D芒y c谩p 膽i峄噉 630mm2 (Cadivi, Tr岷 Ph煤, Cadisun, Daphaco, Lion...), B岷g Gi谩 2025 - issrp.com //issrp.com/t/day-cap-dien-630-mm2/ Cơ Điện Hải Âu - Mua Bán Và Sửa Chữa Thiết B?Điện Dân Dụng & Công Nghiệp Fri, 11 Apr 2025 16:53:54 +0000 vi hourly 1 //wordpress.org/?v=6.7.2 //issrp.com/wp-content/uploads/2020/04/favicon-100x100.png D芒y c谩p 膽i峄噉 630mm2 (Cadivi, Tr岷 Ph煤, Cadisun, Daphaco, Lion...), B岷g Gi谩 2025 - issrp.com //issrp.com/t/day-cap-dien-630-mm2/ 32 32 D芒y c谩p 膽i峄噉 630mm2 (Cadivi, Tr岷 Ph煤, Cadisun, Daphaco, Lion...), B岷g Gi谩 2025 - issrp.com //issrp.com/product/cap-dien-cadivi-axv-630-0-6-1kv/ Sat, 02 Oct 2021 17:09:50 +0000 //issrp.com/product/cap-dien-cadivi-axv-630-0-6-1kv/ SKU: AXV-630
Nhà sản xuất: Cadivi
Chất lượng: Mới 100%
Chứng t? Hóa đơn VAT
Quy cách tính: Mét

Là ch?đầu tư d?án công trình, lắp đặt h?thống điện. Vui lòng liên h?đ?có chính sách ưu đãi đặc biệt hơn.

?Giá c?/td> Chiếc khấu tốt nhất th?trường
?Giao hàng Miễn phí giao hàng toàn quốc
?Hotline h?tr?/td> ?/strong> 0394 38 55 56 (Zalo/Call)

The post Dây cáp điện 1 lõi Cadivi AXV-630 mm2 – 0.6/1kV appeared first on issrp.com.

]]>
Cáp điện Cadivi AXV là loại cáp điện lực có ruột dẫn bằng nhôm, cách điện XLPE và v?bọc PVC, được thiết k?đ?đảm bảo kh?năng truyền tải điện ổn định, an toàn và bền b? Với trọng lượng nh?hơn so với cáp đồng nhưng vẫn đảm bảo hiệu suất dẫn điện tốt, cáp AXV được s?dụng ph?biến trong h?thống truyền tải và phân phối điện trung và h?th?
Đặc điểm nổi bật của cáp điện Cadivi AXV
Ruột dẫn bằng nhôm nh? tiết kiệm chi phí
Được làm t?nhôm chất lượng cao, giúp giảm trọng lượng dây so với cáp đồng, d?dàng vận chuyển và lắp đặt.
Tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo kh?năng dẫn điện tốt.
Lớp cách điện XLPE chịu nhiệt cao
Giúp cáp chịu được nhiệt đ?làm việc lên đến 90°C, đảm bảo kh?năng truyền tải điện ổn định.
Kh?năng cách điện tốt, hạn ch?rủi ro chạm chập và đảm bảo an toàn điện.
V?bọc PVC bền b? chống chịu môi trường
Bảo v?cáp khỏi các tác động cơ học, hóa chất, tia UV và đ?ẩm.
Có th?s?dụng trong nhiều điều kiện thời tiết khác nhau, phù hợp với c?h?thống điện ngoài trời.
Tiết diện và s?lõi đa dạng
Cáp có nhiều tiết diện khác nhau, t?10mm² đến 400mm², với các loại 1 lõi, 2 lõi, 3 lõi và 4 lõi, đáp ứng đa dạng nhu cầu s?dụng.
Ứng dụng rộng rãi
Truyền tải và phân phối điện trung và h?th? S?dụng trong lưới điện khu dân cư, khu công nghiệp, nhà máy.
H?thống điện ngoài trời: Được dùng trong các công trình lắp đặt cáp ngầm hoặc treo trên không có bọc bảo v?
Với những ưu điểm nổi bật v?đ?bền, kh?năng chịu nhiệt và tiết kiệm chi phí, cáp điện Cadivi AXV là lựa chọn lý tưởng cho các h?thống điện cần hiệu suất cao và ổn định lâu dài.

Cadivi AXV ?0,6/1 KV (1-4 Lõi)

TỔNG QUAN
Cáp AXV dùng cho h?thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt c?định.

TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG
?TCVN 5935-1/ IEC 60502-1
?TCVN 6612/ IEC 60228

NHẬN BIẾT LÕI
Bằng băng màu:
Cáp 1 lõi: Màu t?nhiên, không băng màu.
Cáp nhiều lõi: Màu đ?- vàng - xanh dương - không băng màu (trung tính) - xanh lục (TER).
Hoặc theo yêu cầu khách hàng.

ĐẶC TÍNH K?THUẬT
Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV.
Điện áp th? 3,5 kV (5 phút).
Nhiệt đ?làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 90OC.
Nhiệt đ?cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 250oC.

CẤU TRÚC CÁP
Ruột dẫn: Nhôm
Cách điện: XLPE
V?bọc bên ngoài: PVC
cau-truc-cap-cadivi-axv

Cách lựa chọn tiết diện dây dẫn theo dòng điện


huong-dan-cach-lua-chon-day-cap-dien-cadivi-theo-dong-dien
Mã hàngTiết điện dây
mm2
Đường kính ruột dẫn
mm
Đường kính tổng
mm
Khối lượng cáp
kg/km
1 lõi
AXV-10103,757,571
AXV-16164,658,493
AXV-25255,89,9131
AXV-35356,8511160
AXV-5050812,3211
AXV-70709,714,3291
AXV-959511,316377
AXV-12012012,817,6459
AXV-15015014,1319,6575
AXV-18518515,721,6692
AXV-24024018,0324,3890
AXV-30030020,4271116
AXV-40040023,230,41407
AXV-50050026,2341777
AXV-63063030,238,82330
2 lõi
AXV-2x10103,7513,7181
AXV-2x16164,6515,5237
AXV-2x25255,818,6336
AXV-2x35356,8520,7411
AXV-2x5050823,4539
AXV-2x70709,727,3739
AXV-2x959511,330,8960
AXV-2x12012012,834,21181
AXV-2x15015014,13381469
AXV-2x18518515,742,11786
AXV-2x24024018,03482306
AXV-2x30030020,453,52891
AXV-2x40040023,260,23653
3 lõi
AXV-3x10103,7514,6220
AXV-3x16164,6516,5292
AXV-3x25255,819,9419
AXV-3x35356,8522,1516
AXV-3x5050825685
AXV-3x70709,729,4963
AXV-3x959511,3331238
AXV-3x12012012,836,61528
AXV-3x15015014,1340,91923
AXV-3x18518515,745,72349
AXV-3x24024018,0351,63024
AXV-3x30030020,457,53797
AXV-3x40040023,264,94827
4 lõi
AXV-4x10103,7514,6220
AXV-4x16164,6516,5292
AXV-4x25255,819,9419
AXV-4x35356,8522,1516
AXV-4x5050825685
AXV-4x70709,729,4963
AXV-4x959511,3331238
AXV-4x12012012,836,61528
AXV-4x15015014,1340,91923
AXV-4x18518515,745,72349
AXV-4x24024018,0351,63024
AXV-4x30030020,457,53797
AXV-4x40040023,264,94827

MCCB thường mua cùng

The post Dây cáp điện 1 lõi Cadivi AXV-630 mm2 – 0.6/1kV appeared first on issrp.com.

]]>
D芒y c谩p 膽i峄噉 630mm2 (Cadivi, Tr岷 Ph煤, Cadisun, Daphaco, Lion...), B岷g Gi谩 2025 - issrp.com //issrp.com/product/cap-dien-chong-chay-cadivi-cxv-fr-1x630-0-6-1kv/ Sat, 02 Oct 2021 10:30:55 +0000 //issrp.com/product/cap-dien-chong-chay-cadivi-cxv-fr-1x630-0-6-1kv/ SKU: CXV/FR-1x630
Nhà sản xuất: Cadivi
Chất lượng: Mới 100%
Chứng t? Hóa đơn VAT
Quy cách tính: Mét

Là ch?đầu tư d?án công trình, lắp đặt h?thống điện. Vui lòng liên h?đ?có chính sách ưu đãi đặc biệt hơn.

?Giá c?/td> Chiếc khấu tốt nhất th?trường
?Giao hàng Miễn phí giao hàng toàn quốc
?Hotline h?tr?/td> ?/strong> 0394 38 55 56 (Zalo/Call)

The post Dây cáp điện chống cháy Cadivi CXV/FR-1×630 mm2 – 0.6/1kV appeared first on issrp.com.

]]>
Cadivi CXV/FR ?0,6/1 KV (1-4 Lõi)
ModelTiết diện dây
mm2
Đường kính tổng
mm
Khối lượng cáp
kg/km
1 Lõi
CXV/FR-1x1,51,56,452
CXV/FR-1x2,52,56,965
CXV/FR-1x447,483
CXV/FR-1x668106
CXV/FR-1x10108,6148
CXV/FR-1x16169,5205
CXV/FR-1x252511302
CXV/FR-1x353512,1394
CXV/FR-1x505013,4518
CXV/FR-1x707015,3731
CXV/FR-1x959517,1968
CXV/FR-1x12012018,71203
CXV/FR-1x15015020,71484
CXV/FR-1x18518522,71823
CXV/FR-1x24024025,42373
CXV/FR-1x30030028,23008
CXV/FR-1x40040031,53859
CXV/FR-1x50050035,14888
CXV/FR-1x63063039,96451
2 Lõi
CXV/FR-2x1,51,512,4197
CXV/FR-2x2,52,513,3238
CXV/FR-2x4414,4294
CXV/FR-2x6615,5362
CXV/FR-2x101016352
CXV/FR-2x161617,8478
CXV/FR-2x252520,9698
CXV/FR-2x353523900
CXV/FR-2x505025,71175
CXV/FR-2x707029,51646
CXV/FR-2x9595332175
CXV/FR-2x12012036,42706
CXV/FR-2x15015040,33328
CXV/FR-2x18518544,44095
CXV/FR-2x24024050,25328
CXV/FR-2x30030055,76736
CXV/FR-2x40040062,58629
3 Lõi
CXV/FR-3x1,51,513,1218
CXV/FR-3x2,52,514268
CXV/FR-3x4415,2337
CXV/FR-3x6616,4422
CXV/FR-3x101017460
CXV/FR-3x161618,9637
CXV/FR-3x252522,3944
CXV/FR-3x353524,51230
CXV/FR-3x505027,51619
CXV/FR-3x707031,72300
CXV/FR-3x959535,43034
CXV/FR-3x120120393786
CXV/FR-3x15015043,34681
CXV/FR-3x18518548,25778
CXV/FR-3x240240547518
CXV/FR-3x30030059,99522
CXV/FR-3x40040067,812257
4 Lõi
CXV/FR-4x1,51,514,1255
CXV/FR-4x2,52,515,2317
CXV/FR-4x4416,5404
CXV/FR-4x6617,9511
CXV/FR-4x101018,6584
CXV/FR-4x161620,8816
CXV/FR-4x252524,51218
CXV/FR-4x353527,11594
CXV/FR-4x505030,52119
CXV/FR-4x707035,33016
CXV/FR-4x959539,43984
CXV/FR-4x12012043,64992
CXV/FR-4x15015048,66158
CXV/FR-4x18518553,77615
CXV/FR-4x24024060,29909
CXV/FR-4x30030067,212565
CXV/FR-4x40040075,516361
TỔNG QUAN
Cáp chống cháy CXV/FR dùng cho h?thống phân phối điện được thiết k?đ?duy trì nguồn điện cho các thiết b? hạn ch?s?lan truyền của ngọn lửa khi b?ảnh hưởng bởi hỏa hoạn, s?dụng phù hợp trong các công trình... cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt c?định.
Cáp chống cháy s?dụng phù hợp trong các công trình công cộng, h?thống điện d?phòng, h?thống khẩn cấp, h?thống báo cháy, h?thống phun nước chữa cháy, h?thống báo khói và hút khói, h?thống đèn thoát hiểm...

TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG
•TCVN 5935-1 / IEC 60502-1
•TCVN 6612 / IEC 60228
•IEC 60331-21; IEC 60332-1,3
•BS 6387; BS 4066-1,3

NHẬN BIẾT LÕI
•Bằng băng màu:
+ Cáp 1 lõi: Màu t?nhiên, không băng màu.
+ Cáp nhiều lõi: Băng màu đ?- vàng - xanh dương -
không băng màu.
?Hoặc theo yêu cầu khách hàng.

ĐẶC TÍNH K?THUẬT
Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV.
Điện áp th? 3,5 kV (5 phút).
Nhiệt đ?làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 900C.
Nhiệt đ?cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 2500C.
Cáp đáp ứng tiêu chuẩn BS 6387 Cat. CWZ.
Cáp chịu cháy ?9500C trong 3 gi?
Cáp chống cháy có đặc điểm truyền lửa chậm nên khó bắt cháy.
Cáp có kh?năng t?tắt sau khi loại b?nguồn lửa.

Cách lựa chọn dây dẫn


Dây cáp điện chống cháy Cadivi CXV/FR

Cách lựa chọn tiết diện dây dẫn theo dòng điện


huong-dan-cach-lua-chon-day-cap-dien-cadivi-theo-dong-dien

MCCB thường mua cùng

The post Dây cáp điện chống cháy Cadivi CXV/FR-1×630 mm2 – 0.6/1kV appeared first on issrp.com.

]]>