Thi岷縯 b峄?膽i峄噉 c贸 h脿ng s岷硁 kho, B岷g Gi谩 2025 - issrp.com //issrp.com/ Cơ Điện Hải Âu - Mua Bán Và Sửa Chữa Thiết B?Điện Dân Dụng & Công Nghiệp Fri, 27 Dec 2024 08:23:58 +0000 vi hourly 1 //wordpress.org/?v=6.7.2 //issrp.com/wp-content/uploads/2020/04/favicon-100x100.png Thi岷縯 b峄?膽i峄噉 c贸 h脿ng s岷硁 kho, B岷g Gi谩 2025 - issrp.com //issrp.com/ 32 32 Thi岷縯 b峄?膽i峄噉 c贸 h脿ng s岷硁 kho, B岷g Gi谩 2025 - issrp.com //issrp.com/product/ro-le-nhiet-ls-mt-32-7-10a/ Fri, 27 Dec 2024 07:58:15 +0000 //issrp.com/?post_type=product&p=191005 SKU: MT-32 (7-10A)
Hãng sản xuất: LS
Chất lượng: Mới 100%
Bảo hành: Chính hãng
Chứng t? CO/CQ, hóa đơn VAT

The post Rơ le nhiệt LS MT-32 (7-10A) appeared first on issrp.com.

]]>
Rơ le nhiệt LS là thiết b?điện h?tr?dùng bảo v?động cơ và mạch điện tránh khỏi s?c?quá tải, vói cấu tạo với lưỡng kim nhiệt ?3 cực. Khi phát hiện xảy ra s?c?s?t?động ngắt mạch điện đ?bảo v?tải, quá trình đ?thực hiện cần thời gian t?vài giây cho đến vài phút tác động. Ngoài ra, rơ le nhiệt không t?ngắt khi có hiện tượng ngắn mạch.
Rơ le có xuất x??Hàn Quốc và được s?dụng ph?biến ?Việt Nam với chất lượng và giá c?cạnh tranh
kich-thuoc-lap-dat-ro-le-nhiet-ls-mt-32

LS Rơ le nhiệt

Lựa chọn rơ le nhiệt phù hợp với contactor
Mã sản phẩmDải điều chỉnhLoại contactor
MT-12 (0.63-1A)0.63-1AMC-6a, MC-9a, MC-12a, MC-18a
MT-12 (1-1.6A)1-1.6AMC-6a, MC-9a, MC-12a, MC-18a
MT-12 (1.6-2.5A)1.6-2.5AMC-6a, MC-9a, MC-12a, MC-18a
MT-12 (12-18A)12-18AMC-6a, MC-9a, MC-12a, MC-18a
MT-12 (2.5-4A)2.5-4AMC-6a, MC-9a, MC-12a, MC-18a
MT-12 (4-6A)4-6AMC-6a, MC-9a, MC-12a, MC-18a
MT-12 (5-8A)5-8AMC-6a, MC-9a, MC-12a, MC-18a
MT-12 (6-9A)6-9AMC-6a, MC-9a, MC-12a, MC-18a
MT-12 (7-10A)7-10AMC-6a, MC-9a, MC-12a, MC-18a
MT-12 (9-13A)9-13AMC-6a, MC-9a, MC-12a, MC-18a
MT-150 (110-150A)110-150AMC-130a, MC-150a
MT-150 (80-105A)80-105AMC-130a, MC-150a
MT-150 (95-130A)95-130AMC-130a, MC-150a
MT-225 (100-160A)100-160AMC-185a, MC-225a
MT-225 (120-185A)120-185AMC-185a, MC-225a
MT-225 (160-240A)160-240AMC-185a, MC-225a
MT-225 (85-125A)85-125AMC-185a, MC-225a
MT-32 (0.63-1A)0.63-1AMC-9b, MC-12b, MC-18b, MC-22b, MC-32a, MC-40a
MT-32 (1-1.6A)1-1.6AMC-9b, MC-12b, MC-18b, MC-22b, MC-32a, MC-40a
MT-32 (1.6-2.5A)1.6-2.5AMC-9b, MC-12b, MC-18b, MC-22b, MC-32a, MC-40a
MT-32 (2.5-4A)2.5-4AMC-9b, MC-12b, MC-18b, MC-22b, MC-32a, MC-40a
MT-32 (4-6A)4-6AMC-9b, MC-12b, MC-18b, MC-22b, MC-32a, MC-40a
MT-32 (5-8A)5-8AMC-9b, MC-12b, MC-18b, MC-22b, MC-32a, MC-40a
MT-32 (6-9A)6-9AMC-9b, MC-12b, MC-18b, MC-22b, MC-32a, MC-40a
MT-32 (7-10A)(7-10A)MC-9b, MC-12b, MC-18b, MC-22b, MC-32a, MC-40a
MT-32 (9-13A)(9-13A)MC-9b, MC-12b, MC-18b, MC-22b, MC-32a, MC-40a
MT-32 (12-18A)12-18AMC-9b, MC-12b, MC-18b, MC-22b, MC-32a, MC-40a
MT-32 (16-22A)16-22AMC-9b, MC-12b, MC-18b, MC-22b, MC-32a, MC-40a
MT-32 (18-25A)18-25AMC-9b, MC-12b, MC-18b, MC-22b, MC-32a, MC-40a
MT-32 (22-32A)22-32AMC-9b, MC-12b, MC-18b, MC-22b, MC-32a, MC-40a
MT-32 (28-40A)28-40AMC-9b, MC-12b, MC-18b, MC-22b, MC-32a, MC-40a
MT-400 (200-330A)200-330AMC-265a, MC-330a và MC-400a
MT-400 (260-400A)260-400AMC-265a, MC-330a và MC-400a
MT-63 (34-50A)34-50AMC-50a và MC-65a
MT-63 (45-65A)45-65AMC-50a và MC-65a
MT-800 (400-630A)400-630AMC-500a, MC-630a và MC-800a
MT-800 (520-800A)520-800AMC-500a, MC-630a và MC-800a
MT-95 (54-75A)54-75AMC-75a, MC-85a và MC-100a
MT-95 (63-85A)63-85AMC-75a, MC-85a và MC-100a
MT-95 (70-95A)70-95AMC-75a, MC-85a và MC-100a
MT-95 (80-100A)80-100AMC-75a, MC-85a và MC-100a

The post Rơ le nhiệt LS MT-32 (7-10A) appeared first on issrp.com.

]]>
Thi岷縯 b峄?膽i峄噉 c贸 h脿ng s岷硁 kho, B岷g Gi谩 2025 - issrp.com //issrp.com/product/mccb-ls-abs104c-20a-42ka-4p/ Mon, 10 Jun 2024 10:32:00 +0000 //issrp.com/?post_type=product&p=187922 SKU: ABS104c 20A
Hãng sản xuất: LS
Chất lượng: Mới 100%
Bảo hành: Chính hãng
Chứng t? CO/CQ, hóa đơn VAT

The post MCCB LS ABS104c 20A 4P 42kA appeared first on issrp.com.

]]>
MCCB LS ABS Series được sản xuất bởi thương hiệu LS của Hàn Quốc, sản phẩm s?dụng rộng rãi nhất hiện nay tại Việt Nam, chiếm 70% v?các đơn hàng trong phân khúc cận cao cấp. Với đ?uy tín lâu năm được nhiều người tin dùng s?giúp bạn an tâm khi lựa chọn dòng sản phẩm MCCB của LS.

Ưu điểm MCCB LS ABS Series
Chống ngắn mạch, quá tải
Thời gian tác động nhanh
Kiểu dáng công nghiệp hiện đại

Ứng dụng MCCB LS ABS Series
LS MCCB s?dụng trong hầu hết h?thống điện công nghiệp như các nhà máy, xí nghiệp, dây chuyền t?động hóa, dây chuyền sản xuất hiện đại.
Các trạm điện t?h?th?tới cao th?br /> Trong các công trình xây dựng, văn phòng, các khu ngh?dưỡng cao cấp, công trình dân dụng, các tòa nhà cao tầng, gia đình, sân bay, cầu cảng
 Trong các khu thương mại, khu phức hợp, trung tâm th?thao.

Kích thước lắp đặt MCCB ABS104c 20A

kich-thuoc-lap-dat-mccb-ls-2-4p

LS ABS

Mã sản phẩmDòng cắtDòng điệnS?cực
ABS33c 5A14kA5A3P
ABS33c 10A14kA10A3P
ABS54c 50A22kA50A4P
ABS54c 40A22kA40A4P
ABS54c 30A22kA30A4P
ABS54c 20A22kA20A4P
ABS54c 15A22kA15A4P
ABS53c 50A22kA50A3P
ABS53c 40A22kA40A3P
ABS53c 30A22kA30A3P
ABS53c 20A22kA20A3P
ABS53c 15A22kA15A3P
ABS204c 250A42kA250A4P
ABS204c 225A42kA225A4P
ABS204c 200A42kA200A4P
ABS204c 175A42kA175A4P
ABS204c 150A42kA150A4P
ABS203c 250A42kA250A3P
ABS203c 225A42kA225A3P
ABS203c 200A42kA200A3P
ABS203c 175A42kA175A3P
ABS203c 150A42kA150A3P
ABS203c 125A42kA125A3P
ABS104c 75A42kA75A4P
ABS104c 60A42kA60A4P
ABS104c 50A42kA50A4P
ABS104c 40A42kA40A4P
ABS104c 30A42kA30A4P
ABS104c 125A42kA125A4P
ABS104c 100A42kA100A4P
ABS103c 75A42kA75A3P
ABS103c 60A42kA60A3P
ABS103c 50A42kA50A3P
ABS103c 40A42kA40A3P
ABS103c 30A42kA30A3P
ABS103c 20A42kA20A3P
ABS103c 15A42kA15A3P
ABS103c 125A42kA125A3P
ABS103c 100A42kA100A3P
ABS403c 400A45kA400A3P
ABS404c 400A65kA400A4P
ABS404c 350A65kA350A4P
ABS404c 300A65kA300A4P
ABS404c 250A65kA250A4P
ABS403c 350A65kA350A3P
ABS403c 300A65kA300A3P
ABS403c 250A65kA250A3P
ABS1204b 1200A65kA1200A4P
ABS1203b 1200A65kA1200A3P
ABS1004b 1000A65kA1000A4P
ABS1003b 1000A65kA1000A3P
ABS804c 800A75kA800A4P
ABS804c 630A75kA630A4P
ABS804c 500A75kA500A4P
ABS803c 800A75kA800A3P
ABS803c 700A75kA700A3P
ABS803c 630A75kA630A3P
ABS803c 500A75kA500A3P
ABS202c 250A85kA250A2P
ABS202c 225A85kA225A2P
ABS202c 200A85kA200A2P
ABS202c 175A85kA175A2P
ABS202c 150A85kA150A2P
ABS102c 75A85kA75A2P
ABS102c 60A85kA60A2P
ABS102c 50A85kA50A2P
ABS102c 125A85kA125A2P
ABS102c 100A85kA100A2P

Cách lựa chọn MCCB LS dòng ABS Series


Cach-lua-chon-mccb-ls

Thi công lắp ráp t?điện theo yêu cầu


thi-cong-lap-rap-tu-dien-ls

Tham khảo các thương hiệu MCCB bán chạy

The post MCCB LS ABS104c 20A 4P 42kA appeared first on issrp.com.

]]>
Thi岷縯 b峄?膽i峄噉 c贸 h脿ng s岷硁 kho, B岷g Gi谩 2025 - issrp.com //issrp.com/product/ro-le-thoi-gian-timer-hanyoung-t48a-6b-a/ Wed, 30 Aug 2023 05:20:09 +0000 //issrp.com/product/ro-le-thoi-gian-timer-hanyoung-t48a-6b-a/ SKU: T48A-6B-A
Hãng sản xuất: Hanyoung
Chất lượng: Mới 100%
Bảo hành: Chính hãng
Chứng t? CO/CQ, hóa đơn VAT

The post Timer Hanyoung T48A-6B-A (0.6 sec – 6 hour) appeared first on issrp.com.

]]>
Timer T48A của Hanyoung là một thiết b?đa chức năng, chính xác và đáng tin cậy. Với kh?năng điều chỉnh thời gian linh hoạt và d?dàng, T48A là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi kiểm soát thời gian chính xác. Thiết k?nh?gọn và d?lắp đặt, timer T48A của Hanyoung mang lại s?linh hoạt và tiện ích cho các h?thống t?động hóa công nghiệp.

Series T48A
Timer type Analog timer
Power voltage 24 ?240 V a.c. 50/60 Hz or 24 ?240 V d.c. dual usage
Allowable voltage ±10 % of Power supply voltage
Power consumption ?Max. 3.7 VA (24 ?240 V a.c. 50/60 Hz)
?Max. 1.5 W (24 ?240 V d.c.)
Operating time range 0.6 sec ~ 6 hour
Operating time error ?Setting error: Max. ±5 % ±0.05?Voltage error: Max. ±0.5 %
?Repetition error: Max. ±0.3 %?Temperature error: Max. ±2 %
Return time Max. 100 ms
External connection method 8-pin socket
Control output Operation mode
POWER ON DELAY (fixing)
Contact composition ?T48A-B : instantaneous SPDT (1c) + time-limit SPDT (1c)
?T48A-C : time-limit DPDT (2c)
Contact capacity ?N.O. (250 V a.c. 3A Resistive load)
?N.C. (250 V a.c. 2A Resistive load)
Relay life ?Mechanical life: Min. 10 million cycles
?Electrical life: Min. 20,000 cycles (250 V a.c. 2A resistive load)
Insulation resistance Min. 100 MΩ(500 V d.c. mega, at conductive terminal and non-charged metal which is exposed)
Dielectric strength 2000 V a.c. 60 Hz for 1 minute(at conductive terminal and non-charged metal which is exposed)
Noise immunity ±2kV (between the power terminals, pulse width = 1 us, square wave noise by noise simulator)
Vibration resistance 10 ?55 Hz (for 1 minute) 0.75mm double amplitude 0.75 in each X, Y, Z direction for 2 hours
Shock resistance 300 m/s² (30G) in each X, Y, Z direction for 3 times
Operating ambient temperature -10 ~ 55 ?(without condensation)
Accessories Fixing Bracket
Weight (g) Approx. 82 g

Hanyoung T48A

ModelThời gian chỉnhĐiện áp
T48A-1B-A1 sec / 1 min / 1 hour / 10 sec / 10 min24-240V
T48A-1C-A1 sec / 1 min / 1 hour / 10 sec / 10 min24-240V
T48A-3B-A3 sec / 3 min / 3 hour / 30 sec / 30 min24-240V
T48A-3C-A3 sec / 3 min / 3 hour / 30 sec / 30 min24-240V
T48A-6B-A6 sec / 6 min / 6 hour / 60 sec / 60 min24-240V
T48A-6C-A6 sec / 6 min / 6 hour / 60 sec / 60 min24-240V
T48A-12B-A12 sec / 12 min / 12 hour / 24 hour / 48 hour24-240V
T48A-12C-A12 sec / 12 min / 12 hour / 24 hour / 48 hour24-240V

Cách lựa chọn timer Analog Hanyoung T48A


Cách lựa chọn timer Analog Hanyoung T48A

Cách đấu dây timer Analog Hanyoung T48A


Cách đấu dây timer Analog Hanyoung T48A

Kích thước lắp đặt timer Analog Hanyoung T48A


Kích thước lắp đặt timer Analog Hanyoung T48A

The post Timer Hanyoung T48A-6B-A (0.6 sec – 6 hour) appeared first on issrp.com.

]]>
Thi岷縯 b峄?膽i峄噉 c贸 h脿ng s岷硁 kho, B岷g Gi谩 2025 - issrp.com //issrp.com/product/ro-le-thoi-gian-timer-hanyoung-t48a-3b-a/ Wed, 30 Aug 2023 05:19:57 +0000 //issrp.com/product/ro-le-thoi-gian-timer-hanyoung-t48a-3b-a/ SKU: T48A-3B-A
Hãng sản xuất: Hanyoung
Chất lượng: Mới 100%
Bảo hành: Chính hãng
Chứng t? CO/CQ, hóa đơn VAT

The post Timer Hanyoung T48A-3B-A (0.3 sec – 3 hour) appeared first on issrp.com.

]]>
Timer T48A của Hanyoung là một thiết b?đa chức năng, chính xác và đáng tin cậy. Với kh?năng điều chỉnh thời gian linh hoạt và d?dàng, T48A là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi kiểm soát thời gian chính xác. Thiết k?nh?gọn và d?lắp đặt, timer T48A của Hanyoung mang lại s?linh hoạt và tiện ích cho các h?thống t?động hóa công nghiệp.

Series T48A
Timer type Analog timer
Power voltage 24 ?240 V a.c. 50/60 Hz or 24 ?240 V d.c. dual usage
Allowable voltage ±10 % of Power supply voltage
Power consumption ?Max. 3.7 VA (24 ?240 V a.c. 50/60 Hz)
?Max. 1.5 W (24 ?240 V d.c.)
Operating time range 0.3 sec ~ 3 hour
Operating time error ?Setting error: Max. ±5 % ±0.05?Voltage error: Max. ±0.5 %
?Repetition error: Max. ±0.3 %?Temperature error: Max. ±2 %
Return time Max. 100 ms
External connection method 8-pin socket
Control output Operation mode
POWER ON DELAY (fixing)
Contact composition ?T48A-B : instantaneous SPDT (1c) + time-limit SPDT (1c)
?T48A-C : time-limit DPDT (2c)
Contact capacity ?N.O. (250 V a.c. 3A Resistive load)
?N.C. (250 V a.c. 2A Resistive load)
Relay life ?Mechanical life: Min. 10 million cycles
?Electrical life: Min. 20,000 cycles (250 V a.c. 2A resistive load)
Insulation resistance Min. 100 MΩ(500 V d.c. mega, at conductive terminal and non-charged metal which is exposed)
Dielectric strength 2000 V a.c. 60 Hz for 1 minute(at conductive terminal and non-charged metal which is exposed)
Noise immunity ±2kV (between the power terminals, pulse width = 1 us, square wave noise by noise simulator)
Vibration resistance 10 ?55 Hz (for 1 minute) 0.75mm double amplitude 0.75 in each X, Y, Z direction for 2 hours
Shock resistance 300 m/s² (30G) in each X, Y, Z direction for 3 times
Operating ambient temperature -10 ~ 55 ?(without condensation)
Accessories Fixing Bracket
Weight (g) Approx. 82 g

Hanyoung T48A

ModelThời gian chỉnhĐiện áp
T48A-1B-A1 sec / 1 min / 1 hour / 10 sec / 10 min24-240V
T48A-1C-A1 sec / 1 min / 1 hour / 10 sec / 10 min24-240V
T48A-3B-A3 sec / 3 min / 3 hour / 30 sec / 30 min24-240V
T48A-3C-A3 sec / 3 min / 3 hour / 30 sec / 30 min24-240V
T48A-6B-A6 sec / 6 min / 6 hour / 60 sec / 60 min24-240V
T48A-6C-A6 sec / 6 min / 6 hour / 60 sec / 60 min24-240V
T48A-12B-A12 sec / 12 min / 12 hour / 24 hour / 48 hour24-240V
T48A-12C-A12 sec / 12 min / 12 hour / 24 hour / 48 hour24-240V

Cách lựa chọn timer Analog Hanyoung T48A


Cách lựa chọn timer Analog Hanyoung T48A

Cách đấu dây timer Analog Hanyoung T48A


Cách đấu dây timer Analog Hanyoung T48A

Kích thước lắp đặt timer Analog Hanyoung T48A


Kích thước lắp đặt timer Analog Hanyoung T48A

The post Timer Hanyoung T48A-3B-A (0.3 sec – 3 hour) appeared first on issrp.com.

]]>
Thi岷縯 b峄?膽i峄噉 c贸 h脿ng s岷硁 kho, B岷g Gi谩 2025 - issrp.com //issrp.com/product/ro-le-thoi-gian-timer-hanyoung-t48a-1b-a/ Wed, 30 Aug 2023 05:19:46 +0000 //issrp.com/product/ro-le-thoi-gian-timer-hanyoung-t48a-1b-a/ SKU: T48A-1B-A
Hãng sản xuất: Hanyoung
Chất lượng: Mới 100%
Bảo hành: Chính hãng
Chứng t? CO/CQ, hóa đơn VAT

The post Timer Hanyoung T48A-1B-A (0.1 sec – 1 hour) appeared first on issrp.com.

]]>
Timer T48A của Hanyoung là một thiết b?đa chức năng, chính xác và đáng tin cậy. Với kh?năng điều chỉnh thời gian linh hoạt và d?dàng, T48A là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi kiểm soát thời gian chính xác. Thiết k?nh?gọn và d?lắp đặt, timer T48A của Hanyoung mang lại s?linh hoạt và tiện ích cho các h?thống t?động hóa công nghiệp.

Series T48A
Timer type Analog timer
Power voltage 24 ?240 V a.c. 50/60 Hz or 24 ?240 V d.c. dual usage
Allowable voltage ±10 % of Power supply voltage
Power consumption ?Max. 3.7 VA (24 ?240 V a.c. 50/60 Hz)
?Max. 1.5 W (24 ?240 V d.c.)
Operating time range 0.1 sec ~ 1 hour
Operating time error ?Setting error: Max. ±5 % ±0.05?Voltage error: Max. ±0.5 %
?Repetition error: Max. ±0.3 %?Temperature error: Max. ±2 %
Return time Max. 100 ms
External connection method 8-pin socket
Control output Operation mode
POWER ON DELAY (fixing)
Contact composition ?T48A-B : instantaneous SPDT (1c) + time-limit SPDT (1c)
?T48A-C : time-limit DPDT (2c)
Contact capacity ?N.O. (250 V a.c. 3A Resistive load)
?N.C. (250 V a.c. 2A Resistive load)
Relay life ?Mechanical life: Min. 10 million cycles
?Electrical life: Min. 20,000 cycles (250 V a.c. 2A resistive load)
Insulation resistance Min. 100 MΩ(500 V d.c. mega, at conductive terminal and non-charged metal which is exposed)
Dielectric strength 2000 V a.c. 60 Hz for 1 minute(at conductive terminal and non-charged metal which is exposed)
Noise immunity ±2kV (between the power terminals, pulse width = 1 us, square wave noise by noise simulator)
Vibration resistance 10 ?55 Hz (for 1 minute) 0.75mm double amplitude 0.75 in each X, Y, Z direction for 2 hours
Shock resistance 300 m/s² (30G) in each X, Y, Z direction for 3 times
Operating ambient temperature -10 ~ 55 ?(without condensation)
Accessories Fixing Bracket
Weight (g) Approx. 82 g

Hanyoung T48A

ModelThời gian chỉnhĐiện áp
T48A-1B-A1 sec / 1 min / 1 hour / 10 sec / 10 min24-240V
T48A-1C-A1 sec / 1 min / 1 hour / 10 sec / 10 min24-240V
T48A-3B-A3 sec / 3 min / 3 hour / 30 sec / 30 min24-240V
T48A-3C-A3 sec / 3 min / 3 hour / 30 sec / 30 min24-240V
T48A-6B-A6 sec / 6 min / 6 hour / 60 sec / 60 min24-240V
T48A-6C-A6 sec / 6 min / 6 hour / 60 sec / 60 min24-240V
T48A-12B-A12 sec / 12 min / 12 hour / 24 hour / 48 hour24-240V
T48A-12C-A12 sec / 12 min / 12 hour / 24 hour / 48 hour24-240V

Cách lựa chọn timer Analog Hanyoung T48A


Cách lựa chọn timer Analog Hanyoung T48A

Cách đấu dây timer Analog Hanyoung T48A


Cách đấu dây timer Analog Hanyoung T48A

Kích thước lắp đặt timer Analog Hanyoung T48A


Kích thước lắp đặt timer Analog Hanyoung T48A

The post Timer Hanyoung T48A-1B-A (0.1 sec – 1 hour) appeared first on issrp.com.

]]>
Thi岷縯 b峄?膽i峄噉 c贸 h脿ng s岷硁 kho, B岷g Gi谩 2025 - issrp.com //issrp.com/product/ro-le-thoi-gian-timer-hanyoung-t38a-1n-a/ Wed, 30 Aug 2023 03:02:53 +0000 //issrp.com/product/ro-le-thoi-gian-timer-hanyoung-t38a-1n-a/ SKU: T38A-1N-A
Hãng sản xuất: Hanyoung
Chất lượng: Mới 100%
Bảo hành: Chính hãng
Chứng t? CO/CQ, hóa đơn VAT

The post Rơ le thời gian (Timer) Hanyoung T38A-1N-A appeared first on issrp.com.

]]>
Timer T38A của Hanyoung là một thiết b?đa chức năng, chính xác và đáng tin cậy. Với kh?năng điều chỉnh thời gian linh hoạt và d?dàng, T38A là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi kiểm soát thời gian chính xác. Thiết k?nh?gọn và d?lắp đặt, timer T38A của Hanyoung mang lại s?linh hoạt và tiện ích cho các h?thống t?động hóa công nghiệp.

Series T38A
Timer type Analog small timer
Power supply voltage 24 ?240 V a.c. 50/60 Hz or 24 ?240 V d.c. dual usage
Allowable voltage ±10 % of Power supply voltage
Power consumption ?Max. 4.1 VA (24 ?240 V a.c. 50/60 Hz)
?Max. 2 W (24 ?240 V d.c.)
Operating time range 0.1 sec ~ 10 hour
Operating time error ?Setting error: Max. ± 5 % ±0.05?Voltage error: Max. ±0.5 %
?Repetition error: Max. ±0.3 %?Temperature error: Max. ±2 %
Return time Max. 100 ms
External connection method 8-pin socket
Contact composition ?Instantaneous SPDT (1c) + time-limit SPDT (1c) ?time-limit DPDT (2c)*Automatic change of contact composition according to operation mode
Contact capacity ?N.O. (250 V a.c. 3A Resistive load)
?N.C. (250 V a.c. 2A Resistive load)
Relay life ?Mechanical life: Min 10 million cycles
?Electrical life: Min. 20,000 cycles (250 V a.c. 2A resistive load)
Insulation resistance Min. 100 MΩ(500 V d.c. mega, at conductive terminal and non-charged metal which is exposed)
Dielectric strength 2000 V a.c. 60 Hz for 1 minute (conductive terminal and non-charged metal which is exposed)
Noise immunity ±2kV (between the power terminals, pulse width = 1 us, square wave noise by noise simulator)
Vibration resistance 10 – 55 Hz (for 1 minute) 0.75mm double amplitude 0.75mm in each X, Y, Z direction for 2 hours
Shock resistance 300 m/s² (30G) in each X, Y, Z direction for 3 times
Operating ambient temperature -10 ~ 55 ?(without condensation)
Accessories ?Fixing BRACKET
?BRACKET-M (48.0 X 59.0 mm) flush type bracket
Accessories (separately sold) ?BRACKET-S (48.0 X 48.0 mm) bracket for adjusting size (flush type)
?BRACKET-L (53.5 X 84.4 mm) bracket for adjusting size (flush type)
Weight (g) Approx. 74 g (exposure type)

Hanyoung T38A

ModelThời gian chỉnhĐiện áp
T38A-1N-A1 sec / 1 min / 1 hour / 10 sec / 10 min / 10 hour24-240V
T38A-3N-A3 sec / 3 min / 3 hour / 30 sec / 30 min / 30 hour24-240V
T38A-6N-A6 sec / 6 min / 6 hour / 60 sec / 60 min / 60 hour24-240V

Cách lựa chọn timer Analog Hanyoung T38A


Cách lựa chọn timer Analog Hanyoung T38A

Cách đấu dây timer Analog Hanyoung T38A


Cách đấu dây timer Analog Hanyoung T38A

Kích thước lắp đặt timer Analog Hanyoung T38A


Kích thước lắp đặt timer Analog Hanyoung T38A

The post Rơ le thời gian (Timer) Hanyoung T38A-1N-A appeared first on issrp.com.

]]>
Thi岷縯 b峄?膽i峄噉 c贸 h脿ng s岷硁 kho, B岷g Gi谩 2025 - issrp.com //issrp.com/product/bo-dem-bo-dinh-thoi-hanyoung-gf7a-p61t/ Wed, 30 Aug 2023 02:51:57 +0000 //issrp.com/product/bo-dem-bo-dinh-thoi-hanyoung-gf7a-p61t/ SKU: GF7A-P61T
Hãng sản xuất: Hanyoung
Chất lượng: Mới 100%
Bảo hành: Chính hãng
Chứng t? CO, CQ, hóa đơn VAT

The post B?đếm / b?định thời Hanyoung GF7A-P61T appeared first on issrp.com.

]]>
Những tính năng nổi bật của B?đếm / B?định thời Hanyoung Series GF th?h?mới
– Áp dụng đèn LED trắng có đ?sáng cao và cải thiện kh?năng hiển th?bằng ch?báo màu trắng.
– D?dàng kiểm tra trạng thái đầu vào / đầu ra bằng đèn trắng (đầu vào đặt lại / đầu vào cấm / Ch?báo giá tr?thời gian / ch?báo đầu ra)
– D?dàng bảo trì ?trạng thái đấu dây đầu cuối bằng cấu trúc riêng biệt. (áp dụng trường hợp cấu trúc thiết b?đầu cuối plug-in)
– Hiệu qu?không gian t?phần thân ngắn. (Đ?sâu 80mm (GF4A), 75mm (GF7A) của phần phía sau trong điều kiện gắn bảng điều khiển)
– Cải thiện đ?bền và thiết k?bằng cách áp dụng cửa s?acrylic trên phần phía trước.
– Nắp bảo v?cho phần phía trước và cho khối đầu cuối ?phần phía sau. (Tùy chọn)
– Áp dụng công tắc vòng tua máy d?cài đặt.
– B?sung / phân đoạn, bù mất điện / thiết lập lại nguồn và đầu vào điện áp / đầu vào không có điện áp với công tắc sâu ?phần bên
– V?trí thập phân, lựa chọn chức năng b?đếm / hẹn gi?và lựa chọn đ?tr?/ tắt tr?của đầu ra điều khiển có sẵn.
– Điện áp nguồn: 100 – 240 V ac 50/60 Hz

Hanyoung GF Series (mẫu mới)

ModelHiển th?/th>Ngõ raKích thước
GF4A-P41TLed 4 s?/td>1 cài đặt48x48mm
GF4A-P40TLed 4 s?/td>Ch?hiển th?/td>48x48mm
GF4A-P41SLed 4 s?/td>1 cài đặt48x48mm
GF4A-P40SLed 4 s?/td>Ch?hiển th?/td>48x48mm
GF4A-T41TLed 4 s?/td>1 cài đặt48x48mm
GF4A-T40TLed 4 s?/td>Ch?hiển th?/td>48x48mm
GF4A-T41SLed 4 s?/td>1 cài đặt48x48mm
GF4A-T40SLed 4 s?/td>Ch?hiển th?/td>48x48mm
GF7A-P42TLed 4 s?/td>2 cài đặt72x72mm
GF7A-P41TLed 4 s?/td>1 cài đặt72x72mm
GF7A-P61TLed 6 s?/td>1 cài đặt72x72mm
GF7A-P62TLed 6 s?/td>2 cài đặt72x72mm
GF7A-T40TLed 4 s?/td>Ch?hiển th?/td>72x72mm
GF7A-T60TLed 6 s?/td>Ch?hiển th?/td>72x72mm

Cách lựa chọn Hanyoung GFA Series


huong-dan-lua-chon-bo-dem-va-dinh-thoi-hanyoung-gf

Kích thước lắp đặt Hanyoung GFA Series


kich-thuoc-lap-dat-bo-dem-va-dinh-thoi-hanyoung-gf

Download tài liệu Hanyoung GFA Series


?Catalogue Hanyoung GFA Series

The post B?đếm / b?định thời Hanyoung GF7A-P61T appeared first on issrp.com.

]]>
Thi岷縯 b峄?膽i峄噉 c贸 h脿ng s岷硁 kho, B岷g Gi谩 2025 - issrp.com //issrp.com/product/bo-dem-bo-dinh-thoi-hanyoung-gf7a-p41t/ Wed, 30 Aug 2023 02:51:53 +0000 //issrp.com/product/bo-dem-bo-dinh-thoi-hanyoung-gf7a-p41t/ SKU: GF7A-P41T
Hãng sản xuất: Hanyoung
Chất lượng: Mới 100%
Bảo hành: Chính hãng
Chứng t? CO, CQ, hóa đơn VAT

The post B?đếm / b?định thời Hanyoung GF7A-P41T appeared first on issrp.com.

]]>
Những tính năng nổi bật của B?đếm / B?định thời Hanyoung Series GF th?h?mới
– Áp dụng đèn LED trắng có đ?sáng cao và cải thiện kh?năng hiển th?bằng ch?báo màu trắng.
– D?dàng kiểm tra trạng thái đầu vào / đầu ra bằng đèn trắng (đầu vào đặt lại / đầu vào cấm / Ch?báo giá tr?thời gian / ch?báo đầu ra)
– D?dàng bảo trì ?trạng thái đấu dây đầu cuối bằng cấu trúc riêng biệt. (áp dụng trường hợp cấu trúc thiết b?đầu cuối plug-in)
– Hiệu qu?không gian t?phần thân ngắn. (Đ?sâu 80mm (GF4A), 75mm (GF7A) của phần phía sau trong điều kiện gắn bảng điều khiển)
– Cải thiện đ?bền và thiết k?bằng cách áp dụng cửa s?acrylic trên phần phía trước.
– Nắp bảo v?cho phần phía trước và cho khối đầu cuối ?phần phía sau. (Tùy chọn)
– Áp dụng công tắc vòng tua máy d?cài đặt.
– B?sung / phân đoạn, bù mất điện / thiết lập lại nguồn và đầu vào điện áp / đầu vào không có điện áp với công tắc sâu ?phần bên
– V?trí thập phân, lựa chọn chức năng b?đếm / hẹn gi?và lựa chọn đ?tr?/ tắt tr?của đầu ra điều khiển có sẵn.
– Điện áp nguồn: 100 – 240 V ac 50/60 Hz

Hanyoung GF Series (mẫu mới)

ModelHiển th?/th>Ngõ raKích thước
GF4A-P41TLed 4 s?/td>1 cài đặt48x48mm
GF4A-P40TLed 4 s?/td>Ch?hiển th?/td>48x48mm
GF4A-P41SLed 4 s?/td>1 cài đặt48x48mm
GF4A-P40SLed 4 s?/td>Ch?hiển th?/td>48x48mm
GF4A-T41TLed 4 s?/td>1 cài đặt48x48mm
GF4A-T40TLed 4 s?/td>Ch?hiển th?/td>48x48mm
GF4A-T41SLed 4 s?/td>1 cài đặt48x48mm
GF4A-T40SLed 4 s?/td>Ch?hiển th?/td>48x48mm
GF7A-P42TLed 4 s?/td>2 cài đặt72x72mm
GF7A-P41TLed 4 s?/td>1 cài đặt72x72mm
GF7A-P61TLed 6 s?/td>1 cài đặt72x72mm
GF7A-P62TLed 6 s?/td>2 cài đặt72x72mm
GF7A-T40TLed 4 s?/td>Ch?hiển th?/td>72x72mm
GF7A-T60TLed 6 s?/td>Ch?hiển th?/td>72x72mm

Cách lựa chọn Hanyoung GFA Series


huong-dan-lua-chon-bo-dem-va-dinh-thoi-hanyoung-gf

Kích thước lắp đặt Hanyoung GFA Series


kich-thuoc-lap-dat-bo-dem-va-dinh-thoi-hanyoung-gf

Download tài liệu Hanyoung GFA Series


?Catalogue Hanyoung GFA Series

The post B?đếm / b?định thời Hanyoung GF7A-P41T appeared first on issrp.com.

]]>
Thi岷縯 b峄?膽i峄噉 c贸 h脿ng s岷硁 kho, B岷g Gi谩 2025 - issrp.com //issrp.com/product/bo-dem-bo-dinh-thoi-hanyoung-gf4a-p41t/ Wed, 30 Aug 2023 02:51:07 +0000 //issrp.com/product/bo-dem-bo-dinh-thoi-hanyoung-gf4a-p41t/ SKU: GF4A-P41T
Hãng sản xuất: Hanyoung
Chất lượng: Mới 100%
Bảo hành: Chính hãng
Chứng t? CO, CQ, hóa đơn VAT

The post B?đếm / b?định thời Hanyoung GF4A-P41T appeared first on issrp.com.

]]>
Những tính năng nổi bật của B?đếm / B?định thời Hanyoung Series GF th?h?mới
– Áp dụng đèn LED trắng có đ?sáng cao và cải thiện kh?năng hiển th?bằng ch?báo màu trắng.
– D?dàng kiểm tra trạng thái đầu vào / đầu ra bằng đèn trắng (đầu vào đặt lại / đầu vào cấm / Ch?báo giá tr?thời gian / ch?báo đầu ra)
– D?dàng bảo trì ?trạng thái đấu dây đầu cuối bằng cấu trúc riêng biệt. (áp dụng trường hợp cấu trúc thiết b?đầu cuối plug-in)
– Hiệu qu?không gian t?phần thân ngắn. (Đ?sâu 80mm (GF4A), 75mm (GF7A) của phần phía sau trong điều kiện gắn bảng điều khiển)
– Cải thiện đ?bền và thiết k?bằng cách áp dụng cửa s?acrylic trên phần phía trước.
– Nắp bảo v?cho phần phía trước và cho khối đầu cuối ?phần phía sau. (Tùy chọn)
– Áp dụng công tắc vòng tua máy d?cài đặt.
– B?sung / phân đoạn, bù mất điện / thiết lập lại nguồn và đầu vào điện áp / đầu vào không có điện áp với công tắc sâu ?phần bên
– V?trí thập phân, lựa chọn chức năng b?đếm / hẹn gi?và lựa chọn đ?tr?/ tắt tr?của đầu ra điều khiển có sẵn.
– Điện áp nguồn: 100 – 240 V ac 50/60 Hz

Hanyoung GF Series (mẫu mới)

ModelHiển th?/th>Ngõ raKích thước
GF4A-P41TLed 4 s?/td>1 cài đặt48x48mm
GF4A-P40TLed 4 s?/td>Ch?hiển th?/td>48x48mm
GF4A-P41SLed 4 s?/td>1 cài đặt48x48mm
GF4A-P40SLed 4 s?/td>Ch?hiển th?/td>48x48mm
GF4A-T41TLed 4 s?/td>1 cài đặt48x48mm
GF4A-T40TLed 4 s?/td>Ch?hiển th?/td>48x48mm
GF4A-T41SLed 4 s?/td>1 cài đặt48x48mm
GF4A-T40SLed 4 s?/td>Ch?hiển th?/td>48x48mm
GF7A-P42TLed 4 s?/td>2 cài đặt72x72mm
GF7A-P41TLed 4 s?/td>1 cài đặt72x72mm
GF7A-P61TLed 6 s?/td>1 cài đặt72x72mm
GF7A-P62TLed 6 s?/td>2 cài đặt72x72mm
GF7A-T40TLed 4 s?/td>Ch?hiển th?/td>72x72mm
GF7A-T60TLed 6 s?/td>Ch?hiển th?/td>72x72mm

Cách lựa chọn Hanyoung GFA Series


huong-dan-lua-chon-bo-dem-va-dinh-thoi-hanyoung-gf

Kích thước lắp đặt Hanyoung GFA Series


kich-thuoc-lap-dat-bo-dem-va-dinh-thoi-hanyoung-gf

Download tài liệu Hanyoung GFA Series


?Catalogue Hanyoung GFA Series

The post B?đếm / b?định thời Hanyoung GF4A-P41T appeared first on issrp.com.

]]>
Thi岷縯 b峄?膽i峄噉 c贸 h脿ng s岷硁 kho, B岷g Gi谩 2025 - issrp.com //issrp.com/product/timer-hanyoung-tf4a-a/ Wed, 30 Aug 2023 01:31:11 +0000 //issrp.com/?post_type=product&p=176621 SKU: TF4A-A
Nhà sản xuất: Hanyoung Nux - Hàn Quốc
Bảo hành: Chính hãng
Chứng t? CO/CQ, hóa đơn VAT

The post B?đếm gi?Hanyoung TF4A-A appeared first on issrp.com.

]]>
Kiểu hiển th?/td> LED S?ch?s?/td> 4 Chiều cao ký t?của giá tr?hiện tại 8.5mm Ch?đ?hoạt động ON delay Thời gian hoạt động Power ON start Dải thời gian 0…999.9min Dải thời gian hiển th?/td> 9min59.9s, 999.9s, 9999s, 59min59s, 999.9min, 59h59min Ch?đ?đếm thời gian Remaining time (Down), Elapsed time (Up) Nguồn cấp 100…240VAC Loại đầu vào NPN, PNP, Contact Chức năng đầu vào Gate (Inhibit), Reset Kiểu đầu ra Relay Đầu ra tr?/td> SPDT Đầu ra tức thời SPDT Công suất đầu ra (tải điện tr? 2A at 250VAC, 5A at 240VAC S?lượng chân pin 8 Hình dạng chân pin Round Kiểu kết nối Plug-in terminals Kiểu lắp đặt Socket plug-in, Flush mounting Nhiệt đ?môi trường -10…55°C Đ?ẩm môi trường 35…85% Khối lượng tương đối 92g

Download tài liệu Timer TF4A

?Manual Timer TF4A

The post B?đếm gi?Hanyoung TF4A-A appeared first on issrp.com.

]]>