Bi岷縩 t岷 185kW, B岷g Gi谩 2025 - issrp.com //issrp.com/t/bien-tan-185kw/ Cơ Điện Hải Âu - Mua Bán Và Sửa Chữa Thiết B?Điện Dân Dụng & Công Nghiệp Thu, 25 Jul 2024 15:05:11 +0000 vi hourly 1 //wordpress.org/?v=6.7.2 //issrp.com/wp-content/uploads/2020/04/favicon-100x100.png Bi岷縩 t岷 185kW, B岷g Gi谩 2025 - issrp.com //issrp.com/t/bien-tan-185kw/ 32 32 Bi岷縩 t岷 185kW, B岷g Gi谩 2025 - issrp.com //issrp.com/product/bien-tan-delta-vfd1850c43a-21-185kw-3-pha-380v/ Fri, 12 Jan 2024 16:17:49 +0000 //issrp.com/product/bien-tan-delta-vfd1850c43a-21-185kw-3-pha-380v/ SKU: VFD1850C43A-21
Hãng sản xuất: Delta
Chất lượng: Mới 100%
Bảo hành: Chính hãng
Chứng t? Hóa đơn VAT

Dịch v?kèm theo:
?Thiết k?& thi công t?điều khiển s?dụng biến tần
?Cài đặt & sửa chữa biến tần Delta theo yêu cầu
?Lắp đặt & vận hành tận nơi
?H?tr?k?thuật trọn đời

The post Biến tần Delta VFD1850C43A-21 185kW 3 Pha 380V appeared first on issrp.com.

]]>
Biến tần Delta C2000 Plus là dòng biến tần mới, đa năng, hiệu suất cao của Delta ra đời nhằm thay th?cho dòng biến tần C2000 hiện tại đang s?dụng. C2000 Plus được ứng dụng rộng dãi cho tất c?các loại máy móc đặc biệt là các máy cần tải nặng, khắc nghiệt và yêu cầu tính năng điều khiển thông minh hiệu suất cao.

I. Thông s?k?thuật biến tần Delta C2000 Plus
?Biến tần Delta C2000 Plus series điều khiển có hưởng cấp đ?cao cho động cơ AC.
?Được thiết k?dạng module, điều khiển linh hoạt, d?dàng bảo trì, có kh?năng t?chẩn đoán s?c?
?Tích hợp sẵn tính năng PLC Delta với b?nh?chương trình lên đến 10K steps với nhiều card m?rộng tùy chọn.
?Biến tần s?dụng trực tiếp phần mềm lập trình PLC Delta (WplSoft) Tích hợp b?hãm lên đến công suất 37 kw, giúp d?dàng lắp điện tr?x?cho các ứng dụng có quán tính lớn. Đồng thời dòng C2000 Plus h?tr?tất c?các phương pháp điều khiển hiện nay như điều khiển tốc đ? điều khiển v?trí, điều khiển lực căng ( Torque ). Ngoài ra, bạn có th?chọn các giao thức truyền thông khác như: Profibus-DP, DeviceNet, Modbus TCP và Ethernet/ IP bằng các card tùy chọn.
?Được thiết k?chắc chắn dạng Module thuận tiện cho việc bảo trì, sửa chữa, lắp đặt và thay th?
?Tăng cường tính năng bảo v?và thích ứng với nhiều điều kiện môi trường khắc nghiệt
?Tích hợp sẵn hai cổng truyền thông Modbus và CAN Open với tốc đ?truyền thông lên đến 1 MB.
?Biến tần C2000 Plus có th?s?dụng như một master và kết nối đến 8 biến tần C2000 Plus (Slave) khác đ?điều khiển và trao đổi d?liệu người dùng. Có kh?năng hoạt động c?nhiệt đ?50 đ?C.
 ?Biến tần Delta C2000 Plus có Bàn phím LCD ( KPC-CC01), hiển th?3 thông s?cùng lúc, d?dàng s?dụng cài đặt thông s?biến tần. Bàn phím có th?kéo dài ra ngoài lên đến 20m mà không b?nhiễu. S?dụng cáp mạng

II. Tính năng biến tần Delta C2000 Plus
1. Chức năng PLC thông minh:
?Kh?năng tích hợp sẵn 10K bước của PLC chức năng. Kiểm soát phân tán và hoạt động độc lập d?dàng đạt được thông qua kết nối mạng.
 ?Có th?m?giao thức Master và PLC chức năng cung cấp điều khiển đồng b?và trao đổi d?liệu nhanh chóng.

2. Màn hình LCD có th?tháo dời, cài đặt, hiển th?thông s?linh hoạt:
?Hiển th?nhiều cột cho trạng thái ?đĩa.
?Hoạt động đơn giản và trực quan
?Nhóm thông s?do người dùng xác định.
?Chức năng đồng h?thời gian thực (RTC).
?Màn hình đa ngôn ng?
?Chức năng sao chép lưu các thông s?và chương trình PLC vào b?nh?bàn phím đ?d?dàng sao lưu / chuyển sang ?đĩa khác.
?Cấp đ?bảo v?IP66.

3. Kiểm soát v?trí chính xác:
?Ch?đ?Homeming: Xác định v?trí ban đầu của h?thống chuyển động, đ?đảm bảo động cơ bắt đầu t?cùng một tọa đ?trong mỗi quá trình gia công.
?Ch?đ?điều khiển đa điểm: Cho phép động cơ hoạt động t?v?trí này sang v?trí khác và chuyển đổi tới 15 v?trí với 4 đầu vào đa chức năng.
 ?Ch?đ?định v?một điểm: Có th?định v?động cơ dừng chính xác tại một điểm bất k?trong một vòng quay.

4. Có th?điều khiển động cơ nam châm vĩnh cửu (PM).:
?Biến tần C2000 Plus là b?truyền động ch?đ?kép đ?điều khiển c?động cơ cảm ứng và động cơ nam châm vĩnh cửu.
 ?Phản ứng động của động cơ PM cung cấp kh?năng điều khiển chính xác v?trí, tốc đ?và mô-men xoắn.

5. Điều khiển đường hướng hiệu suất cao:
 ?Ch?đ?FOC + PG của Dòng C2000 Plus có th?tạo ra 150% mô-men xoắn lúc khởi động ?tốc đ?cực thấp đ?kiểm soát tốc đ?chính xác và ổn định.

6. Phản ứng nhanh với các ứng dụng dòng tải thay đổi:
 ?Trong quá trình thay đổi tải trọng biến tần C2000 Plus s?tính toán momen xoắn cần thiết và giảm thiểu tối đa đ?rung gây ra bởi tác động của tải bằng cách s?dụng ch?đ?FOC.

7. Ch?đ?tiết kiệm năng lượng được hoạt động t?động:
 ?T?động tính toán điện áp tối ưu cho đầu ra tải bằng cách s?dụng công suất tải khi hoạt động ?tốc đ?không đổi.

8. Ch?đ?d?phòng năng lượng giảm tốc (DEB).
 ?Chức năng này điều khiển việc giảm tốc động cơ dừng lại khi tắt nguồn đ?tránh hư hỏng cơ khí và sau đó tăng tốc tr?lại tốc đ?hoạt động ban đầu khi có điện tr?lại.

9. Kh?năng thích ứng cao với môi trường khắc nghiệt.
?Tích hợp cuộn cảm DC đ?tăng áp suất hài.
?Tích hợp b?lọc EMC đ?lọc tiếng ồn.
?Lớp ph?phù hợp (Lớp 3C3 của tiêu chuẩn IEC60721-3-3) đảm bảo ?đĩa hoạt động ổn định và an toàn trong các môi trường khắc nghiệt.
?Các thành phần điện t?của ?đĩa được cách ly với h?thống làm mát đ?giảm nhiễu nhiệt. Nhiệt phân tán có th?được x?bằng cách lắp đặt mặt bích và làm mát bằng quạt cưỡng bức có th?nhập khí lạnh vào tản nhiệt. Tản nhiệt hiệu suất được tối ưu hóa bằng hai phương pháp làm mát này.

C2000 Plus

SKUCông suấtĐiện áp ngõ vàoĐiện áp ngõ ra
VFD007C43A-210.75kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD007C4EA-210.75kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD075C43A-217.5kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD075C4EA-217.5kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD007C23A-210.75kW3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD015C43A-211.5kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD015C4EA-211.5kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD150C43A-211.5kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD015C23A-211.5kW3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD1100C43A-00110kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD1100C43A-21110kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD110C43A-2111kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD110C4EA-2111kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD110C23A-2111kW3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD1320C43A-00132kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD1320C43A-21132kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD150C4EA-2115kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD150C23A-2115kW3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD1600C43A-00160kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD1600C43A-21160kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD185C43A-2118.5kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD185C4EA-2118.5kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD185C23A-2118.5kW3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD1850C43A-00185kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD1850C43A-21185kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD022C43A-212.2kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD022C4EA-212.2kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD022C23A-212.2kW3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD2000C43A-00200kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD2000C43A-21200kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD2200C43A-00220kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD2200C43A-21220kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD220C43A-2122kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD220C4EA-2122kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD220C23A-2122kW3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD2500C43A-00250kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD2500C43A-21250kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD2800C43A-00280kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD2800C43C-21280kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD037C43A-213.7kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD037C4EA-213.7kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD037C23A-213.7kW3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD300C43A-2130kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD300C4EA-2130kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD300C23A-0030kW3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD300C23A-2130kW3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD3150C43A-00315kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD3150C43C-21315kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD3550C43A-00355kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD3550C43C-21355kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD370C43S-0037kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD370C43S-2137kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD370C23A-0037kW3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD370C23A-2137kW3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD4000C43A-00400kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD4000C43C-21400kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD4000C63B-00400kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD4000C63B-21400kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD4500C43A-00450kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD4500C43C-21450kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD4500C63B-00450kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD4500C63B-21450kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD450C43S-0045kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD450C43S-2145kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD450C23A-0045kW3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD450C23A-2145kW3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD040C43A-214kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD040C4EA-214kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD055C43A-215.5kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD055C4EA-215.5kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD055C23A-215.5kW3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD5000C43A-00500kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD5000C43C-21500kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD550C43A-0055kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD550C43A-2155kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD550C23A-0055kW3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD550C23A-2155kW3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD5600C43A-00560kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD5600C43C-21560kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD5600C63B-00560kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD5600C63B-21560kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD6300C63B-21560kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD6300C63B-00630kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD075C23A-217.5kW3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD750C43A-0075kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD750C43A-2175kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD750C23A-0075kW3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD750C23A-2175kW3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD900C43A-0090kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD900C43A-2190kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD900C23A-0090kW3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD900C23A-2190kW3 Pha 220V3 Pha 220V

Cách lựa chọn biến tần Delta C2000 Plus Series


bien-tan-delta-c2000-plu
Download tài liệu Biến tần, PLC, HMI & Servo Delta: Download tài liệu Biến tần, PLC, HMI & Servo Delta

Tham khảo những thương hiệu biến tần bán chạy nhất

Sản phẩm thường mua cùng

The post Biến tần Delta VFD1850C43A-21 185kW 3 Pha 380V appeared first on issrp.com.

]]>
Bi岷縩 t岷 185kW, B岷g Gi谩 2025 - issrp.com //issrp.com/product/bien-tan-delta-vfd1850c43a-00-185kw-3-pha-380v/ Fri, 12 Jan 2024 16:17:29 +0000 //issrp.com/product/bien-tan-delta-vfd1850c43a-00-185kw-3-pha-380v/ SKU: VFD1850C43A-00
Hãng sản xuất: Delta
Chất lượng: Mới 100%
Bảo hành: Chính hãng
Chứng t? Hóa đơn VAT

Dịch v?kèm theo:
?Thiết k?& thi công t?điều khiển s?dụng biến tần
?Cài đặt & sửa chữa biến tần Delta theo yêu cầu
?Lắp đặt & vận hành tận nơi
?H?tr?k?thuật trọn đời

The post Biến tần Delta VFD1850C43A-00 185kW 3 Pha 380V appeared first on issrp.com.

]]>
Biến tần Delta C2000 Plus là dòng biến tần mới, đa năng, hiệu suất cao của Delta ra đời nhằm thay th?cho dòng biến tần C2000 hiện tại đang s?dụng. C2000 Plus được ứng dụng rộng dãi cho tất c?các loại máy móc đặc biệt là các máy cần tải nặng, khắc nghiệt và yêu cầu tính năng điều khiển thông minh hiệu suất cao.

I. Thông s?k?thuật biến tần Delta C2000 Plus
?Biến tần Delta C2000 Plus series điều khiển có hưởng cấp đ?cao cho động cơ AC.
?Được thiết k?dạng module, điều khiển linh hoạt, d?dàng bảo trì, có kh?năng t?chẩn đoán s?c?
?Tích hợp sẵn tính năng PLC Delta với b?nh?chương trình lên đến 10K steps với nhiều card m?rộng tùy chọn.
?Biến tần s?dụng trực tiếp phần mềm lập trình PLC Delta (WplSoft) Tích hợp b?hãm lên đến công suất 37 kw, giúp d?dàng lắp điện tr?x?cho các ứng dụng có quán tính lớn. Đồng thời dòng C2000 Plus h?tr?tất c?các phương pháp điều khiển hiện nay như điều khiển tốc đ? điều khiển v?trí, điều khiển lực căng ( Torque ). Ngoài ra, bạn có th?chọn các giao thức truyền thông khác như: Profibus-DP, DeviceNet, Modbus TCP và Ethernet/ IP bằng các card tùy chọn.
?Được thiết k?chắc chắn dạng Module thuận tiện cho việc bảo trì, sửa chữa, lắp đặt và thay th?
?Tăng cường tính năng bảo v?và thích ứng với nhiều điều kiện môi trường khắc nghiệt
?Tích hợp sẵn hai cổng truyền thông Modbus và CAN Open với tốc đ?truyền thông lên đến 1 MB.
?Biến tần C2000 Plus có th?s?dụng như một master và kết nối đến 8 biến tần C2000 Plus (Slave) khác đ?điều khiển và trao đổi d?liệu người dùng. Có kh?năng hoạt động c?nhiệt đ?50 đ?C.
 ?Biến tần Delta C2000 Plus có Bàn phím LCD ( KPC-CC01), hiển th?3 thông s?cùng lúc, d?dàng s?dụng cài đặt thông s?biến tần. Bàn phím có th?kéo dài ra ngoài lên đến 20m mà không b?nhiễu. S?dụng cáp mạng

II. Tính năng biến tần Delta C2000 Plus
1. Chức năng PLC thông minh:
?Kh?năng tích hợp sẵn 10K bước của PLC chức năng. Kiểm soát phân tán và hoạt động độc lập d?dàng đạt được thông qua kết nối mạng.
 ?Có th?m?giao thức Master và PLC chức năng cung cấp điều khiển đồng b?và trao đổi d?liệu nhanh chóng.

2. Màn hình LCD có th?tháo dời, cài đặt, hiển th?thông s?linh hoạt:
?Hiển th?nhiều cột cho trạng thái ?đĩa.
?Hoạt động đơn giản và trực quan
?Nhóm thông s?do người dùng xác định.
?Chức năng đồng h?thời gian thực (RTC).
?Màn hình đa ngôn ng?
?Chức năng sao chép lưu các thông s?và chương trình PLC vào b?nh?bàn phím đ?d?dàng sao lưu / chuyển sang ?đĩa khác.
?Cấp đ?bảo v?IP66.

3. Kiểm soát v?trí chính xác:
?Ch?đ?Homeming: Xác định v?trí ban đầu của h?thống chuyển động, đ?đảm bảo động cơ bắt đầu t?cùng một tọa đ?trong mỗi quá trình gia công.
?Ch?đ?điều khiển đa điểm: Cho phép động cơ hoạt động t?v?trí này sang v?trí khác và chuyển đổi tới 15 v?trí với 4 đầu vào đa chức năng.
 ?Ch?đ?định v?một điểm: Có th?định v?động cơ dừng chính xác tại một điểm bất k?trong một vòng quay.

4. Có th?điều khiển động cơ nam châm vĩnh cửu (PM).:
?Biến tần C2000 Plus là b?truyền động ch?đ?kép đ?điều khiển c?động cơ cảm ứng và động cơ nam châm vĩnh cửu.
 ?Phản ứng động của động cơ PM cung cấp kh?năng điều khiển chính xác v?trí, tốc đ?và mô-men xoắn.

5. Điều khiển đường hướng hiệu suất cao:
 ?Ch?đ?FOC + PG của Dòng C2000 Plus có th?tạo ra 150% mô-men xoắn lúc khởi động ?tốc đ?cực thấp đ?kiểm soát tốc đ?chính xác và ổn định.

6. Phản ứng nhanh với các ứng dụng dòng tải thay đổi:
 ?Trong quá trình thay đổi tải trọng biến tần C2000 Plus s?tính toán momen xoắn cần thiết và giảm thiểu tối đa đ?rung gây ra bởi tác động của tải bằng cách s?dụng ch?đ?FOC.

7. Ch?đ?tiết kiệm năng lượng được hoạt động t?động:
 ?T?động tính toán điện áp tối ưu cho đầu ra tải bằng cách s?dụng công suất tải khi hoạt động ?tốc đ?không đổi.

8. Ch?đ?d?phòng năng lượng giảm tốc (DEB).
 ?Chức năng này điều khiển việc giảm tốc động cơ dừng lại khi tắt nguồn đ?tránh hư hỏng cơ khí và sau đó tăng tốc tr?lại tốc đ?hoạt động ban đầu khi có điện tr?lại.

9. Kh?năng thích ứng cao với môi trường khắc nghiệt.
?Tích hợp cuộn cảm DC đ?tăng áp suất hài.
?Tích hợp b?lọc EMC đ?lọc tiếng ồn.
?Lớp ph?phù hợp (Lớp 3C3 của tiêu chuẩn IEC60721-3-3) đảm bảo ?đĩa hoạt động ổn định và an toàn trong các môi trường khắc nghiệt.
?Các thành phần điện t?của ?đĩa được cách ly với h?thống làm mát đ?giảm nhiễu nhiệt. Nhiệt phân tán có th?được x?bằng cách lắp đặt mặt bích và làm mát bằng quạt cưỡng bức có th?nhập khí lạnh vào tản nhiệt. Tản nhiệt hiệu suất được tối ưu hóa bằng hai phương pháp làm mát này.

C2000 Plus

SKUCông suấtĐiện áp ngõ vàoĐiện áp ngõ ra
VFD007C43A-210.75kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD007C4EA-210.75kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD075C43A-217.5kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD075C4EA-217.5kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD007C23A-210.75kW3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD015C43A-211.5kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD015C4EA-211.5kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD150C43A-211.5kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD015C23A-211.5kW3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD1100C43A-00110kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD1100C43A-21110kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD110C43A-2111kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD110C4EA-2111kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD110C23A-2111kW3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD1320C43A-00132kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD1320C43A-21132kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD150C4EA-2115kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD150C23A-2115kW3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD1600C43A-00160kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD1600C43A-21160kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD185C43A-2118.5kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD185C4EA-2118.5kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD185C23A-2118.5kW3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD1850C43A-00185kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD1850C43A-21185kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD022C43A-212.2kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD022C4EA-212.2kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD022C23A-212.2kW3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD2000C43A-00200kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD2000C43A-21200kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD2200C43A-00220kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD2200C43A-21220kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD220C43A-2122kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD220C4EA-2122kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD220C23A-2122kW3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD2500C43A-00250kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD2500C43A-21250kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD2800C43A-00280kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD2800C43C-21280kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD037C43A-213.7kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD037C4EA-213.7kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD037C23A-213.7kW3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD300C43A-2130kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD300C4EA-2130kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD300C23A-0030kW3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD300C23A-2130kW3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD3150C43A-00315kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD3150C43C-21315kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD3550C43A-00355kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD3550C43C-21355kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD370C43S-0037kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD370C43S-2137kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD370C23A-0037kW3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD370C23A-2137kW3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD4000C43A-00400kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD4000C43C-21400kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD4000C63B-00400kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD4000C63B-21400kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD4500C43A-00450kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD4500C43C-21450kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD4500C63B-00450kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD4500C63B-21450kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD450C43S-0045kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD450C43S-2145kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD450C23A-0045kW3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD450C23A-2145kW3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD040C43A-214kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD040C4EA-214kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD055C43A-215.5kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD055C4EA-215.5kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD055C23A-215.5kW3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD5000C43A-00500kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD5000C43C-21500kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD550C43A-0055kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD550C43A-2155kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD550C23A-0055kW3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD550C23A-2155kW3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD5600C43A-00560kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD5600C43C-21560kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD5600C63B-00560kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD5600C63B-21560kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD6300C63B-21560kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD6300C63B-00630kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD075C23A-217.5kW3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD750C43A-0075kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD750C43A-2175kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD750C23A-0075kW3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD750C23A-2175kW3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD900C43A-0090kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD900C43A-2190kW3 Pha 380V3 Pha 380V
VFD900C23A-0090kW3 Pha 220V3 Pha 220V
VFD900C23A-2190kW3 Pha 220V3 Pha 220V

Cách lựa chọn biến tần Delta C2000 Plus Series


bien-tan-delta-c2000-plu
Download tài liệu Biến tần, PLC, HMI & Servo Delta: Download tài liệu Biến tần, PLC, HMI & Servo Delta

Tham khảo những thương hiệu biến tần bán chạy nhất

Sản phẩm thường mua cùng

The post Biến tần Delta VFD1850C43A-00 185kW 3 Pha 380V appeared first on issrp.com.

]]>
Bi岷縩 t岷 185kW, B岷g Gi谩 2025 - issrp.com //issrp.com/product/bien-tan-control-techniques-m700-11403770e/ Wed, 08 Feb 2023 08:06:56 +0000 //issrp.com/product/bien-tan-control-techniques-m700-11403770e/ SKU M700-11403770E Hãng sản xuất Control Techniques Chất lượng Mới 100% Bảo hành Chính hãng Chứng t?/td> Hóa đơn VAT
Dịch v?kèm theo:
?Thiết k?& thi công t?điều khiển s?dụng biến tần
?Cài đặt & sửa chữa biến tần Control Techniques theo yêu cầu
?Lắp đặt & vận hành tận nơi
?H?tr?k?thuật trọn đời

The post Biến tần Control Techniques M700-11403770E 185kW 3 Pha 380V appeared first on issrp.com.

]]>
Manufacturer: Emerson Series: Unidrive M700 Model: M700-11403770E Application: general purpose Capacity, kW: 185 Current, А: 377 Main power supply, V: 380-480 Phase: 3 Output frequency, Hz: 0-550 Enclosure: IP 20 Overload capacity, % per 1 min.: 150 EMC filter: Optional external EMC filters Braking unit: – Analog input: 3 Digital input: 4 Analog output: 2 Digital output: 1 Relay output: 1 RS485 (Modbus RTU): Ethernet PID: – V/f control mode: + Vector control with feedback: – Sensorless vector control: – Operation temperature, °С: -20…..+40 Storage temperature, °С: -40…..+70 Dimensions (W x H x D), mm: 310x1190x312 Weight, kg: 63

Control Techniques Unidrive M700

ModelVoltage VCapacity kWCurrent A
M700-03200050A2200.755
M700-03200066A2201.16.6
M700-03200080A2201.58
M700-03200106A2202.210.6
M700-04200137A220313.7
M700-04200185A220418.5
M700-05200250A2205.525
M700-06200330A2207.533
M700-06200440A2201144
M700-07200610A2201561
M700-07200750A22018.575
M700-07200830A2202283
M700-08201160A22030116
M700-08201320A22037132
M700-09201760A22045176
M700-09202190A22055219
M700-09201760E22045176
M700-09202190E22055219
M700-10202830E22075283
M700-10203000E22090300
M700-03400025A3800.752.5
M700-03400031A3801.13.1
M700-03400045A3801.54.5
M700-03400062A3802.26.2
M700-03400078A38037.8
M700-03400100A380410
M700-04400150A3805.515
M700-04400172A3807.517.2
M700-05400270A3801127
M700-05400300A3801530
M700-06400350A3801535
M700-06400420A38018.542
M700-06400470A3802247
M700-07400660A3803066
M700-07400770A3803777
M700-07401000A38045100
M700-08401340A38055134
M700-08401570A38075157
M700-09402000A38090200
M700-09402240A380110224
M700-09402000E38090200
M700-09402240E380110224
M700-10402700E380132270
M700-10403200E380160320
M700-11403770E380185377
M700-11404170E380200417
M700-11404640E380250464
M700-05500030A500-5751.53
M700-05500040A500-5752.24
M700-05500069A500-57546.9
M700-06500100A500-5755.510
M700-06500150A500-5757.515
M700-06500190A500-5751119
M700-06500230A500-5751523
M700-06500290A500-57518.529
M700-06500350A500-5752235
M700-07500440A500-5753044
M700-07500550A500-5753755
M700-08500630A500-5754563
M700-08500860A500-5755586
M700-09501040A500-57575104
M700-09501310A500-57590131
M700-09501040E500-57575104
M700-09501310E500-57590131
M700-10501520E500-575110152
M700-10501900E500-575132190
M700-11502000E500-575150200
M700-11502540E500-575185254
M700-11502850E500-575225285

Tham khảo những thương hiệu biến tần bán chạy nhất

Sản phẩm thường mua cùng

The post Biến tần Control Techniques M700-11403770E 185kW 3 Pha 380V appeared first on issrp.com.

]]>
Bi岷縩 t岷 185kW, B岷g Gi谩 2025 - issrp.com //issrp.com/product/bien-tan-control-techniques-m600-11403770e/ Wed, 08 Feb 2023 08:02:17 +0000 //issrp.com/product/bien-tan-control-techniques-m600-11403770e/ SKU M600-11403770E Hãng sản xuất Control Techniques Chất lượng Mới 100% Bảo hành Chính hãng Chứng t?/td> Hóa đơn VAT
Dịch v?kèm theo:
?Thiết k?& thi công t?điều khiển s?dụng biến tần
?Cài đặt & sửa chữa biến tần Control Techniques theo yêu cầu
?Lắp đặt & vận hành tận nơi
?H?tr?k?thuật trọn đời

The post Biến tần Control Techniques M600-11403770E 185kW 3 Pha 380V appeared first on issrp.com.

]]>
Manufacturer: Emerson Series: Unidrive M600 Model: M600-11403770E Application: general purpose Capacity, kW: 185 Current, А: 377 Main power supply, V: 380-480 Phase: 3 Output frequency, Hz: 0-550 Enclosure: IP 20 Overload capacity, % per 1 min.: 150 EMC filter: Optional external EMC filters Braking unit: – Analog input: 3 Digital input: 4 Analog output: 2 Digital output: 1 Relay output: 1 RS485 (Modbus RTU): RS485 PID: – V/f control mode: + Vector control with feedback: – Sensorless vector control: – Operation temperature, °С: -20…..+40 Storage temperature, °С: -40…..+70 Dimensions (W x H x D), mm: 310x1242x312 Weight, kg: 63

Control Techniques Unidrive M600

ModelVoltage VCapacity kWCurrent A
M600-03200050A2200.755
M600-03200066A2201.16.6
M600-03200080A2201.58
M600-03200106A2202.210.6
M600-04200137A220313.7
M600-04200185A220418.5
M600-05200250A2205.525
M600-06200330A2207.533
M600-06200440A2201144
M600-07200610A2201561
M600-07200750A22018.575
M600-07200830A2202283
M600-08201160A22030116
M600-08201320A22037132
M600-09201760A22045176
M600-09202190A22055219
M600-09201760E22045176
M600-09202190E22055219
M600-10202830E22075283
M600-10203000E22090300
M600-03400025A3800.752.5
M600-03400031A3801.13.1
M600-03400045A3801.54.5
M600-03400062A3802.26.2
M600-03400078A38037.8
M600-03400100A380410
M600-04400150A3805.515
M600-04400172A3807.517.2
M600-05400270A3801127
M600-05400300A3801530
M600-06400350A3801535
M600-06400420A38018.542
M600-06400470A3802247
M600-07400660A3803066
M600-07400770A3803777
M600-07401000A38045100
M600-08401340A38055134
M600-08401570A38075157
M600-09402000A38090200
M600-09402240A380110224
M600-09402000E38090200
M600-09402240E380110224
M600-10402700E380132270
M600-10403200E380160320
M600-11403770E380185377
M600-11404170E380200417
M600-11404640E380250464
M600-05500030A500-5751.53
M600-05500040A500-5752.24
M600-05500069A500-57546.9
M600-06500100A500-5755.510
M600-06500150A500-5757.515
M600-06500190A500-5751119
M600-06500230A500-5751523
M600-06500290A500-57518.529
M600-06500350A500-5752235
M600-07500440A500-5753044
M600-07500550A500-5753755
M600-08500630A500-5754563
M600-08500860A500-5755586
M600-09501040A500-57575104
M600-09501310A500-57590131
M600-09501040E500-57575104
M600-09501310E500-57590131
M600-10501520E500-575110152
M600-10501900E500-575132190
M600-11502000E500-575150200
M600-11502540E500-575185254
M600-11502850E500-575225285

Tham khảo những thương hiệu biến tần bán chạy nhất

Sản phẩm thường mua cùng

The post Biến tần Control Techniques M600-11403770E 185kW 3 Pha 380V appeared first on issrp.com.

]]>
Bi岷縩 t岷 185kW, B岷g Gi谩 2025 - issrp.com //issrp.com/product/bien-tan-hitachi-sj700-1850hfef2/ Thu, 02 Feb 2023 07:29:49 +0000 //issrp.com/product/bien-tan-hitachi-sj700-1850hfef2/ SKU SJ700-1850HFEF2 Hãng sản xuất Hitachi Chất lượng Mới 100% Bảo hành Chính hãng Chứng t?/td> Hóa đơn VAT
Dịch v?kèm theo:
?Thiết k?& thi công t?điều khiển s?dụng biến tần
?Cài đặt & sửa chữa biến tần Hitachi theo yêu cầu
?Lắp đặt & vận hành tận nơi
?H?tr?k?thuật trọn đời

The post Biến tần Hitachi SJ700-1850HFEF2 185kW 3 Pha 380V appeared first on issrp.com.

]]>
Manufacturer: Hitachi Series: SJ700 Model: SJ700-1850HFEF2 Application: general purpose Capacity, kW: 185 Current, А: 370 Main power supply, V: 380-480 Phase: 3 Output frequency, Hz: 0,1-400 Enclosure: IP00 Overload capacity, % per 1 min.: 150 EMC filter: Integrated Braking unit: – Analog input: 3 Digital input: 8 Analog output: 3 Digital output: 5 Relay output: 1 RS485 (Modbus RTU): Profibus, CANopen, DeviceNet Starting torque: 200% at 0.3 Hz V/f control mode: + Vector control with feedback: – Sensorless vector control: + Operation temperature, °С: -10……+50 Dimensions (W x H x D), mm: 695x995x370 Weight, kg: 140

Hitachi SJ700

* Discontinued series! Ask for new version or replacement!
ModelVoltage, VCapacity, kWCurrent, A
SJ700-007HFEF2380-480 (3ph)0.752.5
SJ700-015HFEF2380-480 (3ph)1.53.8
SJ700-022HFEF2380-480 (3ph)2.25.3
SJ700-040HFEF2380-480 (3ph)49
SJ700-055HFEF2380-480 (3ph)5.514
SJ700-075HFEF2380-480 (3ph)7.519
SJ700-110HFEF2380-480 (3ph)1125
SJ700-150HFEF2380-480 (3ph)1532
SJ700-185HFEF2380-480 (3ph)18.538
SJ700-220HFEF2380-480 (3ph)2248
SJ700-300HFEF2380-480 (3ph)3058
SJ700-370HFEF2380-480 (3ph)3775
SJ700-450HFEF2380-480 (3ph)4591
SJ700-550HFEF2380-480 (3ph)55112
SJ700-750HFEF2380-480 (3ph)75149
SJ700-900HFEF2380-480 (3ph)90176
SJ700-1100HFEF2380-480 (3ph)110217
SJ700-1320HFEF2380-480 (3ph)132260
SJ700-1850HFEF2380-480 (3ph)185370
SJ700-2200HFEF2380-480 (3ph)220440
SJ700-3150HFEF2380-480 (3ph)315600
SJ700-4000HFEF2380-480 (3ph)400800

Tham khảo những thương hiệu biến tần bán chạy nhất

Sản phẩm thường mua cùng

The post Biến tần Hitachi SJ700-1850HFEF2 185kW 3 Pha 380V appeared first on issrp.com.

]]>
Bi岷縩 t岷 185kW, B岷g Gi谩 2025 - issrp.com //issrp.com/product/bien-tan-hitachi-s1-03800hfef/ Thu, 02 Feb 2023 07:25:53 +0000 //issrp.com/product/bien-tan-hitachi-s1-03800hfef/ SKU S1-03800HFEF Hãng sản xuất Hitachi Chất lượng Mới 100% Bảo hành Chính hãng Chứng t?/td> Hóa đơn VAT
Dịch v?kèm theo:
?Thiết k?& thi công t?điều khiển s?dụng biến tần
?Cài đặt & sửa chữa biến tần Hitachi theo yêu cầu
?Lắp đặt & vận hành tận nơi
?H?tr?k?thuật trọn đời

The post Biến tần Hitachi S1-03800HFEF 185-200kW 3 Pha 380V appeared first on issrp.com.

]]>
Manufacturer: Hitachi Series: S1 Model: S1-03800HFEF Application: pumps / fans / general purpose Capacity, kW: 185 / 200 Current, А: 340 / 380 Main power supply, V: 380-440 Phase: 3 Output frequency, Hz: 0-400 Enclosure: IP20 Overload capacity, % per 1 min.: 120 / 150 EMC filter: + Braking unit: optional Analog input: 2 Digital input: 6 Analog output: 1 Digital output: 2 Relay output: 2 Starting torque: 0.25Hz / 150% (SVC) Sensorless vector control: + Operation temperature, °С: -10…..+50 Dimensions (W x H x D), mm: 500x870x360 Weight, kg: 110

Hitachi S1

ModelVoltage, VCapacity, kWCurrent, A
S1-00032SFE220-240 (1ph)0.4 / 0.752.5 / 3.2
S1-00055SFE220-240 (1ph)0.75 / 1.14.2 / 5.5
S1-00100SFE220-240 (1ph)1.5 / 2.27.5 / 10
S1-00130SFE220-240 (1ph)2.2 / 310 / 13
S1-00032HFE380-440 (3ph)0.75 / 1.12.5 / 3.2
S1-00055HFE380-440 (3ph)1.5 / 2.24.2 / 5.5
S1-00073HFE380-440 (3ph)2.2 / 35.5 / 7.3
S1-00125HFEF380-440 (3ph)4 / 5.59.5 / 12.5
S1-00170HFEF380-440 (3ph)5.5 / 7.514 / 17
S1-00230HFEF380-440 (3ph)7.5 / 1118.5 / 23
S1-00320HFEF380-440 (3ph)11 / 1525 / 32
S1-00380HFEF380-440 (3ph)15 / 18.532 / 38
S1-00450HFEF380-440 (3ph)18.5 / 2238 / 45
S1-00600HFEF380-440 (3ph)22 / 3045 / 60
S1-00750HFEF380-440 (3ph)30 / 3760 / 75
S1-00920HFEF380-440 (3ph)37 / 4575 / 92
S1-01150HFEF380-440 (3ph)45 / 5592 / 115
S1-01500HFEF380-440 (3ph)55 / 75115 / 150
S1-01700HFEF380-440 (3ph)75 / 90150 / 170
S1-02150HFEF380-440 (3ph)90 / 110180 / 215
S1-02600HFEF380-440 (3ph)110 / 132215 / 260
S1-03050HFEF380-440 (3ph)132 / 160260 / 305
S1-03400HFEF380-440 (3ph)160 / 185305 / 340
S1-03800HFEF380-440 (3ph)185 / 200340 / 380
S1-04250HFEF380-440 (3ph)200 / 220380 / 425
S1-04800HFEF380-440 (3ph)220 / 250425 / 480
S1-05300HFEF380-440 (3ph)250 / 280480 / 530
S1-06000HFEF380-440 (3ph)280 / 315530 / 600
S1-06500HFEF380-440 (3ph)315 / 355600 / 650
S1-07200HFEF380-440 (3ph)355 / 400650 / 720
S1-08600HFEF380-440 (3ph)400 / 500720 / 860

Tham khảo những thương hiệu biến tần bán chạy nhất

Sản phẩm thường mua cùng

The post Biến tần Hitachi S1-03800HFEF 185-200kW 3 Pha 380V appeared first on issrp.com.

]]>
Bi岷縩 t岷 185kW, B岷g Gi谩 2025 - issrp.com //issrp.com/product/bien-tan-hitachi-s1-03400hfef/ Thu, 02 Feb 2023 07:25:47 +0000 //issrp.com/product/bien-tan-hitachi-s1-03400hfef/ SKU S1-03400HFEF Hãng sản xuất Hitachi Chất lượng Mới 100% Bảo hành Chính hãng Chứng t?/td> Hóa đơn VAT
Dịch v?kèm theo:
?Thiết k?& thi công t?điều khiển s?dụng biến tần
?Cài đặt & sửa chữa biến tần Hitachi theo yêu cầu
?Lắp đặt & vận hành tận nơi
?H?tr?k?thuật trọn đời

The post Biến tần Hitachi S1-03400HFEF 160-185kW 3 Pha 380V appeared first on issrp.com.

]]>
Manufacturer: Hitachi Series: S1 Model: S1-03400HFEF Application: pumps / fans / general purpose Capacity, kW: 160 / 185 Current, А: 305 / 340 Main power supply, V: 380-440 Phase: 3 Output frequency, Hz: 0-400 Enclosure: IP20 Overload capacity, % per 1 min.: 120 / 150 EMC filter: + Braking unit: optional Analog input: 2 Digital input: 6 Analog output: 1 Digital output: 2 Relay output: 2 Starting torque: 0.25Hz / 150% (SVC) Sensorless vector control: + Operation temperature, °С: -10…..+50 Dimensions (W x H x D), mm: 500x870x360 Weight, kg: 110

Hitachi S1

ModelVoltage, VCapacity, kWCurrent, A
S1-00032SFE220-240 (1ph)0.4 / 0.752.5 / 3.2
S1-00055SFE220-240 (1ph)0.75 / 1.14.2 / 5.5
S1-00100SFE220-240 (1ph)1.5 / 2.27.5 / 10
S1-00130SFE220-240 (1ph)2.2 / 310 / 13
S1-00032HFE380-440 (3ph)0.75 / 1.12.5 / 3.2
S1-00055HFE380-440 (3ph)1.5 / 2.24.2 / 5.5
S1-00073HFE380-440 (3ph)2.2 / 35.5 / 7.3
S1-00125HFEF380-440 (3ph)4 / 5.59.5 / 12.5
S1-00170HFEF380-440 (3ph)5.5 / 7.514 / 17
S1-00230HFEF380-440 (3ph)7.5 / 1118.5 / 23
S1-00320HFEF380-440 (3ph)11 / 1525 / 32
S1-00380HFEF380-440 (3ph)15 / 18.532 / 38
S1-00450HFEF380-440 (3ph)18.5 / 2238 / 45
S1-00600HFEF380-440 (3ph)22 / 3045 / 60
S1-00750HFEF380-440 (3ph)30 / 3760 / 75
S1-00920HFEF380-440 (3ph)37 / 4575 / 92
S1-01150HFEF380-440 (3ph)45 / 5592 / 115
S1-01500HFEF380-440 (3ph)55 / 75115 / 150
S1-01700HFEF380-440 (3ph)75 / 90150 / 170
S1-02150HFEF380-440 (3ph)90 / 110180 / 215
S1-02600HFEF380-440 (3ph)110 / 132215 / 260
S1-03050HFEF380-440 (3ph)132 / 160260 / 305
S1-03400HFEF380-440 (3ph)160 / 185305 / 340
S1-03800HFEF380-440 (3ph)185 / 200340 / 380
S1-04250HFEF380-440 (3ph)200 / 220380 / 425
S1-04800HFEF380-440 (3ph)220 / 250425 / 480
S1-05300HFEF380-440 (3ph)250 / 280480 / 530
S1-06000HFEF380-440 (3ph)280 / 315530 / 600
S1-06500HFEF380-440 (3ph)315 / 355600 / 650
S1-07200HFEF380-440 (3ph)355 / 400650 / 720
S1-08600HFEF380-440 (3ph)400 / 500720 / 860

Tham khảo những thương hiệu biến tần bán chạy nhất

Sản phẩm thường mua cùng

The post Biến tần Hitachi S1-03400HFEF 160-185kW 3 Pha 380V appeared first on issrp.com.

]]>
Bi岷縩 t岷 185kW, B岷g Gi谩 2025 - issrp.com //issrp.com/product/bien-tan-rexroth-r912007686/ Fri, 06 Jan 2023 16:51:36 +0000 //issrp.com/product/bien-tan-rexroth-r912007686/ SKU: R912007686
Hãng sản xuất: Rexroth
Chất lượng: Mới 100%
Bảo hành: Chính hãng
Chứng t? Hóa đơn VAT

Dịch v?kèm theo:
?Thiết k?& thi công t?điều khiển s?dụng biến tần
?Cài đặt & sửa chữa biến tần Rexroth theo yêu cầu
?Lắp đặt & vận hành tận nơi
?H?tr?k?thuật trọn đời

The post Biến tần Bosch Rexroth VFC5610-185K-3P4-MNA-7P-NNNNN-NNNN appeared first on issrp.com.

]]>
Bosch Rexroth VFC5610
SKUTên sản phẩmCông suất
1 Phase 220V
R912005384VFC5610-0K40-1P2-MNA-7P-NNNNN-NNNN0.4kW (0.5HP)
R912005385VFC5610-0K75-1P2-MNA-7P-NNNNN-NNNN0.75kW (1HP)
R912005386VFC5610-1K50-1P2-MNA-7P-NNNNN-NNNN1.5kW (2HP)
R912005387VFC5610-2K20-1P2-MNA-7P-NNNNN-NNNN2.2kW (3HP)
3 Phase 380V
R912005388VFC5610-0K40-3P4-MNA-7P-NNNNN-NNNN0.4kW (0.5HP)
R912005389VFC5610-0K75-3P4-MNA-7P-NNNNN-NNNN0.75kW (1HP)
R912005390VFC5610-1K50-3P4-MNA-7P-NNNNN-NNNN1.5kW (2HP)
R912005391VFC5610-2K20-3P4-MNA-7P-NNNNN-NNNN2.2kW (3HP)
R912005392VFC5610-3K00-3P4-MNA-7P-NNNNN-NNNN3kW (4HP)
R912005393VFC5610-4K00-3P4-MNA-7P-NNNNN-NNNN4kW (5HP)
R912005103VFC5610-5K50-3P4-MNA-7P-NNNNN-NNNN5.5kW (7.5HP)
R912005104VFC5610-7K50-3P4-MNA-7P-NNNNN-NNNN7.5kW (10HP)
R912005105VFC5610-11K0-3P4-MNA-7P-NNNNN-NNNN11kW (15HP)
R912005106VFC5610-15K0-3P4-MNA-7P-NNNNN-NNNN15kW (20HP)
R912005394VFC5610-18K5-3P4-MNA-7P-NNNNN-NNNN18.5kW (25HP)
R912005966VFC5610-22K0-3P4-MNA-7P-NNNNN-NNNN22kW (30HP)
R912005967VFC5610-30K0-3P4-MNA-7P-NNNNN-NNNN30kW (40HP)
R912005968VFC5610-37K0-3P4-MNA-7P-NNNNN-NNNN37kW (50HP)
R912005969VFC5610-45K0-3P4-MNA-7P-NNNNN-NNNN45kW (60HP)
R912005970VFC5610-55K0-3P4-MNA-7P-NNNNN-NNNN55kW (75HP)
R912005971VFC5610-75K0-3P4-MNA-7P-NNNNN-NNNN75kW (100HP)
R912005972VFC5610-90K0-3P4-MNA-7P-NNNNN-NNNN90kW (125HP)
R912007196VFC5610-110K-3P4-MNA-7P-NNNNN-NNNN110kW (150HP)
R912007197VFC5610-132K-3P4-MNA-7P-NNNNN-NNNN132kW (180HP)
R912007198VFC5610-160K-3P4-MNA-7P-NNNNN-NNNN160kW (220HP)
R912007686VFC5610-185K-3P4-MNA-7P-NNNNN-NNNN185kW (250HP)
1 Phase 220V
R912005410VFC5610-0K40-1P2-MNA-NN-NNNNN-NNNN0.4kW (0.5HP)
R912005411VFC5610-0K75-1P2-MNA-NN-NNNNN-NNNN0.75kW (1HP)
R912005412VFC5610-1K50-1P2-MNA-NN-NNNNN-NNNN1.5kW (2HP)
R912005413VFC5610-2K20-1P2-MNA-NN-NNNNN-NNNN2.2kW (3HP)
3 Phase 380V
R912005414VFC5610-0K40-3P4-MNA-NN-NNNNN-NNNN0.4kW (0.5HP)
R912005415VFC5610-0K75-3P4-MNA-NN-NNNNN-NNNN0.75kW (1HP)
R912005416VFC5610-1K50-3P4-MNA-NN-NNNNN-NNNN1.5kW (2HP)
R912005417VFC5610-2K20-3P4-MNA-NN-NNNNN-NNNN2.2kW (3HP)
R912005418VFC5610-3K00-3P4-MNA-NN-NNNNN-NNNN3kW (4HP)
R912005419VFC5610-4K00-3P4-MNA-NN-NNNNN-NNNN4kW (5HP)
R912005420VFC5610-5K50-3P4-MNA-NN-NNNNN-NNNN5.5kW (7.5HP)
R912005421VFC5610-7K50-3P4-MNA-NN-NNNNN-NNNN7.5kW (10HP)
R912005422VFC5610-11K0-3P4-MNA-NN-NNNNN-NNNN11kW (15HP)
R912005423VFC5610-15K0-3P4-MNA-NN-NNNNN-NNNN15kW (20HP)
R912005424VFC5610-18K5-3P4-MNA-NN-NNNNN-NNNN18.5kW (25HP)
R912005973VFC5610-22K0-3P4-MNA-NN-NNNNN-NNNN22kW (30HP)
R912005974VFC5610-30K0-3P4-MNA-NN-NNNNN-NNNN30kW (40HP)
R912005975VFC5610-37K0-3P4-MNA-NN-NNNNN-NNNN37kW (50HP)
R912005976VFC5610-45K0-3P4-MNA-NN-NNNNN-NNNN45kW (60HP)
R912005977VFC5610-55K0-3P4-MNA-NN-NNNNN-NNNN55kW (75HP)
R912005978VFC5610-75K0-3P4-MNA-NN-NNNNN-NNNN75kW (100HP)
R912005979VFC5610-90K0-3P4-MNA-NN-NNNNN-NNNN90kW (125HP)
R912007196VFC5610-110K-3P4-MNA-NN-NNNNN-NNNN110kW (150HP)
R912007197VFC5610-132K-3P4-MNA-NN-NNNNN-NNNN132kW (180HP)
R912007198VFC5610-160K-3P4-MNA-NN-NNNNN-NNNN160kW (220HP)

Sơ đ?đấu dây biến tần Bosh Rexroth VFC5610


So-do-dau-day-bien-tan-Bosch-Rexroth-VFC5610

Bảng so sánh thông s?k?thuật các dòng biến tần Bosh Rexroth


So-sanh-thong-so-ky-thuat-cac-dong-bien-tan-Bosch-Rexroth

Cách lựa chọn biến tần Bosh Rexroth


Cách lựa chọn biến tần Bosh Rexroth

Download tài liệu biến tần Bosh Rexroth


?Catalogue Bosh Rexroth

Sản phẩm thường mua cùng

The post Biến tần Bosch Rexroth VFC5610-185K-3P4-MNA-7P-NNNNN-NNNN appeared first on issrp.com.

]]>
Bi岷縩 t岷 185kW, B岷g Gi谩 2025 - issrp.com //issrp.com/product/bien-tan-invt-gd200a-185g-200p-4-185-200kw-3-pha-380v/ Sun, 11 Dec 2022 08:54:23 +0000 //issrp.com/?post_type=product&p=154709 SKU GD200A-185G/200P-4 Hãng sản xuất INVT Chất lượng Mới 100% Bảo hành Chính hãng Chứng t?/td> Hóa đơn VAT
Dịch v?kèm theo:
?Thiết k?& thi công t?điều khiển s?dụng biến tần
?Cài đặt & sửa chữa biến tần INVT theo yêu cầu
?Lắp đặt & vận hành tận nơi
?H?tr?k?thuật trọn đời

The post Biến tần INVT GD200A-185G/200P-4 (185-200kW) 3 Pha 380V appeared first on issrp.com.

]]>
Ứng dụng trong máy nghiền, máy cán, kéo, cảo đùn, máy tráng màng, máy xeo giấy, máy tạo sợi, máy dệt, nhuộm, đóng gói, ch?biến g? băng tải, cần trục, nâng h?, máy nén khí, bơm và quạt?/p>

Chức năng chính của Biến tần INVT GD200A

Ch?đ?điều khiển: Điều khiển V/F (SVPWM), Vector không cảm biến (SVC) và điều khiển Torque

Torque khởi động ?0.5Hz: 150%

Điều khiển tốc đ?chính xác đến ±0.2%, đáp ứng nhanh <20 ms

Truyền thông: Modbus, RS485

Công suất : 2 cấp (G/P)

S?cổng I/O: 18

B?lọc EMC: Tích hợp sẵn IEC 61800-3 C3 Filter

Điện tr?thắng: Braking Unit cho biến tần với công suất t?30 kW tr?xuống.

Kết cấu gọn, cứng cáp. Có đường làm mát bằng gió riêng, chịu được môi trường bụi và ẩm

Màn hình biến tần/ Keypad

Biến tần INVT GD200A Series (Điện áp 3 Pha 380V)

Mã sản phẩmCông suất tải nặngCông suất tải nh?/th>Dòng chịu tải
GD200A-1R5G-41.5kW3.7A
GD200A-2R2G-42.2kW5A
GD200A-004G/5R5P-44kW5.5kW9.5/14A
GD200A-5R5G/7R5P-45.5kW7.5kW14/18.5A
GD200A-7R5G/011P-47.5kW11kW18.5/25A
GD200A-011G/015P-411kW15kW25/32A
GD200A-015G/018P-415kW18kW32/38A
GD200A-018G/022P-418kW22kW38/45A
GD200A-022G/030P-422kW30kW45/60A
GD200A-030G/037P-430kW37kW60/75A
GD200A-037G/045P-437kW45kW75/92A
GD200A-045G/055P-445kW55kW92/115A
GD200A-055G/075P-455kW75kW115/150A
GD200A-075G/090P-475kW90kW150/180A
GD200A-090G/110P-490kW110kW180/215A
GD200A-110G/132P-4110kW132kW215/260A
GD200A-132G/160P-4132kW160kW260/305A
GD200A-160G/185P-4160kW185kW305/340A
GD200A-185G/200P-4185kW200kW305/340A
GD200A-200G/220P-4200kW220kW340/380A
GD200A-220G/250P-4220kW250kW425/480A
GD200A-250G/280P-4250kW280kW480/530A
GD200A-280G/315P-4280kW315kW530/600A
GD200A-315G/355P-4315kW355kW600/650A

Sơ đ?đấu dây mạch điều khiển biến tần INVT GD200A Series


Sơ đ?đấu dây mạch điều khiển biến tần INVT GD200A Series

Cách lựa chọn biến tần INVT GD200A Series


Cách lựa chọn biến tần INVT GD200A Series

Thi công lắp ráp t?điều khiển biến tần INVT GD200 Series


thi-cong-lap-rap-tu-dieu-khien-bien-tan-invt

Download tài liệu biến tần INVT GD200A Series


?Manual INVT GD200A Series
?Catalog INVT GD200A Series

Kích thước lắp đặt biến tần

0A Series

Tham khảo những thương hiệu biến tần bán chạy nhất

Sản phẩm thường mua cùng

The post Biến tần INVT GD200A-185G/200P-4 (185-200kW) 3 Pha 380V appeared first on issrp.com.

]]>
Bi岷縩 t岷 185kW, B岷g Gi谩 2025 - issrp.com //issrp.com/product/bien-tan-invt-gd200a-160g-185p-4-160-185kw-3-pha-380v/ Sun, 11 Dec 2022 08:52:22 +0000 //issrp.com/?post_type=product&p=154708 SKU GD200A-160G/185P-4 Hãng sản xuất INVT Chất lượng Mới 100% Bảo hành Chính hãng Chứng t?/td> Hóa đơn VAT
Dịch v?kèm theo:
?Thiết k?& thi công t?điều khiển s?dụng biến tần
?Cài đặt & sửa chữa biến tần INVT theo yêu cầu
?Lắp đặt & vận hành tận nơi
?H?tr?k?thuật trọn đời

The post Biến tần INVT GD200A-160G/185P-4 (160-185kW) 3 Pha 380V appeared first on issrp.com.

]]>
Ứng dụng trong máy nghiền, máy cán, kéo, cảo đùn, máy tráng màng, máy xeo giấy, máy tạo sợi, máy dệt, nhuộm, đóng gói, ch?biến g? băng tải, cần trục, nâng h?, máy nén khí, bơm và quạt?/p>

Chức năng chính của Biến tần INVT GD200A

Ch?đ?điều khiển: Điều khiển V/F (SVPWM), Vector không cảm biến (SVC) và điều khiển Torque

Torque khởi động ?0.5Hz: 150%

Điều khiển tốc đ?chính xác đến ±0.2%, đáp ứng nhanh <20 ms

Truyền thông: Modbus, RS485

Công suất : 2 cấp (G/P)

S?cổng I/O: 18

B?lọc EMC: Tích hợp sẵn IEC 61800-3 C3 Filter

Điện tr?thắng: Braking Unit cho biến tần với công suất t?30 kW tr?xuống.

Kết cấu gọn, cứng cáp. Có đường làm mát bằng gió riêng, chịu được môi trường bụi và ẩm

Màn hình biến tần/ Keypad

Biến tần INVT GD200A Series (Điện áp 3 Pha 380V)

Mã sản phẩmCông suất tải nặngCông suất tải nh?/th>Dòng chịu tải
GD200A-1R5G-41.5kW3.7A
GD200A-2R2G-42.2kW5A
GD200A-004G/5R5P-44kW5.5kW9.5/14A
GD200A-5R5G/7R5P-45.5kW7.5kW14/18.5A
GD200A-7R5G/011P-47.5kW11kW18.5/25A
GD200A-011G/015P-411kW15kW25/32A
GD200A-015G/018P-415kW18kW32/38A
GD200A-018G/022P-418kW22kW38/45A
GD200A-022G/030P-422kW30kW45/60A
GD200A-030G/037P-430kW37kW60/75A
GD200A-037G/045P-437kW45kW75/92A
GD200A-045G/055P-445kW55kW92/115A
GD200A-055G/075P-455kW75kW115/150A
GD200A-075G/090P-475kW90kW150/180A
GD200A-090G/110P-490kW110kW180/215A
GD200A-110G/132P-4110kW132kW215/260A
GD200A-132G/160P-4132kW160kW260/305A
GD200A-160G/185P-4160kW185kW305/340A
GD200A-185G/200P-4185kW200kW305/340A
GD200A-200G/220P-4200kW220kW340/380A
GD200A-220G/250P-4220kW250kW425/480A
GD200A-250G/280P-4250kW280kW480/530A
GD200A-280G/315P-4280kW315kW530/600A
GD200A-315G/355P-4315kW355kW600/650A

Sơ đ?đấu dây mạch điều khiển biến tần INVT GD200A Series


Sơ đ?đấu dây mạch điều khiển biến tần INVT GD200A Series

Cách lựa chọn biến tần INVT GD200A Series


Cách lựa chọn biến tần INVT GD200A Series

Thi công lắp ráp t?điều khiển biến tần INVT GD200 Series


thi-cong-lap-rap-tu-dieu-khien-bien-tan-invt

Download tài liệu biến tần INVT GD200A Series


?Manual INVT GD200A Series
?Catalog INVT GD200A Series

Kích thước lắp đặt biến tần

0A Series

Tham khảo những thương hiệu biến tần bán chạy nhất

Sản phẩm thường mua cùng

The post Biến tần INVT GD200A-160G/185P-4 (160-185kW) 3 Pha 380V appeared first on issrp.com.

]]>