C63B-00450kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD4500C63B-21450kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD450C43S-0045kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD450C43S-2145kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD450C23A-0045kW3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD450C23A-2145kW3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD040C43A-214kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD040C4EA-214kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD055C43A-215.5kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD055C4EA-215.5kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD055C23A-215.5kW3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD5000C43A-00500kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD5000C43C-21500kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD550C43A-0055kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD550C43A-2155kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD550C23A-0055kW3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD550C23A-2155kW3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD5600C43A-00560kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD5600C43C-21560kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD5600C63B-00560kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD5600C63B-21560kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD6300C63B-21560kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD6300C63B-00630kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD075C23A-217.5kW3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD750C43A-0075kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD750C43A-2175kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD750C23A-0075kW3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD750C23A-2175kW3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD900C43A-0090kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD900C43A-2190kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD900C23A-0090kW3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD900C23A-2190kW3 Pha 220V3 Pha 220V

Cách lựa chọn biến tần Delta C2000 Plus Series


bien-tan-delta-c2000-plu
Download tài liệu Biến tần, PLC, HMI & Servo Delta: Download tài liệu Biến tần, PLC, HMI & Servo Delta

Tham khảo những thương hiệu biến tần bán chạy nhất

Sản phẩm thường mua cùng

The post Biến tần Delta VFD110C23A-21 11kW 3 Pha 220V appeared first on issrp.com.

]]>
Bi岷縩 t岷 11kW, B岷g Gi谩 2025 - issrp.com //issrp.com/product/bien-tan-danfoss-134f8979/ Tue, 28 Feb 2023 17:08:35 +0000 //issrp.com/product/bien-tan-danfoss-134f8979/ SKU: 134F8979
Hãng sản xuất: Danfoss
Chất lượng: Mới 100%
Bảo hành: Chính hãng
Chứng t? Hóa đơn VAT

Dịch v?kèm theo:
?Thiết k?& thi công t?điều khiển s?dụng biến tần
?Cài đặt & sửa chữa biến tần Danfoss theo yêu cầu
?Lắp đặt & vận hành tận nơi
?H?tr?k?thuật trọn đời

The post Biến tần Danfoss FC-103P11KT4P55H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX appeared first on issrp.com.

]]>
Manufacturer: Danfoss Series: VLT Refrigeration Drive FC 103 Model: FC-103P11KT4P55H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX Product Code: 134F8979 Application: pumps / fans Capacity, kW: 11 Current, A: 24 Main power supply, V: 380-480 Phase: 3 Output frequency, Hz: 0-590 Enclosure: IP55 Overload capacity, % per 1 min.: 110 Acceleration time, sec: 1-3600 Deceleration time, sec: 1-3600 EMC filter: RFI Class A2 (C3) Analog input: 2 Digital input: 4 Analog output: 1 Digital output: 2 Relay output: 2 RS485 (Modbus RTU): Modbus RTU, N2 Metasys Starting torque: 110% PID: PID-controller V/f control mode: + Vector control with feedback: + Sensorless vector control: + Operation temperature, °C: -10…..+50 Storage temperature, °C: -25…..+65 Dimensions (W x H x D), mm: 480x242x260 Weight, kg: 23

Lựa chọn Biến tần Danfoss FC-103 (3 Pha 380-480V)

ModelsCông suất (kW)Dòng chịu tải (A)
FC-103P1K1T4E20H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX1.13
FC-103P1K5T4E20H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX1.54.1
FC-103P2K2T4E20H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX2.25.6
FC-103P3K0T4E20H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX37.2
FC-103P4K0T4E20H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX410
FC-103P5K5T4E20H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX5.513
FC-103P7K5T4E20H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX7.516
FC-103P11KT4E20H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX1124
FC-103P15KT4E20H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX1532
FC-103P18KT4E20H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX18.537.5
FC-103P22KT4E20H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX2244
FC-103P30KT4E20H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX3061
FC-103P37KT4E20H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX3773
FC-103P45KT4E20H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX4590
FC-103P55KT4E20H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX55106
FC-103P75KT4E20H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX75147
FC-103P90KT4E20H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX90177
FC-103P1K1T4E20H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX1.13
FC-103P1K5T4E20H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX1.54.1
FC-103P2K2T4E20H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX2.25.6
FC-103P3K0T4E20H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX37.2
FC-103P4K0T4E20H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX410
FC-103P5K5T4E20H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX5.513
FC-103P7K5T4E20H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX7.516
FC-103P11KT4E20H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX1124
FC-103P15KT4E20H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX1532
FC-103P18KT4E20H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX18.537.5
FC-103P22KT4E20H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX2244
FC-103P30KT4E20H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX3061
FC-103P37KT4E20H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX3773
FC-103P45KT4E20H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX4590
FC-103P55KT4E20H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX55106
FC-103P75KT4E20H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX75147
FC-103P90KT4E20H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX90177
FC-103N110T4E20H2XGCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX110212
FC-103N132T4E20H2XGCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX132260
FC-103N160T4E20H2XGCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX160315
FC-103N200T4E20H2XGCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX200395
FC-103N250T4E20H2XGCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX250480
FC-103N315T4E20H2XGCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX315600
FC-103P1K1T4Z55H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX1.13
FC-103P1K5T4Z55H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX1.54.1
FC-103P2K2T4Z55H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX2.25.6
FC-103P3K0T4Z55H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX37.2
FC-103P4K0T4Z55H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX410
FC-103P5K5T4P55H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX5.513
FC-103P7K5T4P55H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX7.516
FC-103P11KT4P55H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX1124
FC-103P15KT4P55H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX1532
FC-103P18KT4P55H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX18.537.5
FC-103P22KT4P55H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX2244
FC-103P30KT4P55H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX3061
FC-103P37KT4P55H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX3773
FC-103P45KT4P55H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX4590
FC-103P55KT4P55H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX55106
FC-103P75KT4P55H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX75147
FC-103P90KT4P55H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX90177
FC-103P1K1T4Z55H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX1.13
FC-103P1K5T4Z55H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX1.54.1
FC-103P2K2T4Z55H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX2.25.6
FC-103P3K0T4Z55H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX37.2
FC-103P4K0T4Z55H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX410
FC-103P5K5T4P55H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX5.513
FC-103P7K5T4P55H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX7.516
FC-103P11KT4P55H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX1124
FC-103P15KT4P55H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX1532
FC-103P18KT4P55H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX18.537.5
FC-103P22KT4P55H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX2244
FC-103P30KT4P55H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX3061
FC-103P37KT4P55H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX3773
FC-103P45KT4P55H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX4590
FC-103P55KT4P55H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX5575
FC-103P75KT4P55H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX75147
FC-103P90KT4P55H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX90177
FC-103N110T4E54H2XGCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX110212
FC-103N132T4E54H2XGCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX132260
FC-103N160T4E54H2XGCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX160315
FC-103N200T4E54H2XGCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX200395
FC-103N250T4E54H2XGCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX250480
FC-103N315T4E54H2XGCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX315600

Sản phẩm thường mua cùng

The post Biến tần Danfoss FC-103P11KT4P55H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX appeared first on issrp.com.

]]>
Bi岷縩 t岷 11kW, B岷g Gi谩 2025 - issrp.com //issrp.com/product/bien-tan-danfoss-134f7676/ Tue, 28 Feb 2023 17:06:58 +0000 //issrp.com/product/bien-tan-danfoss-134f7676/ SKU: 134F7676
Hãng sản xuất: Danfoss
Chất lượng: Mới 100%
Bảo hành: Chính hãng
Chứng t? Hóa đơn VAT

Dịch v?kèm theo:
?Thiết k?& thi công t?điều khiển s?dụng biến tần
?Cài đặt & sửa chữa biến tần Danfoss theo yêu cầu
?Lắp đặt & vận hành tận nơi
?H?tr?k?thuật trọn đời

The post Biến tần Danfoss FC-103P11KT4P55H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX appeared first on issrp.com.

]]>
Manufacturer: Danfoss Series: VLT Refrigeration Drive FC 103 Model: FC-103P11KT4P55H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX Product Code: 134F7676 Application: pumps / fans Capacity, kW: 11 Current, A: 24 Main power supply, V: 380-480 Phase: 3 Output frequency, Hz: 0-590 Enclosure: IP 55 Overload capacity, % per 1 min.: 110 Acceleration time, sec: 1-3600 Deceleration time, sec: 1-3600 EMC filter: RFI Class A1/B (C1) Analog input: 2 Digital input: 4 Analog output: 1 Digital output: 2 Relay output: 2 RS485 (Modbus RTU): Modbus RTU, N2 Metasys Starting torque: 110% PID: PID – controller V/f control mode: + Vector control with feedback: + Sensorless vector control: + Operation temperature, °C: -10…..+50 Storage temperature, °C: -25……+65 Dimensions (W x H x D), mm: 480x242x260 Weight, kg: 23

Lựa chọn Biến tần Danfoss FC-103 (3 Pha 380-480V)

ModelsCông suất (kW)Dòng chịu tải (A)
FC-103P1K1T4E20H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX1.13
FC-103P1K5T4E20H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX1.54.1
FC-103P2K2T4E20H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX2.25.6
FC-103P3K0T4E20H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX37.2
FC-103P4K0T4E20H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX410
FC-103P5K5T4E20H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX5.513
FC-103P7K5T4E20H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX7.516
FC-103P11KT4E20H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX1124
FC-103P15KT4E20H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX1532
FC-103P18KT4E20H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX18.537.5
FC-103P22KT4E20H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX2244
FC-103P30KT4E20H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX3061
FC-103P37KT4E20H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX3773
FC-103P45KT4E20H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX4590
FC-103P55KT4E20H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX55106
FC-103P75KT4E20H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX75147
FC-103P90KT4E20H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX90177
FC-103P1K1T4E20H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX1.13
FC-103P1K5T4E20H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX1.54.1
FC-103P2K2T4E20H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX2.25.6
FC-103P3K0T4E20H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX37.2
FC-103P4K0T4E20H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX410
FC-103P5K5T4E20H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX5.513
FC-103P7K5T4E20H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX7.516
FC-103P11KT4E20H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX1124
FC-103P15KT4E20H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX1532
FC-103P18KT4E20H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX18.537.5
FC-103P22KT4E20H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX2244
FC-103P30KT4E20H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX3061
FC-103P37KT4E20H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX3773
FC-103P45KT4E20H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX4590
FC-103P55KT4E20H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX55106
FC-103P75KT4E20H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX75147
FC-103P90KT4E20H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX90177
FC-103N110T4E20H2XGCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX110212
FC-103N132T4E20H2XGCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX132260
FC-103N160T4E20H2XGCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX160315
FC-103N200T4E20H2XGCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX200395
FC-103N250T4E20H2XGCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX250480
FC-103N315T4E20H2XGCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX315600
FC-103P1K1T4Z55H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX1.13
FC-103P1K5T4Z55H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX1.54.1
FC-103P2K2T4Z55H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX2.25.6
FC-103P3K0T4Z55H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX37.2
FC-103P4K0T4Z55H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX410
FC-103P5K5T4P55H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX5.513
FC-103P7K5T4P55H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX7.516
FC-103P11KT4P55H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX1124
FC-103P15KT4P55H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX1532
FC-103P18KT4P55H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX18.537.5
FC-103P22KT4P55H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX2244
FC-103P30KT4P55H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX3061
FC-103P37KT4P55H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX3773
FC-103P45KT4P55H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX4590
FC-103P55KT4P55H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX55106
FC-103P75KT4P55H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX75147
FC-103P90KT4P55H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX90177
FC-103P1K1T4Z55H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX1.13
FC-103P1K5T4Z55H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX1.54.1
FC-103P2K2T4Z55H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX2.25.6
FC-103P3K0T4Z55H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX37.2
FC-103P4K0T4Z55H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX410
FC-103P5K5T4P55H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX5.513
FC-103P7K5T4P55H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX7.516
FC-103P11KT4P55H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX1124
FC-103P15KT4P55H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX1532
FC-103P18KT4P55H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX18.537.5
FC-103P22KT4P55H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX2244
FC-103P30KT4P55H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX3061
FC-103P37KT4P55H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX3773
FC-103P45KT4P55H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX4590
FC-103P55KT4P55H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX5575
FC-103P75KT4P55H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX75147
FC-103P90KT4P55H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX90177
FC-103N110T4E54H2XGCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX110212
FC-103N132T4E54H2XGCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX132260
FC-103N160T4E54H2XGCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX160315
FC-103N200T4E54H2XGCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX200395
FC-103N250T4E54H2XGCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX250480
FC-103N315T4E54H2XGCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX315600

Sản phẩm thường mua cùng

The post Biến tần Danfoss FC-103P11KT4P55H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX appeared first on issrp.com.

]]>
Bi岷縩 t岷 11kW, B岷g Gi谩 2025 - issrp.com //issrp.com/product/bien-tan-danfoss-134f8188/ Tue, 28 Feb 2023 17:05:19 +0000 //issrp.com/product/bien-tan-danfoss-134f8188/ SKU: 134F8188
Hãng sản xuất: Danfoss
Chất lượng: Mới 100%
Bảo hành: Chính hãng
Chứng t? Hóa đơn VAT

Dịch v?kèm theo:
?Thiết k?& thi công t?điều khiển s?dụng biến tần
?Cài đặt & sửa chữa biến tần Danfoss theo yêu cầu
?Lắp đặt & vận hành tận nơi
?H?tr?k?thuật trọn đời

The post Biến tần Danfoss FC-103P11KT4E20H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX appeared first on issrp.com.

]]>
Manufacturer: Danfoss Series: VLT Refrigeration Drive FC 103 Model: FC-103P11KT4E20H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX Product Code: 134F8188 Application: pumps / fans Capacity, kW: 11 Current, A: 24 Main power supply, V: 380-480 Phase: 3 Output frequency, Hz: 0-590 Enclosure: IP 20 Overload capacity, % per 1 min.: 110 Acceleration time, sec: 1-3600 Deceleration time, sec: 1-3600 EMC filter: RFI Class A2 (C3) Analog input: 2 Digital input: 4 Analog output: 1 Digital output: 2 Relay output: 2 RS485 (Modbus RTU): Modbus RTU, N2 Metasys Starting torque: 110% PID: PID – controller V/f control mode: + Vector control with feedback: + Sensorless vector control: + Operation temperature, °C: -10…..+50 Storage temperature, °C: -25……+65 Dimensions (W x H x D), mm: 165x350x248 Weight, kg: 12

Lựa chọn Biến tần Danfoss FC-103 (3 Pha 380-480V)

ModelsCông suất (kW)Dòng chịu tải (A)
FC-103P1K1T4E20H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX1.13
FC-103P1K5T4E20H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX1.54.1
FC-103P2K2T4E20H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX2.25.6
FC-103P3K0T4E20H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX37.2
FC-103P4K0T4E20H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX410
FC-103P5K5T4E20H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX5.513
FC-103P7K5T4E20H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX7.516
FC-103P11KT4E20H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX1124
FC-103P15KT4E20H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX1532
FC-103P18KT4E20H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX18.537.5
FC-103P22KT4E20H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX2244
FC-103P30KT4E20H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX3061
FC-103P37KT4E20H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX3773
FC-103P45KT4E20H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX4590
FC-103P55KT4E20H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX55106
FC-103P75KT4E20H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX75147
FC-103P90KT4E20H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX90177
FC-103P1K1T4E20H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX1.13
FC-103P1K5T4E20H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX1.54.1
FC-103P2K2T4E20H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX2.25.6
FC-103P3K0T4E20H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX37.2
FC-103P4K0T4E20H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX410
FC-103P5K5T4E20H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX5.513
FC-103P7K5T4E20H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX7.516
FC-103P11KT4E20H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX1124
FC-103P15KT4E20H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX1532
FC-103P18KT4E20H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX18.537.5
FC-103P22KT4E20H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX2244
FC-103P30KT4E20H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX3061
FC-103P37KT4E20H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX3773
FC-103P45KT4E20H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX4590
FC-103P55KT4E20H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX55106
FC-103P75KT4E20H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX75147
FC-103P90KT4E20H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX90177
FC-103N110T4E20H2XGCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX110212
FC-103N132T4E20H2XGCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX132260
FC-103N160T4E20H2XGCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX160315
FC-103N200T4E20H2XGCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX200395
FC-103N250T4E20H2XGCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX250480
FC-103N315T4E20H2XGCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX315600
FC-103P1K1T4Z55H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX1.13
FC-103P1K5T4Z55H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX1.54.1
FC-103P2K2T4Z55H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX2.25.6
FC-103P3K0T4Z55H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX37.2
FC-103P4K0T4Z55H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX410
FC-103P5K5T4P55H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX5.513
FC-103P7K5T4P55H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX7.516
FC-103P11KT4P55H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX1124
FC-103P15KT4P55H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX1532
FC-103P18KT4P55H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX18.537.5
FC-103P22KT4P55H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX2244
FC-103P30KT4P55H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX3061
FC-103P37KT4P55H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX3773
FC-103P45KT4P55H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX4590
FC-103P55KT4P55H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX55106
FC-103P75KT4P55H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX75147
FC-103P90KT4P55H1XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX90177
FC-103P1K1T4Z55H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX1.13
FC-103P1K5T4Z55H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX1.54.1
FC-103P2K2T4Z55H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX2.25.6
FC-103P3K0T4Z55H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX37.2
FC-103P4K0T4Z55H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX410
FC-103P5K5T4P55H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX5.513
FC-103P7K5T4P55H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX7.516
FC-103P11KT4P55H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX1124
FC-103P15KT4P55H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX1532
FC-103P18KT4P55H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX18.537.5
FC-103P22KT4P55H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX2244
FC-103P30KT4P55H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX3061
FC-103P37KT4P55H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX3773
FC-103P45KT4P55H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX4590
FC-103P55KT4P55H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX5575
FC-103P75KT4P55H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX75147
FC-103P90KT4P55H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX90177
FC-103N110T4E54H2XGCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX110212
FC-103N132T4E54H2XGCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX132260
FC-103N160T4E54H2XGCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX160315
FC-103N200T4E54H2XGCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX200395
FC-103N250T4E54H2XGCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX250480
FC-103N315T4E54H2XGCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX315600

Sản phẩm thường mua cùng

The post Biến tần Danfoss FC-103P11KT4E20H2XGXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX appeared first on issrp.com.

]]>
Bi岷縩 t岷 11kW, B岷g Gi谩 2025 - issrp.com //issrp.com/product/bien-tan-danfoss-134u7753/ Tue, 28 Feb 2023 17:03:38 +0000 //issrp.com/product/bien-tan-danfoss-134u7753/ SKU: 134U7753
Hãng sản xuất: Danfoss
Chất lượng: Mới 100%
Bảo hành: Chính hãng
Chứng t? Hóa đơn VAT

Dịch v?kèm theo:
?Thiết k?& thi công t?điều khiển s?dụng biến tần
?Cài đặt & sửa chữa biến tần Danfoss theo yêu cầu
?Lắp đặt & vận hành tận nơi
?H?tr?k?thuật trọn đời

The post Biến tần Danfoss FC-280P11KT4E20H2BXCXXXSXXXXA0 appeared first on issrp.com.

]]>
Manufacturer: Danfoss Series: VLT Midi Drive FC 280 Model: FC-280P11KT4E20H2BXCXXXSXXXXA0 Product Code: 134U7753 Application: general purpose Capacity, kW: 11 Current, A: 23 Main power supply, V: 380-480 Phase: 3 Output frequency, Hz: 0-500 Enclosure: IP20 Acceleration time, sec: 0,01-3600 Deceleration time, sec: 0,01-3600 EMC filter: RFI Class A2 (C3) Braking unit: Brake chopper Analog input: 2 Digital input: 6 (7) Analog output: 1 Digital output: 1 Relay output: 1 RS485 (Modbus RTU): PROFIBUS PID: PID control V/f control mode: – Vector control with feedback: + Sensorless vector control: + Operation temperature, °C: -10…+50 Storage temperature, °C: -25…+65 Dimensions (W x H x D), mm: 135x320x245 Weight, kg: 9,4
ModelsCông suất (kW)Dòng chịu tải (A)
FC-280PK37T4E20H1BXCXXXSXXXXAX0.371.2
FC-280PK55T4E20H1BXCXXXSXXXXAX0.551.7
FC-280PK75T4E20H1BXCXXXSXXXXAX0.752.2
FC-280P1K1T4E20H1BXCXXXSXXXXAX1.13
FC-280P1K5T4E20H1BXCXXXSXXXXAX1.53.7
FC-280P2K2T4E20H1BXCXXXSXXXXAX2.25.3
FC-280P3K0T4E20H1BXCXXXSXXXXAX37.2
FC-280P4K0T4E20H1BXCXXXSXXXXAX49
FC-280P5K5T4E20H1BXCXXXSXXXXAX5.512
FC-280P7K5T4E20H1BXCXXXSXXXXAX7.515.5
FC-280P11KT4E20H1BXCXXXSXXXXAX1123
FC-280P15KT4E20H1BXCXXXSXXXXAX1531
FC-280P18KT4E20H1BXCXXXSXXXXAX18.537
FC-280P22KT4E20H1BXCXXXSXXXXAX2242.5
FC-280PK37T4E20H2BXCXXXSXXXXAX0.371.2
FC-280PK55T4E20H2BXCXXXSXXXXAX0.551.7
FC-280PK75T4E20H2BXCXXXSXXXXAX0.752.2
FC-280P1K1T4E20H2BXCXXXSXXXXAX1.13
FC-280P1K5T4E20H2BXCXXXSXXXXAX1.53.7
FC-280P2K2T4E20H2BXCXXXSXXXXAX2.25.3
FC-280P3K0T4E20H2BXCXXXSXXXXAX37.2
FC-280P4K0T4E20H2BXCXXXSXXXXAX49
FC-280P5K5T4E20H2BXCXXXSXXXXAX5.512
FC-280P7K5T4E20H2BXCXXXSXXXXAX7.515.5
FC-280P11KT4E20H2BXCXXXSXXXXAX1123
FC-280P15KT4E20H2BXCXXXSXXXXAX1531
FC-280P18KT4E20H2BXCXXXSXXXXAX18.537
FC-280P22KT4E20H2BXCXXXSXXXXAX2242.5
FC-280PK37T4E20H1BXCXXXSXXXXA60.371.2
FC-280PK55T4E20H1BXCXXXSXXXXA60.551.7
FC-280PK75T4E20H1BXCXXXSXXXXA60.752.2
FC-280P1K1T4E20H1BXCXXXSXXXXA61.13
FC-280P1K5T4E20H1BXCXXXSXXXXA61.53.7
FC-280P2K2T4E20H1BXCXXXSXXXXA62.25.3
FC-280P3K0T4E20H1BXCXXXSXXXXA637.2
FC-280P4K0T4E20H1BXCXXXSXXXXA649
FC-280P5K5T4E20H1BXCXXXSXXXXA65.512
FC-280P7K5T4E20H1BXCXXXSXXXXA67.515.5
FC-280P11KT4E20H1BXCXXXSXXXXA61123
FC-280P15KT4E20H1BXCXXXSXXXXA61531
FC-280P18KT4E20H1BXCXXXSXXXXA618.537
FC-280P22KT4E20H1BXCXXXSXXXXA62242.5
FC-280PK37T4E20H2BXCXXXSXXXXA60.371.2
FC-280PK55T4E20H2BXCXXXSXXXXA60.551.7
FC-280PK75T4E20H2BXCXXXSXXXXA60.752.2
FC-280P1K1T4E20H2BXCXXXSXXXXA61.13
FC-280P1K5T4E20H2BXCXXXSXXXXA61.53.7
FC-280P2K2T4E20H2BXCXXXSXXXXA62.25.3
FC-280P3K0T4E20H2BXCXXXSXXXXA637.2
FC-280P4K0T4E20H2BXCXXXSXXXXA649
FC-280P5K5T4E20H2BXCXXXSXXXXA65.512
FC-280P7K5T4E20H2BXCXXXSXXXXA67.515.5
FC-280P11KT4E20H2BXCXXXSXXXXA61123
FC-280P15KT4E20H2BXCXXXSXXXXA61531
FC-280P18KT4E20H2BXCXXXSXXXXA618.537
FC-280P22KT4E20H2BXCXXXSXXXXA62242.5
FC-280PK37T4E20H1BXCXXXSXXXXAL0.371.2
FC-280PK55T4E20H1BXCXXXSXXXXAL0.551.7
FC-280PK75T4E20H1BXCXXXSXXXXAL0.752.2
FC-280P1K1T4E20H1BXCXXXSXXXXAL1.13
FC-280P1K5T4E20H1BXCXXXSXXXXAL1.53.7
FC-280P2K2T4E20H1BXCXXXSXXXXAL2.25.3
FC-280P3K0T4E20H1BXCXXXSXXXXAL37.2
FC-280P4K0T4E20H1BXCXXXSXXXXAL49
FC-280P5K5T4E20H1BXCXXXSXXXXAL5.512
FC-280P7K5T4E20H1BXCXXXSXXXXAL7.515.5
FC-280P11KT4E20H1BXCXXXSXXXXAL1123
FC-280P15KT4E20H1BXCXXXSXXXXAL1531
FC-280P18KT4E20H1BXCXXXSXXXXAL18.537
FC-280P22KT4E20H1BXCXXXSXXXXAL2242.5
FC-280PK37T4E20H2BXCXXXSXXXXAL0.371.2
FC-280PK55T4E20H2BXCXXXSXXXXAL0.551.7
FC-280PK75T4E20H2BXCXXXSXXXXAL0.752.2
FC-280P1K1T4E20H2BXCXXXSXXXXAL1.13
FC-280P1K5T4E20H2BXCXXXSXXXXAL1.53.7
FC-280P2K2T4E20H2BXCXXXSXXXXAL2.25.3
FC-280P3K0T4E20H2BXCXXXSXXXXAL37.2
FC-280P4K0T4E20H2BXCXXXSXXXXAL49
FC-280P5K5T4E20H2BXCXXXSXXXXAL5.512
FC-280P7K5T4E20H2BXCXXXSXXXXAL7.515.5
FC-280P11KT4E20H2BXCXXXSXXXXAL1123
FC-280P15KT4E20H2BXCXXXSXXXXAL1531
FC-280P18KT4E20H2BXCXXXSXXXXAL18.537
FC-280P22KT4E20H2BXCXXXSXXXXAL2242.5
FC-280PK37T4E20H1BXCXXXSXXXXA00.371.2
FC-280PK55T4E20H1BXCXXXSXXXXA00.551.7
FC-280PK75T4E20H1BXCXXXSXXXXA00.752.2
FC-280P1K1T4E20H1BXCXXXSXXXXA01.13
FC-280P1K5T4E20H1BXCXXXSXXXXA01.53.7
FC-280P2K2T4E20H1BXCXXXSXXXXA02.25.3
FC-280P3K0T4E20H1BXCXXXSXXXXA037.2
FC-280P4K0T4E20H1BXCXXXSXXXXA049
FC-280P5K5T4E20H1BXCXXXSXXXXA05.512
FC-280P7K5T4E20H1BXCXXXSXXXXA07.515.5
FC-280P11KT4E20H1BXCXXXSXXXXA01123
FC-280P15KT4E20H1BXCXXXSXXXXA01531
FC-280P18KT4E20H1BXCXXXSXXXXA018.537
FC-280P22KT4E20H1BXCXXXSXXXXA02242.5
FC-280PK37T4E20H2BXCXXXSXXXXA00.371.2
FC-280PK55T4E20H2BXCXXXSXXXXA00.551.7
FC-280PK75T4E20H2BXCXXXSXXXXA00.752.2
FC-280P1K1T4E20H2BXCXXXSXXXXA01.13
FC-280P1K5T4E20H2BXCXXXSXXXXA01.53.7
FC-280P2K2T4E20H2BXCXXXSXXXXA02.25.3
FC-280P3K0T4E20H2BXCXXXSXXXXA037.2
FC-280P4K0T4E20H2BXCXXXSXXXXA049
FC-280P5K5T4E20H2BXCXXXSXXXXA05.512
FC-280P7K5T4E20H2BXCXXXSXXXXA07.515.5
FC-280P11KT4E20H2BXCXXXSXXXXA01123
FC-280P15KT4E20H2BXCXXXSXXXXA01531
FC-280P18KT4E20H2BXCXXXSXXXXA018.537
FC-280P22KT4E20H2BXCXXXSXXXXA02242.5

Sản phẩm thường mua cùng

The post Biến tần Danfoss FC-280P11KT4E20H2BXCXXXSXXXXA0 appeared first on issrp.com.

]]>
Bi岷縩 t岷 11kW, B岷g Gi谩 2025 - issrp.com //issrp.com/product/bien-tan-danfoss-134u7722/ Tue, 28 Feb 2023 17:00:43 +0000 //issrp.com/product/bien-tan-danfoss-134u7722/ SKU: 134U7722
Hãng sản xuất: Danfoss
Chất lượng: Mới 100%
Bảo hành: Chính hãng
Chứng t? Hóa đơn VAT

Dịch v?kèm theo:
?Thiết k?& thi công t?điều khiển s?dụng biến tần
?Cài đặt & sửa chữa biến tần Danfoss theo yêu cầu
?Lắp đặt & vận hành tận nơi
?H?tr?k?thuật trọn đời

The post Biến tần Danfoss FC-280P11KT4E20H1BXCXXXSXXXXA0 appeared first on issrp.com.

]]>
Manufacturer: Danfoss Series: VLT Midi Drive FC 280 Model: FC-280P11KT4E20H1BXCXXXSXXXXA0 Product Code: 134U7722 Application: general purpose Capacity, kW: 11 Current, A: 23 Main power supply, V: 380-480 Phase: 3 Output frequency, Hz: 0-500 Enclosure: IP20 Acceleration time, sec: 0,01-3600 Deceleration time, sec: 0,01-3600 EMC filter: RFI Class A1/B (C1) Braking unit: Brake chopper Analog input: 2 Digital input: 6 (7) Analog output: 1 Digital output: 1 Relay output: 1 RS485 (Modbus RTU): PROFIBUS PID: PID control V/f control mode: – Vector control with feedback: + Sensorless vector control: + Operation temperature, °C: -10…+50 Storage temperature, °C: -25…+65 Dimensions (W x H x D), mm: 135x320x245 Weight, kg: 9,4
ModelsCông suất (kW)Dòng chịu tải (A)
FC-280PK37T4E20H1BXCXXXSXXXXAX0.371.2
FC-280PK55T4E20H1BXCXXXSXXXXAX0.551.7
FC-280PK75T4E20H1BXCXXXSXXXXAX0.752.2
FC-280P1K1T4E20H1BXCXXXSXXXXAX1.13
FC-280P1K5T4E20H1BXCXXXSXXXXAX1.53.7
FC-280P2K2T4E20H1BXCXXXSXXXXAX2.25.3
FC-280P3K0T4E20H1BXCXXXSXXXXAX37.2
FC-280P4K0T4E20H1BXCXXXSXXXXAX49
FC-280P5K5T4E20H1BXCXXXSXXXXAX5.512
FC-280P7K5T4E20H1BXCXXXSXXXXAX7.515.5
FC-280P11KT4E20H1BXCXXXSXXXXAX1123
FC-280P15KT4E20H1BXCXXXSXXXXAX1531
FC-280P18KT4E20H1BXCXXXSXXXXAX18.537
FC-280P22KT4E20H1BXCXXXSXXXXAX2242.5
FC-280PK37T4E20H2BXCXXXSXXXXAX0.371.2
FC-280PK55T4E20H2BXCXXXSXXXXAX0.551.7
FC-280PK75T4E20H2BXCXXXSXXXXAX0.752.2
FC-280P1K1T4E20H2BXCXXXSXXXXAX1.13
FC-280P1K5T4E20H2BXCXXXSXXXXAX1.53.7
FC-280P2K2T4E20H2BXCXXXSXXXXAX2.25.3
FC-280P3K0T4E20H2BXCXXXSXXXXAX37.2
FC-280P4K0T4E20H2BXCXXXSXXXXAX49
FC-280P5K5T4E20H2BXCXXXSXXXXAX5.512
FC-280P7K5T4E20H2BXCXXXSXXXXAX7.515.5
FC-280P11KT4E20H2BXCXXXSXXXXAX1123
FC-280P15KT4E20H2BXCXXXSXXXXAX1531
FC-280P18KT4E20H2BXCXXXSXXXXAX18.537
FC-280P22KT4E20H2BXCXXXSXXXXAX2242.5
FC-280PK37T4E20H1BXCXXXSXXXXA60.371.2
FC-280PK55T4E20H1BXCXXXSXXXXA60.551.7
FC-280PK75T4E20H1BXCXXXSXXXXA60.752.2
FC-280P1K1T4E20H1BXCXXXSXXXXA61.13
FC-280P1K5T4E20H1BXCXXXSXXXXA61.53.7
FC-280P2K2T4E20H1BXCXXXSXXXXA62.25.3
FC-280P3K0T4E20H1BXCXXXSXXXXA637.2
FC-280P4K0T4E20H1BXCXXXSXXXXA649
FC-280P5K5T4E20H1BXCXXXSXXXXA65.512
FC-280P7K5T4E20H1BXCXXXSXXXXA67.515.5
FC-280P11KT4E20H1BXCXXXSXXXXA61123
FC-280P15KT4E20H1BXCXXXSXXXXA61531
FC-280P18KT4E20H1BXCXXXSXXXXA618.537
FC-280P22KT4E20H1BXCXXXSXXXXA62242.5
FC-280PK37T4E20H2BXCXXXSXXXXA60.371.2
FC-280PK55T4E20H2BXCXXXSXXXXA60.551.7
FC-280PK75T4E20H2BXCXXXSXXXXA60.752.2
FC-280P1K1T4E20H2BXCXXXSXXXXA61.13
FC-280P1K5T4E20H2BXCXXXSXXXXA61.53.7
FC-280P2K2T4E20H2BXCXXXSXXXXA62.25.3
FC-280P3K0T4E20H2BXCXXXSXXXXA637.2
FC-280P4K0T4E20H2BXCXXXSXXXXA649
FC-280P5K5T4E20H2BXCXXXSXXXXA65.512
FC-280P7K5T4E20H2BXCXXXSXXXXA67.515.5
FC-280P11KT4E20H2BXCXXXSXXXXA61123
FC-280P15KT4E20H2BXCXXXSXXXXA61531
FC-280P18KT4E20H2BXCXXXSXXXXA618.537
FC-280P22KT4E20H2BXCXXXSXXXXA62242.5
FC-280PK37T4E20H1BXCXXXSXXXXAL0.371.2
FC-280PK55T4E20H1BXCXXXSXXXXAL0.551.7
FC-280PK75T4E20H1BXCXXXSXXXXAL0.752.2
FC-280P1K1T4E20H1BXCXXXSXXXXAL1.13
FC-280P1K5T4E20H1BXCXXXSXXXXAL1.53.7
FC-280P2K2T4E20H1BXCXXXSXXXXAL2.25.3
FC-280P3K0T4E20H1BXCXXXSXXXXAL37.2
FC-280P4K0T4E20H1BXCXXXSXXXXAL49
FC-280P5K5T4E20H1BXCXXXSXXXXAL5.512
FC-280P7K5T4E20H1BXCXXXSXXXXAL7.515.5
FC-280P11KT4E20H1BXCXXXSXXXXAL1123
FC-280P15KT4E20H1BXCXXXSXXXXAL1531
FC-280P18KT4E20H1BXCXXXSXXXXAL18.537
FC-280P22KT4E20H1BXCXXXSXXXXAL2242.5
FC-280PK37T4E20H2BXCXXXSXXXXAL0.371.2
FC-280PK55T4E20H2BXCXXXSXXXXAL0.551.7
FC-280PK75T4E20H2BXCXXXSXXXXAL0.752.2
FC-280P1K1T4E20H2BXCXXXSXXXXAL1.13
FC-280P1K5T4E20H2BXCXXXSXXXXAL1.53.7
FC-280P2K2T4E20H2BXCXXXSXXXXAL2.25.3
FC-280P3K0T4E20H2BXCXXXSXXXXAL37.2
FC-280P4K0T4E20H2BXCXXXSXXXXAL49
FC-280P5K5T4E20H2BXCXXXSXXXXAL5.512
FC-280P7K5T4E20H2BXCXXXSXXXXAL7.515.5
FC-280P11KT4E20H2BXCXXXSXXXXAL1123
FC-280P15KT4E20H2BXCXXXSXXXXAL1531
FC-280P18KT4E20H2BXCXXXSXXXXAL18.537
FC-280P22KT4E20H2BXCXXXSXXXXAL2242.5
FC-280PK37T4E20H1BXCXXXSXXXXA00.371.2
FC-280PK55T4E20H1BXCXXXSXXXXA00.551.7
FC-280PK75T4E20H1BXCXXXSXXXXA00.752.2
FC-280P1K1T4E20H1BXCXXXSXXXXA01.13
FC-280P1K5T4E20H1BXCXXXSXXXXA01.53.7
FC-280P2K2T4E20H1BXCXXXSXXXXA02.25.3
FC-280P3K0T4E20H1BXCXXXSXXXXA037.2
FC-280P4K0T4E20H1BXCXXXSXXXXA049
FC-280P5K5T4E20H1BXCXXXSXXXXA05.512
FC-280P7K5T4E20H1BXCXXXSXXXXA07.515.5
FC-280P11KT4E20H1BXCXXXSXXXXA01123
FC-280P15KT4E20H1BXCXXXSXXXXA01531
FC-280P18KT4E20H1BXCXXXSXXXXA018.537
FC-280P22KT4E20H1BXCXXXSXXXXA02242.5
FC-280PK37T4E20H2BXCXXXSXXXXA00.371.2
FC-280PK55T4E20H2BXCXXXSXXXXA00.551.7
FC-280PK75T4E20H2BXCXXXSXXXXA00.752.2
FC-280P1K1T4E20H2BXCXXXSXXXXA01.13
FC-280P1K5T4E20H2BXCXXXSXXXXA01.53.7
FC-280P2K2T4E20H2BXCXXXSXXXXA02.25.3
FC-280P3K0T4E20H2BXCXXXSXXXXA037.2
FC-280P4K0T4E20H2BXCXXXSXXXXA049
FC-280P5K5T4E20H2BXCXXXSXXXXA05.512
FC-280P7K5T4E20H2BXCXXXSXXXXA07.515.5
FC-280P11KT4E20H2BXCXXXSXXXXA01123
FC-280P15KT4E20H2BXCXXXSXXXXA01531
FC-280P18KT4E20H2BXCXXXSXXXXA018.537
FC-280P22KT4E20H2BXCXXXSXXXXA02242.5

Sản phẩm thường mua cùng

The post Biến tần Danfoss FC-280P11KT4E20H1BXCXXXSXXXXA0 appeared first on issrp.com.

]]>